Anh văn lớp 8 unit1 chương trình mới năm 2024

Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 8 tương đối đa dạng và phong phú, trải dài từ những từ vựng cơ bản, thông dụng, đến những từ vựng chuyên ngành và trừu tượng hơn. Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 chi tiết nhất giúp hành trình chinh phục môn học này của bạn diễn ra dễ dàng. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Học kỳ I (Unit 1 – Unit 6)

Trong học kỳ 1 của môn tiếng Anh lớp 8, bạn sẽ được học về nhiều từ vựng mới liên quan đến các chủ đề khác nhau như sở thích, du lịch, văn hóa,… Chương trình học kỳ 1 xoay quanh 6 Unit lớn với các từ vựng và cụm từ liên quan đến chủ đề bài học. Trong phần dưới đây, mời bạn cùng tìm hiểu một số từ vựng trọng tâm để có thể vận dụng trong các bài kiểm tra lẫn trong cuộc sống hằng ngày.

Anh văn lớp 8 unit1 chương trình mới năm 2024
Từ vựng tiếng Anh lớp 8

1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 1: Leisure Activities

“Leisure activities” là một chủ đề rất phổ biến trong tiếng Anh – đó là các hoạt động vui chơi giải trí. Từ những hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, câu cá, chơi bóng đá,… đến những hoạt động trong nhà như đọc sách, xem phim, chơi game,… tất cả đều có thể được gọi là “leisure activities”. Trong bảng dưới đây, bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu bộ từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩapet training/pet ˈtreɪnɪŋ/Huấn luyện thú cưngmaking crafts/ˈmeɪkɪŋ kræfts/Làm đồ thủ côngsocialise/ˈsoʊʃəlaɪz/Giao tiếp, kết bạnlistening to music/ˈlɪsənɪŋ tu ˈmjuzɪk/Nghe nhạclearning languages/ˈlɜːrnɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒɪz/Học ngôn ngữdoing DIY/ˈduɪɪŋ diː.aɪˈwaɪ/Tự làm đồ thủ côngrelax/rɪˈlæks/Thư giãnplaying beach games/ˈpleɪɪŋ biːtʃ ɡeɪmz/Chơi trò chơi trên bãi biểnplaying football/ˈpleɪɪŋ ˈfʊtbɔːl/Chơi bóng đáplaying computer games/pleɪɪŋ kəmˈpjuːtər ɡeɪmz/Chơi trò chơi điện tử trên máy tínhtexting/ˈtɛkstɪŋ/Nhắn tinvisiting museums/ˈvɪzɪtɪŋ mjuːˈzjʊmz/Tham quan bảo tàngwindow shopping/ˈwɪndoʊ ˈʃɑːpɪŋ/đi dạo và nhìn những sản phẩm trong cửa hàng mà không muato sound weird/tuː saʊnd wɪrd/Nghe có vẻ kì lạadore = like = love = enjoy…/əˈdɔːr/rất thích, yêu mếnaddicted to/əˈdɪktɪd tuː/Nghiện, say mêbracelet/ˈbreɪslɪt/Vòng taydetest = hate/dɪˈtɛst/Ghéthang out/hæŋ aʊt/Dạo chơi, đi chơi, tụ tậpreading/ˈriːdɪŋ/đọc sáchexiting/ɪkˈsaɪtɪŋ/thú vị, hấp dẫnboring/ˈbɔːrɪŋ/buồn tẻ, nhàm chánsatisfied/ˈsætɪsfaɪd/hài lòng, thỏa mãncommunicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/giao tiếpcultural event/ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/sự kiện văn hóadon’t mind/dəʊnt maɪnd/không có vấn đề gì, không saoit’s right up my street/ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/cái gì đó phù hợp với sở thích và khả năng của mìnhleisure/ˈleʒər/thời gian rảnh rỗinetlingo/ˈnetˌlɪŋɡəʊ/thuật ngữ/từ lóng được sử dụng trên mạng internetpeople watching/ˈpiːpl ˌwɒtʃɪŋ/hoạt động ngắm người qua lạivirtual/ˈvɜːtʃuəl/ảo, thuộc về thế giới ảoTừ vựng Unit 1

1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 2: Life In The Countryside

