Tầng thông của nhà thì gọi tiếng anh là gì năm 2024

Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, có một số từ tuy cùng để chỉ một vật, một sự việc nhưng người Anh và người Mỹ lại dùng những từ khác nhau để biểu đạt. Như hình ảnh minh họa trên, là một số từ vựng phổ biến trong tiếng Anh thể hiện sự khác biệt trong việc lựa chọn từ vựng để diễn tả một sự vật, sự việc.

2. Khác biệt về cách dùng từ

Tầng thông của nhà thì gọi tiếng anh là gì năm 2024

Sự khác biệt về cách dùng từ của người Anh và người Mỹ đôi khi lại gây ra sự hiểu lầm đối với hai người trong một cuộc hội thoại. Ví dụ như từ “first floor” (tầng một). Trong tiếng Anh Anh, trong một tòa nhà, tầng nằm trên với mặt đất sẽ được gọi là “ground floor” (tầng trệt), vì thế tầng trên nữa mới được gọi là “first floor” (tầng một). Ngược lại, người Mỹ lại dùng “first floor” để gọi cho tầng nằm trên mặt đất. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ lại thống nhất trong việc gọi tầng hầm (nằm dưới mặt đất) là “basement”.

3. Khác biệt về chính tả

Tầng thông của nhà thì gọi tiếng anh là gì năm 2024

Một khác biệt về từ vựng tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ nữa là sự không giống nhau về các dạng hậu tố nhất định. Ngoài những ví dụ ở trên, khi chia động từ về dạng quá khứ, thì động từ ở dạng bất quy tắc sẽ phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh và trong tiếng Anh Mỹ thì động từ ở dạng quy tắc sẽ phổ biến hơn.

Mời phụ huynh ghé thăm phòng luyện thi ảo FLYER với lượng đề thi Cambridge, TOEFL, IOE v..v được biên soạn và cập nhật liên tục, tích hợp với mô hình game trực tuyến, giúp việc ôn luyện tiếng Anh cho các bé trở nên thú vị hơn bao giờ hết.

Tầng trên tiếng Anh được gọi là upper floor, cùng tìm hiểu về cách phát âm và các cụm từ liên quan đến từ tầng trên trong tiếng Anh.

Hôm nay chúng tôi muốn giới thiệu cho bạn một từ vựng rất thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp, lẫn trong tiếng Anh chuyên ngành xây dựng, đó là từ tầng trên. Chắc hẳn ai cũng biết đến tầng trên vì các hộ gia đình Việt Nam thường xây dựng theo kiểu nhà tầng.

Nhưng bạn đã biết từ tầng trên dịch sang tiếng Anh là gì chưa? Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về cách phát âm, ví dụ, cũng như các cụm từ liên quan đến từ vựng tầng trên trong tiếng Anh qua bài học bên dưới.

Tầng trên tiếng Anh là gì?

Tầng thông của nhà thì gọi tiếng anh là gì năm 2024

Tên gọi của tầng trên trong tiếng Anh

Tầng trên dịch sang tiếng Anh là upper floor, là cụm danh từ dùng để chỉ vị trí cao hơn trong một tòa nhà hoặc công trình có nhiều tầng.

Cách phát âm từ tầng trên chuẩn quốc tế: Upper floor: /ˈʌpər flɔːr/

  • upper: /ˈʌpər/ - Phần up được phát âm như ấp, ər được phát âm như ơ
  • floor: /flɔːr/ - Phần fl được phát âm như fl, ɔːr được phát âm như o trong go và kéo dài.

Ví dụ:

  • The gym is located on the upper floor of the fitness center. (Phòng tập thể dục nằm ở tầng trên của trung tâm thể dục)
  • The upper floor of the museum houses a collection of rare artworks. (Tầng trên của bảo tàng chứa đựng một bộ sưu tập các tác phẩm nghệ thuật hiếm)
  • She prefers to work on the upper floor of the library where it's quieter. (Cô ấy thích làm việc ở tầng trên của thư viện vì nơi đó yên tĩnh hơn)
  • The upper floor of the shopping mall has a variety of luxury boutiques. (Tầng trên của trung tâm mua sắm có nhiều cửa hàng thời trang cao cấp)

