Các cấu trúc mặc dù trong tiếng Anh

Despite, In Spite of, Although, Though và Even though là những liên từ chỉ sự tương phản mang nghĩa là “mặc dù”. Mặc dù mang nghĩa giống nhau nhưng chúng lại có ngữ pháp khác biệt nhau. Ở bài viết này, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ đưa ra cách phân biệt cấu trúc Despite, In Spite of, Although, Though và Even though.

Để dễ dàng ghi nhớ kiến thức hơn, chúng ta chia ra làm 2 nhóm từ nhé:

Nhóm 1: Despite/In spite of

Nhóm 2: Although, Though và Even though

1. Cấu trúc Despite và In spite of

Liên từ Despite và In spite of là những từ chỉ sự nhượng bộ, chúng giúp làm rõ sự tương phản của hai hành động hoặc sự việc trong cùng một câu.

Cấu trúc

Khi Despite và In spite of ở đầu câu thì phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề.

Cấu trúc:

Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V + …

S + V + …despite/in spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing.

Ví dụ:

Despite the bad weather, I still go to school
[Mặc cho thời tiết xấu, tôi vẫn đến trường.]

He still came to visit me sick in spite of being very busy
[Anh ấy vẫn đến thăm tôi ốm mặc dù rất bận rộn.]

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Despite/In spite of

Lưu ý 1: Cấu trúc Despite the fact that

Cả Despite và In spite of đều đứng trước “the fact that” tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. Theo sau mệnh đề này là mệnh đề chính của câu.

Cấu trúc: Despite/In spite of the fact that + Clause, Main clause

Cấu trúc này rất dễ gây nhầm lẫn vì do người học tiếng Anh thường ghi nhớ máy móc Despite và In spite of không thể kết hợp với mệnh đề, hoặc nhớ nhầm cấu trúc sang cấu trúc Despite/ of the fact that.

Ví dụ:

The weather in Vietnam is quite hot despite the fact that it’s not over spring
[Thời tiết ở Việt Nam khá nóng mặc dù chưa qua mùa xuân]

In spite of the fact that Mary was sick, she came to work.
[Mặc dù bị ốm nhưng cô ấy vẫn cố gắng làm việc]

Lưu ý 2: Vị trí của Despite và In spite of có thể đứng ở mệnh đề đầu hoặc mệnh đề sau đều được.

Ví dụ:

Despite his leg pain, he still plays soccer
[Mặc dù chân đau nhưng anh ấy vẫn đi đá bóng]

He still plays soccer despite his leg pain.
[Anh ấy vẫn đi đá bóng mặc dù chân đau]

Lưu ý 3: Trong bài kiểm tra năng lực Ielts, Despite thường được ưu tiên sử dụng hơn In spite of

2. Cấu trúc Although, Though, Even though

Về mặt ngữ nghĩa, Although, Though và even Though tương đồng với cấu trúc Despite và In spite of. Vì vậy chúng có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên chúng lại có sự khác biệt về mặt ngữ pháp.

Cấu trúc

Trong tiếng Anh cơ bản, chúng ta có thể sử dụng các từ này thay thế cho nhau mà không bị thay đổi về mặt ngữ nghĩa.

Cấu trúc:

Although/ though/ even though + S + V [chia theo thì thích hợp]

Ví dụ:

He still chases after Anna even though he knows she doesn’t like him.
[Anh vẫn đuổi theo Anna dù biết cô không thích anh.]

Although your parents won’t let him, he still goes out with you.
[Mặc dù bố mẹ không cho phép nhưng anh ta vẫn ra ngoài với bạn.]

Lưu ý: Cả 3 liên từ đều có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Khi sử dụng chúng ở đầu câu, phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề

Cách dùng

Mặc dù Although, Though, Even though có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau nhưng ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt 3 từ này lại khác nhau.

  • Sử dụng Though ở đầu mang nghĩa trang trọng hơn so với Although.
  • Even though diễn tả sự tương phản mạnh hơn although và though.
  • Sử dụng mệnh đề rút gọn với Although và Though trong văn viết trang trọng. Ngược lại, Though lại thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày với nghĩa thân thiện, không trang trọng.

