Final call là gì

Máy bay có lẽ phương tiện rất quen thuộc với những doanh nhân bận rộn trong thời buổi kinh doanh thương mại hiện nay. Việc di chuyển bằng máy bay là cách rất tiết kiệm thời gian khi phải di chuyển đường dài, kèm theo đó chúng ta sẽ có nhiều thủ tục phải làm và những tình huống thú vị kèm theo.

Announcement in Airport: Thông báo ở Sân bay

1. Northwest Airlines announces the departure of Flight 132 non-stop to New York. Would passengers Please proceed through security clearance to Gate 5. Hãng hàng không Northwest thông báo sự khởi hành của chuyến bay không dừng 132 đi New York. Xin quý khách đi về phía trước qua thủ tục An ninh đến Cổng số 5.

2. TWA Flight 401 to Boston continuing to Paris is now ready for boarding at Gate 3. Chuyến bay 401 của hãng hàng không TWA đi Boston tiếp tục đến Paris bây giờ đã sẵn sàng cho khách lên cổng số 3.

3. Your attention, please. This is the final call for Eastern Airlines Flight 217 non-stop to Tokyo boarding now at Gate Ten. Please have your boarding pass ready. Xin quý khách chú ý. Đây là thông báo cuối cùng cho Chuyến bay không dừng 217 của Hãng hàng không Eastern đi Tokyo đang cho khách lên ở Cổng số 10. XIn quý khách chuẩn bị thẻ lên máy bay sẵn sàng.

4. Japan Airlines regrets to announce that Flight JAL745 to San Francisco, schedule to depart at ten a.m. has now been delayed. Further details will be announced shortly. Hãng hàng không Nhật Bản lấy làm tiếc thông báo rằng Chuyến bay JAL745 đi San Francisco, giờ khởi hành theo lịch trình là 10 giờ sáng bây giờ đã bị hoãn lại. Những chi tiết thêm sẽ được thông báo ngay cho quý khách.

5. Flight Supervisor: Ladies and gentlemen, we shall soon be landing at Heathrow Airport, London. Local time is 10:50 in the morning. And local weather conditions are slightly cloudy. The outside temperature is eighteen degrees. Giám sát chuyến bay: Thưa quý bà và quý ông, chẳng bao lâu nữa chúng ta sẽ hạ cánh xuống sân bay Heathrow, Luân Đôn. Giờ địa phương là 10 giờ 50 sáng. Điều kiện thời tiết địa phương là hơi có mây. Nhiệt độ bên ngoài là 18 độ.

Booking a flight: Đặt một chuyến bay 

A: I want to make a reservation to Frankfort next Monday. Tôi muốn đặt chỗ đi Frankfort vào thứ hai tới. 

B: Just a minute. I’ll check the schedule. Chờ cho một lát. Tôi sẽ kiểm tra lại lịch trình.

A: I prefer a morning flight. Tôi thích chuyến đi buổi sáng hơn.

B: The only flight available is Eastern Airlines Flight 256, which leaves at 10:15 a.m. Chuyến bay duy nhất có sẵn là Chuyến ay 256 của Hãng hàng không Eastern, khởi hành vào lúc 10 giờ 15 sáng.

A: What’s the economic-class fare? Giá vé hạng rẻ nhất là bao nhiêu vậy?

B: It’s $595 one way. 595 đô la vé một chiều.

A: Is it a direct flight? Nó là chuyến bay trực tiếp chứ?

B: Yes, it’s a non-stop. Vâng, nó là chuyến bay không dừng.

A: What time does it arrive in Frankfort? Nó đến Frankfort vào lúc mấy giờ?

B: It arrives at 7:30 p.m.  Nó đến lúc 7 giờ 30 tối.

At the check-in counter: Tại quầy làm thủ tục

A: May I see your ticket and passport, please? Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của ông được không?

B: Here you are. Đây này.

A: Would you put all your baggage on the scale, please? Ông vui lòng đặt tất cả hành lý của ông lên bàn cân nhé.

B: Is that within the free allowance? Nó nằm trong vòng giới hạn cho phép của hành lý miễn phí chứ?

A: Sorry, you’re five kilos overweight. One allowed twenty kilos only. Xin lỗi, hành lý của ông quá trọng lượng cho phép 5 kí lô. Một người chỉ được phép mang hai mươi kí lô thôi.

B: How much do I have to pay? Tôi phải trả bao nhiêu vậy?

A: $20. Hai mươi đô la.

B: Here’s the money. Tiền đây.

A: Here’s your ticket and passport. And here’s the boarding pass. Vé và hộ chiếu của ông đây. Và đây là thẻ lên máy bay.

B: Where are my baggage claim checks? Thẻ khai báo hành lý của tôi ở đâu vậy?

A: They’re here with your ticket. Your flight will board at Gate 6. Chúng ở đây cùng với vé của ông. Chuyến bay của ông sẽ cho khách lên Cổng số 6.

B: Thank you. Cám ơn.

Security check: Kiểm tra an ninh

A: Put your carry-on baggage on the belt, please. Xin ông hãy đặt hành lý đang mang theo lên băng tải.

B: My handbag? You see my camera is in the handbag. Won’t it hurt my film? Xách tay của tôi luôn hả? Anh biết đấy máy quay phim của tôi ở trong xách tay. Nó sẽ không làm hỏng phim của tôi chứ?

A: No, it won’t. Make sure that you’re not wearing any metal. Không đâu. Bảo đảm rằng là ông không mang một đồ vật bằng kim loại nào.

B: Shall I take off my watch? Tôi cởi đồng hồ ra nhé?

A: Yes, you’ll have to, I’m afraid. Now step through here. That’s okay. Here’s your watch. Vâng, tôi e rằng ông sẽ phải làm vậy. Nào hãy bước qua đây. Được rồi. Đồng hồ của ông đây.

B: Thank you. Cám ơn.

A: Have a nice flight. Chúc ông một chuyến bay vui vẻ.

Going through customs after landing [1]: Làm thủ tục hải quan sau khi hạ cánh [1]

A: May I see your passport and your customs and health declaration forms, please? Tôi có thể xem hộ chiếu và tờ khai hải quan và y tế của ông không?

B: Yes. Here you are. Vâng. Đây này.

A: What’s your occupation? Nghề nghiệp của ông là gì?

B: I’m Director of the International Trading Co. Tôi là Giám đốc của Công ty International Trading.

A: You’re here on business, I suppose? Tôi nghĩ là ông đi công tác ở đây phải không?

B: Yes. I’ve been invited by the United Electronics Ltd. Vâng. Tôi đã được Công ty United Electronics Ltd mời sang.

A: How long do you plan to stay in this country? Ông sự định ở lại đất nước bày trong bao lâu vậy?

B: Four days. Bốn ngày.

A: Is this all your baggage. Tất cả là hành lý của ông phải không?

B: Yes. It’s all here. Vâng, tất cả đây.

A: Do you have anything to declare? Ông có gì để khai báo không?

B: No. Không.

A: Okay. Here’s your passport and your customs declaration. I’ll keep your health declaration. O.K. Hộ chiếu và tờ khai hải quan của ông đây. Tôi sẽ giữ tờ khai y tế của ông.

B: Is that all for customs formalities? Vậy là xong những thủ tục hải quan hả?

A: Yes. You’re through now. Have a pleasant stay. Vâng. Bây giờ ông đã xong. Chúc ông ở lại đây vui vẻ.

Going through customs after landing [2]: Làm thủ tục hải quan sau khi hạ cánh [2]

A: Anything to declare? Có gì để khai báo không?

B: I suppose no, except a bottle of whiskey. That’s duty-free, isn’t it? Tôi nghĩ là không, ngoại trừ một chai whiskey. Nó được miễn thuế phải không?

A: Yes, one can bring in two bottles duty-free. Will you open your suitcases, please? Vâng, một người có thể mang vào hai chai miễn thuế. Ông làm ơn mở va ly giùm nhé/

B: Certainly. Only personal effects. Dĩ nhiên. Chỉ đồ dùng cá nhân thôi.

A: Is that a new camera? Đó là máy ảnh mới hả?

B: No, it’s an old one. Không, nó là máy cũ.

A: May I see it, please? Tôi có thể xem nó được không?

B: Of course. Dĩ nhiên.

A: When did you buy it? Ông mua nó khi nào vậy?