Các cụm từ sử dụng từ vựng tầng trên tiếng Anh

Tầng thông của nhà thì gọi tiếng anh là gì năm 2024

Một số cụm từ vựng tiếng Anh liên quan

Sau khi tìm hiểu về từ vựng tầng trên, để mở rộng thêm từ vựng về chủ đề này, học tiếng Anh nhanh muốn giới thiệu cho bạn đọc một số cụm từ vựng sau:

  • Thang máy đến tầng trên: Elevator to the upper floor
  • Cầu thang dẫn đến tầng trên: Staircase leading to the upper floor
  • Tiếp cận tầng trên: Access to the upper floor
  • Tầm nhìn từ tầng trên: View from the upper floor
  • Các phòng ở tầng trên: Rooms on the upper floor
  • Sảnh trên tầng trên: Atrium on the upper floor
  • Lối đi dọc trên tầng trên: Hallway on the upper floor
  • Ban công ở tầng trên: Balcony on the upper floor
  • Các phòng hội thảo ở tầng trên: Conference rooms on the upper floor
  • Cửa sổ ở tầng trên: Windows on the upper floor
  • Căn hộ ở tầng trên: Apartment on the upper floor
  • Nơi ở ở tầng trên: Residence on the upper floor
  • Căn hộ cao cấp ở tầng trên: Penthouse on the upper floor
  • Tiếp cận tầng trên: Accessing the upper floor
  • Tầng cao nhất: Top floor (có thể sử dụng thay thế cho upper floor)
  • Tầng hai: Second floor (trong hệ thống tầng của một tòa nhà)
  • Mức độ cao hơn: Higher level
  • Phía trên, ở trên: Above
  • Ở cao hơn: Higher up
  • Tại tầng trên: Upstairs

Đoạn hội thoại với từ vựng upper floor - tầng trên tiếng Anh

Tầng thông của nhà thì gọi tiếng anh là gì năm 2024

Hội thoại sử dụng từ vựng tầng trên bằng tiếng Anh

Bella: Hey, Gigi! Have you seen the penthouse apartment on the upper floor of this building? It's absolutely stunning! (Chào, Gigi! Cậu đã thấy căn hộ penthouse ở tầng trên của tòa nhà này chưa? Nó thực sự đẹp đến nao lòng!)

Gigi: Oh, really? I haven't had a chance to check it out yet. What makes it so special? (Thực sự à? Tớ chưa có dịp kiểm tra nó. Có gì đặc biệt về căn hộ đó?)

Bella: Well, for starters, it has floor-to-ceiling windows that offer an incredible view of the city. And the interior design is so modern and elegant. (Để bắt đầu, nó có cửa sổ từ sàn đến trần mang lại góc nhìn tuyệt vời về thành phố. Và thiết kế nội thất thực sự hiện đại và thanh lịch)

Gigi: That sounds amazing! Is there a balcony where you can enjoy the view? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Có ban công nào mà bạn có thể thưởng thức cảnh quan không?)

Bella: Absolutely! There's a spacious balcony on the upper floor where you can relax and take in the scenery. (Chắc chắn! Có một ban công rộng rãi ở tầng trên mà bạn có thể thư giãn và ngắm cảnh)

Gigi: Wow, I can only imagine how breathtaking the sunrise and sunset views must be from up there. (Ồ, tớ chỉ có thể tưởng tượng cảnh bình minh và hoàng hôn thế nào từ trên cao)

Bella: Absolutely, Gigi. It's a dreamy spot that truly defines upscale living. (Chắc chắn, Gigi. Đó là một điểm đặc biệt thực sự định nghĩa cho cuộc sống sang trọng)

Hội thoại trên mô tả cuộc trò chuyện giữa Bella và Gigi về căn hộ penthouse ở tầng trên của một tòa nhà, với Bella kể lại về những điểm đặc biệt và tính năng độc đáo của căn hộ.

Qua bài viết trên chúng ta đã học được những kiến thức bổ ích về từ vựng upper floor (tầng trên) và cũng như cách phát âm, cụm từ liên quan và các ví dụ về từ vựng này. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được bạn trong việc học tập tiếng Anh và nâng cao vốn từ của bạn. Hãy thường xuyên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm được những kiến thức mới!