Phát âm: Trọng âm của từ có 3 âm tiết
19349
loading...
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˌən.dɜː.ˈstænd/
Hoa Kỳ[ˌən.dɜː.ˈstænd]
Động từSửa đổi
understand nderstood /ˌən.dɜː.ˈstænd/
- Hiểu, nắm được ý, biết. I don't understand you — tôi không hiểu ý anh to make oneself understood — làm cho người ta hiểu mình to give a person to understand — nói cho ai hiểu, làm cho ai tin
- Hiểu ngầm [một từ không phát biểu trong câu].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]