you can make it change
make it hard to change
make people change
make one change
make sure you change
can make a change
“Make” là một động từ được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh, nó mang rất nhiều nghĩa khác nhau.
Dưới đâu là 26 cụm từ Tiếng Anh thông dụng với make, các bạn cùng Enmota English Center tìm hiểu và áp dụng trong giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày nhé.
Xem thêm: Học nhanh 4 cấu trúc Wish – Câu điều ước trong Tiếng Anh hay dùng nhất
STT | Cụm từ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Make a change / changes | Đổi mới |
2 | Make a choice | Chọn lựa |
3 | Make a comment / comments [on] | Bình luận, chú giải |
4 | Make a contribution to | Góp phần vào |
5 | Make a decision | Quyết định |
6 | Make a demand / demands [on] | Đòi hỏi |
7 | Make a fuss / kick up a fuss [about something] | Cằn nhằn tức giận, phàn nàn [về cái gì đó] |
8 | Make a fuss of / over someone | Lộ vẻ quan tâm |
9 | Make a journey/ a trip / journeys | Đi du hành |
10 | Make a mistake | Phạm sai lầm, nhầm lẫn |
11 | Make a phone call | Gọi điện thoại |
12 | Make a plan / plans | Trù hoạch, lên kế hoạch |
13 | Make a promise | Hứa |
14 | Make a remark | Bình luận, nhận xét. |
15 | Make a speech | Đọc diễn văn |
16 | Make a wish | Ước |
17 | Make an effort | Nỗ lực |
18 | Make an exception | Tạo ngoại lệ, cho phép một ngoại lệ |
19 | Make an improvement | Cải thiện |
20 | Make an inquiry / inquiries | Đòi hỏi, yêu cầu, hỏi để biết |
21 | Make arrangements for | Sắp đặt, dàn xếp |
22 | Make cũng thông dụng với nghĩa | Làm, tạo ra, chế tạo ra; như khi ta nói “make a bicycle” [chế tạo ra chiếc xe đạp], “make a cake” [nướng, làm ra cái bánh], … |
23 | Make friends | Làm bạn, kết bạn. |
24 | Make noise | Làm ồn |
25 | Make progress | Tiến bộ |
Chúc các bạn học tốt!!!
Đừng tham dự khóa Ngữ pháp Tiếng Anh MIỄN PHÍ nếu bạn không muốn cải thiện và củng cố kiến thức ngữ pháp và cách áp dụng vào cuộc sống hàng ngày!
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "made a change|make a change", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ made a change|make a change, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ made a change|make a change trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. She made a smooth gear change.
2. 5 Make a change, and breakaway.
3. Midlands have also made a late change.
4. 1 Town are forced to make a change.
5. Background music made a change from bookies' cries.
6. 14 Whenever you make a change, ask yourself if that change fits your app's personality.
7. Can we make a change on order No.29734?
8. 8 If you make a change to section you can easily note that a revision was made to section 3 on a particular date and explain what the change included.
9. If you make a change to section 1.3, you can easily note that a revision was made to section 1.3 on a particular date and explain what the change included.
10. 7 It does make a change, does not it?
11. It was time to make a major change of plan.
12. 4 Let's make a change today. How about eating out?
13. 15 I plan to change to a domestically made car.
14. 6 Can we make a change on order No.29734?
15. I decided to make a radical change in my life.
16. This was a refusal to change, to make progress. Sentencedict.com
17. It made a refreshing change to talk to someone new.
18. I'll take a risk Take a chance, Make a change, And break away.
19. This change of state is a physical change.
20. The headmistress opined that the trip would make a nice change.
21. Six months in Scotland would make a welcome change from London.
22. I reckon we've all made a big change for the better.
23. 10 Be it possible to make a change in our order?
24. It made a refreshing change to be taken seriously for once.
25. If the article from other website cento , must change change a head to change seek a range.