10 tên nam da đen hàng đầu năm 2022

Tổng hợp tất tần tật các tên tiếng Anh hay cho bé trai bé gái theo ý nghĩa tương đồng tiếng Việt theo các chủ đề: dễ thương, mạnh mẽ, đá quý, thiên nhiên, tôn giáo,…

Ngày nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ phổ thông, ngôn ngữ thứ 2 tại nước ta. Xu hướng chuộng sử dụng tên tiếng Anh ngày càng phổ biến. Tên tiếng Anh được sử dụng như tên gọi thứ 2, sử dụng khi giao tiếp bạn bè, trong công việc hoặc gọi thân mật ở nhà.

Show

Bạn cũng muốn lựa chọn cho mình hay cho con cái mình một cái tên tiếng Anh hay, thật ý nghĩa ? Dưới đây là tổng hợp 13 cách đặt tên với gần 300 cái tên tiếng Anh hay có ý nghĩa tương đồng với tiếng Việt để bạn tham khảo.

1. Tên tiếng Anh hay với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “dũng cảm” hay “chiến binh”

10 tên nam da đen hàng đầu năm 2022

Tên bé gái:

  • Alexandra – (nghe cách đọc tên) – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
  • Edith – (nghe cách đọc tên) – “sự thịnh vượng trong chiến tranh”
  • Hilda – (nghe cách đọc tên) – “chiến trường”
  • Louisa – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh nổi tiếng”
  • Matilda – (nghe cách đọc tên) – “sự kiên cường trên chiến trường”
  • Bridget – (nghe cách đọc tên) – “sức mạnh, người nắm quyền lực”
  • Andrea – (nghe cách đọc tên) – “mạnh mẽ, kiên cường”
  • Valerie – (nghe cách đọc tên) – “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”

Tênbé trai:

  • Andrew – (nghe cách đọc tên) – “hùng dũng, mạnh mẽ”
  • Alexander – (nghe cách đọc tên) – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
  • Arnold – (nghe cách đọc tên) – “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)
  • Brian – (nghe cách đọc tên) – “sức mạnh, quyền lực”
  • Chad – (nghe cách đọc tên) – “chiến trường, chiến binh”
  • Drake – (nghe cách đọc tên) – “rồng”
  • Harold – (nghe cách đọc tên) – “quân đội, tướng quân, người cai trị”
  • Harvey – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)
  • Leon – (nghe cách đọc tên) – “chú sư tử”
  • Leonard – (nghe cách đọc tên) – “chú sư tử dũng mãnh”
  • Louis – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
  • Marcus – (nghe cách đọc tên) – dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
  • Richard – (nghe cách đọc tên) – “sự dũng mãnh”
  • Ryder – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
  • Charles – (nghe cách đọc tên) – “quân đội, chiến binh”
  • Vincent – (nghe cách đọc tên) – “chinh phục”
  • Walter – (nghe cách đọc tên) – “người chỉ huy quân đội”
  • William – (nghe cách đọc tên) – “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)

2. Tên tiếng anh ý nghĩa “Thông thái”, “cao quý” 

10 tên nam da đen hàng đầu năm 2022

Tên bé gái:

  • Adelaide – (nghe cách đọc tên) – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
  • Alice – (nghe cách đọc tên) – “người phụ nữ cao quý”
  • Bertha – (nghe cách đọc tên) – “thông thái, nổi tiếng”
  • Clara – (nghe cách đọc tên) – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
  • Freya – (nghe cách đọc tên) – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
  • Gloria – (nghe cách đọc tên) – “vinh quang”
  • Martha – (nghe cách đọc tên) – “quý cô, tiểu thư”
  • Phoebe – (nghe cách đọc tên) – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
  • Regina – (nghe cách đọc tên) – “nữ hoàng”
  • Sarah – (nghe cách đọc tên) – “công chúa, tiểu thư”
  • Sophie – (nghe cách đọc tên) – “sự thông thái”

Tên bé trai:

  • Albert – (nghe cách đọc tên) – “cao quý, sáng dạ”
  • Donald – (nghe cách đọc tên) – “người trị vì thế giới”
  • Frederick – (nghe cách đọc tên) – “người trị vì hòa bình”
  • Eric – (nghe cách đọc tên) – “vị vua muôn đời”
  • Henry – (nghe cách đọc tên) – “người cai trị đất nước”
  • Harry – (nghe cách đọc tên) – “người cai trị đất nước”
  • Maximus – (nghe cách đọc tên) – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
  • Raymond – (nghe cách đọc tên) – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
  • Robert – (nghe cách đọc tên) – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
  • Roy – (nghe cách đọc tên) – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
  • Stephen – (nghe cách đọc tên) – “vương miện”
  • Titus – (nghe cách đọc tên) – “danh giá”

