Ngày sinh non thế giới tiếng anh là gì năm 2024

Sinh sản là một lẽ tự nhiên của tạo hóa, và chắc hẳn nó rất quen thuộc với chúng ta rồi đúng không nào. Trong giao tiếp hằng ngày chúng ta thường xuyên cũng bàn về những chuyện sinh nở. Vậy trong bài viết này Elight sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tần tật từ vựng về sinh sản bạn nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Động vật hoang dã

1 – Từ vựng về Pregnant ( Mang thai, mang bầu)

Vocabulary Meaning Belly / tummy / abdomen (n)Bụng bầuBlood pressureHuyết ápCravings (n)Sự thèm ăn uốngEmbryo (n)Phôi thai sảnFetus (n)Thai nhiFirst trimesterGiai đoạn đầu mang thai (3 tháng đầu)Second trimesterGiai đoạn hai mang thai ( từ tháng thứ 3 đến tháng thứ 6)Third trimesterGiai đoạn cuối cùng của thai phụ ( 3 tháng cuối đến lúc sinh )Gel (n)Chát chất nhầy thoa lên bụng khi siêu âmHeartbeat (n)Nhịp timMaternity leaveNghỉ thai sản, nghỉ sinh conMaternity (n)Thai sảnPregnancy test stickQue thử thaiStretch markVết rạn trên daUltrasound (v)Siêu âmUmbilical cordDây rốnWeight (n)Cân nặngWomb / uterus (n)Tử cungGestation (n)Thời kỳ thai nghén của sản phụGestational diabetesTiểu đường trong thời gian mang thaiImmunisation (n)Chủng ngừaIn uteroỞ bên trong tử cung, ở bên trong dạ conIn vitro fertilisationThụ tinh trong ống nghiệm Multiple pregnancyMang đa thai ( sinh đôi, ba, bốn, năm,..)

ĐỌC THÊM: Tổng hợp từ vựng hay về chủ đề Covid-19 dành cho các bạn

2 – Từ vựng về Giving birth ( chuyện đẻ, sinh)

Vocabulary Meaning Amniocentesis (v)Chọc nước ốiAmnion (n)Màng nước ốiAmniotic fluidNước ốiArrive/ born (v)Sinh ra, đẻ raBirthing (n)Quá trình sinh nở, sinh conCaesarean (v)Đẻ mổCesarean sectionMổ lấy thai raCheck-up / examKiểm tra thai sản, khám thai (tại phòng bác sĩ)Complication (n)Có biến chứngUncomplicated (adj)Không có biến chứngContractions (n)Các cơn đau thắt tử cungGive birthĐẻ, sinhLabour (v)Đau đẻMidwife (n)Nữ hộ sinh (bà đỡ đẻ)Miscarriage (v)Sẩy thaiAbortion (n)Phá thaiAzoic (adj)Vô sinh, không có khả năng có conNatural childbirthSinh nở tự nhiênObstetrician (n)Bác sĩ sản khoaOverdueSinh sau thời gian dự kiến (sinh già) Pain reliefGiảm đauPain (n)Đau đớnPlacenta (n)Nhau thaiPostnatal depressionTrầm cảm sau sinh conPrenatal careChăm sóc tiền sảnAnaesthetic (n)Thuốc gây mê, gây têAnaesthetist (n)Bác sĩ gây mê, gây têAntepartum haemorrhageXuất huyết sau khi sinhAssisted reproductive technologyCông nghệ hỗ trợ sinh sảnBirth planKế hoạch sinh con, bản đăng ký hình thức sinh đẻ mà người mẹ mong muốnBlood transfusionTruyền máuBraxton hicksCơn gò tử cungBreech (n)Ngôi thai ngượcContraction (n)Cơn co dạ con, con co bóp dạ con diễn ra dồn dập những giờ trước khi sinhCrowning (n)Giai đoạn thai nhi lấp ló ở âm đạo, cửa mìnhDilation (n)Tử cung mở raEctopic pregnancyThai ngoài tử cungEmbryo (n)Phôi thaiEpidural (v)Gây tê màng cứngFallopian tubesỐng dẫn trứngFalse labourCơn chuyển dạ giảLow birth weightTrẻ sinh ra nhẹ cân, trẻ sinh ra có cân nặng dưới 2.5 kilogramFull-term birthSinh, đẻ đủ thángMeconium (n)Phân của trẻ mới sinh raPremature (adj)Sinh non, sinh trước 37 tuầnPrenatalTrước sinhSpontaneous labourTự sinh, không cần trợ giúp y tếStillbirth (n)Thai chết lưuUltrasound (v)Siêu âmWater birthPhương pháp sinh con dưới nướcVacuum assisted deliverySinh bằng cách hút raUmbilical cordDây rốn

3 – Từ vựng về Newborn, Baby (Sơ sinh, em bé)

Vocabulary Meaning To breastfeedCho con búFull month celebrationTiệc đầy thángPacifier (n)Núm vú giả dành cho em béBaby milk bottleBình sữa dành cho em béBaby monitorMáy báo khi em bé khócBaby powderPhấn rôm của em bé Baby rocking chairGhế đung đưa cho em béBibs (n)Yếm đeo cổBurp clothsKhăn vắt nhỏ màu trắng dùng để lau cho béBreast pumpMáy hút sữa mẹMilk storage containers (this is an essential safety tip to store breastmilk)Dụng cụ đựng sữa mẹ ( đây là cách an toàn để bảo quản sữa mẹ)Nursing pillowGối nằm cho bé khi bé bú sữa mẹNursing brasÁo ngực dành cho phụ nữ mang thai và khi đã sinh em béApproved infant safety seat for carGhế an toàn cho trẻ trên xe hơiStroller that reclines so newborn can lie flatXe đẩy mà trẻ sơ sinh có thể nằm thẳngNail clippers or scissorsĐồ cắt móng tay hoặc kéo cho béBulb syringe for suctioning mucousỐng hút mũi cho béBaby thermometerNhiệt kế dành cho béEye dropperThuốc nhỏ mắtMedicine spoonThìa cho bé uống thuốcRocking chair for feeding and swaddlingGhế xích đu cho bé khi ăn hay lúc trông béSling or baby carrierCái địu để đỡ em bé khi bếBaby diaperTã em bé

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Động vật hoang dã

Như vậy qua bài viết này Elight đã giúp các bạn tìm hiểu về các từ vựng thuộc chủ đề Sinh sản mà bạn nên biết. Elight khuyên các bạn nên hàng ngày luyện tập và học các từ vựng mới để trau dồi thêm từ vựng cho bản thân bạn nhé