Bởi MING XIA
Giới thiệu về cuốn sách này
Page 2
Bởi MING XIA
Giới thiệu về cuốn sách này
Tiếng Anh | Wealth |
Tiếng Việt | Của Cải |
Chủ đề | Kinh tế |
- Wealth là Của Cải.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Wealth
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Wealth là gì? [hay Của Cải nghĩa là gì?] Định nghĩa Wealth là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Wealth / Của Cải. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Từ: wealth
/welθ/
-
danh từ
sự giàu có, sự giàu sang
a man of wealth
người giàu có
to achieve wealth
làm giàu
-
tính chất có nhiều, sự phong phú
a painting with a wealth of details
một bức hoạ phong phú về chi tiết
-
của cải
the wealth of the oceans
của cải của cái đại dương
-
[từ cổ,nghĩa cổ] sự thịnh vượng; hạnh phúc
Từ gần giống