B: Last year. I’ve a receipt for it. Năm ngoái. Tôi có giấy biên nhận cho nó mà.

Key Sentences: Những câu cơ bản

A: I want to make a reservation to Frankfort next Monday.  Tôi muốn đặt chỗ đi Frankfort vào thứ hai tới.

B: Just a minute. I’ll check the schedule. Chờ cho một lát. Tôi sẽ kiểm tra lại lịch trình.

A: What flights do you have from New York to Beijing every week? Anh có chuyến bay nào từ New York đi Bắc Kinh hàng tuần vậy?

B: There’s a daily flight, Monday through Thursday. Có chuyến bay hàng ngày, thứ hai đến thứ năm.

A: I’d like to book a flight to Stockholm Tuesday morning. Tôi muốn đặt một chuyến bay đi Stockholm vào sáng thứ ba.

B: Sorry, that’s fully booked. Xin lỗi, nó được đặt kín chỗ hết rồi.

- o O o -

A: What’s the economic-class fare? Giá vé hạng rẻ nhất là bao nhiêu?

B: It’s $ 595 one way. 595 đô la vé một chiều.

A: What’s the fare from Seattle to Paris? I’d like to travel first-class. Giá vé từ Seattle đến Paris là bao nhiêu vậy? Tôi muốn đi vé hạng nhất.

B: It’s $1,345 round trip. 1.345 đô la vé khứ hồi.

A: What’s the night coach fare from Detroit to Miami? Giá vé đi xe khách chạy đêm từ Detroit đến Miami là bao nhiêu vậy?

B: It’s $299. That’s a great rate. 299 đô la. Giá đó tuyệt đấy.

- o O o -

A: May I see your ticket and passport, please? Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của ông được không?

May I see your camera, please? Tôi có thể xem máy ảnh của ông được không?

May I see your boarding pass, please? Tôi có thể xem thẻ lên máy bay của ông được không?

B: Here you are. Đây này.

Of course. Dĩ nhiên.

Certainly. Chắc chắn rồi.

- o O o -

A: Would you please put all your baggage on the scale? Ông làm ơn đặt tất cả hành lý của ông lên bàn cân giùm nhé?

Would you please put your carry-on baggage on the belt? Ông làm ơn đặt hành lý đang mang theo lên băng tải giùm nhé?

Would you please show me your boarding pass? Ông làm ơn cho tôi xem thẻ lên máy bay của ông nhé?

B: OK. OK

- o O o -

A: Shall I take off my watch? Tôi cởi đồng hồ ra nhé?

Shall I put my handbag on the scale too? Tôi đặt xách  tay của tôi lên bàn cân luôn nhé?

Shall I open my suitcase? Tôi mở va ly ra nhé?

B: Yes, please. Vâng.

- o O o -

A: What’s your occupation? Nghề nghiệp của ông là gì?

B: I’m Director of the International Trading Co. Tôi là Giám đốc của Công ty International Trading.

I’m Marketing Manager of the SK Export Corp. Tôi là Trưởng phòng Tiếp thị của Công ty Xuất khẩu SK.

I’m Vice President of the Agricultural Bank. Tôi là Phó chủ tịch của Ngân hàng Nông nghiệp.

- o O o -

A: How long do you plan to stay in this country? Ông dự định ở lại đất nước này trong bao lâu vậy?

How long are you staying in New York? Ông sẽ ở lại New York trong bao lâu vậy?

How long are you going to be here? Ông sẽ ở đây trong bao lâu vậy?

B: Four days. Bốn ngày.

About a month. Khoảng một tháng.

A week or so. Một tuần hoặc khoảng vậy.

- o O o -

A: Anything to declare? Có gì để khai báo không.

B: I suppose no, except a bottle of whiskey. Tôi nghĩ là không, ngoại trừ một chai whiskey.

No, except a carton of cigarettes. Không, ngoại trừ một cây thuốc lá.

No, nothing. Không, không có gì cả.

Useful Language: Ngôn ngữ hữu dụng

A: How long does the flight take? Chuyến bay mất bao nhiêu lâu?

B: The traveling time is ten and a half hours. Thời gian bay là mười tiếng rưỡi.

- o O o -

A: Is it all right to make a stop over on my way to Toronto? Tôi tạm dừng trên đường đến Toronto có được không?

B: Yes, you can stop over in Montreal if you like. Được, ông có thể tạm dừng ở Montreal nếu ông thích.

- o O o -

A: May I have a window seat? Tôi có thể ngồi ghế cạnh cửa sổ được không?

B: Sorry, there aren’t any left. Would you like an aisle seat? Xin lỗi, không còn chỗ nào nứa. Ông có muốn ngồi ghế gần lối đi không?

- o O o -

A: I’m in a hurry. Could you get me on an earlier flight? Tôi đang vội. Cô có thể cho tôi lên máy bay sớm hơn được không?

B: We could put you on stand-by. Chúng tôi có thể xếp ông vào danh sách khách chờ.

- o O o -

A: You’re allowed 20 kolos. Ông được mang theo 20 kí lô.

B: So I’m just under the weight. Vậy thì tôi chỉ mang dưới trọng lượng cho phép.

- o O o -

A:  How many pieces of baggage do you want to check? Ông muốn làm thủ tục cho bao nhiêu hành lý vậy?

B: Just these two suitcases. Chỉ hai va ly này thôi.

- o O o -

A: Please write your name on the baggage tag. Xin hãy viết tên ông lên phiếu hành lý.

B: One tag for each bag? Một phiếu cho mỗi túi hả?

- o O o -

A: Excuse me, is this seat free? Xin lỗi, ghế này trống phải không?

B: Sorry, it’s taken. Xin lỗi, có người ngồi rồi.

- o O o -

A: Would you mind changing places with me? So I can sit next to my friend. Ông có phiền đổi chỗ giùm tôi không? Vì vậy tôi có thể ngồi gần bạn tôi.

B: No, not at all. Không, không sao.

- o O o -

A: Miss, I’m feeling a bit sick. Thưa cô, tôi cảm thấy hơi bệnh.

B: Take the tablet, and it may help a bit. Hãy uống viên thuốc này, và nó có thể giúp ông đỡ một chút.

- o O o -

A: Excuse me, when will you serve drinks? Xin lỗi, khi nào cô sẽ phục vụ thức uống vậy?
B: I’ll be bringing the trolley round soon. Tôi sẽ mang xe đẩy đến đây ngay ạ.

- o O o -

A: May I see your passport? Oh, I see you’ve been here before. Tôi có thể xem hộ chiếu của ông không? Ồ, hóa ra ông đã từng ở đây trước đây rồi.

B: Yeah, a couple of times. Vâng, một vài lần rồi.

- o O o -

A: Please make a record of your foreign currency. Xin hãy viết bản tường trình ngoại tệ của ông.

B: Yes. Here it is. Vâng. Nó đây.

- o O o -

A: What’s the purpose of your visit? Mục đích của chuyến đi của ông bà là gì?

B: I’m on holiday. Tôi đi nghỉ.

I’m here on business. Tôi  đi công tác ở đây.

I’m here to visit relatives. Tôi thăm bà con ở đây.

- o O o -

A: Is that all? Can I go and claim my baggage now? Xong rồi hả? Bây giờ tôi có thể đi khai báo hành lý của tôi phải không?

B: Yes. Everything is OK. Vang. Mọi thứ đều ổn cả.

- o O o -

A: A piece of my baggage is missing. Could you help me to find it? It was booked on to Flight 123. Một túi hành lý của tôi bị mất. Ông có thể giúp tôi tìm nó không? Nó được đăng ký trên chuyến bay 123.

B: Would you give me your ticket and baggage check? I’ll check with the plane and see what I can do. Ông làm ơn đưa cho tôi vé và thẻ gửi hành lý của ông? Tôi sẽ kiểm tra máy bay và xem thử tôi có thể làm gì để giúp ông không.

Nguồn tham khảo

Tiếng Anh Đàm Thoại Trong Thế Giới Thương Mại

Từ khóa

tiếng anh trong ngữ cảnh sân bay và đi máy bay
mẫu câu đối thoại ở sân bay trong tiếng anh

By | 12/04/2020 | Categories: Daily Activities | Office | Tags: Tiếng Anh Cho Người Đi Làm

Chủ Đề