3. Tên tiếng anh hay cho bé thể hiện ý nghĩa “Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”, “thịnh vượng” hay với một tính cách, cảm xúc nào đó

10 tên nam da đen hàng đầu năm 2022

Tên bé gái:

  • Amanda – (nghe cách đọc tên) – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
  • Beatrix – (nghe cách đọc tên) – “hạnh phúc, được ban phước”
  • Helen – (nghe cách đọc tên) – “mặt trời, người tỏa sáng”
  • Hilary – (nghe cách đọc tên) – “vui vẻ”
  • Irene – (nghe cách đọc tên) – “hòa bình”
  • Gwen – (nghe cách đọc tên) – “được ban phước”
  • Serena – (nghe cách đọc tên) – “tĩnh lặng, thanh bình”
  • Victoria – (nghe cách đọc tên) – “chiến thắng”
  • Vivian – (nghe cách đọc tên) – “hoạt bát”

Tên bé trai:

  • Alan – (nghe cách đọc tên) – “sự hòa hợp”
  • Asher – (nghe cách đọc tên) – “người được ban phước”
  • Benedict – (nghe cách đọc tên) – “được ban phước”
  • Darius – (nghe cách đọc tên) – “người sở hữu sự giàu có”
  • David – (nghe cách đọc tên) – “người yêu dấu”
  • Felix – (nghe cách đọc tên) – “hạnh phúc, may mắn”
  • Edgar – (nghe cách đọc tên) – “giàu có, thịnh vượng”
  • Edric – (nghe cách đọc tên) – “người trị vì gia sản” (fortune ruler)
  • Edward – (nghe cách đọc tên) – “người giám hộ của cải” (guardian of riches)
  • Kenneth – (nghe cách đọc tên) – “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)
  • Paul – (nghe cách đọc tên) – “bé nhỏ”, “nhúng nhường”
  • Victor – (nghe cách đọc tên) – “chiến thắng”

4. Tên tiếng anh hay mang ý nghĩa tôn giáo, tín ngưỡng

10 tên nam da đen hàng đầu năm 2022

Tên tiếng anh hay cho bé gái:

  • Ariel – (nghe cách đọc tên) – “chú sư tử của Chúa”
  • Dorothy – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
  • Elizabeth – (nghe cách đọc tên) – “lời thề của Chúa / Chúa đã thề”
  • Emmanuel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa luôn ở bên ta”
  • Jesse – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Yah”

Tên bé trai:

  • Abraham – (nghe cách đọc tên) – “Cha của các dân tộc
  • Daniel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa là người phân xử”
  • Elijah – (nghe cách đọc tên) – “Chúa là Yah / Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • Emmanuel / Manuel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa ở bên ta”
  • Gabriel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa hùng mạnh”
  • Issac – (nghe cách đọc tên) – “Chúa cười”, “tiếng cười”
  • Jacob – (nghe cách đọc tên) – “Chúa chở che”
  • Joel – (nghe cách đọc tên) – “Yah là Chúa” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • John – (nghe cách đọc tên) – “Chúa từ bi”
  • Joshua – (nghe cách đọc tên) – “Chúa cứu vớt linh hồn”
  • Jonathan – (nghe cách đọc tên) – “Chúa ban phước”
  • Matthew – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
  • Nathan – (nghe cách đọc tên) – “món quà”, “Chúa đã trao”
  • Michael – (nghe cách đọc tên) – “kẻ nào được như Chúa?”
  • Raphael – (nghe cách đọc tên) – “Chúa chữa lành”
  • Samuel – (nghe cách đọc tên) – “nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe”
  • Theodore – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
  • Timothy – (nghe cách đọc tên) – “tôn thờ Chúa”
  • Zachary – (nghe cách đọc tên) – “Jehovah đã nhớ”

5. Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên, hoa cỏ, cây cối

Tên bé gái:

  • Azure – (nghe cách đọc tên) – “bầu trời xanh”
  • Esther – (nghe cách đọc tên) – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
  • Iris – (nghe cách đọc tên) – “hoa iris”, “cầu vồng”
  • Jasmine – (nghe cách đọc tên) – “hoa nhài”
  • Layla – (nghe cách đọc tên) – “màn đêm”
  • Roxana – (nghe cách đọc tên) – “ánh sáng”, “bình minh”
  • Stella – (nghe cách đọc tên) – “vì sao, tinh tú”
  • Sterling – (nghe cách đọc tên) – “ngôi sao nhỏ”
  • Daisy – (nghe cách đọc tên) – “hoa cúc dại”
  • Flora – (nghe cách đọc tên) – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
  • Lily – (nghe cách đọc tên) – “hoa huệ tây”
  • Rosa – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng”;
  • Rosabella – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng xinh đẹp”;
  • Selena – (nghe cách đọc tên) – “mặt trăng, nguyệt”
  • Violet – (nghe cách đọc tên) – “hoa violet”, “màu tím”