“In the countryside” là một chủ đề quen thuộc, thường bao gồm các từ vựng về địa danh, con người và các hoạt động diễn ra tại nông thôn. Trong bảng dưới đây, bạn hãy tìm hiểu và ghi nhớ những từ vựng hay ho liên quan đến vùng đất nông thôn thanh bình nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩabuffalo-drawn cart/ˈbʌfəloʊ drɔːn kɑːrt/Xe kéo bằng trâuherding buffaloes/ˈhɜːrdɪŋ bʌfəloʊz/Chăn trâuharvest time/ˈhɑːrvɪst taɪm/Thời điểm gặt háicolorful/ˈkʌlərfəl/Màu sắc đa dạng, nhiều màu sắcpaddy field/ˈpædi fiːld/Cánh đồng lúaflying a kite/ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/Thả diềuriding a horse/ˈraɪdɪŋ ə hɔːrs/Cưỡi ngựacollecting water/kəˈlɛktɪŋ ˈwɔːtər/Lấy nướcdrying the rice/ˈdraɪɪŋ ðə raɪs/ Phơi gạoloading the rice/ˈloʊdɪŋ ðə raɪs/Xếp gạo lên xefriendly/ˈfrɛndli/Thân thiện, dễ gầnbrave/breɪv/Dũng cảm, can đảmbeehives/ˈbiːhaɪvz/Tổ ongvast/væst/Rộng lớn, bao lapeaceful/ˈpiːsfl/Yên bình, thanh bìnhnomadic/noʊˈmædɪk/Lang thang, du cưpasteur/ˈpæstʃər/ Đồng cỏ, bãi cỏgenerous/ˈdʒɛnərəs/Rộng lượng, hào phóngdisturb/dɪˈstɜːrb/Làm phiền, quấy rầymove slowly/muːv ˈsloʊli/di chuyển với tốc độ chậm hơn bình thường.hard/hɑːrd/ khó khăn hoặc đòi hỏi sự nỗ lực lớn để làm được.convenient/kənˈviːniənt/tiện lợi,dễ sử dụng và thuận tiệnhay/heɪ/cỏ khô(cỏ đã được cắt và phơi khô để sử dụng làm thức ăn cho gia súc hoặc vật nuôi khác)tent/tɛnt/ lềupole/poʊl/chiếc cột dài được làm bằng gỗ, kim loại,… camel/ˈkæməl/lạc đàcattle/ˈkætl/gia súc(tất cả các loại động vật nuôi trong họ bò, bao gồm cả bò, trâu, dê, cừu, vv.)wild flowers/waɪld ˈflaʊərz/ các loài hoa mọc tự nhiên ở các vùng đất hoang dãtradition/trəˈdɪʃən/truyền thốngsound/saʊnd/ âm thanhgenerous/ˈdʒɛnərəs/sẵn lòng chia sẻ hoặc giúp đỡ người khác một cách rộng rãi và hào phóng.healthy/ˈhɛlθi/khỏe mạnhentertainment/ˌɛntərˈteɪnmənt/giải tríger/ɡɛr/một loại lều tròn truyền thống của người dân Mông Cổ, được làm bằng vải và được sử dụng như nhà ởa wooden house/ə ˈwʊdn ˈhaʊs/một căn nhà bằng gỗelectrical appliance/ɪˈlɛktrɪkəl əˈplaɪəns/ thiết bị điệnGobi highlands/ˈɡoʊbi ˈhaɪlændz/cao nguyên Gobi(một khu vực cao nguyên khô cằn nằm ở Đông Á, trải dài qua các vùng núi và sa mạc của Trung Quốc và Mông Cổ)grassland/ˈɡræslænd/đồng cỏmongolia/mɑːnˈɡoʊliə/Mông Cổnomad/ˈnoʊmæd/dân du mụcracing motorist/ˈreɪsɪŋ ˈmoʊtərɪst/tay đuaTừ vựng tiếng Anh Unit 2

1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 3: People Of Viet Nam

Chủ đề “People Of Viet Nam” là một chủ đề rất hay trong chương trình tiếng Anh lớp 8 học kỳ I. Chủ đề này không những giúp bạn khám phá được những nét văn hóa đặc trưng của các dân tộc của Việt Nam, mà còn là nguồn tài liệu giá trị để bạn có thể truyền tải nét đẹp đất nước tới bạn bè quốc tế. Mời bạn tham khảo các từ vựng nổi bật của Unit này.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩacostume/ˈkɑːstjuːm/trang phục, đồ trang tríopen-air market/ˌoʊpən-ɛr ˈmɑːrkɪt/ chợ ngoài trờimusical instrument/ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/nhạc cụfive-color sticky rice/faɪv-ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/xôi ngũ sắcstilt house/stɪlt haʊs/nhà sànfolk dance/foʊk dæns/múa dân gianterraced field/ˈtɛrəst fiːld/ruộng bậc thangheritage site/ˈherɪtɪdʒ saɪt/di sản văn hóaethnic/ˈɛθnɪk/thuộc về dân tộcmajor/ˈmeɪdʒər/chủ yếu, quan trọngminor/ˈmaɪnər/nhỏ hơn, không quan trọngdevelop/dɪˈvɛləp/phát triểnimportant/ɪmˈpɔːrtənt/quan trọngsignificant/sɪɡˈnɪfɪkənt/đáng kể, quan trọngcomplicate/ˈkɑːmplɪkeɪt/làm phức tạptraditional/trəˈdɪʃənəl/truyền thốngdiverse/daɪˈvɜːrs/đa dạngcommunal/ˈkɑːmjənl/cộng đồngcultural/ˈkʌltʃərəl/văn hóanorthern/ˈnɔːrðərn/ miền Bắcfestivals/ˈfɛstəvəlz/lễ hộimember/ˈmɛmbər/ thành viênrich/rɪtʃ/giàu cópoor/pʊr/nghèoskateboard/ˈskeɪtbɔːrd/ván trượtdisplay/dɪˈspleɪ/trưng bàyinstead/ɪnˈstɛd/ thay vì làm một điều gì đó, thay vào đó làm điều khác.basket/ˈbæskɪt/stamp/stæmp/temcrisp/krɪsp/giònspeech/spiːtʃ/một bài phát biểu hoặc diễn thuyết được thực hiện trước một đám đông để chia sẻ thông tin hoặc truyền đạt một ý tưởngstation/ˈsteɪʃən/trạmelement/ˈɛləmənt/ yếu tốharmony/ˈhɑːrməni/hài hòaunique/juːˈniːk/độc nhất vô nhịancestor/ˈænsestər/ tổ tiêncurious/ˈkjʊəriəs/tò mògather/ˈɡæðər/tụ tậphunt/hʌnt/săn bắtmulticultural/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/đa văn hóarecognise/ˈrɛkəɡnaɪz/ nhận rashawl/ʃɔːl/khăn choàngwaterwheel/ˈwɔːtəwiːl/bánh xe nước (một thiết bị cơ khí được sử dụng để tận dụng sức nước để sản xuất điện hoặc thực hiện các công việc cơ khí khác)Từ vựng tiếng Anh Unit 3

