567 nghĩa là gì trong tình yêu

Tiengtrung.vn


Các con số trong tiếng Trung


Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 0


01925: 你依旧爱我 [Nǐ yījiù ài wǒ]: Anh vẫn yêu em
02746: 你恶心死了 [Nǐ ěxīn sǐle]: Em ác chết đi được
02825: 你爱不爱我 [Nǐ ài bù ài wǒ]: Em có yêu anh không?
03456: 你相思无用 [Nǐ xiāngsī wúyòng]: Em tương tư vô ích
0437: 你是神经 [Nǐ shì shénjīng]: Anh là đồ thần kinh
045617: 你是我的氧气 [Nǐ shì wǒ de yǎngqì]: Em là nguồn sống [dưỡng khí] của anh
04527: 你是我爱妻 [Nǐ shì wǒ ài qī]: Em là vợ yêu của tôi
04535: 你是否想我 [Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ]: Em có nhớ anh không
04551: 你是我唯一 [Nǐ shì wǒ wéiyī]: Em là duy nhất của anh
0456:  你是我的 [Nǐ shì wǒ de]: Em là của anh
04567: 你是我老妻 [Nǐ shì wǒ lǎo qī]: Em là bạn đời của anh
0457: 你是我妻 [Nǐ shì wǒqī]: Em là vợ anh
045692: 你是我的最爱 [Nǐ shì wǒ de zuì ài]: Em là người anh yêu nhất
0487: 你是白痴 [Nǐ shì báichī]: Anh là đồ ngốc
0487561: 你是白痴无药医 [Nǐ shì báichī wú yào yī]: Anh là đồ ngốc vô phương cứu chữa
0564335: 你无聊时想想我 [Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ]: Khi buồn chán hãy nghĩ đến anh
0594184: 你我就是一辈子 [Nǐ wǒ jiùshì yībèizi]: Em là cả cuộc đời của anh
065: 原谅我 [Yuánliàng wǒ]: Tha thứ cho anh
06537: 你惹我生气 [Nǐ rě wǒ shēngqì]: Anh làm em tức giận
07382:  你欺善怕恶 [Nǐ qī shàn pà è]: Anh thật đê tiện
0748: 你去死吧 [Nǐ qù sǐ ba]: Anh đi chết đi
07868: 你吃饱了吗? [Nǐ chī bǎole ma? ]: Em ăn no chưa?
08056: 你不理我了 [Nǐ bù lǐ wǒle.]: Anh không quan tâm đến em
0837: 你别生气 [Nǐ bié shēngqì.]: Em đừng tức giận
095: 你找我 [Nǐ zhǎo wǒ.]: Em tìm anh
098: 你走吧 [Nǐ zǒu ba.]: Em đi nhé


Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 1

1314:  一生一世 [Yīshēng yīshì.]: Trọn đời trọn kiếp
1314920:  一生一世就爱你 [Yīshēng yīshì jiù ài nǐ.]  : Yêu em trọn đời trọn kiếp
1372:  一厢情愿 [Yīxiāngqíngyuàn.]: Đồng lòng tình nguyện
1392010: 一生就爱你一个 [ Yīshēng jiù ài nǐ yīgè.]: Cả đời chỉ yêu một mình em
1414: 要死要死 [Yàosǐ yàosǐ.]:  Muốn chết
147: 一世情 [Yīshì qíng]: Tình trọn đời
1573: 一往情深 [Yīwǎngqíngshēn]: Tình sâu như một
1589854: 要我发,就发五次 [Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì]: Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần
1711: 一心一意 [Yīxīnyīyì]: Một lòng một dạ
177155: MISS [这个不是谐音,是象形)[Zhège bùshì xiéyīn, shì xiàngxíng]: Hình ảnh dãy chữ giống chữ MISS
1920: 依旧爱你 [Yījiù ài nǐ.]: Vẫn còn yêu anh
1930: 依旧想你 [Yījiù xiǎng nǐ.]: Vẫn còn nhớ anh

