UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES
Hoạt động giải trí
1. adore [v] /əˈdɔː/: yêu thích, mê thích
2. addicted [adj] /əˈdɪktɪd/: nghiện [thích] cái gì
3. beach game [n] /biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển
4. bracelet [n] /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay
5. communicate [v] /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
6. community centre [n] /kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng
7. craft [n] /krɑːft/: đồ thủ công
8. craft kit [n] /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công
9. cultural event [n] /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá
10. detest [v] /dɪˈtest/: ghét
11. DIY [n] /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa
12. dont mind [v] /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm
13. hang out [v] /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè
14. hooked [adj] /hʊkt/: yêu thích cái gì
15. Its right up my street! [idiom] /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ!
16. join [v] /dʒɔɪn/: tham gia
17. leisure [n] /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi
18. leisure activity [n] /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
19. leisure time [n] /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi
20. netlingo [n] /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
21. people watching [n] /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại
22. relax [v] /rɪˈlæks/: thư giãn
23. satisfied [adj] /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng
24. socialise [v] /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ
25. weird [adj] /wɪəd/: kì cục
26. window shopping [n] /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
27. virtual [adj] /ˈvɜːtʃuəl/: ảo [chỉ có ở trên mạng]
UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE
Cuộc sống ở vùng quê
1 beehive [n] /biːhaɪv/: tổ ong
2 brave [adj] /breɪv/: can đảm
3 buffalo-drawn cart [n] /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo
4 cattle [n] /ˈkætl/: gia súc
5 collect [v] /kəˈlekt/: thu gom, lấy
6 convenient [adj] /kənˈviːniənt/: thuận tiện
7 disturb [v] /dɪˈstɜːb/: làm phiền
8 electrical appliance [n] /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện
9 generous [adj] /ˈdʒenərəs/: hào phóng
10 ger [n] /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ
11 Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi
12 grassland [n] /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ
13 harvest time [n] /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt
14 herd [v] /hɜːd/: chăn dắt
15 local [adj, n] /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương
16 Mongolia [n] /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ
17 nomad [n] /ˈnəʊmæd/: dân du mục
18 nomadic [adj] /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục
19 paddy field [n] /ˈpædi fiːld/: đồng lúa
20 pasture [n] /ˈpɑːstʃə[r]/: đồng cỏ
21 pick [v] /pɪk/: hái [hoa, quả]
22 racing motorist [n] /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua
23 vast [adj] /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát
UNIT 3. PEOPLESOF VIETNAM
Dân tộc Việt Nam
1. ancestor [n] /ˈænsestə[r]/: ông cha, tổ tiên
2. basic [adj] /ˈbeɪsɪk/: cơ bản
3. complicated [adj] /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp
4. costume [n] /ˈkɒstjuːm/: trang phục
5. curious [adj] /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu
6. custom [n] /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục
7. diverse [adj] /daɪˈvɜːs/: đa dạng
8. diversity [n] /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú
9. ethnic [adj] /ˈeθnɪk/ [thuộc]: dân tộc
10. ethnic group [n] /ˈeθnɪk ɡruːp/ [nhóm]: dân tộc
11. ethnic minority people [n] /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số
12. gather [v] /ˈɡæðə[r]/: thu thập, hái lượm
13. heritage [n] /ˈherɪtɪdʒ/: di sản
14. hunt [v] /hʌnt/: săn bắt
15. insignificant [adj] /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa
16. majority [n] /məˈdʒɒrəti/: đa số
17. minority [n] /maɪˈnɒrəti/: thiểu số
18. multicultural [adj] /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
19. recognise [v] /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận
20. shawl [n] /ʃɔːl/: khăn quàng
21. speciality [n] /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản
22. stilt house [n] /stɪlt haʊs/ nhà sàn
23. terraced field [n] /ˈterəst fiːld/: ruộng bậc thang
24. tradition [n] /trəˈdɪʃn/: truyền thống
25. unique [adj] /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo
26. waterwheel [n] /ˈwɔːtəwiːl/: cối xay nước
UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
Phong tục và truyền thống của chúng ta
1.accept[v]/əkˈsept/:chấp nhận, nhận
2.break with[v]/breɪk wɪð/:không theo
3.cockwise[adv]/ kɒkwaɪz/:theo chiều kim đồng hồ
4.compliment[n]/ˈkɒmplɪmənt/:lời khen
5.course[n]/kɔːs/:món ăn
6.cutlery[n]/ˈkʌtləri/:bộ đồ ăn [gồm thìa, dĩa, dao]
7.filmstrip[n]/ˈfɪlmstrɪp/:đoạn phim
8.host[n]/həʊst/:chủ nhà [nam]
9.hostess[n]/ˈhəʊstəs/:chủ nhà [nữ]
10.generation[n]/ˌdʒenəˈreɪʃn/:thế hệ
11.offspring[n]/ˈɒfsprɪŋ/:con cái
12.oblige[v]/əˈblaɪdʒ/:bắt buộc
13.palm[n]/pɑːm/:lòng bàn tay
14.pass down[v]/pɑːs daʊn/:truyền cho
15.prong[n]/prɒŋ/:đầu dĩa [phần có răng]
16.reflect[v]/rɪˈflekt/:phản ánh
17.sharp[adv]/ʃɑːp/:chính xác, đúng
18.sense of belonging[n]/sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/:cảm giác thân thuộc
19.social[adj]/ˈsəʊʃl/:thuộc về xã hội
20.spot on [adj, informal] /spɒt ɒn/: chính xác
21. spray [v] /spreɪ/: xịt
22. spread [v] /spred/: lan truyền
23. table manners [n, plural] /ˈteɪbl ˈmænə [r]/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống
24. tip [n, v] /tɪp/: tiền boa, boa
25. unity [n] /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết
26. upwards [adv] /ˈʌpwədz/: hướng lên trên
27. Youre kidding! [idiom] /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi!
UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM
Lễ hội ở Việt Nam
1. anniversary [n] /ˌænɪˈvɜːsəri/: ngày kỉ niệm
2. archway [n] /ˈɑːtʃweɪ/: mái vòm
3. carnival [n] /ˈkɑːnɪvl/: lễ hội [hóa trang]
4. ceremony [n] /ˈserəməni/: nghi lễ
5. clasp [v] /klɑːsp/: bắt tay
6. commemorate [v] /kəˈmeməreɪt/: kỉ niệm
7. command [n] /kəˈmɑːnd/: hiệu lệnh
8. companion [n] /kəmˈpæniən/: bạn đồng hành
9. defeat [v] /dɪˈfiːt/: đánh bại
10. emperor [n] /ˈempərə[r]/: đế chế
11. float [v] /fləʊt/: thả trôi nổi
12. gong [n] /ɡɒŋ/: cồng [nhạc cụ dân tộc]
13. rice flake [n] /raɪs fleɪk/: cốm
14. incense [n] /ˈɪnsens/: hương, nhang
15. invader [n] /ɪnˈveɪdə[r]/: kẻ xâm lược
16. joyful [adj] /ˈdʒɔɪfl /: vui vẻ
17. lantern [n] /ˈlæntən/: đèn trời, đèn thả sông
18. offering [n] /ˈɒfərɪŋ/: lễ vật
19. procession [n] /prəˈseʃn/: đám rước
20. preserve [v] /prɪˈzɜːv/: bảo tồn
21. ritual [n] /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức [trong lễ hội, tôn giáo]
22. royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/: nhã nhạc cung đình
23. regret [v] /rɪˈɡret/: hối hận
24. scenery [n] /ˈsiːnəri/: cảnh quan
25. worship [v] /ˈwɜːʃɪp/: tôn thờ, thờ cúng ai
UNIT 6. FOLKS TALES
Truyện dân gian
1. brave [adj] /breɪv/: dũng cảm, gan dạ
2. Buddha [n] /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật
3. cruel [adj] /ˈkruːəl/:độc ác
4. cunning [adj] /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo
5. dragon [n] /ˈdræɡən/: con rồng
6. emperor [n] /ˈempərə[r]/: hoàng đế
7. evil [adj] /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức
8. fable [n] /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn
9. fairy [n] /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên
10. fairy tale [n] /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích
11. folk tale [n] /fəʊk teɪl/: truyện dân gian
12. fox [n] /fɒks/: con cáo
13. generous [adj] /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi
14. giant [n] /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ
15. glitch [n] /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy
16. hare [n] /heə[r]/: con thỏ
17. knight [n] /naɪt/: hiệp sĩ
18. legend [n]/ ˈledʒənd/: truyền thuyết
19. lion [n] /ˈlaɪən/: con sư tử
20. mean [adj] /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn
21. ogre [n] /ˈəʊɡə[r]/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh
22. princess [n] /ˌprɪnˈses/: công chúa
23. tortoise [n] /ˈtɔːtəs/: con rùa
24. wicked [adj] /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác
25. wolf [n] /wʊlf/: con chó sói
26. woodcutter [n] /ˈwʊdkʌtə[r]/: tiều phu, người đốn củi
UNIT 7. POLLUTION
Ô nhiễm
1.affect[v]/əˈfekt/: làm ảnh hưởng
2.algea[n]/ˈældʒiː/: tảo
3.aquatic[adj]/əˈkwætɪk/: dưới nước
4.billboard[n]/ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời
5.blood pressure[n]/blʌd ˈpreʃə/: huyết áp
6.cause[n,v]/kɔːz/: nguyên nhân, gây ra
7.cholera[n]/ˈkɒlərə/: bệnh tả
8.come up with[v]/kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra
9.contaminate[v]/kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn
10.contaminant[n]/kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn
11.dump[v]/dʌmp/: vứt, bỏ
12.earplug[n]/ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai
13.effect[n]/ɪˈfekt/: kết quả
14.fine[v]/faɪn/: phạt tiền
15.float[v]/f əʊt/: nổi
16.groundwater[n]/ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm
17.hearing loss[n]/ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực
18.illustrate[v]/ˈɪləstreɪt/: minh họa
19.litter[n, v]/ˈlɪtə/: rác vụn [mẩu giấy, vỏ lon], vứt rác
20.measure[v]/ˈmeʒə/: đo
21.non-point source pollution[n]/nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn [nguồn phân tán]
22.permanent[adj]/ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn
23.point source pollution[n]/pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn
24.poison[n, v]/ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc
25.pollutant[n]/pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
26.radioactive[adj]/ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ
27.radiation[n]/ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ
28.thermal[adj]/ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt
29.untreated[adj]/ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý
30.visual[adj]/ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
Những quốc gia nói tiếng Anh
1.Aborigines[n]/ˌæbəˈrɪdʒəniz/thổ dân châu Úc
2.absolutely[adv]/ˈæbsəluːtli /tuyệt đối, chắc chắn
3.accent[n]/ˈæksent/giọng điệu4.awesome[adj]/ˈɔːsəm/tuyệt vời
5.cattle station[n]/ ˈkætl ˈsteɪʃn/trại gia súc
6.ghost[n]/ɡəʊst/ma
7.haunt[v]/hɔːnt/ám ảnh, ma ám
8.icon[n]/ˈaɪkɒn/biểu tượng
9.kangaroo[n]/ˌkæŋɡəˈruː/chuột túi
10.koala[n]/kəʊˈɑːlə/gấu túi
11.kilt[n]/kɪlt/váy ca-rô của đàn ông Scotland
12.legend[n]/ˈledʒənd/huyền thoại
13.loch[n]/lɒk/hồ [phương ngữ ở Scotland]
14.official[adj]/əˈfɪʃl/chính thống/ chính thức
15.parade[n]/pəˈreɪd/cuộc diễu hành
16.puzzle[n]/ˈpʌzl/trò chơi đố
17.schedule[n]/ˈʃedjuːl/lịch trình, thời gian biểu
18.Scots/ Scottish[n]/skɒts/ ˈskɒtɪʃ/người Scotland
19.state[n]/steɪt/bang
20.unique[adj]/juˈniːk/độc đáo, riêng biệt
UNIT 9. NATURAL DISATERS
Thảm họa thiên nhiên
1. accommodation [n] /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở
2. bury [v] /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp
3. collapse [v] /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập
4. damage [n] /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại
5. disaster [n] /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa
6. drought [n] /draʊt/: hạn hán
7. earthquake [n] /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất
8. erupt [v] /ɪˈrʌpt/: phun [núi lửa]
9. eruption [n] /ɪˈrʌpʃn/: sự phun [núi lửa]
10. evacuate [v] /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán
11. forest fire [n] /ˈfɒrɪst faɪər/: cháy rừng
12. homeless [adj] /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư
13. mudslide [n] /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn
14. put out [v] /pʊt aʊt/: dập tắt [lửa..]
