Sherry có nghĩa là gì

sherry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sherry

Phát âm : /'ʃeri/

+ danh từ

  • rượu xêret [một loại rượu trắng ở miền nam Tây ban nha]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sherry"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sherry":
    saury scary scray scry scurry sear seer sera serai sere more...
  • Những từ có chứa "sherry":
    sherry sherry-cobbler
Lượt xem: 209

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề