Dusk nghĩa la gì

Nghĩa của cụm từ "Dusk till dawn"?

Dusk nghĩa la gì

1. Dusk till dawn là gì

Dusk till dawn có từ dusk là hoàng hôn, lúc trời bắt đầu tối và dawn là bình minh -> chỉ khoảng thời gian từ hoàng hôn đến bình mình hoặc buổi tối đến sáng.

Example :

+ I have been working fromdawn tillmidnight.
Tôi làm việc từ sáng sớm đến nửa đêm.

+ I work fromdawn to duskto earn my living.
Tôi làm việc từ hừng sáng đến chập tối để kiếm sống.

+ I work fromdusk to dawn.
Tôi làm việc từ tối đến sáng.

+ I was awaketill dawn.
Tôi trằn trọc cho đến sáng.

+ He works fromdawn till dusk.
Anh ấy làm việc từ tảng sáng/sáng sớm đến sẫm/chiều tối.

+ She had worked fromdawn till duskwithout a break.
Cô ấy làm việc từ sáng sớm cho tới tối mà không nghỉ ngơi.

2. till là gì? cách dùng till trong tiếng anh

TILL một liên từ, giới từ

- Với vai trò là một giới từ, TILL có nghĩa là cho đến khi, mãi đến khi

Ví dụ:

+ I waited for you till 9 p.m. Do you know how thirsty and hungry I was?

Tôi đã đợi bạn đến 9 giờ tối. Bạn có biết tôi đã khát và đói như thế nào không?

TILL một danh từ

- Với vai trò là một danh từ, TILL có nghĩa là máy tính tiền hoặc ngăn kéo để tiền (ngăn kéo trong máy tính tiền máy ghi lại doanh số bán hàng trong cửa hàng và trong đó tiền được giữ).

Ví dụ:

+ Hello, the next time when the till is opened, can you give me some change?

Xin chào, lần sau khi ngăn kéo để tiền được mở, bạn có thể cho tôi một ít tiền lẻ được không?

Đồng nghĩa: cash register, register

TILL một động từ

- Với vai trò là một động từ, TILL có nghĩa là xới đất, chuẩn bị và sử dụng đất để trồng hoa màu.

Ví dụ:

+ Before planting any plant, it is essential to till the soil.

Trước khi trồng bất kỳ loại cây nào cũng đều cần xới đất cho cây.

Thông tin thuật ngữ dusk tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Dusk nghĩa la gì
dusk
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dusk

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dusk tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dusk trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dusk tiếng Anh nghĩa là gì.

dusk /dʌsk/

* danh từ
- bóng tối
- lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem

* tính từ (thơ ca)
- tối mờ mờ
- tối màu

* nội động từ (thơ ca)
- tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối

* ngoại động từ (thơ ca)
- làm tối, làm mờ tối

Thuật ngữ liên quan tới dusk

  • tingled tiếng Anh là gì?
  • saxicolous tiếng Anh là gì?
  • scirrhi tiếng Anh là gì?
  • quarter-final tiếng Anh là gì?
  • crateriform tiếng Anh là gì?
  • stephanotis tiếng Anh là gì?
  • patroness tiếng Anh là gì?
  • glass-case tiếng Anh là gì?
  • vaporisation tiếng Anh là gì?
  • bedsore tiếng Anh là gì?
  • foreordain tiếng Anh là gì?
  • gyrates tiếng Anh là gì?
  • exhortations tiếng Anh là gì?
  • octopetalous tiếng Anh là gì?
  • sourness tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dusk trong tiếng Anh

dusk có nghĩa là: dusk /dʌsk/* danh từ- bóng tối- lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem* tính từ (thơ ca)- tối mờ mờ- tối màu* nội động từ (thơ ca)- tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối* ngoại động từ (thơ ca)- làm tối, làm mờ tối

Đây là cách dùng dusk tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dusk tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

dusk /dʌsk/* danh từ- bóng tối- lúc chạng vạng tiếng Anh là gì?
lúc tối nhá nhem* tính từ (thơ ca)- tối mờ mờ- tối màu* nội động từ (thơ ca)- tối lại tiếng Anh là gì?
mờ tối lại tiếng Anh là gì?
trông tối tiếng Anh là gì?
trông mờ tối* ngoại động từ (thơ ca)- làm tối tiếng Anh là gì?
làm mờ tối