1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 4: Our Customs And Traditions

Sau khi tìm hiểu về các nét đẹp ẩm thực hay trang phục dân tộc trong Unit 3, Unit 4 tiếp nối với những phong tục tập quán của đất nước. Bảng dưới đây đã tổng hợp những từ vựng quan trọng để giúp bạn hoàn chỉnh vốn từ vựng của mình về chủ đề văn hóa Việt Nam.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaprong/prɒŋ/đầu nối, răng của nĩa hoặc cái giáptray/treɪ/khay, cái mâmmat/mæt/chiếu, thảm trải sàncutlery/ˈkʌtləri/đồ dùng ăn, dao thìa nĩapalm/pɑːm/ lòng bàn taywrap/ræp/ gói, bọcworship/ˈwɜːʃɪp/tôn sùng, thờ phượngrespect/rɪˈspekt/tôn trọng, kính trọngaccept/əkˈsɛpt/chấp nhận, đồng ýbreak with/breɪk wɪð/chấm dứt quan hệ, cắt đứt liên lạcclockwise/ˈklɑːkwaɪz/theo chiều kim đồng hồcompliment/ˈkɑːmplɪmənt/lời khen, sự tán dươngreflect/rɪˈflekt/phản chiếu, suy ngẫm lạisharp/ʃɑːrp/sắc, béninformal/ɪnˈfɔːrməl/không chính thức, không trang trọngupwards/ˈʌpwərdz/về phía trên, lên trêntable manners/ˈteɪbl ˈmænərz/phép tắc ăn uống, cách ứng xử khi ănunity/ˈjuːnəti/sự đoàn kết, sự thống nhấttotally correct/ˈtoʊtəli kəˈrekt/hoàn toàn chính xác,đúng hoàn toàn, không có sai sót.course/kɔːrs/khóa họcgeneration/ˌdʒɛnəˈreɪʃən/thế hệfilmstrip/ˈfɪlmstrɪp/phim tóm tắt (một dải phim ngắn được sử dụng để giới thiệu hoặc trình bày một số thông tin hoặc hình ảnh)pass down/pæs daʊn/truyền lạispot on/spɑːt ɑːn/ chính xácspray/spreɪ/ phunspread/sprɛd/lan truyềntip/tɪp/mẹohost/hoʊst/chủTừ vựng tiếng Anh Unit 4

1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 5: Festivals In Viet Nam

“Festivals in Vietnam” là một chủ đề thú vị trong tiếng Anh, liên quan đến các lễ hội truyền thống của Việt Nam. Từ những lễ hội phong phú, đa dạng và đầy màu sắc, tất cả đều phản ánh phong cách sống và văn hóa của người Việt. Cùng “nghía qua” và ghi nhớ các từ vựng trong Unit 5 trong bảng dưới đây bạn nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaceremony/ˈserəmoʊni/nghi lễ, lễ nghiunion/ˈjuːniən/sự liên minh, sự đoàn kếtperformance/pərˈfɔːrməns/sự biểu diễn, màn trình diễnprocession/prəˈseʃn/cuộc diễu hành, lễ rước đầucarnival/ˈkɑːrnəvəl/lễ hội, lễ kỉ niệmanniversary/ˌænɪˈvɜːrsəri/ kỉ niệm, lễ kỷ niệmritual/ˈrɪtʃuəl/nghi thức, nghi lễcommemorate/kəˈmeməreɪt/tưởng nhớ, kỷ niệmcompanion/kəmˈpæniən/bạn đồng hành, người đồng hànhcompetition/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/cuộc thi, sự cạnh tranhpolitician/ˌpɑːləˈtɪʃn/chính trị gia, nhà chính trịfortune/ˈfɔːrtʃuːn/vận may, tài lộccommand/kəˈmænd/ ra lệnh, chỉ huydefeat/dɪˈfiːt/thất bại, đánh bạiemperor/ˈɛmpərər/ hoàng đế, vua chúarice flake/raɪs fleɪk/bánh đa, bánh tránginvader/ɪnˈveɪdər/kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếmlantern/ˈlæntərn/đèn lồng, đèn trang tríancient/ˈeɪnʃənt/cổ đại, cổ xưaarchway/ˈɑːrtʃweɪ/cổng hoặc cửa sổ được thiết kế dưới dạng vòm.clasp/klæsp/ khóafloat/floʊt/xe diễu hànhgong/ɡɑːŋ/cồng chiêngincense/ˈɪnsɛns/hương thơmjoyful/ˈdʒɔɪfəl/vui vẻ và hạnh phúcoffering/ˈɔːfərɪŋ/ đồ cúngpreserve/prɪˈzɜːrv/ bảo vệ và giữ gìnritual/ˈrɪtʃuəl/ nghi lễroyal court music/ˈrɔɪəl kɔːrt ˈmjuːzɪk/nhạc cung đình hoàng gia (một loại nhạc được trình diễn và phát triển trong các triều đình hoàng gia, thường có các yếu tố trang trọng, lịch sự và nghiêm trang)scenery/ˈsiːnəri/phong cảnhTừ vựng tiếng Anh Unit 5

1.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 6: Folk Tales

Trong phần dưới đây, FLYER đã liệt kê những từ vựng phổ biến liên quan đến chủ đề Folktales – Câu chuyện và truyền thuyết dân gian.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩalegend/ˈlɛdʒənd/ truyền thuyết, huyền thoạifolk tale/foʊk teɪl/truyện dân gianfable/ˈfeɪbl/truyện ngụ ngônfairy tale/ˈfɛri teɪl/ truyện cổ tích, truyện thần tiênwoodcutter/ˈwʊdˌkʌtər/người chặt gỗ, thợ chặt gỗbuddha/ˈbuːdə/Đức Phật, Thích Ca Mâu Niknight/naɪt/hiệp sĩ, đấu sĩgiant/ˈdʒaɪənt/ người khổng lồ, người to lớnwitch/wɪtʃ/phù thủy, bà phù thủyswallow/ˈswɑːloʊ/chim én, nuốt, nuốt chửnghare/hɛr/con thỏ, thỏtortoise/ˈtɔːrtəs/ con rùa, rùaogre/ˈoʊɡər/yêu tinh, quỷ khổng lồgreedy/ˈɡridi/tham lam, hám lợicunning/ˈkʌnɪŋ/mưu mô, xảo tráfierce/fɪrs/hung dữ, dữ tợncruel/ˈkruːəl/tàn nhẫn, độc ácgranny/ˈɡræni/bà, cụ giàscream/skrim/ tiếng la hét, tiếng kêu cứubrave/breɪv/Dũng cảm, can đảmdragon/ˈdræɡən/Rồngemperor/ˈɛmpərər/Hoàng đếevil/ˈiːvəl/Ác, xấu, độc ácfox/fɑːks/Cáogenerous/ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng, rộng lượngglitch/ɡlɪtʃ/Lỗi kỹ thuật, sự cố kỹ thuậtwicked/ˈwɪkɪd/Độc ác, tàn ác, xấu xamean/miːn/Keo kiệt, hèn nhát, tầm thườngwolf/wʊlf/Sóigenre/ˈʒɑːnrə/Thể loạistarfruit tree/ˈstɑːr.fruːt triː/Cây khế ngọtrepay/rɪˈpeɪ/Trả lại, bồi thường, hoàn trảripe/raɪp/Chín, chín muồi, chín rộeagle/ˈiːɡl/ Đại bàngTừ vựng tiếng Anh Unit 6

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Học kỳ II (Unit 7 – Unit 12)

Đối với 6 Unit còn lại của chương trình tiếng Anh lớp 8 học kỳ II, học sinh có cơ hội tìm hiểu về những vấn đề vĩ mô hơn như môi trường, thảm họa thiên nhiên,… Mỗi chủ đề sẽ giúp học sinh mở mang thêm kiến thức tự nhiên cũng như trau dồi các kỹ năng tiếng Anh của mình.

