West nghĩa Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈwɛst/

Hoa Kỳ[ˈwɛst]

Danh từSửa đổi

west /ˈwɛst/

  1. Hướng tây, phương tây, phía tây.
  2. Miền tây.
  3. [The west] Phương tây, các nước phương tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê-cốt, xứ Ai-len.
  4. Gió tây.

Tính từSửa đổi

west /ˈwɛst/

  1. Tây. west longitude — độ kinh tây a west wind — gió tây

Phó từSửa đổi

west /ˈwɛst/

  1. Về hướng tây; ở phía tây. to sail west — chạy về hướng tây [tàu]

Thành ngữSửa đổi

  • to go west: Xem Go.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]


west

* danh từ - hướng tây, phưng tây, phía tây - miền tây - [the West] phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê-cốt, xứ Ai-len - gió tây * tính từ - tây =west longitude+ độ kinh tây =a west wind+ gió tây * phó từ - về hướng tây; ở phía tây =to sail west+ chạy về hướng tây [tàu] !to go west - [xem] go


west

a tây ; bức gió tây ; dã ; dù tây ; hướng tây ; khu vực phía tây ; khu vực tây ; miền tây ; mắt phương tây ; nước phương tây ; nước ; phía tây ; phía tây ấy ; phía đông ; phương tây ; sang phải một chút tây ; sang tây ; trái west ; trấn ; tây bắc ; tây cho ; tây lại ; tây này ; tây phương ; tây sang ; tây thành phố ; tây ; tây ç ‰ n ; tây ç ‰ ; viễn tây ; vùng west ; về hướng tây ; về miền tây ; về phía tây ; về phía đông ; về ; đông ; ́ a tây ; ̉ tây ; ở phía tây ; ở tây ; ở west ;

west

a tây ; bức gió tây ; dã ; dù tây ; hướng tây ; khu vực phía tây ; khu vực tây ; kỳ ; miền tây ; mê ; mắt phương tây ; nước phương tây ; nước ; phía tây ; phía tây ấy ; phía đông ; phương tây ; sang phải một chút tây ; sang tây ; trái west ; trấn ; tây bắc ; tây cho ; tây lại ; tây này ; tây phương ; tây sang ; tây thành phố ; tây ; tây ç ‰ n ; tây ç ‰ ; viễn tây ; vùng west ; về hướng tây ; về miền tây ; về phía tây ; về phía đông ; xấu ; đông ; ́ a tây ; ̉ tây ; ở phía tây ; ở tây ; ở west ;


west; occident

the countries of [originally] Europe and [now including] North America and South America

west; due west; w; westward

the cardinal compass point that is a 270 degrees

west; western united states

the region of the United States lying to the west of the Mississippi River

west; cicily isabel fairfield; dame rebecca west; rebecca west

British writer [born in Ireland] [1892-1983]

west; mae west

United States film actress [1892-1980]

west; benjamin west

English painter [born in America] who became the second president of the Royal Academy [1738-1820]


mae west

* danh từ - [từ lóng] áo hộ thân [của người lái máy bay]

north-west

* danh từ - phía tây bắc - miền tây bắc * tính từ - tây bắc

south-west

* danh từ - phía tây nam - miền tây nam * tính từ - tây nam * phó từ - về hướng tây nam; từ hướng tây nam

west end

* danh từ - khu tây Luân đôn [khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn]

west-ender

* danh từ - người dân khu tây Luân đôn

westing

* danh từ - [hàng hi] chặng đường đi về phía tây - hướng tây

galley-west

* phó từ - [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] làm xáo trộn; làm phá hoại

west central

* danh từ - [viết tắt: WC] Trung Tâm Tây

west country

* danh từ - khu vực tây nam của nước Anh

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề