Khí hậu dễ chịu tiếng Anh là gì


Chủ đề thời tiết trong tiếng Anh tương đối rộng với nhiều cách nói, cách sử dụng và hệ thống từ vựng cũng tương đối nhiều. Khi học chủ đề này các bạn cần chú ý nhiều tới cách sử dụng từ vựng phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể. Miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề học quan trọng mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần biết. Cách diễn tả tình trạng thời tiết được ứng dụng trong cả văn nói cũng như văn viết vì vậy các bạn cần đặc biệt chú ý tới nội dung học này.

Từ vựng dùng để miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh

Đối với các nhóm từ vựng đơn giản cũng có thể diễn tả được các tình trạng thời tiết bằng tiếng Anh nhưng để miêu tả tình trạng thời tiết thì các bạn cần sử dụng tới từ vựng đa dạng hơn và chính xác hơn.

Miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh

Những từ vựng miêu tả phải đảm bảo đúng chuẩn dạng từ và đặc biệt là từ vựng phù hợp. Điều này có tác dụng rất lớn tới nội dung nói cũng như viết. Sau đây là những từ vựng quan trọng dùng để miêu tả tình trạng thời tiết bằng tiếng Anh:

-Cold /kəʊld/ dùng để miêu tả đơn thuần thời tiết lạnh, nhiệt độ xuống thấp.

Ví dụ: You’ll feel cold if you don’t wear a coat. [Bạn sẽ lạnh nếu không mang áo khoác]

– Crisp /krɪsp/ dùng để miêu tả thời tiết lạnh, khô ráo, trong lành.

Ví dụ: Ex: I breathed in deeply the crisp mountain air. [Tôi hít thở thật sâu trong không khí lạnh trong lành của miền núi]

– Brisk /brɪsk/ dùng để miêu tả gió khá lớn, mang không khí lạnh về.

Ví dụ: The September night was chilly, with a brisk wind picking up. [Một buổi tối tháng chín lạnh rùng mình với một cơn gió lớn]

– Fresh /freʃ/ dùng để miêu tả thời tiết mát lạnh, có gió.

Ví dụ: It was a lovely, fresh spring morning. [Đó là một buổi sáng mùa xuân se lạnh, dễ chịu]

– Hard /hɑːrd/ dùng để miêu tả thời tiết lạnh khắc nghiệt.

Ví dụ:  We had a very hard winter last year. [Năm ngoái, chúng ta đã có một mùa đông thật khắc nghiệt]

– Raw /rɔː/ dùng để miêu tả trời rất lạnh, ẩm

Ví dụ: The dreary skies and raw weather suggested November [Bầu trời ảm đạm và thời tiết ẩm lạnh tựa như tháng mười một.

– Frosty /ˈfrɒs.ti/ dùng để miêu tả trời lạnh, có băng tuyết mỏng

Ví dụ: The frosty air stung my cheeks. [Thời tiết băng giá làm má tôi ran rát]

– Biting /ˈbaɪ.tɪŋ/ dùng để miêu tả tình trạng [gió] lạnh cắt da cắt thịt, buốt, lạnh thấu xương.

Ví dụ: He leant forward to protect himself against the biting wind. [Ông ấy cúi nghiêng người về phía trước để cản lại cơn gió lạnh buốt xương]

– Bleak /bliːk/ dùng để miêu tả thời tiết lạnh, trời xám xịt, khó chịu.

Ví dụ: a bleak midwinter’s day [Một ngày giữa mùa đông lạnh, xám xịt]

– Harsh /hɑːʃ/ dùng để miêu tả thời tiết khó chịu, khắc nghiệt nói chung, có thể dùng để miêu tả về cái lạnh.

Ví dụ: Don’t forget to protect your pets from winter’s harsh weather. [Đừng quên bảo vệ thú cưng của bạn trước thời tiết mùa đông khắc nghiệt này]

Một số cách diễn tả thời tiết bằng tiếng Anh đơn giản

Một số câu đơn giản để diễn tả tình trạng thời tiết sau đây các bạn có thể tham khảo:

– The best time to come to Hanoi is from September to November or from March to April, when the weather is mild. Temperatures during these months range from 18 to 30 degrees Celsius and the days stay relatively dry.

