Right hand là gì

Thông tin thuật ngữ right-hand tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

right-hand
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ right-hand

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

right-hand tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ right-hand trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ right-hand tiếng Anh nghĩa là gì.

right-hand /'raithænd/

* tính từ
- [thuộc] tay phải, ở bên tay phải
=a right-hand glove+ chiếc găng tay phải
=a right-hand amn+ người ngồi bên phải; người giúp việc đắc lực, cánh tay phải [[nghĩa bóng]]
- [kỹ thuật] xoáy về phía phải
=a right-hand screw+ ốc có đường ren xoáy về phía phải

right-hand
- bên phải, bên tay phải

Thuật ngữ liên quan tới right-hand

  • recrimination tiếng Anh là gì?
  • uttered tiếng Anh là gì?
  • gangrene tiếng Anh là gì?
  • bayonetting tiếng Anh là gì?
  • cloves tiếng Anh là gì?
  • abysm tiếng Anh là gì?
  • reception-committee tiếng Anh là gì?
  • holmme tiếng Anh là gì?
  • probationally tiếng Anh là gì?
  • deception tiếng Anh là gì?
  • gooiest tiếng Anh là gì?
  • scleras tiếng Anh là gì?
  • self-sustaining tiếng Anh là gì?
  • ruminating tiếng Anh là gì?
  • gossamers tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của right-hand trong tiếng Anh

right-hand có nghĩa là: right-hand /'raithænd/* tính từ- [thuộc] tay phải, ở bên tay phải=a right-hand glove+ chiếc găng tay phải=a right-hand amn+ người ngồi bên phải; người giúp việc đắc lực, cánh tay phải [[nghĩa bóng]]- [kỹ thuật] xoáy về phía phải=a right-hand screw+ ốc có đường ren xoáy về phía phảiright-hand- bên phải, bên tay phải

Đây là cách dùng right-hand tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ right-hand tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

right-hand /'raithænd/* tính từ- [thuộc] tay phải tiếng Anh là gì?
ở bên tay phải=a right-hand glove+ chiếc găng tay phải=a right-hand amn+ người ngồi bên phải tiếng Anh là gì?
người giúp việc đắc lực tiếng Anh là gì?
cánh tay phải [[nghĩa bóng]]- [kỹ thuật] xoáy về phía phải=a right-hand screw+ ốc có đường ren xoáy về phía phảiright-hand- bên phải tiếng Anh là gì?
bên tay phải

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề