Nghĩa là gì: precise precise /pri'sais/
- tính từ
- đúng, chính xác
- at the precise moment: vào đúng lúc
- tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ [người...]
- đúng, chính xác
Từ: precise
/pri'sais/
-
tính từ
đúng, chính xác
at the precise moment
vào đúng lúc
-
tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ [người...]
Từ gần giống