15. rage [v] /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ
16. rescue worker [n] /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ
17. scatter [v] /ˈskætə/: tung, rải, rắc
18. shake [v] /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc
19. tornado [n] /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
20. trap [v] /træp/: làm cho mắc kẹt
21. tsunami [n] /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần
22. typhoon [n] /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới
23. victim [n] /ˈvɪktɪm/: nạn nhân
24. volcanic [adj] /vɒlˈkænɪk/: thuộc núi lửa
25. volcano [n] /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa
UNIT 10. COMMUNICATION
Giao tiếp
1.body language[n]/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
2.communicate[v]/kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
3.communication breakdown[n]/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp
4.communication channel[n]/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp
5.cultural difference[n]/ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá
6.cyber world[n]/ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng
7.chat room[n]/tʃæt ruːm/: phòng chat [trên mạng]
8.face-to-face[adj, ad]/feɪs tʊ feɪs/: trực diện [trái nghĩa với trên mạng]
9.interact[v]/ˌɪntərˈækt/: tương tác
10.landline phone[n]/ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn
11.language barrier[n]/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ
12.message board[n]/ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng
13.multimedia[n]/ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện
14.netiquette[n]/ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
15.non-verbal language[n]/nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó
16.smart phone[n]/smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh
17.snail mail[n]/sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
18.social media[n]/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội
19.telepathy[n]/təˈlepəθi/: thần giao cách cảm
20.text[n, v]/tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản
21.verbal language[n]/ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói
22.video conference[n, v]/ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY
Khoa học và công nghệ
1.archaeology[n]/ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học
2.become a reality[v]/bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực
3.benefit[n, v]/ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi
4.cure[v]/kjʊə/: chữa khỏi
5.discover[v]/dɪˈskʌvə/: phát hiện ra
6.enormous[adj]/ɪˈnɔːməs/: to lớn
7.explore[v]/ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu
8.field[n]/fiːld/: lĩnh vực
9.improve[v]/ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện
10.invent[v]/ɪnˈvent/: phát minh ra
11.light bulb[n]/laɪt bʌlb/: bóng đèn
12.oversleep[v]/ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên
13.patent[n, v]/ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế
14.precise[adj]/prɪˈsaɪs/: chính xác
15.quality[n]/ˈkwɒləti/: chất lượng
16.role[n]/rəʊl/: vai trò
17.science[n]/ˈsaɪəns/: khoa học
18.scientific[adj]/ˌsaɪənˈtɪfɪk/: thuộc khoa học
19.solve[v]/sɒlv/: giải quyết
20.steam engine[n]/stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước
21.support[n, v]/səˈpɔːt/: ủng hộ
22.technique[n]/tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật
23.technical[adj]/ˈteknɪkl/
24.technology[n]/tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ
25.technological[adj]/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc công nghệ, kĩ thuật
26.transform[v]/trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi
27.underground[adj, adv]/ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm
28.yield[n]/jiːld/: sản lượng
UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS
Cuộc sống trên hành tình khác
1. accommodate [v] /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa
2. adventure [n] /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu
3. alien [n] /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh
4. experience [n] /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm
5. danger [n] /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa
6. flying saucer [n] /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay
7. galaxy [n] /ˈɡæləksi/: dải ngân hà
8. Jupiter [n] /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc
9. Mars [n] /mɑːz/: sao Hỏa
10. messenger [n] /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin
11. Mercury [n] /ˈmɜːkjəri/: sao Thủy
12. NASA [n] /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
13. Neptune [n] /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương
14. outer space [n] /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ
15. planet [n] /ˈplænɪt/: hành tinh
16. poisonous [adj] /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc
17. Saturn [n] /ˈsætɜːn/: sao Thổ
18. solar system [n] /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời
19. space buggy [n] /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ
20. stand [v] /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được
21. surface [n] /ˈsɜːfɪs/: bề mặt
22. trace [n, v] /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết
23. terrorist [n] /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố
24. trek [n, v] /trek/: hành trình, du hành
25. UFO [n] /ˌjuː ef ˈəʊ/: đĩa bay, vật thể bay không xác định
26. uncontrollably [adv] /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được
27. Venus [n] /ˈviːnəs/: sao Kim
28. weightless [adj] /ˈweɪtləs/: không trọng lượng