Ví dụ:

Though he was busy, he still came to see me.
[Dù bận nhưng anh ấy vẫn đến gặp tôi.]

Her salary is low even though her job is hard.
[Lương cô ấy thấp mặc dù công việc vất vả.]

3. Chuyển đổi câu giữa Although và Despite

Nguyên tắc chung khi biến đổi câu giữa Although và Despite là:

  • Although/ though + mệnh đề
  • Despite / in spite of + cụm từ

Dưới đây là một số cách biến đổi từ mệnh đề sang cụm từ

Nếu chủ ngữ là danh từ + be + tính từ

Trong trường hợp này, ta đem tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ to be

Although + S + V

=> In spite of/ despite + a/an/ the + ADJ + N

Ví du:

Although the rain is heavy, she still goes to work.

=> Despite the heavy rain, she still goes to work

[Mặc dù trời mưa nhưng cô ấy vẫn đi làm.]

Although the shirt was beautiful, she didn’t buy it because she ran out of money.

=> In spite of the beautiful shirt, she didn’t buy it because she ran out of money.

[Mặc dù chiếc áo rất đẹp nhưng cô ấy không mua vì hết tiền.]

Nếu chủ ngữ 2 mệnh đề giống nhau

Khi chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau, ta bỏ chủ ngữ ,động từ thêm “ing” .

Ví dụ:

Although she was ill, she still went to school

=>  Despite being ill, he still went to school.

[Mặc dù ốm nhưng cô ấy vẫn tới trường]

Although he is poor, he is still playful.

=>In spite of being poor, he is still playful.

[Dù nghèo khó nhưng vẫn ham chơi.]

Nếu chủ từ là đại từ + be + tính từ

Ta biến đổi đại từ thành sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ be

Ví dụ:

Although he was sick, he still played volleyball.

=> Despite his sickness, he still played volleyball.

[Mặc dù ốm, anh ấy vẫn chơi bóng chuyền]

Although he is fine, he can still get sick.

=> In Spite of his fineness, he can still get sick.

[Mặc dù anh ấy khỏe nhưng anh ấy vẫn có thể bị ốm]

Lưu ý: Cách chuyển đổi này có thể áp dụng với cấu trúc Because => Because of

4. Bài tập ứng dụng cấu trúc Despite

Cùng làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức  về cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though nhé!

  1. …………….. she is beautiful, everybody hates her.
  2. ……………..earning a low salary, Sara helped her parents
  3. Anna did not do well in the exam …………….. working very hard.
  4. Lisa never talked to him …………….. she loved him.
  5. …………….. I was very hungry, I couldn’t eat.
  6. …………….. it was cold, Marie didn’t put on her coat.
  7. …………….. the weather was bad, we had a good time.
  8. Hung did the work …………….. being ill.
  9. She refused the job …………….. the low salary.
  10. He runs fast …………….. his old age.

Đáp án:

  1. Although
  2. In spite of
  3. In spite of
  4. Although
  5. Although
  6. Although
  7. Although
  8. In spite of
  9. Because of
  10. In spite of

Trên đây là tất tần tật về cấu trúc Despite và cách Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though. Nếu bạn còn thắc mắc hãy comment xuống dưới, Step Up sẽ giải đáp giúp ban. Chúc các bạn học tập tốt.

Skip to content

Cấu trúc DESPITE, IN SPITE OF, ALTHOUGH, THOUGH đều nằm trong chủ điểm ngữ pháp của mệnh đề chỉ sự nhượng bộ [Concessive clause]. Các cấu trúc này không chỉ phổ biến trong văn viết mà ngay cả khi giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, bạn cũng sẽ “chạm mặt” với chúng không ít lần.

Xét về nghĩa của cấu trúc, chúng mình không còn xa lạ gì rồi đúng không nào. Tuy nhiên, với 4 từ và cụm từ đồng nghĩa vậy mà cách dùng với từng cấu trúc lại rất khác nhau. Điều này khiến nhiều bạn học sinh khó tránh khỏi nhầm lẫn khi sử dụng.

