Resolved là gì
resolveTừ điển Collocationresolve verb Show ADV. completely, fully The matter is not yet fully resolved. | successfully | adequately, satisfactorily | amicably, peacefully We hope that the dispute can be resolved peacefully. | easily, readily | quickly, rapidly, speedily | immediately | eventually, finally, ultimately VERB + RESOLVE attempt to, take steps to, try to | be unable to, fail to The two countries have failed to resolve their differences on this. | help (to) | be difficult to PREP. by/through The crisis was finally resolved through high-level negotiations. PHRASES an attempt/effort to resolve sth They met in a last-ditch attempt to resolve their differences. | a means/method/way of resolving sth Từ điển WordNet
n.
v. Microsoft Computer Dictionaryvb. 1. To match one piece of information to another in a database or lookup table. 2. To find a setting in which no hardware conflicts occur. 3. To convert a logical address to a physical address or vice versa. 4. To convert an Internet domain name to its corresponding IP address. See also DNS, IP address. English Synonym and Antonym Dictionaryresolves|resolved|resolving
Resolve nghĩa là gìĐể hiểu được chi tiết Resolve là gì, ta cần nắm được, từ này vừa là một động từ vừa giữ vai trò là một danh từ trong câu.
Thật vậy, nhiêu người hiểu từ Resolve theo một nghĩa rút gọn nhất đó là Giải quyết. Một số từ đồng nghĩa của Resolve như: Settle; Sort out; Solve; Find a solution to; Deal with; Fix; Resolution; Decision; Determination;... Cách phát âm
Resolve là gì - Định nghĩa, Khái niệm. Cấu trúc và cách dùng ResolveNhư chia sẻ ở trên, từ Resolve vừa là một đồng từ cũng vừa là một danh từ. Vị trí đứng của danh từ hay động từ trong câu có lẽ bạn đã nắm rõ. Để hiểu thêm về cách dùng của từ Resolve, với mỗi nghĩa, Studytienganh.vn sẽ cung cấp đến bạn một ví dụ cụ thể. Mang nghĩa là Giải quyết, tìm giải pháp cho
Mang nghĩa là Quyết định, Quyết tâm
Mang nghĩa là Làm tan ra; Làm tiêu độc; Phân giải; Dung giải.
Là danh từ, mang nghĩa là Sự quyết tâm, Sự quyết định.
Resolve là gì - Cấu trúc và cách dùng Ví dụ Anh ViệtĐể kiến thức được thấm lâu hơn, hãy cùng Studytienganh.vn thử thách bản thân bằng cách tự dịch nghĩa với những câu ví dụ Anh Việt bên dưới.
Resolve là gì - Một số ví dụ Anh Việt
Một số cụm từ liên quan
Như vậy, Studytienganh.vn đã chia sẻ đến bạn chủ đề Resolve là gì. Hy vọng những kiến thức tiếng anh bên trên bổ ích và giúp bạn có thể sử dụng được trong giao tiếp hàng ngày. Hãy không ngừng từng ngày nỗ lực để trở nên thành thạo tiếng anh hơn bạn nhé. Chúc bạn thành công! |