UNIT LEISURE ACTIVITIES - tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8 thí điểm

3.communication breakdown[n]/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp

UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES

Hoạt động giải trí

1. adore [v] /əˈdɔː/: yêu thích, mê thích

2. addicted [adj] /əˈdɪktɪd/: nghiện [thích] cái gì

3. beach game [n] /biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển

4. bracelet [n] /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay

5. communicate [v] /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp

6. community centre [n] /kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng

7. craft [n] /krɑːft/: đồ thủ công

8. craft kit [n] /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công

9. cultural event [n] /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá

10. detest [v] /dɪˈtest/: ghét

11. DIY [n] /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa

12. dont mind [v] /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm

13. hang out [v] /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè

14. hooked [adj] /hʊkt/: yêu thích cái gì

15. Its right up my street! [idiom] /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ!

16. join [v] /dʒɔɪn/: tham gia

17. leisure [n] /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi

18. leisure activity [n] /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi

19. leisure time [n] /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi

20. netlingo [n] /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng

21. people watching [n] /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại

22. relax [v] /rɪˈlæks/: thư giãn

23. satisfied [adj] /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng

24. socialise [v] /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ

25. weird [adj] /wɪəd/: kì cục

26. window shopping [n] /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng

27. virtual [adj] /ˈvɜːtʃuəl/: ảo [chỉ có ở trên mạng]

UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE

Cuộc sống ở vùng quê

1 beehive [n] /biːhaɪv/: tổ ong

2 brave [adj] /breɪv/: can đảm

3 buffalo-drawn cart [n] /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo

4 cattle [n] /ˈkætl/: gia súc

5 collect [v] /kəˈlekt/: thu gom, lấy

6 convenient [adj] /kənˈviːniənt/: thuận tiện

7 disturb [v] /dɪˈstɜːb/: làm phiền

8 electrical appliance [n] /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện

9 generous [adj] /ˈdʒenərəs/: hào phóng

10 ger [n] /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ

11 Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi

12 grassland [n] /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ

13 harvest time [n] /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt

14 herd [v] /hɜːd/: chăn dắt

15 local [adj, n] /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương

16 Mongolia [n] /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ

17 nomad [n] /ˈnəʊmæd/: dân du mục

18 nomadic [adj] /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục

19 paddy field [n] /ˈpædi fiːld/: đồng lúa

20 pasture [n] /ˈpɑːstʃə[r]/: đồng cỏ

21 pick [v] /pɪk/: hái [hoa, quả]

22 racing motorist [n] /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua

23 vast [adj] /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát

UNIT 3. PEOPLESOF VIETNAM

Dân tộc Việt Nam

1. ancestor [n] /ˈænsestə[r]/: ông cha, tổ tiên

2. basic [adj] /ˈbeɪsɪk/: cơ bản

3. complicated [adj] /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp

4. costume [n] /ˈkɒstjuːm/: trang phục

5. curious [adj] /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu

6. custom [n] /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục

7. diverse [adj] /daɪˈvɜːs/: đa dạng

8. diversity [n] /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú

9. ethnic [adj] /ˈeθnɪk/ [thuộc]: dân tộc

10. ethnic group [n] /ˈeθnɪk ɡruːp/ [nhóm]: dân tộc

11. ethnic minority people [n] /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số

12. gather [v] /ˈɡæðə[r]/: thu thập, hái lượm

13. heritage [n] /ˈherɪtɪdʒ/: di sản

14. hunt [v] /hʌnt/: săn bắt

15. insignificant [adj] /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa

16. majority [n] /məˈdʒɒrəti/: đa số

17. minority [n] /maɪˈnɒrəti/: thiểu số

18. multicultural [adj] /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa

19. recognise [v] /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận

20. shawl [n] /ʃɔːl/: khăn quàng

21. speciality [n] /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản

22. stilt house [n] /stɪlt haʊs/ nhà sàn

23. terraced field [n] /ˈterəst fiːld/: ruộng bậc thang

24. tradition [n] /trəˈdɪʃn/: truyền thống

25. unique [adj] /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo

26. waterwheel [n] /ˈwɔːtəwiːl/: cối xay nước

UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS

Phong tục và truyền thống của chúng ta

1.accept[v]/əkˈsept/:chấp nhận, nhận

2.break with[v]/breɪk wɪð/:không theo

3.cockwise[adv]/ kɒkwaɪz/:theo chiều kim đồng hồ

4.compliment[n]/ˈkɒmplɪmənt/:lời khen

5.course[n]/kɔːs/:món ăn

6.cutlery[n]/ˈkʌtləri/:bộ đồ ăn [gồm thìa, dĩa, dao]

7.filmstrip[n]/ˈfɪlmstrɪp/:đoạn phim

8.host[n]/həʊst/:chủ nhà [nam]

9.hostess[n]/ˈhəʊstəs/:chủ nhà [nữ]

10.generation[n]/ˌdʒenəˈreɪʃn/:thế hệ

11.offspring[n]/ˈɒfsprɪŋ/:con cái

12.oblige[v]/əˈblaɪdʒ/:bắt buộc

13.palm[n]/pɑːm/:lòng bàn tay

14.pass down[v]/pɑːs daʊn/:truyền cho

15.prong[n]/prɒŋ/:đầu dĩa [phần có răng]

16.reflect[v]/rɪˈflekt/:phản ánh

17.sharp[adv]/ʃɑːp/:chính xác, đúng

18.sense of belonging[n]/sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/:cảm giác thân thuộc

19.social[adj]/ˈsəʊʃl/:thuộc về xã hội

20.spot on [adj, informal] /spɒt ɒn/: chính xác

21. spray [v] /spreɪ/: xịt

22. spread [v] /spred/: lan truyền

23. table manners [n, plural] /ˈteɪbl ˈmænə [r]/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống

24. tip [n, v] /tɪp/: tiền boa, boa

25. unity [n] /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết

26. upwards [adv] /ˈʌpwədz/: hướng lên trên

27. Youre kidding! [idiom] /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi!

UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM

Lễ hội ở Việt Nam

1. anniversary [n] /ˌænɪˈvɜːsəri/: ngày kỉ niệm

2. archway [n] /ˈɑːtʃweɪ/: mái vòm

3. carnival [n] /ˈkɑːnɪvl/: lễ hội [hóa trang]

4. ceremony [n] /ˈserəməni/: nghi lễ

5. clasp [v] /klɑːsp/: bắt tay

6. commemorate [v] /kəˈmeməreɪt/: kỉ niệm

7. command [n] /kəˈmɑːnd/: hiệu lệnh

8. companion [n] /kəmˈpæniən/: bạn đồng hành

9. defeat [v] /dɪˈfiːt/: đánh bại

10. emperor [n] /ˈempərə[r]/: đế chế

11. float [v] /fləʊt/: thả trôi nổi

12. gong [n] /ɡɒŋ/: cồng [nhạc cụ dân tộc]

13. rice flake [n] /raɪs fleɪk/: cốm

14. incense [n] /ˈɪnsens/: hương, nhang

15. invader [n] /ɪnˈveɪdə[r]/: kẻ xâm lược

16. joyful [adj] /ˈdʒɔɪfl /: vui vẻ

17. lantern [n] /ˈlæntən/: đèn trời, đèn thả sông

18. offering [n] /ˈɒfərɪŋ/: lễ vật

19. procession [n] /prəˈseʃn/: đám rước

20. preserve [v] /prɪˈzɜːv/: bảo tồn

21. ritual [n] /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức [trong lễ hội, tôn giáo]

22. royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/: nhã nhạc cung đình

23. regret [v] /rɪˈɡret/: hối hận

24. scenery [n] /ˈsiːnəri/: cảnh quan

25. worship [v] /ˈwɜːʃɪp/: tôn thờ, thờ cúng ai

UNIT 6. FOLKS TALES

Truyện dân gian

1. brave [adj] /breɪv/: dũng cảm, gan dạ

2. Buddha [n] /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật

3. cruel [adj] /ˈkruːəl/:độc ác

4. cunning [adj] /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo

5. dragon [n] /ˈdræɡən/: con rồng

6. emperor [n] /ˈempərə[r]/: hoàng đế

7. evil [adj] /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức

8. fable [n] /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn

9. fairy [n] /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên

10. fairy tale [n] /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích

11. folk tale [n] /fəʊk teɪl/: truyện dân gian

12. fox [n] /fɒks/: con cáo

13. generous [adj] /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi

14. giant [n] /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ

15. glitch [n] /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy

16. hare [n] /heə[r]/: con thỏ

17. knight [n] /naɪt/: hiệp sĩ

18. legend [n]/ ˈledʒənd/: truyền thuyết

19. lion [n] /ˈlaɪən/: con sư tử

20. mean [adj] /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn

21. ogre [n] /ˈəʊɡə[r]/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh

22. princess [n] /ˌprɪnˈses/: công chúa

23. tortoise [n] /ˈtɔːtəs/: con rùa

24. wicked [adj] /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác

25. wolf [n] /wʊlf/: con chó sói

26. woodcutter [n] /ˈwʊdkʌtə[r]/: tiều phu, người đốn củi

UNIT 7. POLLUTION

Ô nhiễm

1.affect[v]/əˈfekt/: làm ảnh hưởng

2.algea[n]/ˈældʒiː/: tảo

3.aquatic[adj]/əˈkwætɪk/: dưới nước

4.billboard[n]/ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời

5.blood pressure[n]/blʌd ˈpreʃə/: huyết áp

6.cause[n,v]/kɔːz/: nguyên nhân, gây ra

7.cholera[n]/ˈkɒlərə/: bệnh tả

8.come up with[v]/kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra

9.contaminate[v]/kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn

10.contaminant[n]/kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn

11.dump[v]/dʌmp/: vứt, bỏ

12.earplug[n]/ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai

13.effect[n]/ɪˈfekt/: kết quả

14.fine[v]/faɪn/: phạt tiền

15.float[v]/f əʊt/: nổi

16.groundwater[n]/ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm

17.hearing loss[n]/ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực

18.illustrate[v]/ˈɪləstreɪt/: minh họa

19.litter[n, v]/ˈlɪtə/: rác vụn [mẩu giấy, vỏ lon], vứt rác

20.measure[v]/ˈmeʒə/: đo

21.non-point source pollution[n]/nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn [nguồn phân tán]

22.permanent[adj]/ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn

23.point source pollution[n]/pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn

24.poison[n, v]/ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc

25.pollutant[n]/pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm

26.radioactive[adj]/ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ

27.radiation[n]/ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ

28.thermal[adj]/ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt

29.untreated[adj]/ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý

30.visual[adj]/ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác

UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES

Những quốc gia nói tiếng Anh


1.Aborigines[n]/ˌæbəˈrɪdʒəniz/thổ dân châu Úc

2.absolutely[adv]/ˈæbsəluːtli /tuyệt đối, chắc chắn

3.accent[n]/ˈæksent/giọng điệu4.awesome[adj]/ˈɔːsəm/tuyệt vời

5.cattle station[n]/ ˈkætl ˈsteɪʃn/trại gia súc

6.ghost[n]/ɡəʊst/ma

7.haunt[v]/hɔːnt/ám ảnh, ma ám

8.icon[n]/ˈaɪkɒn/biểu tượng

9.kangaroo[n]/ˌkæŋɡəˈruː/chuột túi

10.koala[n]/kəʊˈɑːlə/gấu túi

11.kilt[n]/kɪlt/váy ca-rô của đàn ông Scotland

12.legend[n]/ˈledʒənd/huyền thoại

13.loch[n]/lɒk/hồ [phương ngữ ở Scotland]

14.official[adj]/əˈfɪʃl/chính thống/ chính thức

15.parade[n]/pəˈreɪd/cuộc diễu hành

16.puzzle[n]/ˈpʌzl/trò chơi đố

17.schedule[n]/ˈʃedjuːl/lịch trình, thời gian biểu

18.Scots/ Scottish[n]/skɒts/ ˈskɒtɪʃ/người Scotland

19.state[n]/steɪt/bang

20.unique[adj]/juˈniːk/độc đáo, riêng biệt

UNIT 9. NATURAL DISATERS

Thảm họa thiên nhiên

1. accommodation [n] /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở

2. bury [v] /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp

3. collapse [v] /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập

4. damage [n] /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại

5. disaster [n] /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa

6. drought [n] /draʊt/: hạn hán

7. earthquake [n] /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất

8. erupt [v] /ɪˈrʌpt/: phun [núi lửa]

9. eruption [n] /ɪˈrʌpʃn/: sự phun [núi lửa]

10. evacuate [v] /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán

11. forest fire [n] /ˈfɒrɪst faɪər/: cháy rừng

12. homeless [adj] /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư

13. mudslide [n] /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn

14. put out [v] /pʊt aʊt/: dập tắt [lửa..]

15. rage [v] /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ

16. rescue worker [n] /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ

17. scatter [v] /ˈskætə/: tung, rải, rắc

18. shake [v] /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc

19. tornado [n] /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy

20. trap [v] /træp/: làm cho mắc kẹt

21. tsunami [n] /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần

22. typhoon [n] /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới

23. victim [n] /ˈvɪktɪm/: nạn nhân

24. volcanic [adj] /vɒlˈkænɪk/: thuộc núi lửa

25. volcano [n] /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa

UNIT 10. COMMUNICATION

Giao tiếp


1.body language[n]/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ

2.communicate[v]/kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp

3.communication breakdown[n]/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp

4.communication channel[n]/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp

5.cultural difference[n]/ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá

6.cyber world[n]/ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng

7.chat room[n]/tʃæt ruːm/: phòng chat [trên mạng]

8.face-to-face[adj, ad]/feɪs tʊ feɪs/: trực diện [trái nghĩa với trên mạng]

9.interact[v]/ˌɪntərˈækt/: tương tác

10.landline phone[n]/ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn

11.language barrier[n]/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ

12.message board[n]/ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng

13.multimedia[n]/ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện

14.netiquette[n]/ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng

15.non-verbal language[n]/nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó

16.smart phone[n]/smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh

17.snail mail[n]/sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm

18.social media[n]/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội

19.telepathy[n]/təˈlepəθi/: thần giao cách cảm

20.text[n, v]/tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản

21.verbal language[n]/ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói

22.video conference[n, v]/ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY

Khoa học và công nghệ

1.archaeology[n]/ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học

2.become a reality[v]/bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực

3.benefit[n, v]/ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi

4.cure[v]/kjʊə/: chữa khỏi

5.discover[v]/dɪˈskʌvə/: phát hiện ra

6.enormous[adj]/ɪˈnɔːməs/: to lớn

7.explore[v]/ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu

8.field[n]/fiːld/: lĩnh vực

9.improve[v]/ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện

10.invent[v]/ɪnˈvent/: phát minh ra

11.light bulb[n]/laɪt bʌlb/: bóng đèn

12.oversleep[v]/ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên

13.patent[n, v]/ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế

14.precise[adj]/prɪˈsaɪs/: chính xác

15.quality[n]/ˈkwɒləti/: chất lượng

16.role[n]/rəʊl/: vai trò

17.science[n]/ˈsaɪəns/: khoa học

18.scientific[adj]/ˌsaɪənˈtɪfɪk/: thuộc khoa học

19.solve[v]/sɒlv/: giải quyết

20.steam engine[n]/stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước

21.support[n, v]/səˈpɔːt/: ủng hộ

22.technique[n]/tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật

23.technical[adj]/ˈteknɪkl/

24.technology[n]/tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ

25.technological[adj]/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc công nghệ, kĩ thuật

26.transform[v]/trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi

27.underground[adj, adv]/ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm

28.yield[n]/jiːld/: sản lượng

UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS

Cuộc sống trên hành tình khác

1. accommodate [v] /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa

2. adventure [n] /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu

3. alien [n] /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh

4. experience [n] /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm

5. danger [n] /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa

6. flying saucer [n] /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay

7. galaxy [n] /ˈɡæləksi/: dải ngân hà

8. Jupiter [n] /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc

9. Mars [n] /mɑːz/: sao Hỏa

10. messenger [n] /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin

11. Mercury [n] /ˈmɜːkjəri/: sao Thủy

12. NASA [n] /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ

13. Neptune [n] /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương

14. outer space [n] /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ

15. planet [n] /ˈplænɪt/: hành tinh

16. poisonous [adj] /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc

17. Saturn [n] /ˈsætɜːn/: sao Thổ

18. solar system [n] /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời

19. space buggy [n] /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ

20. stand [v] /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được

21. surface [n] /ˈsɜːfɪs/: bề mặt

22. trace [n, v] /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết

23. terrorist [n] /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố

24. trek [n, v] /trek/: hành trình, du hành

25. UFO [n] /ˌjuː ef ˈəʊ/: đĩa bay, vật thể bay không xác định

26. uncontrollably [adv] /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được

27. Venus [n] /ˈviːnəs/: sao Kim

28. weightless [adj] /ˈweɪtləs/: không trọng lượng

Video liên quan

Chủ Đề