Tên bé trai:

  • Douglas – (nghe cách đọc tên) – “dòng sông / suối đen”;
  • Dylan – (nghe cách đọc tên) – “biển cả”,
  • Neil – (nghe cách đọc tên) – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”
  • Samson – (nghe cách đọc tên) – “đứa con của mặt trời”

6. Tên tiếng anh hay gắn với màu sắc và đá quý

10 tên nam da đen hàng đầu năm 2022

Tên bé gái:

  • Diamond – (nghe cách đọc tên) – “kim cương” (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
  • Jade – (nghe cách đọc tên) – “đá ngọc bích”,
  • Kiera – (nghe cách đọc tên) – “cô gái tóc đen”
  • Gemma – (nghe cách đọc tên) – “ngọc quý”;
  • Melanie – (nghe cách đọc tên) – “đen”
  • Margaret – (nghe cách đọc tên) – “ngọc trai”;
  • Pearl – (nghe cách đọc tên) – “ngọc trai”;
  • Ruby – (nghe cách đọc tên) – “đỏ”, “ngọc ruby”
  • Scarlet – (nghe cách đọc tên) – “đỏ tươi”
  • Sienna – (nghe cách đọc tên) – “đỏ”

Tên trai:

  • Blake – (nghe cách đọc tên) – “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blaec hay từ chữ blac trong tiếng Anh cổ.)
  • Peter – (nghe cách đọc tên) – “đá” (tiếng Hán: thạch)
  • Rufus – (nghe cách đọc tên) – “tóc đỏ”

7. Tên tiếng anh cho bé với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “chiến sĩ”, “người thống trị”

10 tên nam da đen hàng đầu năm 2022

Tên bé gái:

  • Aretha – “xuất chúng”
  • Audrey – “”sức mạnh cao quý”
  • Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf”, “siêu hùng cường”
  • Bernice – “người mang lại chiến thắng”
  • Bertha – “nổi tiếng, sáng dạ”
  • Bridget – “sức mạnh, quyền lực”
  • Daria – “người bảo vệ”, “giàu sang”
  • Elfreda – “sức mạnh người elf”
  • Eunice – “chiến thắng vang dội”
  • Euphemia – “được trọng vọng, danh tiếng vang dội”
  • Fallon – “người lãnh đạo”
  • Gerda – “người giám hộ, hộ vệ”
  • Griselda – “chiến binh xám”
  • Imelda – “chinh phục tất cả”
  • Iphigenia – “mạnh mẽ”
  • Jocelyn – “nhà vô địch”
  • Joyce – “chúa tể”
  • Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
  • Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
  • Lysandra – “kẻ giải phóng loài người”
  • Meredith – “trưởng làng vĩ đại”
  • Mildred – “sức mạnh nhân từ”
  • Neala – “nhà vô địch”
  • Sigrid – “công bằng và thắng lợi”
  • Sigourney – “kẻ chinh phục”
  • Veronica – “kẻ mang lại chiến thắng”
  • Xandra – “bảo vệ, che chắn, che chở”

Tên bé trai:

  • Adonis – “chúa tể”
  • Alger – “cây thương của người elf”
  • Alva – “có vị thế, tầm quan trọng”
  • Alvar – “chiến binh tộc elf”
  • Amory – “người cai trị nổi danh (thiên hạ)”
  • Archibald – “thật sự quả cảm”
  • Athelstan – “mạnh mẽ, cao thượng”
  • Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf”
  • Augustus – “vĩ đại, lộng lẫy”
  • Aylmer – “nổi tiếng, cao thượng”
  • Baldric – “lãnh đạo táo bạo”
  • Barrett – “người lãnh đạo loài gấu”
  • Bernard – “chiến binh dũng cảm”, “dũng cảm như loài gấu”
  • Cadell – “chiến trường”
  • Cyril / Cyrus – “chúa tể”
  • Derek – “kẻ trị vì muôn dân”
  • Devlin – “cực kỳ dũng cảm”
  • Dieter – “chiến binh”
  • Duncan – “hắc ky sĩ”, “chiến binh bóng tối”
  • Egbert – “kiếm sĩ vang danh (thiên hạ)”
  • Emery – “người thống trị giàu sang”
  • Fergal – “dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường)
  • Fergus – “con người của sức mạnh”
  • Garrick – “người trị vì, cai trị”
  • Geoffrey – “người trị vì (yêu) hòa bình”
  • Gideon – “chiến binh / chiến sĩ vĩ đại”
  • Griffith – “hoàng tử, chúa tể”
  • Harding – “mạnh mẽ, dũng cảm”
  • Jocelyn – “nhà vô địch”
  • Joyce – “chúa tể”
  • Kane – “chiến binh”
  • Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
  • Kenelm – “người bảo vệ dũng cảm”
  • Maynard – “dũng cảm, mạnh mẽ”
  • Meredith – “trưởng làng vĩ đại”
  • Mervyn – “chủ nhân biển cả”
  • Mortimer – “chiến binh biển cả”
  • Ralph – “thông thái và mạnh mẽ”
  • Randolph / Rudolph – “người bảo vệ mạnh mẽ (như sói)”
  • Reginald / Reynold – “người cai trị thông thái”
  • Roderick – “mạnh mẽ vang danh thiên hạ”
  • Roger – “chiến binh nổi tiếng”
  • Waldo – “sức mạnh, trị vì”

8. Tên tiếng anh hay cho bé trai bé gái ý nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”, “giàu sang”

Tên bé gái:

  • Adela / Adele – “cao quý”
  • Adelaide / Adelia – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
  • Almira – “công chúa”
  • Alva – “cao quý, cao thượng”
  • Ariadne / Arianne – “rất cao quý, thánh thiện”
  • Cleopatra – “vinh quang của cha”, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  • Donna – “tiểu thư”
  • Elfleda – “mỹ nhân cao quý”
  • Elysia – “được ban / chúc phước”
  • Florence – “nở rộ, thịnh vượng”
  • Genevieve – “tiểu thư, phu nhân của mọi người”
  • Gladys – “công chúa”
  • Gwyneth – “may mắn, hạnh phúc”
  • Felicity – “vận may tốt lành”
  • Helga – “được ban phước”
  • Hypatia – “cao (quý) nhất”
  • Ladonna – “tiểu thư”
  • Martha – “quý cô, tiểu thư”
  • Meliora – “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn, vv”
  • Milcah – “nữ hoàng”
  • Mirabel – “tuyệt vời”
  • Odette / Odile – “sự giàu có”
  • Olwen – “dấu chân được ban phước” (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
  • Orla – “công chúa tóc vàng”
  • Pandora – “được ban phước (trời phú) toàn diện”
  • Phoebe – “tỏa sáng”
  • Rowena – “danh tiếng”, “niềm vui”
  • Xavia – “tỏa sáng”

Tên bé trai:

  • Anselm – “được Chúa bảo vệ”
  • Azaria – “được Chúa giúp đỡ”
  • Basil – “hoàng gia”
  • Benedict – “được ban phước”
  • Clitus – “vinh quang”
  • Cuthbert – “nổi tiếng”
  • Carwyn – “được yêu, được ban phước”
  • Dai – “tỏa sáng”
  • Dominic – “chúa tể”
  • Darius – “giàu có, người bảo vệ”
  • Edsel – “cao quý”
  • Elmer – “cao quý, nổi tiếng”
  • Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng”
  • Eugene – “xuất thân cao quý”
  • Galvin – “tỏa sáng, trong sáng”
  • Gwyn – “được ban phước”
  • Jethro – “xuất chúng”
  • Magnus – “vĩ đại”
  • Maximilian – “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”
  • Nolan – “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”
  • Orborne – “nổi tiếng như thần linh
  • Otis – “giàu sang”
  • Patrick – “người quý tộc”

9. Tên gắn với, tình cảm, tính cách con người như “tốt bụng”, “thánh thiện”, “chân thành”

10 tên nam da đen hàng đầu năm 2022

Tên bé gái:

  • Agatha – “tốt”
  • Agnes – “trong sáng”
  • Alma – “tử tế, tốt bụng”
  • Bianca / Blanche – “trắng, thánh thiện”
  • Cosima – “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp”
  • Dilys – “chân thành, chân thật”
  • Ernesta – “chân thành, nghiêm túc”
  • Eulalia – “(người) nói chuyện ngọt ngào”
  • Glenda – “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”
  • Guinevere – “trắng trẻo và mềm mại”
  • Halcyon – “bình tĩnh, bình tâm”
  • Jezebel – “trong trắng”
  • Keelin – “trong trắng và mảnh dẻ”
  • Laelia – “vui vẻ”
  • Latifah – “dịu dàng”, “vui vẻ”
  • Sophronia – “cẩn trọng”, “nhạy cảm”
  • Tryphena – “duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú”
  • Xenia – “hiếu khách”

Tên bé trai:

  • Clement – “độ lượng, nhân từ”
  • Curtis – “lịch sự, nhã nhặn”
  • Dermot – “(người) không bao giờ đố ky”
  • Enoch – “tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm”
  • Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, trong trắng”
  • Gregory – “cảnh giác, thận trọng”
  • Hubert – “đầy nhiệt huyết”
  • Phelim – “luôn tốt”

10. Tên với nghĩa “xinh đẹp”, “quyến rũ” hay với gắn vẻ ngoài của con người

Tên bé gái:

