Language focus - unit 4. this is my family. - tiếng anh 6 - explore english

[Làm việc với một người bạn. Hỏi và trả lời những câu hỏi để tạo nên cây gia phả của bạn em. Nhìn cây gia phả của Lisa ở trang 133 để giúp em.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài A
  • Bài B
  • Bài C
  • Bài D
  • Bài E

Bài A

A. Listen and read. Then repeat the conversation, and replace the words in blue.

[Nghe và đọc. Sau đó lặp lại bài hội thoại, và thay các từ màu xanh.]

1. Nadine: Hey, Maya are those your family photos?

Maya: Yes, this is my family in Brazil. Thats my dad and thats my mom.

[Nadine/ South Africa, Stig/ Sweden]

2. Nadine: Are these your sisters?

Maya: No, theyre my cousins.

[friends, brothers]

3. Nadine: OK. Do you have any brothers and sisters?

Maya: Yeah I have a brother and two sisters.

[three, four]

4. Nadine: Is that your baby brother?

Maya: No, thats me!

[baby sister, cousin]

Phương pháp giải:

Tạm dịch bài hội thoại:

1. Nadine: Này, Maya - đó có phải là những bức ảnh gia đình của bạn không?

Maya: Vâng, đây là gia đình mình ở Brazil. Đó là bố mình và đó là mẹ mình.

[Nadine / Nam Phi, Stig / Thụy Điển]

2. Nadine: Đây có phải là chị em của bạn không?

Maya: Không, họ là anh em họ của mình.

[bạn bè, anh em]

3. Nadine: Được rồi. Bạn có anh chị em nào không?

Maya: Vâng, mình có một anh trai và hai chị gái.

[ba, bốn]

4. Nadine: Đó có phải là em trai của bạn không?

Maya: Không, đó là tôi!

[em gái, em họ]

Lời giải chi tiết:

A: Hey, Nadine are those your family photos?

[Này, Nadine - đó có phải là những bức ảnh gia đình của bạn không?]

B: Yes, this is my family in South Africa. Thats my dad and thats my mom.

[Vâng, đây là gia đình mình ở Nam Phi. Đó là bố mình và đó là mẹ mình.]

A: Are these your brothers?

[Đây là anh em trai của bạn à?]

B: No, theyre my cousins.

[Không, họ là em họ của mình.]

A: OK. Do you have any brothers and sisters?

[À. Bạn có anh em trai và chị em gái không?]

B: Yeah I have a brother and three sisters.

[Vâng mình có một anh trai và ba chị em gái.]

A: Is that your baby sister?

[Kia là em gái nhỏ của bạn à?]

B: No, thats me!

[Không, đó là mình đấy!]

Bài B

B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.

[Thực hành với một người bạn. Thay thế bất cứ từ nào để tạo nên đoạn hội thoại của riêng em.]

Lời giải chi tiết:

An: Hey, Nam are those your family photos?

[Này, Nam - đó có phải là những bức ảnh gia đình của bạn không?]

Nam: Yes, this is my family in Vietnam. Thats my dad and thats my mom.

[Vâng, đây là gia đình mình ở Việt Nam. Đó là bố mình và đó là mẹ mình.]

An: Are these your grandparents?

[Đây là ông bà của bạn à?]

Nam: No, theyre my aunt and uncles.

[Không, họ là dì và chú của mình.]

An: OK. Do you have any brothers and sisters?

[À. Bạn có anh em trai và chị em gái không?]

Nam: No, I dont. Im the only kid in my family.

[Mình không có. Mình là con một trong nhà.]

An: Is that your cousin?

[Kia là em họ của bạn à?]

Nam: No, thats me!

[Không, đó là mình đấy!]

Bài C

C. Circle the correct answers. Listen and check.

[Khoanh chọn câu trả lời đúng. Nghe và kiểm tra.]

1. Do you have a brother? - Yes, I [do/does].

2. Does she have a sister? - No, she [dont/doesnt].

3. Does he have a daughter? - Yes, he [does/do].

4. Do they have any brothers or sisters? - Yes, they [does/do].

5. Do you have any children? No, I [doesn't/dont].

Lời giải chi tiết:

1. do

2. doesnt

3. does

4. do

5. dont

1. Do you have a brother? - Yes, I do.

[Bạn có anh trai không? Mình có.]

2. Does she have a sister? - No, she doesnt.

[Cô ấy có em gái không? - Không.]

3. Does he have a daughter? - Yes, he does.

[Anh ấy có con gái không? - Có.]

4. Do they have any brothers or sisters? - Yes, they do.

[Họ có anh chị em nào không? - Có.]

5. Do you have any children? No, I dont.

[Bạn có con nào không? Không, tôi không.]

Bài D

D. Complete the questions. Write Do or Does. Then look at the photo below and answer the questions.

[Hoàn thành các câu hỏi. Viết Do hoặc Does. Sau đó nhìn bức ảnh bên dưới và trả lời các câu hỏi.]

1. _______ Sarah have a husband? - _________________

2. _________ Jason and Peter have two sisters? - _________________

3. __________Lisa have two brothers? - __________________

4. ________Chris and Sarah have children? - ________________

5. ______Peter have a sister? - _________________

Lời giải chi tiết:

1. Does

2. Do

3. Does

4. Do

5. Does

1. Does Sarah have a husband? - Yes, she does.

[ Sarah có chồng không? - Có.]

2. Do Jason and Peter have two sisters? - No, they don't.

[ Jason và Peter có hai chị em gái không? - Không.]

3. Does Lisa have two brothers? - Yes, she does.

[ Lisa có hai anh trai à? - Đúng vậy.]

4. Do Chris and Sarah have children? - Yes, they do.

[ Chris và Sarah có con à? - Đúng vậy.]

5. Does Peter have a sister? - Yes, he does.

[ Peter có em gái không? - Có.]

Bài E

E. Work with a partner. Ask and answer questions to make your partner's family tree. Look at Lisas family tree on page 133 to help you.

[Làm việc với một người bạn. Hỏi và trả lời những câu hỏi để tạo nên cây gia phả của bạn em. Nhìn cây gia phả của Lisa ở trang 133 để giúp em.]

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

A: How mamy people are there in your family?

[ Gia đình bạn có bao nhiêu người?]

B: There are five people in my family.

[ Có năm người trong gia đình tôi.]

A: How many brothers and sisters do you have?

[ Bạn có bao nhiêu anh chị em?]

B: I have an elder brother and a younger brother.

[ Tôi có một anh trai và một em trai.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề