Taxi fare là gì

*danh từ
 tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé [tàu, máy bay...]
 a fare-stage
 đoạn hành trình làm cơ sở tính tiền vé
 khách đi xe thuê
 thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn
 plentiful fare
 thức ăn thừa thãi
 to be fond of good fare
 thích ăn ngon
*nội động từ
 đi đường, đi du lịch
 làm ăn, sinh sống, ở vào tình trạng nào đó
 how fares it?
 tình hình thế nào?
 he fared well in his business
 nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
 được khao, được thết
 ăn uống, bồi dưỡng
 to fare badly
 ăn tồi
 to fare well
 có sức khoẻ tốt
 công việc làm ăn ổn thoả
 ăn ngon
 to fare well with somebody
 tâm đầu hợp ý với ai
 to fare ill
 có sức khoẻ kém
 công việc làm ăn gặp khó khăn
 to fare ill with something
 gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì

fareIn.payment for transportation1] to charge; pay a fare 2] a full; half; reduced fare 3] at a fare [at a reduced fare] food4] simple fare IIv. [formal] [P; intr.] she fared well in the big city
fare▸ noun1
we paid the fare: TICKET PRICE, transport cost; price, cost, charge, fee, toll, tariff.

Bạn đang xem: Fare là gì

2the taxi picked up a fare: PASSENGER, traveller, customer; Brit.informal punter.3they eat simple fare: FOOD, meals, sustenance, nourishment, nutriment, foodstuffs, provender, eatables, provisions; cooking, cuisine; diet, table; informal grub, nosh, eats, chow; Brit.informal scoff; formal comestibles, victuals.▸ verb how are you faring?: GET ON, get along, cope, manage, do, muddle through/along, survive; informal make out.

agent special fare notice [ARC-129]
■ thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
■ sự đơn giản hóa giá cước
mileage-based fare system
■ hệ thống giá cước tính theo dặm

hóa học & vật liệu

advance purchase excursion fare [APEX]
■ giá vé đi máy bay mua trước

* danh từ - tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé [tàu, máy bay...] - khách đi xe thuê - thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn plentiful fare ~ thức ăn thừa thãi to be fond of good fare ~ thích ăn ngon* nội động từ - đi đường, đi du lịch - xảy ra, ở vào tình trạng [nào đó]; làm ăn how fares it? ~ tình hình thế nào? he fared well in his business ~ nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh - được khao, được thết - ăn uống, bồi dưỡng to fare badly ~ ăn tồi . to fare well - có sức khoẻ tốt - công việc làm ăn ổn thoả - ăn ngon . to fare well with somebody - tâm đầu hợp ý với ai . to fare ill - có sức khoẻ kém - công việc làm ăn gặp khó khăn . to fare ill with something - gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì
fare■ noun 1》 the money payable for a journey on public transport. ⁃ a passenger in a taxi. 2》 a range of food: traditional Scottish fare. ■ verb 1》 perform in a specified way: the party fared badly in the elections. ⁃ archaic happen; turn out. 2》 archaic travel. Origin
OE fær, faru "travelling, a journey", faran "to travel", also "get on [well or badly]", of Gmc origin; related to ford.
I
noun1.

Xem thêm: Ứng Dụng Quản Lý Tài Chính Cá Nhân Hiệu Quả, ‎Money Lover: Quản Lý Chi Tiêu Trên App Store

an agenda of things to do [ Freq. 2]- they worked rapidly down the menu of reports • Syn: menu • Hypernyms: agenda , docket , schedule2. the sum charged for riding in a public conveyance • Syn: transportation • Hypernyms: charge Hyponyms: airfare , bus fare , carfare , cab fare , taxi fare , train fare3. a paying [taxi] passenger Hypernyms: passenger , rider4. the food and drink that are regularly served or consumed Hypernyms: food , nutrient Hyponyms:diet , dietary , menu , chow , chuck , eats , grub , board , table , rationII verb1.

Xem thêm: Non-Disclosure Agreement Là Gì ? Các Loại Thỏa Thuận Bảo Mật Thông Tin

proceed or get along [ Freq. 1]- How is she doing in her new job?- How are you making out in graduate school?- He"s come a long way • Syn: do , make out , come , get along • Hypernyms: proceed , go• Verb Frames:- Something ----s Adjective/Noun- Somebody ----s Adjective2. eat well Hypernyms: eat• Verb Frames:- Somebody ----s

Mục lục

Từ điển khác

ruột thừa

Thêm thông tin

    Noun

  • 1. the fare charged for riding in a taxicab

Thông tin về taxi fare tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ!

Đọc song ngữ trong ngày

  • A woman walks into a pet shop and sees a cute little dog. She asks the shopkeeper, "Does your dog bite?"
  • Một người phụ nữ bước vào cửa hàng thú cưng và nhìn thấy một chú chó nhỏ dễ thương. Cô ấy hỏi người bán hàng, "Con chó của bạn có cắn không?"
  • The shopkeeper says, "No, my dog does not bit."
  • Người bán hàng nói: "Không, con chó của tôi không cắn."
  • The woman tries to pet the dog and the dog bites her.
  • Người phụ nữ cố gắng cưng nựng con chó và con chó đã cắn cô.
  • "Ouch!" She says, "I thought you said your dog does not bite!"
  • "Ầm ầm!" Cô ấy nói, "Tôi tưởng bạn nói con chó của bạn không cắn!"
  • The shopkeeper replies, "That is not my dog!"
  • Người bán hàng trả lời: "Đó không phải là con chó của tôi!"
  • Hơn

Browse By Letter

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z

Điều hướng Trang web

Home - Hỏi Đáp - “taxi fare” là gì? Nghĩa của từ taxi fare trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Bài viết “taxi fare” là gì? Nghĩa của từ taxi fare trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng //hoatuoibattu.vn/ tìm hiểu “taxi fare” là gì? Nghĩa của từ taxi fare trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “”taxi fare” là gì? Nghĩa của từ taxi fare trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt”
“taxi fare” là gì? Nghĩa của từ taxi fare trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

  • the fare charged for riding in a taxicab; cab fare


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê taxi fare là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé

Chủ Đề