  • Amabel / Amanda – “đáng yêu”
  • Amelinda – “xinh đẹp và đáng yêu”
  • Annabella – “xinh đẹp”
  • Aurelia – “tóc vàng óng”
  • Brenna – “mỹ nhân tóc đen”
  • Calliope – “khuôn mặt xinh đẹp”
  • Ceridwen – “đẹp như thơ tả”
  • Charmaine / Sharmaine – “quyến rũ”
  • Christabel – “người Công giáo xinh đẹp”
  • Delwyn – “xinh đẹp, được phù hộ”
  • Doris – “xinh đẹp”
  • Drusilla – “mắt long lanh như sương”
  • Dulcie – “ngọt ngào”
  • Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”
  • Fidelma – “mỹ nhân”
  • Fiona – “trắng trẻo”
  • Hebe – “trẻ trung”
  • Isolde – “xinh đẹp”
  • Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh dẻ”
  • Keisha – “mắt đen”
  • Keva – “mỹ nhân”, “duyên dáng”
  • Kiera – “cô bé đóc đen”
  • Mabel – “đáng yêu”
  • Miranda – “dễ thương, đáng yêu”
  • Rowan– “cô bé tóc đỏ”

Tên bé trai:

  • Bellamy – “người bạn đẹp trai”
  • Bevis – “chàng trai đẹp trai”
  • Boniface – “có số may mắn”
  • Caradoc – “đáng yêu”
  • Duane – “chú bé tóc đen”
  • Flynn – “người tóc đỏ”
  • Kieran – “câu bé tóc đen”
  • Lloyd – “tóc xám”
  • Rowan – “cậu bé tóc đỏ”
  • Venn – “đẹp trai”

11. Tên gắn với thiên nhiên như lửa, nước, gió, đất, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao, các loài hoa và cây cối:

Tên tiếng anh hay cho bé gái:

  • Alida – “chú chim nhỏ”
  • Anthea – “như hoa”
  • Aurora – “bình minh”
  • Azura – “bầu trời xanh”
  • Calantha – “hoa nở rộ”
  • Ciara – “đêm tối”
  • Edana – “lửa, ngọn lửa”
  • Eira – “tuyết”
  • Eirlys – “hạt tuyết”
  • Elain – “chú hưu con”
  • Heulwen – “ánh mặt trời”
  • Iolanthe – “đóa hoa tím”
  • Jena – “chú chim nhỏ”
  • Jocasta – “mặt trăng sáng ngời”
  • Lucasta – “ánh sáng thuần khiết”
  • Maris – “ngôi sao của biển cả”
  • Muriel – “biển cả sáng ngời”
  • Oriana – “bình minh”
  • Phedra – “ánh sáng”
  • Selina – “mặt trăng”
  • Stella – “vì sao”

Tên tiếng anh hay cho bé trai:

  • Aidan – “lửa”
  • Anatole – “bình minh”
  • Conal – “sói, mạnh mẽ”
  • Dalziel – “nơi đầy ánh nắng”
  • Egan – “lửa”
  • Enda – “chú chim”
  • Farley – “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”
  • Farrer – “sắt”
  • Iagan – “lửa”
  • Leighton – “vườn cây thuốc”
  • Lionel – “chú sư tử con”
  • Lovell – “chú sói con”
  • Phelan – “sói”
  • Radley – “thảo nguyên đỏ”
  • Silas – “rừng cây”
  • Uri – “ánh sáng”
  • Wolfgang – “sói dạo bước”

12. Tên tiếng anh hay với nghĩa “niềm vui”, “niềm tin”, “hi vọng”, “tình yêu”, “tình bạn”

Tên bé gái:

  • Alethea – “sự thật”
  • Amity – “tình bạn”
  • Edna – “niềm vui”
  • Ermintrude – “được yêu thương trọn vẹn”
  • Esperanza – “hi vọng”
  • Farah – “niềm vui, sự hào hứng”
  • Fidelia – “niềm tin”
  • Giselle – “lời thề”
  • Grainne – “tình yêu”
  • Kerenza – “tình yêu, sự trìu mến”
  • Letitia – “niềm vui”
  • Oralie – “ánh sáng đời tôi”
  • Philomena – “được yêu quý nhiều”
  • Vera – “niềm tin”
  • Verity – “sự thật”
  • Viva / Vivian – “sự sống, sống động”
  • Winifred – “niềm vui và hòa bình”
  • Zelda – “hạnh phúc”

Tên bé trai:

  • Alden – “người bạn đáng tin”
  • Alvin – “người bạn elf”
  • Amyas – “được yêu thương”
  • Aneurin – “người yêu quý”
  • Baldwin – “người bạn dũng cảm”
  • Darryl – “yêu quý, yêu dấu”
  • Elwyn – “người bạn của elf”
  • Engelbert – “thiên thần nổi tiếng”
  • Erasmus – “được yêu quý”
  • Erastus – “người yêu dấu”
  • Goldwin – “người bạn vàng”
  • Oscar – “người bạn hiền”
  • Sherwin – “người bạn trung thành”

