Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề – cơ thể người
Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về cơ thể người thông dụng nhất .
얼굴 | Mắt |
입 | Miệng |
턱 | Cằm |
목 | Cổ |
어까 | Vai |
팔 | Cánh tay |
팔위 쭉 | Bắp tay |
팔꿈치 | Khuỷu tay |
팔아래쪽 | Cẳng tay |
계드랑이 | Nách |
등 | Lưng |
가슴 | Ngực |
허리 | Vòng eo |
복부 | Bụng |
엉덩 이 | Mông |
엉덩 이 | Hông |
다리 | chân |
넓적다리 | đùi |
무릎 | Đầu gối |
종아리 | Bàn chân |
손목 | Cổ tay |
손등 | Mu bàn tay |
손톱 | Móng tay |
엄지손가락 | Ngón tay caí |
검지손가락 | Ngón tay chỏ |
가운데손가락 | Ngón tay giữa |
약손가락 | Ngón áp út |
새끼손가락 | Ngón tay út |
손바닥 | Lòng bàn tay |
머리 | Đầu |
가름마 | Đầu ngôi |
이마 | Trán |
머 리가락 | Tóc |
귀 | Tai |
코 | Mũi |
콧구 S | Lỗ mũi |
턱 | quai hàm |
수영 | Râu |
콧수염 | Ria |
혀 | Lưỡi |
치 아 | Răng |
입술 | Môi |
눈썹 | Lông mày |
눈꺼플 | Mí mắt |
손눈썹 | Lông mi |
조리개 | Móng mắt |
눈동차 | Con ngươi |
발목 | Mắt cá chân |
발뒤꿈치 | gót chân |
구두의등 | Cổ chan |
엄지발가 락 | Ngón chân cái |
발가락 | Ngón chân |
작은발가락 | Ngón chân út |
중간발가락 | Ngón chân giữa |
뇌 | Não |
척추 | Tủy sống |
목 | cổ |
기관지 | Khí quản |
식도 | Thực quản |
근 육 | Cơ bắp |
폐 | Phổi |
심히 | Tim |
간 | Gan |
이자 | Dạ dầy |
창 자 | Ruột |
정맥 | Tĩnh mạch |
동액 | Động mạch |
신 | Thận |
위 | Tuyến tụy |
방광 | Bàng quang |
Xem thêm:
- Động từ, tính từ quan trọng trong tiếng Hàn
- Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế
Từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể
Hôm nay tự học online sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể cũng như cung cấp cho bạn một số câu ví dụ để bạn hiểu hơn về cách sử dụng chúng.
Từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể
몸 [mom] [ng]몸.mp3[/ng]: cơ thể
머리 /meori/ [ng]머리.mp3[/ng] : đầu, tóc
Từ vựng tiếng Hàn về phần đầu
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
얼굴 /eolgul/ [ng]얼굴.mp3[/ng] | mặt |
눈 /nun/[ng]눈.mp3[/ng] | mắt |
눈썹 /nunsseop/ [ng]눈썹.mp3[/ng] | lông mày |
코/ko/[ng]코.mp3[/ng] | mũi |
귀 [gwi][ng]귀.mp3[/ng] | tai |
볼 /bol/[ng]볼.mp3[/ng] | 뺨 /ppyam/[ng]뺨.mp3[/ng] | má |
입 /ip/ [ng]입.mp3[/ng] | miệng |
입술 /ibsul/ [ng]입술.mp3[/ng] | môi |
이 /i/ [ng]이.mp3[/ng] | răng |
속눈썹 / sopnunssob/ | lông mi |
각막 / kakmak/ | giác mạc |
수정체 /sujeongchae/ | thể thủy tinh |
눈꺼풀 / nunkkeopul/ | mí mắt |
콧대 /khotstae/ | sống mũi |
콧구멍 /khotkumeong/ | lỗ mũi |
윗입술 /wesibsur/ | môi trên, |
아랫입술 /araesibsul/ | môi dưới |
턱수염 /theoksuyeom/ | râu |
귓바퀴 /kwisbakwi/ | vành tai |
귓구멍 / kwikumeong/ | lỗ tai |
턱 /teok/ [ng]턱.mp3[/ng] | cằm |
목 /mok/ [ng]목.mp3[/ng] | cổ |
Từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận cơ thể trên
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
상체 | thân trên, phần trên cơ thể |
어깨 /eokkae/ [ng]어깨 .mp3[/ng] | vai |
팔 [pal] [ng]팔.mp3[/ng] | cánh tay |
팔꿈치 /palkkumchi/ [ng]팔꿈치.mp3[/ng] | khuỷu tay |
손목 /sonmok/[ng]손목.mp3[/ng] | cổ tay |
손 /son/ [ng]손.mp3[/ng] | bàn tay |
손가락 /songarak/[ng]손가락.mp3[/ng] | ngón tay |
손바닥 /sonbatak/ | lòng bàn tay |
엄지손가락 / eomjiseonkarak/ | ngón tay cái |
손톱 /sonthob/ | móng tay |
배꼽 / baekkob/ | rốn |
엉덩이 /eongteongi/ | mông |
등 /deung/ [ng]등.mp3[/ng] | lưng |
가슴 /gaseum/ [ng]가슴.mp3[/ng] | ngực |
배 /bae/ [ng]배.mp3[/ng] | bụng |
허리 /heori/ [ng]허리.mp3[/ng] | eo |
Từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận cơ thể dưới
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
하체 / hachae/ | thân dưới, phần thân dưới |
정강이 / jeongkangi/ | cẳng chân |
다리 /dari/ [ng]다리.mp3[/ng] | chân |
허벅다리 /heobeoktari/ | đùi |
허벅지 / heobeokji/ | bắp đùi |
종아리 /jeongari/ | bắp chân |
발꿈치 /balkkumchi/ | gót chân |
무릎 /mureup/ [ng]무릎.mp3[/ng] | đầu gối |
발 /bal/ [ng]발.mp3[/ng] | bàn chân |
발목 /balmok/[ng]발목.mp3[/ng] | mắt cá |
발가락 /balgarak/ [ng]발가락.mp3[/ng] | ngón chân |
Các bộ phận cơ thể khác bằng tiếng Hàn
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
근육 /geunyuk/[ng]근육.mp3[/ng] | cơ bắp |
뼈 /ppyeo/ [ng]뼈.mp3[/ng] | xương |
피부 /pibu/ [ng]피부.mp3[/ng] | da |
피 /pi/ [ng]피.mp3[/ng]| 혈액 /hyeolaek/[ng]혈액.mp3[/ng] | máu |
혈관 /hyeolgwan/ [ng]혈관.mp3[/ng] | mạch máu |
장기 /janggi/ [ng]장기.mp3[/ng] | các cơ quan |
Một số ví dụ về bộ phận cơ thể người
다니 씨는 어깨가 크네요.
Bờ vai của Dani lớn thật
짱 씨는 눈이 정말 예뻐요.
Mắt của Trang đẹp quá
왜 나 종아리가 점점 커져요?
Sao bắp chân của mình ngày càng to thế nhỉ?
Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể. Mời các bạn xem các bài viết theo chủ đề khác trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề
tham khảo: wiki
Đồng hành cùng Tự học trên : facebook