Trong bài viết hôm nay, Language Link Academic sẽ giúp bạn hệ thống lại chủ điểm ngữ pháp và ”đập tan” nỗi lo dùng sai cấu trúc này bằng những lưu ý vô cùng quan trọng mà rất dễ nhớ nữa nhé!

Tóm tắt nội dung bài viết hide I. Cấu trúc và cách dùng 1. Cấu trúc Despite/In spite of 2. Một số lưu ý quan trọng II. Bài tập luyện tập Ex.1. Viết lại câu với DESPITE. Ex.2. Viết lại câu với ALTHOUGH.

Ex.3. Gộp câu với DESPITE.

I. Cấu trúc và cách dùng

DESPITE và IN SPITE OF đều là giới từ thể hiện sự tương phản giữa hai vế mệnh đề, và thường được dịch là “mặc dù”. Hai từ này đều có nghĩa đối lập với “because of”. Tuy nhiên, cách dùng của các từ này có sự khác biệt rõ rệt. IN SPITE OF và DESPITE được dùng với vai trò như một giới từ, đứng trước danh từ, cụm danh từ, danh động từ, hoặc V-ing.

Đang xem: Mặc dù tiếng anh là gì

Eg. Despite/In spite of his busy schedule, he still spent a day to visit my family.

Cũng mang nghĩa là ”mặc dù” nhưng ALTHOUGH, THOUGH, EVEN THOUGH được dùng với vai trò là liên từ, liên kết hai mệnh đề chỉ sự nhượng bộ. Do vậy, chúng có vị trí ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề.

Vị trí khác nhau cũng đem lại sắc thái nhấn mạnh trong câu khác nhau nữa. Khi đứng ở đầu câu, though giúp câu nói trang trọng hơn so với khi nó đứng giữa hai mệnh đề. Để nhấn mạnh hơn nữa về sự tương phản giữa hai mệnh đề, bạn có thể sử dụng cấu trúc even though thay cho though hay although.

Eg: Although his schedule is so busy, he still spent a day to visit my family.

Lưu ý: Riêng với văn nói, though phổ biến hơn cả khi đứng ở cuối câu và chúng ta có thể dịch sang tiếng Viêt là ”nhưng”, hay ”dù vậy”.

Eg. This dress isn’t very nice. I like the material though [Chiếc váy này không đẹp lắm nhưng thôi thích chất vải]

1. Cấu trúc Despite/In spite of

Despite/In spite of + N/N phrase/V-ing, S + V + … = S + V + … + despite/in spite of + N/N phrase/V-ing = Although + S + V + …, S + V + …

Eg: Despite his busy schedule, he still spent a day to visit my family.

= Although his schedule is so busy, he still spent a day to visit my family.

[Mặc dù lịch trình vô cùng bận rộn, nhưng anh ấy vẫn dành một ngày đến thăm gia đình tôi.]

2. Một số lưu ý quan trọng

a. Cấu trúc DESPITE THE FACT THAT

Despite/In spite of the fact that + clause, main clause

IN SPITE OF và DESPITE đều đứng trước THE FACT THAT tạo thành mệnh đề trạng ngữ, và theo đó là mệnh đề chính. Đây là cấu trúc dễ gây nhầm lẫn bởi các bạn học sinh thường nhớ máy móc rằng DESPITE, IN SPITE OF không kết hợp mệnh đề, hoặc nhớ nhầm cấu trúc thành DESPITE OF THE FACT THAT.

Eg. Sylwia went out for lunch in spite of the fact that it was raining outside.

Bạn có thể thấy ở ví dụ này, cấu trúc ”in spite of” đi cùng ”the fact that” nên sau cấu trúc này chúng ta sẽ phải điền một mệnh đề thay vì một cụm danh từ hay V-ing. Bạn chú ý để khỏi bị mắc bẫy nhé!

Eg: Despite the fact that I have ever talked to her, I can’t remember her name.

= In spite of the fact that I have ever talked to her, I can’t remember her name.

[Mặc dù sự thật là tôi đã từng nói chuyện với cô ấy, nhưng tôi không thể nhớ tên cô ấy.]

