So sánh note 9 và iphone 11 năm 2024

Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS)

Quay phim

Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps

Videocall Có Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3969 mAh Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin

Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây

Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 13 Chipset (hãng SX CPU) Apple A13 Bionic 6 nhân Tốc độ CPU 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 4 nhân Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB Bộ nhớ trong 64 GB, 256 GB or 512 GB Thẻ nhớ ngoài Không Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Sim 2 Sim, 1 eSIM & 1 Nano SIM Wifi

Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot

GPS

BDS, A-GPS, GLONASS

Bluetooth LE, A2DP, v5.0 Cổng kết nối/sạc Lightning Jack tai nghe Lightning Kết nối khác NFC, OTG Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Chất liệu Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực Kích thước Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm Trọng lượng 226g Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Face ID Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Radio Không Xem phim H.264(MPEG4-AVC) Nghe nhạc Lossless, MP3, AAC, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy Note 9 (Cũ) và iPhone 11 Pro Max Quốc tế (Cũ)