Anh văn lớp 8 unit1 chương trình mới năm 2024
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Học kỳ 2

2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 7: Pollution

Vấn đề ô nhiễm (Pollution) là một vấn đề cấp bách của toàn cầu. Việc tìm hiểu về các từ vựng chủ đề này sẽ giúp học sinh có cái nhìn trực quan về các yếu tố gây ra vấn đề ô nhiễm, cũng như tìm hiểu các phương pháp giảm thiểu tình trạng này.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩadead/dɛd/ chếtaquatic/əˈkwætɪk/thuộc về nước, sống trong nướcdump/dʌmp/bãi rác, đổ rácpoison/ˈpɔɪzn/chất độcpolluted/pəˈlutɪd/bị ô nhiễmcome up with/kʌm ʌp wɪð/nảy ra ý tưởng, đưa ra ý kiếnwater pollution/ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ô nhiễm nướcnoise pollution/nɔɪz pəˈluːʃən/ ô nhiễm tiếng ồnradioactive pollution/ˌreɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən/ ô nhiễm phóng xạland pollution/lænd pəˈluːʃən/ ô nhiễm đấtthermal pollution/ˈθɜːməl pəˈluːʃən/ô nhiễm nhiệt độair pollution/ɛr pəˈluːʃən/ ô nhiễm không khílight pollution/laɪt pəˈluːʃən/ ô nhiễm ánh sángvisual pollution/ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/ô nhiễm mỹ quancontaminate/kənˈtæmɪneɪt/làm bẩn, làm nhiễmdamage/ˈdæmɪdʒ/ gây hại, làm tổn thươnglead to/liːd tuː/ dẫn đến, gây raartistic/ɑːˈtɪstɪk/thuộc về nghệ thuậtathletic/æθˈlɛtɪk/thuộc về thể thaological/ˈlɒdʒɪkəl/hợp lý, có logicphysical/ˈfɪzɪkəl/ vật lý, liên quan đến cơ thểheroic/hɪˈrəʊɪk/ dũng cảm, anh hùngpoetic/poʊˈɛtɪk/ thơ mộng, có tính thẩm mỹbotan/ˈbɒtən/thực vật họcpermanent/ˈpɜːmənənt/ vĩnh viễn, không thay đổiaffect/əˈfɛkt/ ảnh hưởng, tác động đếnhearing loss/ˈhɪrɪŋ lɒs/ mất thính giác, điếcearplug/ˈɪəplʌɡ/ nút tai, tai nghe chống ồnblood pressure/blʌd ˈprɛʃər/huyết ápcholera/ˈkɒlərə/bệnh đại tràngcoastal seawater/ˈkəʊstl siːˌwɔːtər/ nước biển ven bờcooler/ˈkuːlər/máy làm mát, tủ lạnhharmful/ˈhɑːmfʊl/có hại, gây nguy hiểmcool down /kuːl daʊn/ làm mát, làm dịu cơn giậnalgae/ˈældʒiː/tảo biểnbillboard/ˈbɪlbɔːd/bảng quảng cáo, biển hiệucause/kɔːz/nguyên nhân, gây rafine/faɪn/ tiền phạtfloat/fləʊt/nổi, lơ lửng trên mặt nướcgroundwater/ˈɡraʊndˌwɔːtər/ nước ngầmillustrate/ˈɪləstreɪt/minh họa, giải thích bằng hình ảnhlitter/ˈlɪtər/rác thải, rác rưởimeasure/ˈmɛʒər/đo lường, biện phápuntreated/ʌnˈtriːtɪd/chưa được xử lý, không qua xử lýTừ vựng tiếng Anh Unit 7

2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 8: English Speaking Country