Xem thêm : Tổng hợp từ vựng tiếng Trung cơ bản dành cho người mới học


Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 2

200: 爱你哦 [Ài nǐ ó.]: Yêu em lắm
20110: 爱你一百一十年 [Ài nǐ yībǎi yīshí nián.]: Yêu em 110 năm
20184: 爱你一辈子 [Ài nǐ yībèizi.]: Yêu em cả đời
2030999: 爱你想你久久久 [ Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ.]: Yêu em nhớ em rất lâu
2037: 为你伤心 [Wèi nǐ shāngxīn]: Vì em mà tổn thương
20475: 爱你是幸福 [Ài nǐ shì xìngfú]: Yêu em là hạnh phúc
20609: 爱你到永久 [Ài nǐ dào yǒngjiǔ]: Yêu em mãi mãi
20863: 爱你到来生 [Ài nǐ dàolái shēng]: Yêu em đến kiếp sau
220225: 爱爱你爱爱我 [Ài ài nǐ ài ài wǒ]: Yêu yêu em yêu yêu anh
230: 爱死你 [Ài sǐ nǐ.]: Yêu em chết mất
234: 爱相随 [Ài xiāng suí.]: Yêu như là yêu lần cuối
235: 要想你 [Yào xiǎng nǐ.]: Nhớ em quá
2406: 爱死你啦 [Ài sǐ nǐ la.]: Yêu em chết mất
246: 饿死了 [È sǐle.]: Đói chết mất
246437: 爱是如此神奇 [Ài shì rúcǐ shénqí.]: Tình yêu thần kỳ đến vậy
25184: 爱我一辈子 [Ài wǒ yībèizi.]: Yêu anh cả đời nhé
25873: 爱我到今生 [Ài wǒ dào jīnshēng.]: Yêu anh hết kiếp này
25910: 爱我久一点 [Ài wǒ jiǔ yīdiǎn.]: Yêu anh lâu 1 chút
25965: 爱我就留我 [Ài wǒ jiù liú wǒ.]: Yêu anh hãy giữ anh lại
259695: 爱我就了解我 [Ài wǒ jiù liǎojiě wǒ.]: Yêu anh thì hiểu cho anh
259758: 爱我就娶我吧 [Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba.]: Yêu anh thì lấy anh nhé?
2627: 爱来爱去 [Ài lái ài qù.]: Yêu đi yêu lại
282: 饿不饿 [È bù è.]: Đói không?
256895: 你是可爱的小狗 [Nǐ shì kě’ài de xiǎo gǒu.]: Em là con cún nhỏ của anh

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 3

300: 想你哦 [Xiǎng nǐ ó.]: Nhớ em quá
30920: 想你就爱你 [Xiǎng nǐ jiù ài nǐ.]: Nhớ em thì hãy yêu em
3013: 想你一生 [Xiǎng nǐ yīshēng.]: Nhớ em cả đời
310: 先依你 [Xiān yī nǐ.]: Theo ý em trước
31707: LOVE [这个单词需要把30707倒过来看] [Zhège dāncí xūyào bǎ 30707 dào guòlái kàn]: Đây là do cách hình thành từ cụm 30707
32062: 想念你的爱 [Xiǎngniàn nǐ de ài.]: Nhớ đến tình yêu của em
032069: 想爱你很久 [Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ.]: Muốn yêu em mãi mãi
3207778: 想和你去吹吹风 [Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēng.]: Muốn đi chém gió cùng em
330335: 想想你想想我  [Xiǎng xiǎng nǐ xiǎng xiǎng wǒ.]: Nhớ nhớ anh, nhớ nhớ em
3344587: 生生世世不变心 [Shēngshēngshìshì bù biànxīn.]: Cả đời này không thay lòng
3399: 长长久久 [Zhǎng cháng jiǔjiǔ.]: Rất lâu
356: 上网啦 [Shàngwǎng la.]: Lên mạng đi
35910: 想我久一点 [Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn]: Nhớ anh lâu một chút
359258: 想我就爱我吧 [Xiǎng wǒ jiù ài wǒ ba.]: Nhớ anh thì yêu anh nhé
360: 想念你 [Xiǎngniàn nǐ.]: Nhớ em
369958: 神啊救救我吧 [Shén a jiù jiù wǒ ba.]: Chúa cứu con
3731: 真心真意 [Zhēnxīn zhēnyì.]: thành tâm thành ý
30920: 想你就爱你 [Xiǎng nǐ jiù ài nǐ.]: Nhớ em thì yêu em

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 4

440295: 谢谢你爱过我 [Xièxiè nǐ àiguò wǒ.]: Cám ơn em đã yêu anh
447735: 时时刻刻想我 [Shí shíkè kè xiǎng wǒ.]: Nghĩ về em từng giây từng phút
4456: 速速回来 [Sù sù huílái.]: Vội vàng trở lại
456: 是我啦 [Shì wǒ la]: Là anh đây
460: 想念你 [Xiǎngniàn nǐ.]: Nhớ em
4980: 只有为你 [Zhǐyǒu wéi nǐ.]: Chỉ có vì em
48: 是吧 [Shì ba.]: Đúng rồi

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 5


505: SOS.
507680: 我一定要追你 [Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ.]: Anh nhất định sẽ tán đổ em
510: 我依你 [Wǒ yī nǐ.]: Anh có ý với em
51020: 我依然爱你 [Wǒ yīrán ài nǐ.]: Anh tất nhiên yêu em
51095: 我要你嫁我 [Wǒ yào nǐ jià wǒ.]: Anh muốn em gả cho anh
51396: 我要睡觉了 [Wǒ yào shuìjiàole.]: Tôi muốn đi ngủ
514: 无意思 [Wú yìsi.]: Không có ý gì
515206: 我已不爱你了 [Wǒ yǐ bù ài nǐle.]: Anh không yêu em nữa rồi
518420: 我一辈子爱你 [Wǒ yībèizi ài nǐ.]: Anh cả đời yêu em
520: 我爱你 [Wǒ ài nǐ.]: Anh yêu em
5201314: 我爱你一生一世 [Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì.]: Anh yêu em trọn đời trọn kiếp
52094: 我爱你到死 [Wǒ ài nǐ dào sǐ.]: Anh yêu em đến chết
521: 我愿意 [Wǒ yuànyì.]: Anh nguyện ý
52306: 我爱上你了 [Wǒ ài shàng nǐle.]: Anh yêu em rồi
5240: 我爱是你 [Wǒ ài shì nǐ.]: Người anh yêu là em
52460: 我爱死你了 [Wǒ ài sǐ nǐle]: Anh yêu em chết mất
5260: 我暗恋你 [Wǒ ànliàn nǐ.]: Anh thầm yêu em
530: 我想你 [Wǒ xiǎng nǐ.]: Anh nhớ em
5366: 我想聊聊 [Wǒ xiǎng liáo liáo.]: Anh muốn nói chuyện
5376: 我生气了 [Wǒ shēngqìle.]: Em tức giận rồi
53719: 我深情依旧 [Wǒ shēnqíng yījiù.]: Anh đã nặng tình rồi
53770: 我想亲亲你 [Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ.]: Anh muốn hôn em
53782: 我心情不好 [Wǒ xīnqíng bù hǎo]: Anh tâm trạng không tốt
53880: 我想抱抱你 [Wǒ xiǎng bào bào nǐ]: Anh muốn ôm em
53980: 我想揍扁你 [Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ.]: Em muốn đánh anh
540086: 我是你女朋友 [Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu.]: Em là bạn gái của anh
5406: 我是你的 [Wǒ shì nǐ de.]: Em là của anh
5420: 我只爱你 [Wǒ zhǐ ài nǐ.]: Anh chỉ yêu em
54335: 无事想想我 [Wú shì xiǎng xiǎng wǒ.]: Không có việc gì thì nghĩ đến em
543720: 我是真心爱你 [Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ]: Anh yêu em thật lòng
54430: 我时时想你 [Wǒ shíshí xiǎng nǐ.]: Anh lúc nào cũng nghĩ đến em
5452830: 无时无刻不想你 [Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ.]: Không có lúc nào là không nhớ đến em
546: 我输了 [Wǒ shūle.]: Anh thua rồi
5460: 我思念你 [Wǒ sīniàn nǐ.]: Anh nhớ em
5490: 我去找你 [Wǒ qù zhǎo nǐ.]: Anh đi tìm em
54920: 我始终爱你 [Wǒ shǐzhōng ài nǐ]: Anh luôn yêu em
555: 呜呜呜 [Wū wū wū]: Hu Hu Hu
55646: 我无聊死了 [Wǒ wúliáo sǐle.]: Anh buồn đến chết mất
5620: 我很爱你 [Wǒ hěn ài nǐ]: Anh rất yêu em
5360: 我想念你 [Wǒ xiǎngniàn nǐ]: Em nhớ anh
5630: 我很想你 [Wǒ hěn xiǎng nǐ]: Em rất nhớ anh
564335: 无聊时想想我 [Wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ]: Lúc nào buồn nhớ đến em
570: 我气你 [Wǒ qì nǐ]: Em giận anh
57350: 我只在乎你 [Wǒ zhǐ zàihū nǐ]: Anh chỉ quan tâm đến em
57386: 我去上班了 [Wǒ qù shàngbānle]: Anh đi làm rồi
57410: 我心属于你 [Wǒ xīn shǔyú nǐ.]: Tim anh thuộc về em
574839: 我其实不想走 [Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu.]: Anh thực sự không muốn đi
5776: 我出去了 [Wǒ chūqùle]: Anh ra ngoài rồi
58: 晚安 [Wǎn’ān]: Chúc ngủ ngon
584520: 我发誓我爱你 [Wǒ fāshì wǒ ài nǐ]: Anh thề là anh yêu em
586: 我不来 [Wǒ bù lái]: Anh không đến
587: 我抱歉 [Wǒ bàoqiàn]: Anh xin lỗi
5871: 我不介意 [Wǒ bù jièyì]: Anh không để tâm/ phật ý
59240: 我最爱是你 [Wǒ zuì ài shì nǐ]: Người anh yêu nhất là em
59420: 我就是爱你 [Wǒ jiùshì ài nǐ]: Anh chỉ yêu em
59520: 我永远爱你 [Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ]: Anh mãi mãi yêu em
596: 我走了 [Wǒ zǒule]: Anh đi đây
517230: 我已经爱上你 [Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ]: Anh đã yêu em mất rồi
5170: 我要娶你 [Wǒ yào qǔ nǐ]: Anh muốn lấy em
5209484: 我爱你就是白痴 [Wǒ ài nǐ jiùshì báichī]: Em yêu anh đúng là ngốc