– Summer in Hanoi runs from May to September and brings heat and humidity, with average temperatures reaching 32°C accompanied by refreshingly spell of heavy rain.

– Throughout much of the wet season rainfall is generally heavy but short lasting, often occurring in a mid-afternoon heavy downpour.

– Saigon experiences consistently warm temperatures year-round, with balmy days averaging around 28°C.

– Southern Vietnam has a dry season from November to April and a wet season from May to October.

Ngoài ra, một đoạn văn ngắn miêu tả về tình trạng thời tiết bằng tiếng Anh đơn giản các bạn cũng nên tham khảo để có cho mình những tài liệu học chủ đề này đầy đủ nhất:

Vietnam is a tropical country. The climate is often hot and humid. In North Vietnam there  are four seasons: spring, summer, autumn and winter. It is hot in summer and it is very cold in winter. In South Vietnam there are only two seasons: the rainy season and the dry season. It rains a lot from May to November. In the dry season it is very hot. Sometimes there are storms in the North and floods in the South.

I love spring. Because the weather at that time is very nice. it’s breezy and mild. The landscapes are very beautiful. I love going out in spring to see sky. Sometimes, I take photographs and they’re so nice.

Dịch:

Việt Nam là một đất nước nhiệt đới. Khí hậu thường nóng và ẩm ướt. Tại Bắc Việt Nam có bốn mùa: xuân, hạ, thu, đông. Trời nóng vào mùa hè và rất lạnh vào mùa đông. Ở phía Nam Việt Nam chỉ có hai mùa: mùa mưa và mùa khô. Trời mưa nhiều từ tháng năm đến tháng mười một. Trong mùa khô thì rất nóng. Đôi khi có những cơn bão ở miền Bắc và lũ lụt ở miền Nam.

Tôi yêu mùa xuân. Bởi vì thời tiết tại thời điểm đó rất là đẹp. Gió thổi nhè nhẹ, tiết trời ấm áp. Phong cảnh thì rất đẹp. Tôi thích đi ra ngoài trong mùa xuân để ngắm bầu trời. Thỉnh thoảng tôi chụp ảnh và chúng rất đẹp.


Khi nhắc về thời tiết trong tiếng Anh, liệu có phải chúng ta chỉ có thể miêu tả bằng các từ đơn giản “hot – nóng”, “cold – lạnh’, “cloudy – có mây”,… Câu trả lời là không. Bạn hoàn toàn có thể miêu tả về thời tiết trong ngày bởi những từ vựng phong phú, cụ thể, thậm chí còn dễ dàng bắt đầu một đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề này. Vì vậy, đừng bỏ qua bài chia sẻ từ vựng tiếng Anh về thời tiết ngay sau đây của Step Up để bỏ túi ngay cho mình những kiến thức hữu ích nhất nhé! 

1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Thời tiết luôn là một vấn đề được quan tâm bởi sự ảnh hưởng lớn của nó lên cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Vì vậy hãy tích lũy ngay bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết để có thể áp dụng linh hoạt trong mọi ngữ cảnh nhé. 

A. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng về thời tiết

Khi nhắc tới thời tiết, nắng, mưa, gió, mây,… luôn là những từ được miêu tả đầu tiên trong câu nói. Vậy trong tiếng Anh, những từ vựng nào miêu tả tình trạng thời tiết thường xuyên được nhắc tới nhất? Hãy cùng khám phá chúng đầu tiên trong bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé. 

  • Climate: Khí hậu
  • Sunny: Có nắng
  • Partly sunny: có nắng vài nơi
  • Windy: Nhiều gió
  • Dry: Khô
  • Wet: Ướt
  • Mild: Ôn hòa
  • Humid: Ẩm
  • Wind Chill: Gió rét
  • Stormy: Có bão
  • Sunshine: Ánh nắng
  • Wind: Gió
  • Breeze: Gió nhẹ
  • Gale: Gió giật
  • Drizzle: Mưa phùn
  • Torrential rain: Mưa lớn, nặng hạt
  • Frost: Băng giá
  • Clear: trời xanh, không mây, trong
  • Rainbow: Cầu vồng
  • Icy: Đóng băng
  • Overcast: U ám
  • Raindrop: Hạt mưa

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

B. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

Khi miêu tả về thời tiết trong ngày thì các từ vựng miêu tả về nhiệt độ cũng không thể bỏ qua. Hãy cùng tìm hiểu các từ chỉ nhiệt độ trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé. 