13. Tên tiếng Anh hay cho bé gái bé trai với nghĩa “thiên đường”, “vĩnh cửu”, “món quà”

Tên bé gái:

  • Aliyah – “trỗi dậy”
  • Acacia – “bất tử”, “phục sinh”
  • Alula – “người có cánh”
  • Angel / Angela – “thiên thần”, “người truyền tin”
  • Artemis – tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp
  • Celeste / Celia / Celina – “thiên đường”
  • Erica – “mãi mãi, luôn luôn”
  • Eudora – “món quà tốt lành”
  • Godiva – “món quà của Chúa”
  • Isadora – “món quà của Isis”
  • Lani – “thiên đường, bầu trời”
  • Myrna – “sự trìu mến”
  • Thekla – “vinh quang cùa thần linh”
  • Theodora – “món quà của Chúa”
  • Ula – “viên ngọc của biển cả”

Tên bé trai:

  • Ambrose – “bất tử, thần thánh”
  • Christopher – “(kẻ) mang Chúa”
  • Isidore – “món quà của Isis”
  • Jesse – “món quà của Chúa”
  • Jonathan – “món quà của Chúa”
  • Osmund – “sự bảo vệ từ thần linh”
  • Oswald – “sức mạnh thần thánh”
  • Theophilus – “được Chúa yêu quý”

10 tên nam da đen hàng đầu năm 2022

Một số tên tiếng Anh hay khác:

Tên bé gái:

  • Abigail – (nghe cách đọc tên) – “niềm vui của cha” (father’s joy)
  • Aria – (nghe cách đọc tên) – “bài ca, giai điệu”
  • Emma – (nghe cách đọc tên) – “toàn thể”, “vũ trụ”
  • Erza – (nghe cách đọc tên) – “giúp đỡ”
  • Fay / Faye – (nghe cách đọc tên) – “tiên, nàng tiên”
  • Laura – (nghe cách đọc tên) – “vòng nguyệt quế” (biểu tượng của chiến thằng)
  • Zoey – (nghe cách đọc tên) – “sự sống, cuộc sống”
  • Aisling – “giấc mơ, mộng”
  • Althea – “trọn vẹn”
  • Dido – “người giáo viên”
  • Esmeralda – tên gọi khác của ngọc Emerald
  • Fay / Faye – tên dùng để gọi (nàng) tiên
  • Flavia – “màu vàng, màu hoàng kim”
  • Gaerwen – “lâu đài trắng”
  • Gita – “bài ca”
  • Hafwen – “mùa hè tươi sáng”
  • Irene / Irena – “hòa bình”
  • Millicent – “người chăm chỉ”
  • Nerissa – “tiên biển”
  • Nora – “danh dự”
  • Philomela – “ca sĩ (có giọng hát) ngọt ngào”
  • Priscilla – “cổ xưa”
  • Sharon – “ca sĩ”
  • Teresa – “người gặt hái, trông nom, canh giữ”

Tên bé trai:

  • Alfred – (nghe cách đọc tên) – “lời khuyên thông thái”
  • Hugh – (nghe cách đọc tên) – “trái tim, khối óc”
  • Oscar – (nghe cách đọc tên) – “người bạn hòa nhã”
  • Ruth – (nghe cách đọc tên) – “người bạn, người đồng hành”
  • Solomon – (nghe cách đọc tên) – “hòa bình”,
  • Wilfred – (nghe cách đọc tên) – “ý chí, mong muốn”
  • Abner – “người cha của ánh sáng”
  • Baron – “người tự do”
  • Bertram – “con người thông thái”
  • Damian – “người thuần hóa (người/vật khác)”
  • Dante – “chịu đựng”
  • Dempsey – “người hậu duệ đầy kiêu hãnh”
  • Diego – “lời dạy”
  • Diggory – “kẻ lạc lối”
  • Godfrey – “hòa bình của Chúa”
  • Ivor – “cung thủ”
  • Jason – “chữa lành, chữa trị”
  • Jasper – “người sưu tầm bảo vật”
  • Jerome – “người mang tên thánh”
  • Lancelot – “người hầu”
  • Leander – “người sư tử”
  • Manfred – “con người của hòa bình”
  • Merlin – “pháo đài (bên) ngọn đồi biển”
  • Neil – “mây”, “nhiệt huyết, “nhà vô địch”
  • Orson – “đứa con của gấu”
  • Samson – “đứa con của mặt trời”
  • Seward – “biển cả”, “chiến thắng”, “canh giữ”
  • Shanley – “con trai của người anh hùng”
  • Siegfried – “hòa bình và chiến thắng”
  • Sigmund – “người bảo vệ thắng lợi”
  • Stephen – “vương miện”
  • Tadhg – “nhà thơ”, “nhà hiền triết”
  • Vincent – “chinh phục”
  • Wilfred – “mong muốn hòa bình”

Cái tên tiếng anh thật hay, thật kêu nhưng lại mang thật nhiều ý nghĩa nhất là có ý nghĩa tương đồng với tên Tiếng Việt thì ai cũng muốn đặt cho con mình. Đặt tên tiếng anh cho con trai hay bé gái sinh thì nhất đinh phải xem bài này nhé các bậc cha mẹ. Hy vọng rằng các phụ huynh sẽ tìm thấy được 1 cái tên tiếng anh hay cho con.