DESPITE và IN SPITE OF có ý nghĩa và cách dùng tương đồng. Tuy nhiên, DESPITE thường được ưu tiên sử dụng trong văn nói, ngữ cảnh giao tiếp thường ngày.

Xem thêm: Tại Sao 1 Kẻ Có Haki Quan Sát, Thông Tin Mới Về Haki Quan Sát

b. Các dạng đề thi thường gặp về cấu trúc này

Với cấu trúc này, dạng bài tập thường gặp nhất là biến đổi câu giữa hai cấu trúc ALTHOUGH/EVEN THOUGH và IN SPITE OF/DESPITE. Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý, bạn chỉ có thể viết lại câu sử dụng DESPITE với V-ing khi chủ ngữ hai mệnh đề giống nhau, hoặc sử dụng DESPITE THE FACT THAT thay thế.

Eg: Even though she didn’t join with us in this project, she still supported us

→ Despite not joining with us in this project, she still supported us

Để hiểu thêm về cấu trúc Despite cùng một số cấu trúc liên quan để nói về sự nhượng bộ, đối lập trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các kiến thức rất hay trong đoạn video ngắn dưới đây cùng Language Link Academic nhé!

II. Bài tập luyện tập

Để ghi nhớ ngay những kiến thức vừa học, và hiểu sâu hơn về cách ứng dụng cấu trúc vào bài tập, bạn hãy thử sức với những bài tập dưới đây nhé!

Ex.1. Viết lại câu với DESPITE.Even though he usually tells lies, many people believe him.Although Lan is a poor student, she studies very well.Although she was out of money, she went shoppingEven though he stayed up late to finish his report last night, he gets up early to do morning exercises today.Although the weather was bad, we had a wonderful holiday with a lot of interesting activities.

Answer key:

Despite the fact that he usually tells lies, many people believe him.Despite being a poor student, Lan studies very well.Despite being out of money, she went shopping.Despite staying up late to finish his report last night, he gets up early to do morning exercises today.Despite the bad weather, we had a wonderful holiday with a lot of interesting activities.Ex.2. Viết lại câu với ALTHOUGH.Despite the fact that he got bad grade in the university entrance exam, he was admitted to the university.In spite of their poverty, they are very generous.Despite trying many times, she hasn’t given upIn spite of missing the bus, we went to school on time.Despite the fire, firefighter went into the house to save the baby.

Answer key:

Although he got bad grade in the university entrance exam, he was admitted to the university.Although they are poor, they are very generous.Although she has tried many times, she hasn’t given up.Although we missed the bus, we went to school on time.Although the fire was burning, firefighter went into the house to save the baby.Ex.3. Gộp câu với DESPITE.She is intelligent and beautiful. She isn’t confident of herself.He hasn’t kept his promise many times. She still believes him.Most children like seeing the firework show. His son doesn’t like that.We spent more than 2 hours to discuss. We couldn’t make a decision with full agreement.He has a lot of experience in machinery. He couldn’t repair the machine in our office.

Answer key:

Despite being intelligent and beautiful, she isn’t confident of herself.Despite the fact that he hasn’t kept his promise many times, she still believes him.Despite the fact that most children like seeing the firework show, his son doesn’t like that.Despite two hours of discussion, we couldn’t make a decision with full agreement.Despite his experience in machinery, he couldn’t repair the machine in our office.

Language Link Academic vừa giúp bạn ôn tập lại các kiến thức, cấu trúc DESPITE, cùng những bài tập cơ bản để bạn luyện tập. Học ngữ pháp tiếng Anh nhớ lâu, và hiểu sâu bản chất thực sự rất khó, và yêu cầu người học phải đầu tư thời gian để rèn luyện.

Xem thêm: as nghĩa là gì

Khóa học Tiếng Anh Chuyên THCS được xây dựng theo tiêu chuẩn quốc tế của chúng tôi sẽ giúp bạn vượt qua những nỗi sợ và khó khăn đó, cùng bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, toàn diện và chuẩn bị sẵn sàng để bứt phá trong tương lai.

Video liên quan

Chủ Đề