  • Temperature: Nhiệt độ
  • Degree: Độ
  • Celsius: Độ C
  • Fahrenheit: Độ F
  • Hot: Nóng
  • Warm: Ấm
  • Cold: Lạnh
  • Chilly: Lạnh thấu xương
  • Freezing: lạnh cóng, băng giá

C. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Các hiện tượng thời tiết cũng luôn là những vấn đề bạn có thể bắt gặp mỗi ngày. Vì vậy đừng quên ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh về thời tiết ngay sau đây để có thể vận dụng linh hoạt trong cuộc sống nhé.

  • Tornado: Lốc xoáy 
  • Typhoon: Bão [dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương]
  • Hurricane: Bão [dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương]
  • Cyclone: Bão [dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu]
  • Flood: Lũ, lụt, nạn lụt
  • Tornado: Lốc xoáy 
  • D. Các kiểu thời tiết:
  • Weather forecast: Dự báo thời tiết
  • Rain: Mưa
  • Snowy: Trời có tuyết rơi
  • Cloudy: Nhiều mây
  • Fog – Foggy: Có sương mù
  • Lightning: Chớp, tia chớp
  • Thunder: Sấm, sét  
  • Ice: Băng
  • Shower: mưa rào

Đề học từ vựng tiếng Anh hiệu quả luôn yêu cầu người học luyện tập và kiểm tra lại kiến thức của mình thường xuyên. Vậy làm cách nào để chúng ta có thể học nhớ từ vựng một cách lâu nhất? Hãy tham khảo kinh nghiệm học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày để nhanh chóng mở rộng vốn từ vựng của mình nhé.

2. Miêu tả chủ đề thời tiết trong tiếng Anh bằng một số mẫu câu.

“Trời hôm nay đẹp quá!”, “Mùa xuân ở Sapa thật đẹp”,… những câu nói vu vơ này nhưng lại có thể bắt đầu cả một cuộc hội thoại thú vị. Vậy trong tiếng Anh, người ta thường bắt đầu những câu nói như thế nào khi miêu tả về thời tiết. Hãy cùng khám phá những mẫu câu ngay sau đây để ghi nhớ hơn các từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé.

Câu hỏi về thời tiết

Để bắt đầu một đoạn hội thoại thì việc sử dụng những câu hỏi đơn giản, tự nhiên sẽ giúp việc giao tiếp trở nên gần gũi và thoải mái hơn. Hãy cùng tìm hiểu một số mẫu câu hỏi phổ biến về thời tiết ngay sau đây nhé. 

  • What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?
  • How’s the weather? Thời tiết thế nào?
  • What’s the temperature? Nhiệt độ hiện đang là bao nhiêu nhỉ?
  • What temperature do you think it is? [Liệu hiện tại nhiệt độ đang là bao nhiêu nhỉ?]
  • What’s the weather forecast? Dự báo thời tiết thế nào?
  • What’s the forecast like?: Dự báo thời tiết thế nào?
  • Was it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước… như thế nào vậy nhỉ?
  • Did it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước/… như thế nào vậy nhỉ?

Mẫu câu miêu tả về thời tiết

Và để trả lời cho những câu hỏi như trên, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu trả lời miêu tả thời tiết dễ dàng ngay sau đây. Hãy vận dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết vừa học được ở trên để có thể miêu tả một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé. 

  1. It is + adjective [tính từ miêu tả thời tiết]. Đây được xem là mẫu câu đơn giản, phổ biến nhất để nói về thời tiết. 

Ví dụ:

  • It is cloudy today. [Hôm nay trời có mây.]
  • It’s a nice day today. [Hôm nay trời đẹp.]
  • It’s sunny today. [Hôm nay trời có nắng.]
  1. It is + verb-ing [động từ nói về loại thời tiết đang diễn ra]: Trời đang …, Thời tiết đang …

Ví dụ:

  • Look, it’s snowing! [Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!]
  • Don’t forget to take an umbrella, it’s raining. [Đừng quên mang theo ô nhé, trời đang mưa đấy.]

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

3. Cuộc hội thoại tiếng Anh về thời tiết thường gặp

Vận dụng từ vựng mới học được để ứng dụng ngay vào các đoạn hội thoại hàng ngày sẽ là một cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Vì vậy hãy vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thời tiết ở trên vào giao tiếp hằng ngày với bạn bè, người thân để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn nhé. Hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại phổ biến về thời tiết ngay sau đây mà mở rộng ra các đoạn giao tiếp mới cho riêng mình nhé.

Hội thoại 1: 

A: It would be wonderful to go to the beach sometime this weekend. [Thật tuyệt khi đi biển vào cuối tuần này.]

B: What’s the weather going to be like? I may want to go too. [Thời tiết sẽ như thế nào nhỉ? Tôi có thể muốn đi quá.]

A: The weather is supposed to be warm this weekend. [Thời tiết được cho là ấm áp cuối tuần này.]

B: Will it be good beach weather? [Vậy thời tiết trên bãi biển sẽ tốt đúng không?]

A: I think it will be. [Tôi nghĩ vậy.]

B: It wouldn’t be nice if it got colder this weekend. [Sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này.]

A: I am looking forward to this trip, I hope it stays warm. [Tôi rất mong chờ chuyến đi này, tôi hy vọng nó sẽ ấm áp.]

B: This Cat Ba weather is so uncertain, it’s impossible to know what’ll happen. [Thời tiết ở Cát Bà rất không chắc chắn, không thể biết chuyện gì sẽ xảy ra.]

A: I know. Every day the weather seems different. [Tôi biết. Mỗi ngày thời tiết có vẻ đều khác nhau.]

B: I would love it if it wasn’t always so unpredictable. [Tôi sẽ thích nó nếu nó không luôn khó đoán như vậy.]

A: That would make it easier for us to make plans. [Điều đó sẽ giúp chúng tôi dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch.]

B: I know. Things will be easier when you know what the weather’s going to be like. [Tôi biết. Mọi thứ sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết thời tiết sẽ như thế nào.]

Hội thoại 2:

A: I really wanna to go to the beach this weekend. [Tôi thực sự muốn đi biển vào cuối tuần này.]

B: That sounds like fun. What’s the weather going to be like? [Nghe thật vui. Thời tiết sẽ như thế nào vậy?]

A: I heard that it’s going to be warm this weekend. [Tôi nghe nói rằng trời sẽ ấm vào cuối tuần này.]

B: Is it going to be good beach weather? [Nó sẽ là thời tiết hoàn hảo ở bãi biển nhỉ?]

A: I believe so. [Tôi tin là như vậy.]

B: Good. I hope it doesn’t cool off this weekend. [Tôi hy vọng trời sẽ không lạnh vào cuối tuần này.]

A: I know. I really want to go to the beach. [Tôi biết. Tôi thực sự muốn đi đến bãi biển.]

B: But you know that Cat Ba weather is really unpredictable. [Nhưng bạn có biết rằng thời tiết Cát Bà thực sự không thể đoán trước.]

A: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold. [Đúng vậy. Một phút trước trời vẫn nóng, và phút sau trời đã lạnh.]

B: I really wish the weather wouldn’t change. [Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không đổi.]

A: I do too. That way we could have our activities planned ahead of time. [Tôi cũng vậy. Bằng cách đó chúng ta có thể thực hiện các hoạt động như kế hoạch đã lên.]

B: Yes, it would make things a lot easier. [Đúng vậy, điều đó sẽ làm mọi thứ dễ dàng hơn nhiều.]

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết của Step Up. Hy vọng rằng qua bài viết bạn đã tích lũy thêm nhiều kiến thức từ vựng về thời tiết của mình cũng như tự tin khi giao tiếp về chủ đề này trong cuộc sống. Đừng quên đón chờ những chia sẻ tiếp theo đến từ Step Up để bỏ túi cho mình những kiến thức mới lạ nhé. Chúc bạn thành công!

Video liên quan

Chủ Đề