Compromise la gi
Compromise là Thỏa hiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Compromise - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. 1. Quá trình hình ăn nghỉ lẫn nhau, trong đó mỗi bên từ bỏ một cái gì đó có giá trị, nhưng không có bất kỳ bên nào bỏ tuyên bố chủ quyền hoặc phải dùng đến đối đầu, thù địch, hoặc kiện tụng. 1. Process of mutual accommodation in which each party gives up something valuable, but without any
party abandoning its claim or resorting to confrontation, hostilities, or litigation. Source: Compromise là gì? Business Dictionary Compromise là gì ? Tìm hiểu chi tiết nghĩa của từ “compromise”Thiệp Nhân Ái » Giải Đáp Câu Hỏi » Compromise là gì ? Tìm hiểu chi tiết nghĩa của từ “compromise” Nội dung chính Show
Compromise là gì ? Tìm hiểu nghĩa của từ “compromise” và gợi ý thêm những từ liên quan đến từ compromise trong tiếng Anh mới nhất. Compromise là gì chính là một trong những từ khóa đang được nhiều bạn học tiếng Anh tìm kiếm nhất. Đây là từ mang nhiều nghĩa được sử dụng nhiều trong giao tiếp. Vậy để biết rõ về nghĩa, cách dùng cũng như các từ liên quan đến compromise thì cùng chúng tôi khám phá ngay sau đây. Compromise là gì (adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈkɑːm.prə.ˌmɑɪz] Danh từSửa đổicompromise /ˈkɑːm.prə.ˌmɑɪz/
Ngoại động từSửa đổicompromise ngoại động từ /ˈkɑːm.prə.ˌmɑɪz/
Chia động từSửa đổicompromise
Nội động từSửa đổicompromise nội động từ /ˈkɑːm.prə.ˌmɑɪz/
Chia động từSửa đổicompromise
Tham khảoSửa đổi
|