Với Unit 8, học sinh sẽ tìm hiểu về các quốc gia sử dụng ngôn ngữ Anh trên thế giới, bao gồm những đặc trưng văn hóa hay lối sống. Cùng FLYER khám phá những đất nước này trong bảng từ vựng dưới đây bạn nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaaboriginal/ˌæbəˈrɪdʒənəl/ thuộc về người bản địaabsolutely/ˌæbsəˈluːtli/ tuyệt đối, hoàn toànaccent/ˈæksənt/ giọng, trọng âmawesome/ˈɔːsəm/ tuyệt vời, tuyệt đỉnhcattle station/ˈkætl ˈsteɪʃən/trang trại chăn nuôi gia súcghost/ɡoʊst/ ma, hồn ma, bóng mahaunt/hɔːnt/ ám ảnh, quỷ quyệticon/ˈaɪkɑːn/biểu tượngkangaroo/ˌkæŋɡəˈruː/ con chuột túikoala/kəʊˈɑːlə/gấu túikilt/kɪlt/váy quần dài đặc trưng của Scotlandlegend/ˈlɛdʒənd/truyền thuyết, huyền thoạiloch/lɒk/ hồ nước ở Scotlandofficial/əˈfɪʃəl/chính thứcparade/pəˈreɪd/ diễu hành, cuộc diễu hànhpuzzle/ˈpʌzl/câu đố, trò chơi ghép hìnhschedule/ˈʃɛdjuːl/lịch trình, thời gian biểustate/steɪt/tiểu bang, bangunique/juːˈniːk/ độc nhất vô nhị, duy nhấtthe USA/ði ˌjuː ɛs ˈeɪ/ Hoa Kỳthe United Kingdom/ði juːˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/Vương quốc AnhSingapore/ˈsɪŋəpɔːr/ Nước SingaporeAustralia/ɒˈstreɪliə/ ÚcCanada/ˈkænədə/ Nước CanadaNew Zealand/njuː ˈziːlənd/Nước Niu Di-Lânsymbol/ˈsɪmbəl/biểu tượng, ký hiệuspectacle/ˈspɛktəkl/ quang cảnh, phong cảnh đẹp mắtfestive/ˈfɛstɪv/ lễ hội, đón lễ hộiscenery/ˈsiːnəri/ phong cảnh, cảnh quanattraction/əˈtrækʃən/điểm thu hút, địa điểm du lịchcastle/ˈkæsl/ lâu đàimonument/ˈmɒnjʊmənt/đài tưởng niệm, tư liệutrainee/treɪˈniː/ người tập việc, học việcrefugee/ˌrefjʊˈdʒiː/ người tị nạn, người lưu vongguarantee/ˌɡærənˈtiː/bảo đảm, đảm bảoemployee/ɪmˈplɔɪiː/nhân viên, người lao độngadoption/əˈdɒpʃən/sự nhận nuôi, sự áp dụngincrease/ɪnˈkriːs/ tăng, gia tăngcelebrate/ˈsɛlɪbreɪt/ kỷ niệm, tổ chức lễ kỷ niệmtake place/teɪk pleɪs/ diễn ra, xảy raterritory/ˈterɪtəri/lãnh thổ, vùng đấtNorth Pole/nɔːθ pəʊl/ cực BắcArctic Circle/ˈɑːktɪk ˈsɜːkl/ vòng cực Bắcpiping/ˈpaɪpɪŋ/ống đồng, tiếng ống đồngparadise/ˈpærədaɪs/thiên đường, nơi tốt đẹpscene/siːn/cảnh quan, phong cảnhTừ vựng tiếng Anh Unit 8

2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 9: Natural Disasters

“Natural Disasters” là một chủ đề quan trọng trong chương trình học kỳ II, giúp học sinh hiểu về các thảm họa tự nhiên như động đất, lũ lụt, bão tố,… có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho con người và môi trường. Trong bảng dưới đây, bạn có ghi nhớ ngay về một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề “Natural Disasters”.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaaccommodation/əˌkɒməˈdeɪʃən/chỗ ở, nơi lưu trúbury/ˈbɛri/ chôn cất, mai tángcollapse/kəˈlæps/sụp đổ, đổ sậpdamage/ˈdæmɪdʒ/thiệt hại, sự tổn hạidisaster/dɪˈzæstər/ tai họa, thảm họadrought/draʊt/ hạn hánearthquake/ˈɜːθkweɪk/ động đấterupt/ɪˈrʌpt/ phun trào, bùng nổevacuate/ɪˈvækjueɪt/ sơ tán, di tảnforest fire/ˈfɒrɪst ˈfaɪər/ cháy rừnghomeless/ˈhəʊmləs/vô gia cư, không có nhà ởmudslide/ˈmʌdslaɪd/lở đất, sạt lở đấtput out/pʊt aʊt/dập tắt, dập lửarage/reɪdʒ/ cơn giận dữ, sự tức giậnrescue worker/ˈrɛskjuː ˈwɜːkər/ nhân viên cứu hộscatter/ˈskætər/rải rác, phân tántornado/tɔːˈneɪdəʊ/lốc xoáytrap/træp/bẫy, lời nguyềntsunami/suːˈnɑːmi/sóng thầntyphoon/taɪˈfuːn/ bão lớn, áp thấp nhiệt đớivictim/ˈvɪktɪm/nạn nhânvolcanic/vɒlˈkænɪk/ thuộc núi lửa, có liên quan đến núi lửavolcano/vɒlˈkeɪnəʊ/núi lửatropical storm/ˈtrɒpɪkəl stɔːm/ bão nhiệt đớiinjured/ˈɪndʒəd/bị thương, bị tổn thươngmedical supplies/ˈmɛdɪkəl səˈplaɪz/ vật dụng y tế, đồ dùng y tếstruck/strʌk/ bị đánh, bị tấn côngburied/ˈbɛrid/ bị chôn vùi, bị chôn cấtrage/rāj/sự tức giận, cơn giận dữ hoặc sự phẫn nộprovide/prəˈvaɪd/cung cấp, chu cấpdebris/dɪˈbriː/mảnh vụn, mảnh vỡshelter/ˈʃɛltər/nơi trú ẩn, nơi ẩn náuaid/eɪd/sự viện trợ, sự giúp đỡpredict/prɪˈdɪkt/dự đoán, tiên đoánprepare/prɪˈpeər/chuẩn bị, sẵn sàngremind/rɪˈmaɪnd/nhắc nhở, gợi nhớcharge/tʃɑːdʒ/tính phí, đề nghị giáweather forecast/ˈwɛðər ˈfɔːkɑːst/ dự báo thời tiếtTừ vựng tiếng Anh Unit 9