(Theo GonHub)

Đăng nhập

A name is something that connects one to their own individuality and identity. It perfectly defines you as a person or what you dream of becoming. However, this also makes selecting the perfect name for your baby a bit difficult. America is a diverse country with a rich culture and heritage. African Americans are a large part of American history. They have been pivotal in shaping America as it is right now. The African culture is deeply embedded not only in American history but also is an integral part of American culture.

African Americans name their babies in different ways. They may either select baby names based on the events taking place around their birth, or they may select baby names inspired by pop culture. Many African American parents give their little ones names of African origins to help develop a deep connection with their heritage.

Here are some cool and popular African American baby boy names that you can consider for your little prince!

Name Meaning Ahmod A beautiful variation of the classic Arabic name Ahmed, this means “highly praised”. Aiyden This is an Irish name which means “little fire”. Assad This cool name is a variation of the Arabic name Asad. Its literal translation is “a lion”. Autry This name has a French origin which means “noble strength”. Booker A name of English origin, this one means “scribe”. Busta A classic variation of the American name Buster, this name means “friend”. Calvin One of the most famous baby boy names, this name means “bald”. Caleb This name has a Hebrew origin, and it means “faithful”. Craig This has Scottish, Irish, and Welsh roots. The meaning of this name is “from the rocks”. Clayton This name comes from an Old English surname meaning “clay settlement”. Cassius Cassius is a Latin name. It’s a popular African American name for boys which means “narcissistic or vain”. Chante Chanté is the French word for “sung”. This word is derived from the Latin word Cantare which means “to sing”. Chaquille This name has Arabic origins and means “little”. Cornell This name has English origins and is the name of a town. Dameien Damien is a Greek name which means “to overcome”. Efrem Efrem is a name with Spanish origins and means “fruitful”.  Ericson Ericson is a Swedish name which means “son of Eric”. Darius This is an old name for boys which originates from the Persian language. Darius is the English transliteration of “Dariush” meaning “rich or kingly” or “he who possesses”. Joaquin This name is an abbreviation of a Hebrew name Jehoichin which means “established by God”. Dontrell This name is a variation of an Italian name Donte. The origin of this name is also Italian, and it means “lasting”. Dijon A name of French and Hebrew origin, it’s also the name of a city in France. Another beautiful meaning of this name is “God is gracious”. Ervan A Breton name and is a variation of the French name Yves. It means “yew”. Emmett This name is of Hebrew, German, and English origins, and it means “universal”. Eldrick The name has an English origin, and this name means “old or wise ruler”. Eli Originated in Hebrew, this name is used commonly used in Afro American communities. The meaning of the name Eli is “ascended, uplifted, or high”. Godrell This African American name which is used commonly for baby boys has no clear meaning other than being someone “related to God”. Garlan Garlan is a French baby name, which means “wreath or prize”. Ghalen Ghalen is a beautiful African name which means “calm”. Glover This is quite an unusual name for being based on a profession. Glover has its origins in English, and this name was given to glove makers and sellers. Grady Grady is a name which Irish roots which means “noble”. Hosea This is a name that has a Hebrew origin. The meaning of this name is “salvation”. Hakeem Hakeem is an Arabic name which means “wise”. Hassan This name has an Arabic origin meaning “handsome”. Isiah A variant of the name “Isaiah” this name has a Hebrew origin. Widely used as a spiritual depiction, this name means “God is my saviour”. Iker This African American name has a Spanish origin. Quite a unique name for a boy, and it means “visit”. Ian A name of Scottish origin, this name means “God is gracious”. Izaak Izaak is a joyous Hebrew name which means “laughter”. Jayden A popular American name, this name has Spanish and Hebrew origins, and it means “God has heard”. Jaheem Jaheem is a name of Jamaican origin and is popular in African American culture. This name means “raised or dignified”. Jamal Jamal is a Hebrew name which means “handsome”. Joachim A name of Hebrew origin that means “established by God”. Joseph This is a Latin name which means “He will add”. Justus This is a Latin name which signifies “justice”. Keenan This Irish name has its roots in Hebrew. The Irish name means “little ancient one”, while the Hebrew name, which is also biblical possibly means “possession” as Keenan in the Old Testament is the grandson of Adam. Kahlil Kahlil is an Arabic name which means “friends”. Kimbel This African American name has its origins in Welsh. This Welsh baby boy name means “warrior chief”. Khalan Khalan is an Arabic name which means ‘a strong warrior”. Keon It has its origins in both Irish and Hebrew. The meaning of this name is the same as the meaning of the name Ian which is “God is gracious”. Kelvin Kelvin is a Scottish name which means “from the river”. Kordell Kordell is an English name which means “cord maker”. Laikin This African American name is a beautiful variant of the word “lake”. Hence, Laikin means “from the lake”. Lamonte This is a Gaelic name which means “man of law”. Lemarcus This name has Latin and American origins and means “warlike”. Lucius This is a biblical name which has its origins in Latin. In Latin, the name means “light”, and in the biblical reference the name means “luminous”. Martell This name has a German origin, and the name means “warrior of Mars”. Malachiah This is a Hebrew name which means “God’s messenger”. Marcel Marcel in Latin means “belonging to Mars”. Murphy This is a Gaelic name which means “sea warrior”. Neville Neville is a French name which means “new town”. Nimbus This name has a Latin origin, and it means “rainstorm or dark clouds”. Nolan This is an Irish name which means “champion”. Niles Niles is a Gaelic name which means “son of Neil”. Orion A character in Greek mythology, Orion was the son of Poseidon and a hunter. Orion is also “the rising star”. Orpheus Having Greek origins, Orpheus is related to Orphne, which means the “darkness of the night”. According to Greek mythology, Orpheus was a poet and musician who went to the underworld to retrieve his wife, Eurydice. Oscar Oscar is an English name which means “God’s spear”. Otis This name has German, Old English, and Greek roots. The English and German meaning of the name Otis is “prosperity, wealth”. In Greek, Otis means “keen of hearing”. Owen This is a Welsh name which means “well-born”. Payne This is a name with English origins that means “country-dweller”. Peter Peter is a Greek name which means “rock”. Quinn This is an Irish name which means “counsel”. Roscoe Roscoe is a name of Old Norse origin. This name means “deer forest”. Rufus This cute name has a Latin origin, and it means “red-headed.” Sabah It has Arabic and Turkish origins; this name means “morning”. Tyrus Having its origin in American, Tyrus is an amalgamation of two names “Tyrone” and “Cyrus”. It is a biblical name which means “strength, rock, or sharp”. Wyclef This famous name is of English origin, which means “dweller at the white cliff”. Warren The literal meaning of this name is “to protect”. Xavier This name has both French and Spanish origins. It is a popular and famous name, and it means “a new house”. Xenon This unique name which can also be found in the periodic table has a Greek origin, and it means “guest or foreigner”. Yogi Meaning a “spiritual guru,” this name was popularized by the Yogi Bear. Zephan This name has a Hebrew origin meaning “prized possession of God”.

