Also nghĩa tiếng việt là gì

@also- {accordingly} do đó, vì vậy, cho nên, cho phù hợp, according as- {consequently} vì vậy cho nên, bởi thế, vậy thì- {so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế, chừng, khoảng, vì thế, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là, được!, được thôi!, cứ đứng yên! cứ yên! soh]- {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, như thế thì, trong trường hợp ấy, vậy, thế thì, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó- {therefore} bởi vậy= nun also {now then}+

= na also! {there you are!}+

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "also", trong bộ từ điển Tiếng Đức - Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ also, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ also trong bộ từ điển Tiếng Đức - Tiếng Việt

1. Also gut. Reden wir also über Vampire.

Nhưng tôi muốn được nghe anh kể về ma cà rồng.

2. Kess also?

Có vẻ như cổ là một quý cô đầy rạo rực.

3. Also dann.

Tuân lệnh.

4. Also, Führungswechsel.

Tiếp theo là việc kiểm soát luân phiên.

5. Also, ja.

Chứ sao.

6. Also, Rückschlag.

Nào, về việc thụt lùi.

7. Also Tanis?

Em biết được gì về Tannis?

8. Also gut!

Thôi được rồi!

9. [ Gelächter ] Also.

[ Cười rộ ] Bây giờ.

10. Also, Baseball.

Bóng chày.

11. Also gut.

Được hở, tốt.

12. Also geklaut?

Vậy nên em trộm...

13. Also los.

Lên đường.

14. Also – [Applaus] – Also sagt die Regierung: "Machen Sie es nochmal."

Vậy nên--[Vỗ tay]-- Vậy nên chính phủ nói với tôi, "Cứ làm tiếp nhé."

15. Also, " Chiral " " Chiralität "

Vì thế, bất đối xứng, là hình ảnh ngược nhau, đúng không?

16. Also fuhr ich.

Vì thể, tôi đã cầm lái.

17. Also keine Safari.

Vì vậy mà không dã ngoại.

18. Also verbeug dich.

Cúi chào.

19. Also weniger Verschwendung.

Vì vậy sẽ ít phí phạm hơn.

20. Also eine Sackgasse.

Một lần nữa, lại một sự cản trở.

21. Also tuberöse Sklerose.

Xơ cứng củ chứ.

22. Also doch Linkshänderin.

Mình luôn nghĩ cậu thuận tay trái.

23. Also, die Differenzialgleichungen.

Vì vậy các phương trình vi phân.

24. Also, die Regeln.

Luật chơi thế này.

25. Also hat Miri...

Gượm đã, vậy là Miri...

26. Also, rückblickend betrachtet...

Các người biết đấy, với nhận thức muộn màng...

27. Also: Lustige Geschichten...

Tiếp đến mấy câu chuyện hài hước...

28. Also gut, Krake.

Được rồi, được rồi chú bạch tuộc

29. Also dann, Kahlbirne.

Được rồi, tên đầu hói.

30. Also, Augen auf.

Cảnh giác tối đa nhé.

31. Also, bist dabei?

Thế, muốn thành một đội không?

32. Also, Major, abgemacht.

Được rồi, tôi đồng ý thỏa thuận.

33. Also, etwas fehlt.

Thế nên, có cái gì đó đang thiếu ở đây.

34. Also, zum Geschäftlichen?

Nói chuyện làm ăn chứ?

35. Also, gute Nacht.

À... chúc ngủ ngon.

36. Also,'nen Zentner?

Hai người ẩu đả chăng?

37. Dann also Ehebruch.

Thế thì phải là ngoại tình rồi.

38. Na also, erledigt.

Thế là rảnh nợ.

39. Also was passiert?

Vậy điều gì xảy ra?

40. "Also Biologie, Gene?"

"Vậy có nghĩa là về sinh học, di truyền học?"

41. Also keine Abstimmung?

Không bỏ phiếu?

42. Also auch illegal.

Nên... cũng bất hợp pháp.

43. Also, nein, bei beidem.

Nên chẳng đi cùng và chẳng nhộn.

44. Also tun wir folgendes.

Đó là những gì tối nay ta sẽ làm cho bằng được.

45. Also, der Drohnen-Fall.

Rồi, vụ tấn công bằng máy bay không người lái.

46. Also, können wir loslegen?

Vậy là ta được bật đèn xanh?

47. Also nicht die Bremsen!

Vậy thì đừng dùng phanh!

48. Also er war blind.

Về cơ bản, ông đã bị mù.

49. Also, diese Behörde zur...

Cái Cục gì đó...

50. Also, Schildkröten oder Krokodile?

Có thể là rùa hoặc cá sấu.

“ALSO” là một từ rất quen thuộc thậm chí là nằm trong rất nhiều câu cửa miệng của người học Tiếng Anh. Tuy nhiên, có thể bạn đang lạm dụng, hay sử dụng “ALSO” chưa thực sự đúng ngữ pháp và văn cảnh. Bài viết “Cấu trúc và cách dùng ALSO trong Tiếng Anh” sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan đến chi tiết về cách sử dụng “ALSO” nhé!

[Hình ảnh minh họa cho từ “ALSO”] 

1. “ALSO” trong Tiếng Anh nghĩa là gì? 

“ALSO” là trạng từ có nghĩa là: cũng, cũng vậy, ngoài ra.

Bạn đang xem: Also là gì trong tiếng anh? also nghĩa là gì trong tiếng anh

“ALSO” đồng nghĩa với “Too” trong khá nhiều trường hợp. 

“ALSO” được phát âm là /ˈɑːl.soʊ/

Ví dụ:

He's an investor and also writes books.

Anh ấy là một nhà đầu tư và cũng viết sách nữa. 

I know that you also want to join the team. 

Tôi biết rằng anh cũng muốn tham gia vào nhóm nữa.

2. Cấu trúc của “ALSO” trong Tiếng Anh 

[Hình ảnh minh họa cho từ “ALSO”] 

Cấu trúc “Not only… But also” là một cấu trúc vô cùng phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong Tiếng Anh. Cấu trúc này có 3 dạng: 

2.1] Nhấn mạnh danh từ: 

S + V + Not only + Noun + But also + Noun 

Ví dụ: 

Not only my mother but also my sister doesn’t like my new hair style. 

Không chỉ mẹ thôi mà cả chị gái cũng không thích kiểu đầu mới của tôi. 

Not only me but also all class members can speak English fluently. 

Không chỉ tôi mà tất cả học sinh trong lớp đều có thể nói Tiếng Anh trôi chảy. 

2.2] Nhấn mạnh động từ: 

S + not only + V + but also + V

Ví dụ: 

Tommy not only sings well but also plays guitar perfectly.

Tommy không chỉ hát hay mà còn chơi guitar siêu đỉnh. 

Angelina Jolie not only writes plays for television but also acts in movies.

Angelina Jolie không chỉ viết kịch bản cho phim truyền hình mà còn đóng phim.

2.3] Nhấn mạnh trạng từ: 

S + V + not only + Adv + but also + Adv

Ví dụ: 

The new staff works not only quickly but also efficiently.

Nhân viên mới làm việc không chỉ nhanh mà còn cực hiệu quả. 

2.4] Nhấn mạnh tính từ: 

S + be + Adj + but also + adj

Ví dụ:

The city is not only very cool and trendy, but also surprisingly affordable.

Thành phố này không chỉ thú vị và thời thượng, mà giá cả cũng hợp lý đến đáng ngạc nhiên

3. Cách dùng “ALSO” trong Tiếng Anh

“ALSO” đồng nghĩa với “too” và “as well” nhưng có sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hơn hai từ còn lại. 

“ALSO” được dùng trước động từ chính và sau động từ khuyết thiếu, có thể đứng cả ở đầu câu, cuối câu và giữa câu [tuy nhiên vị trí cuối câu ít được sử dụng hơn]. 

Dưới đây là 3 cách dùng phổ biến của “ALSO”: 

“ALSO” đứng sau to be [am/is/are, was/were]

Ví dụ: 

He is also a Vietnamese.

Xem thêm: Làm Tạm Trú Tạm Vắng Như Thế Nào ? Hướng Dẫn Thủ Tục Đăng Ký Tạm Trú Tại Tphcm

Anh ấy cũng là một người Việt Nam. 

At that time, I was also in the library. 

Lúc đó, tôi cũng đang ở trong thư viện.

“ALSO” đứng trước động từ thông thường

Ví dụ: 

I also play chess. 

Tôi còn chơi cờ vua nữa. 

Linda also went with us.

Linda cũng đã đi cùng với chúng tôi. 

“ALSO” đứng sau trợ động từ [ have/has, should/could/can,...]

Ví dụ: 

I can also speak Korean and Japanese.

Tôi cũng có thể nói tiếng Hàn và tiếng Nhật nữa. 

You should also study English. 

Cậu cũng nên học Tiếng Anh đi.

[Hình ảnh minh họa cho từ “ALSO”]

4. Cụm từ thông dụng và Thành ngữ với “ALSO” 

Cụm từ/ Thành ngữ

Nghĩa Tiếng Việt

also known as

Được biết đến bởi tên hoặc mô tả nào khác. Thường được viết tắt là “AKA” hoặc “a.k.a” trong cả lời nói và văn bản

also-ran

Một người không mấy quan trọng hoặc không thành công. [Cụm từ này bắt nguồn từ đua ngựa, chỉ những con ngựa vượt qua vòng đua nhưng không thể thắng giải của cuộc đua - kẻ thua cuộc]

see also

Cũng thấy được trong…

Dùng để giới thiệu người đọc đến một tác phẩm khác có liên quan đến chủ đề đang thảo luận.

they also serve who [only] stand and wait

Có lúc tất cả những gì bạn cần làm là bình tĩnh và không làm gì hết, thậm chí bạn có thể giúp đỡ đi chăng nữa. 

Ví dụ: 

Park Chae-Young, also known as Roses, is a member of the famous Korean group Black Pink.

Park Chae-Young, được biết đến với tên Roses, là một thành viên của nhóm nhạc Black Pink nổi tiếng Hàn Quốc.

That guy is definitely an also-ran, I see no hope for him in this league. 

Anh chàng này chắc chắn là một gã xoàng, tôi chẳng thấy có hy vọng nào cho anh ta trong mùa giải này cả. 

Watkin's interpretation of this scene from Hamlet clearly supports the theory. See also the analysis by J. R. Prewitt on the matter.

I know you may feel like you're unimportant when you're on the sidelines during the play, but we rely on you just as much as those who start on the play from the very first seconds. Remember that they also serve who only stand and wait.

Tôi biết là anh có thể cảm thấy mình không quan trọng khi ở bên lề buổi diễn, nhưng chúng tôi cần sự góp mặt của anh như những người bắt đầu từ những giây đầu tiên. Hãy luôn nhớ rằng có lúc điều tốt nhất ta cần làm là chờ đợi và không làm gì cả.

Vậy là chúng ta đã cùng ôn tập lại về định nghĩa cấu trúc và cách dùng của từ “ALSO” rồi đó!

Tuy chỉ là một từ hết sức cơ bản và thông dụng, nhưng nếu biết cách sử dụng linh hoạt “ALSO” nhất định sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức có ích và cần thiết. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh của mình!

Video liên quan

Chủ Đề