2.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 10: Communication

Trong Unit 10, bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu một số những từ vựng, cụm từ liên quan đến chủ đề Communication – Giao tiếp nhé.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩabody language/ˈbɑːdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ngôn ngữ cơ thểcommunicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếpcommunication breakdown/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈbreɪkdaʊn/ sự cố giao tiếpcommunication channel/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈtʃænl/kênh giao tiếpcultural difference/ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/ sự khác biệt văn hóacyber world/ˈsaɪbər wɜːld/thế giới mạngchat room/tʃæt ruːm/ phòng trò chuyện trực tuyếnface to face/feɪs tə feɪs/trực tiếp, đối mặtinteract/ˌɪntərˈækt/tương táclandline phone/ˈlændlaɪn foʊn/ điện thoại bànlanguage barrier/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriər/rào cản ngôn ngữmessage broad/ˈmɛsɪdʒ bɔːrd/bảng tinmultimedia/ˌmʌltiˈmidiə/ đa phương tiệnnetiquette/ˈnɛtɪkɛt/ phép lịch sự trên mạngnon-verbal language/nɒn ˈvɜːbəl ˈlæŋɡwɪdʒ/ngôn ngữ phi ngôn từsmartphone/ˈsmɑːrtfoʊn/điện thoại thông minhsnail mail/sneɪl meɪl/thư gửi bằng bưu điệnsocial media/ˈsoʊʃəl ˈmidiə/ mạng xã hộitelepathy/təˈlɛpəθi/tư duy đồng cảm, tưởng tượng đồng âmverbal language/ˈvɜːrbəl ˈlæŋɡwɪdʒ/ngôn ngữ miệngvideo conference/ˈvɪdiəʊ ˈkɑːnfrəns/ hội nghị truyền hìnhshow up/ʃoʊ ʌp/xuất hiệnget through/ɡet θruː/ vượt qualeaving a note/ˈliːvɪŋ ə noʊt/để lại lời nhắnusing codes/ˈjuːzɪŋ koʊdz/sử dụng mãusing signs/ˈjuːzɪŋ saɪnz/sử dụng dấu hiệusending flower/ˈsɛndɪŋ ˈflaʊər/ gửi hoapainting a picture/ˈpeɪntɪŋ ə ˈpɪktʃər/vẽ tranhusing music/ˈjuːzɪŋ ˈmjuːzɪk/ sử dụng âm nhạccompetitive/kəmˈpetɪtɪv/cạnh tranhability/əˈbɪləti/khả năngpossible/ˈpɑːsəbl/có thể, khả thirepeat/rɪˈpiːt/lặp lạicurious/ˈkjʊriəs/ tò mòpositive/ˈpɑːzətɪv/tích cựcnegative/ˈneɡətɪv/ tiêu cựcshrug/ʃrʌɡ/nhún vaiglance/ɡlæns/ nhìn thoáng quanetwork/ˈnɛtwɜːrk/ mạng lướithree-dimensional images/θriː dɪˈmɛnʃənl ˈɪmɪdʒɪz/ hình ảnh ba chiềuimmediately/ɪˈmiːdiətli/ngay lập tứccombine/kəmˈbaɪn/ kết hợpTừ vựng tiếng Anh Unit 10

2.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 11: Science And Technology