Những cái tên độc đáo này chắc chắn phù hợp với bé trai của bạn. Chọn đúng tên cho bé trai của bạn sẽ luôn là một trong những trải nghiệm nuôi dạy con đẹp nhất. Hãy giúp đỡ từ danh sách này để chọn tên cậu bé da đen tốt nhất cho bé trai của bạn.

Tên cậu bé da đen phổ biến nhất là gì?

Tên và ý nghĩa đầu tiên của người Mỹ gốc Phi..
Deion..
Deiondre..
Denzel..
Dewayne..
Dikembe..
Duante..

Một số tên nam đen là gì?

Chà, chỉ cần tiếp tục cuộn cho 15 trong số những cái tên tối tốt nhất cho con trai:..
Blackwell: có nghĩa là người tối tăm tối trong tiếng Anh ..
Blagden: có nghĩa là người Dark Dark Alley trong tiếng Anh ..
Blake: có nghĩa là người tối tăm trong tiếng Anh cũ ..
Ciaran: có nghĩa là người tối tăm tối ở Ailen ..
Dade: có nghĩa là người tối tăm tối trong Gaelic ..
Dargan: có nghĩa là người da đen tóc đen ở Ailen ..

Một số tên đàn ông xấu xa là gì?

75 tên cậu bé badass (có ý nghĩa) cho phiến quân nhỏ của bạn..
AERA - Hindu.Con sư tử..
Alonso - Tây Ban Nha.Sẵn sàng chiến đấu.....
Apollo - Hy Lạp.Kẻ huỷ diệt.....
Archer - Tiếng Anh/Anglo Saxon.Một người cung cấp hoặc một cung thủ ..
Arnold - Đức.Đại bàng cai trị.....
Arthur - xứ Wales.Giống như gấu.....
Axel - Scandinavia.....
Aziz - tiếng Ả Rập ..

Một số tên cậu bé xã hội đen là gì?

Apache..
Butch..
Bugsy..
Carlo..
Carmine..
Cassidy..
Chevy..
Clyde..