 

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 6


609: 到永久 [Dào yǒngjiǔ.]: Đến vĩnh viễn
6120: 懒得理你 [Lǎndé lǐ nǐ.]: rảnh mà để ý đến anh
6785753: 老地方不见不散 [Lǎo dìfāng bùjiàn bú sàn.]: Chỗ cũ không gặp không về
6868: 溜吧溜吧 [Liū ba liū ba.]: Chuồn thôi, chuồn thôi
687: 对不起 [Duìbùqǐ.]: Xin lỗi
6699: 顺顺利利 [Shùn shùnlì lì]: Thuận lợi thuận lợi

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 7


70345: 请你相信我 [Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ.]: Mong em hãy tin anh
706: 起来吧 [Qǐlái ba.]: Dậy thôi
70626: 请你留下来 [Qǐng nǐ liú xiàlái.]: Mong em hãy ở lại
7087: 请你别走 [Qǐng nǐ bié zǒu.]: Mong em đừng đi
70885: 请你帮帮我 [Qǐng nǐ bāng bāng wǒ.]: Mong em giúp anh
721: 亲爱你 [Qīn’ài nǐ.]: Em yêu
729: 去喝酒 [Qù hējiǔ.]: Đi uống rượu
7319: 天长地久 [Tiānchángdìjiǔ.]: Thiên trường địa cửu
737420: 今生今世爱你 [Jīnshēng jīnshì ài nǐ.]: Kiếp này đời này yêu em
73807: 情深怕缘浅 [Qíng shēn pà yuán qiǎn.]: Hữu duyên vô phận
740: 气死你 [Qì sǐ nǐ.]: Tức anh chết được
7408695: 其实你不了解我 [Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ.]: Kỳ thực anh không hiểu em
74520: 其实我爱你 [Qíshí wǒ ài nǐ.]: Thực ra anh yêu em
74074: 去死你去死 [Qù sǐ nǐ qù sǐ.]: Anh đi chết đi
74839: 其实不想走 [Qíshí bùxiǎng zǒu.]: Thực ra không muốn đi
756: 亲我啦 [Qīn wǒ la.]: Hôn em đi
765: 去跳舞 [Qù tiàowǔ.]: Đi khiêu vũ
770880: 亲亲你抱抱你 [Qīn qīn nǐ bào bào nǐ.]: hôn em, ôm em đi
7731: 心心相印 [Xīnxīnxiāngyìn.]: Tâm tâm tương âm:  Cùng nhịp đập trái tim
7752: 亲亲吾爱 [Qīn qīn wú ài.]: Thân Thân Ngô Ái:  Yêu thương thân thiết
77543: 猜猜我是谁 [Cāi cāi wǒ shì shuí.]: Đoán xem anh là ai
77895: 紧紧抱着我 [Jǐn jǐn bàozhe wǒ.]: Ôm em chặt vào
786: 吃饱了 [Chī bǎole.]: Ăn no rồi
7998: 去走走吧 [Qù zǒu zǒu ba.]: Đi dạo đi
70345: 请你相信我 [Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ.]: Mong em hãy tin anh
780: 牵挂你 [Qiānguà nǐ.]: Lo lắng cho em
706519184: 请你让我依靠一辈子 [Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi.]: Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời
7708801314520: 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 [Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ.]: Hôn em ôm em yêu em cả đời cả kiếp

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 8


8006: 不理你了 [Bù lǐ nǐle]: Không quan tâm đến em
8013: 伴你一生 [ Bàn nǐ yīshēng.]: Bên em cả đời
8074: 把你气死 [Bǎ nǐ qì sǐ.]: Làm em tức điên
8084: BABY: Em yêu
81176在一起了 [Zài yīqǐle.]: Bên nhau
82475: 被爱是幸福 [Bèi ài shì xìngfú.]: Được yêu là hạnh phúc
825: 别爱我 [Bié ài wǒ.]: Đừng yêu anh
837: 别生气. [Bié shēngqì.]: Đừng giận
8384: 不三不四 [Bù sān bù sì.]: Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng
85941: 帮我告诉他 [Bāng wǒ gàosù tā.]: Giúp em nói với anh ý
860: 不留你 [Bù liú nǐ.]:  không níu kéo anh
865: 别惹我 [Bié rě wǒ.]: Đừng làm phiền anh
8716: 八格耶鲁 [Bā gé yélǔ.]: Bát Cách Gia Lỗ:  Tên khốn, tên đần độn
88: Bye Bye: Tạm biệt
8834760: 漫漫相思只为你 [Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ.]: Tương tư chỉ vì em
898: 分手吧 [Fēnshǒu ba.]: Chia tay đi

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 9


9420 : 就是爱你 [Jiùshì ài nǐ] : Chính là yêu em [anh]
9277 : 九二七七 [Jiǔ'èrqīqī] : Thích hôn

902535: 求你爱我想我 [Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ.]: Mong em yêu anh nhớ anh
9089: 求你别走 [Qiú nǐ bié zǒu.]: Mong em đừng đi
910: 就依你 [Jiù yī nǐ]: Chính là em
918: 加油吧 [Jiāyóu ba.]: Cố gắng lên
920: 就爱你 [Jiù ài nǐ.]: Yêu em
9213: 钟爱一生 [Zhōng’ài yīshēng.]: Yêu em cả đời
9240: 最爱是你 [Zuì ài shì nǐ.]: Yêu nhất là em
930: 好想你 [Hǎo xiǎng nǐ.]: Rất nhớ em
93110: 好想见见你 [Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ.]: Rất muốn gặp em
940194: 告诉你一件事 [Gàosù nǐ yī jiàn shì.]: Muốn nói với em một việc
95: 救我 [Jiù wǒ.]: Cứu anh
987: 对不起 [Duìbùqǐ.]: Xin lỗi
9908875: 求求你别抛弃我 [Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ.]: Mong anh đừng bỏ rơi em

Xem thêm : Mục lục 1000 chủ đề từ vựng chuyên ngành

Chủ Đề