Science And Technology – Khoa học và Công nghệ là một lĩnh vực không thể thiếu trong đời sống hiện đại. Để nắm được những từ vựng tiếng Anh về chủ đề quan trọng này, bạn có thể tìm hiểu thông qua bảng dưới đây.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaarchaeology/ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ khảo cổ họcbecome a reality/bɪˈkʌm ə riˈæləti/trở thành hiện thựcbenefit/ˈbenɪfɪt/lợi íchcure/kjʊr/chữa trịdiscover/dɪˈskʌvər/khám pháenormous/ɪˈnɔːrməs/to lớnexplore/ɪkˈsplɔːr/khám pháfield/fiːld/lĩnh vựcimprove/ɪmˈpruːv/cải thiệninvent/ɪnˈvent/ phát minhlight bulb/laɪt bʌlb/bóng đèn điệnoversleep/ˌoʊvərˈsliːp/ ngủ quá giờpatent/ˈpeɪtnt/bằng sáng chếprecise/prɪˈsaɪs/ chính xácquality/ˈkwɑːləti/ chất lượngrole/roʊl/vai tròscience/ˈsaɪəns/ khoa họcsolve/sɑːlv/giải quyếtsteam engine/stiːm ˈendʒɪn/động cơ hơi nướcsupport/səˈpɔːrt/hỗ trợtechnique /tekˈniːk/kỹ thuậttransform/trænsˈfɔːrm/biến đổiunderground/ˈʌndəɡraʊnd/dưới lòng đấtyield/jiːld/ sản lượngdevelop/dɪˈveləp/phát triểneconomic/ˌiːkəˈnɑːmɪk/kinh tếmake progress/meɪk ˈprɑːɡres/tiến bộwork place/wɜːrk pleɪs/nơi làm việcflying car/ˈflaɪɪŋ kɑːr/ô tô bayresearchers/rɪˈsɜːrtʃərz/ nhà nghiên cứumachine/məˈʃiːn/ /məˈʃiːn/ unknown/ʌnˈnoʊn/ không rõadvisor/ adviser/ædˈvaɪzər/ cố vấnchemist/ˈkemɪst/nhà hóa họcdesigner/dɪˈzaɪnər/nhà thiết kếprogrammer/ˈproʊɡræmər/ nhà lập trìnhbiologist/baɪˈɑːlədʒɪst/ nhà sinh họcengineer/ˌɛndʒɪˈnɪr/kỹ sưsoftware developer/ˈsɒftweər dɪˈveləpər/nhà phát triển phần mềmphysicist/ˈfɪzɪsɪst/nhà vật lý họcdoctor/ˈdɑːktər/ bác sĩconservation/preserve/ˌkɑːnsərˈveɪʃən/bảo tồnmedical/ˈmedɪkl/y tếreplace/rɪˈpleɪs/ thay thếanti-ageing pills/ˈænti-eɪdʒɪŋ pɪlz/ thuốc chống lão hóaemployment/ɪmˈplɔɪmənt/việc làmenvironment/ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trườnglaboratory/ləˈbɔːrətɔːri/phòng thí nghiệmproductive/prəˈdʌktɪv/ năng suấttransport/trænsˈpɔːrt/giao thông vận tảileisure/ˈliːʒər/ thời gian thư giãn, giải tríTừ vựng tiếng Anh Unit 11

2.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 12: Life On Other Planets

Life On Other Planets là một trong những chủ đề được quan tâm nhiều trong lĩnh vực khoa học và vũ trụ học. Nó đề cập đến khả năng tồn tại của sự sống trên các hành tinh và vật thể khác ngoài hệ mặt trời của con người. Hãy cùng khám phá từ vựng mới về chủ đề thú vị này bạn nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩainteresting/ˈɪn.tər.ə.stɪŋ/thú vị, hấp dẫnboring/ˈbɔːr.ɪŋ/nhạt nhẽo, tẻ nhạtadventures/ədˈven.tʃərz/cuộc phiêu lưuNon- fiction/ˌnɑːnˈfɪk.ʃən/sách phiêu lưucaptain/ˈkæp.tən/đội trưởngspaceship/ˈspeɪs.ʃɪp/tàu vũ trụaliens/ˈeɪ.li.əns/người ngoài hành tinhspace buggy/speɪs ˈbʌɡ.i/xe chạy trên sao Hỏagalaxy/ˈɡæl.ək.si/dải ngân hàplanet/ˈplæn.ɪt/hành tinhweightless/ˈweɪt.lɪs/không trọng lượngsolar system/ˈsəʊ.lər ˈsɪs.təm/hệ Mặt trờiUFO/ˌjuː.efˈəʊ/vật thể bay không xác địnhMercury/ˈmɜː.kjʊ.ri/sao ThủyVenus/ˈviː.nəs/sao KimSaturn/ˈsæt.ərn/sao ThổMars/mɑːz/sao HỏaNeptune/ˈnep.tjuːn/sao Hải VươngJupiter/ˈdʒuː.pɪ.tər/sao Mộcresource/rɪˈzɔːs/tài nguyênappropriate/əˈprəʊ.pri.ət/phù hợppowerful/ˈpaʊə.fəl/mạnh mẽ, có sức mạnhoxygen tank/ˈɒksɪdʒən tæŋk/bình chứa khí oxyspace suit/ˈspeɪs suːt/bộ đồ bảo hộ vũ trụfood tablets/fuːd ˈtæbləts/viên thực phẩmaccommodate/əˈkɒm.ə.deɪt/chứa đựng, cung cấp chỗ ởclimate/ˈklaɪ.mət/khí hậupoisonous/ˈpɔɪ.zənəs/độc hại, độcTừ vựng tiếng Anh Unit 12

3. Tổng kết

Trên đây là bảng tổng hợp các từ vựng quan trọng của 12 Unit trong chương trình tiếng Anh lớp 8. Hy vọng nguồn tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh cũng như các kiến thức về tự nhiên và xã hội của mình. Cùng lưu lại và ôn tập hàng ngày bạn nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng