Hiện nay, ngành giày da ở nước ta vô cùng phát triển và đóng góp một phần to lớn vào nền kinh tế quốc gia. Điều này đòi hỏi nguồn nhân lực không chỉ có tay nghề cao mà còn phải có trình độ về tiếng Anh. Do đó, nếu muốn phát triển ở lĩnh vực này, bạn cần cải thiện vốn từ vựng cùng kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp và giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành giày da thông dụng nhất. Mời các bạn cùng tham khảo!
Tham khảo thêm: Những chương trình học tiếng anh tốt tại pa.edu.vn
Từ vựng tiếng Anh về phân loại giày
Để nâng cao tiếng Anh giao tiếp ngành giày da bắt buộc các bạn phải nắm rõ các từ vựng tiếng Anh về phân loại giày trong bảng thống kê sau:
Từ vựng | Phát âm | Dịch thuật |
Ankle boot | /ˈæŋ.kəl buːt/ | Giày cao cổ |
Ankle strap | /’æɳkl stræp/ | Giày cao gót quai mảnh vắt ngang |
Ballerina flat | /,bælə’ri:nə flæt/ | Giày đế bằng kiểu múa ba lê |
Bondage boot | /’bɔndidʤ bu:t/ | Bốt cao gót cao cổ |
Boots | /buːt/ | Ủng |
Chelsea boot | /’tʃelsi bu:t/ | Bốt cổ thấp đến mắt cá chân |
Chunky heel | /’tʃʌnki hi:l/ | Giày, dép đế thô |
Clog | /klɔg/ | Guốc |
Cowboy boot | /kau bɔi bu:t// | Bốt cao bồi |
Crocs | /krɔcs/ | Giầy, dép tổ ong hiệu Crocs |
D’orsay | Giày kín mũi, khoét hai bên | |
Dockside | /dɔk said/ | Giày lười Dockside |
Dr. Martens | Giày cao cổ thương hiệu Dr. Martens | |
Flip flop | /flip flop/ | Dép xỏ ngón |
Gladiator | /’glædieitə/ | Dép xăng đan chiến binh |
Gladiator boot | /’glædieitə nu:t/ | Giày chiến binh cao cổ |
Jelly | /’dʤeli/ | Giày nhựa mềm |
Kitten heel | /’kitn hi:l/ | Giày gót nhọn đế thấp |
Knee high boot | /ni: hai bu:t/ | Bốt cao gót |
Lita | /’lita/ | Bốt cao trước, sau, buộc dây |
Loafer | /‘loufə/ | Giày lười |
Martens Flip flop | /flip flop/ | Dép xỏ ngón |
Mary Jane | Giày bít mũi có quai bắt ngang | |
Mocca Monk | /mʌɳk/ | Giày quai thầy tu |
Moccasin | /’mɔkəsin/ | Giày Moca |
Monk | /mʌɳk/ | Giày quai thầy tu |
Open toe | /’oupən /tou/ | Giày cao gót hở mũi |
Oxford | Giày buộc dây có nguồn gốc từ Scotland và Ireland | |
Peep toe | /pi:p tou/ | Giày hở mũi |
Platform | /’plætfɔ:m/ | Giày cao trước, sau |
Pump | /pʌmp/ | Giày cao gót kín cả mũi và thân |
Sandals | /ˈsæn.dəl/ | Dép quai hậu |
Scarpin | Giày cao gót bịt ở đầu mũi, thanh mảnh | |
Slingback | /sliɳ bæk/ | Xăng đan có quai |
Slip on | /slip ɔn/ | Giày lười thể thao |
Slippers | /ˈslɪp.ər/ | Dép lê |
Stiletto | /sti’letou/ | Giày gót nhọn |
T-Strap | Giày cao gót quay dọc chữ T | |
Thigh high boot | /θai hai bu:ts/ | Bốt cao quá gối |
Timberland boot | /’timbə lænd bu:t/ | Bốt da cao cổ buộc dây |
Ugg boot | /uh bu:t/ | Bốt lông cừu |
Wedge | /wedʤə/ | Dép đế xuồng |
Wedge boot | /wedʤə bu:t/ | Giày đế xuồng |
Wellington boot | Bốt không thấm nước, ủng |
Xem thêm: Các phương pháp học tiếng anh giao tiếp lớp 4 tốt hiện nay
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành giày da thông dụng nhất hiện nay:
Từ vựng | Dịch thuật |
Buckle | Cái móc |
Colour swatch | Mẫu màu |
Cotton | Sợi cotton |
Custom | “Độ giày”, vẽ trang trí lên đôi giày |
Eyelet | Lỗ xỏ giày |
Fashioned | Hợp thời trang |
Fitting | Phụ kiện |
Foxing | Miếng đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố cho giày thể thao |
Heel cap | Đầu đệm gót giày |
Heel | Gót giày |
Insole | Đế trong |
Lace | Dây giày |
Lacing | Mui giày, chỉ cấu tạo và cách bố trí của phần dây giày |
Last | Khuôn giày |
Leather shoes | Giày da |
Lift | Đế đệm |
Lining | Lớp lót bên trong giày |
Midsole | Đế giữa |
Ornament | Vật trang trí |
Outsole | Đế ngoài |
Quarter | Phần thân sau của giày |
Rivet | Đinh tán |
Rubber | Cao su |
Sewing needle | Kim khâu |
Shoe factory | Xưởng may giày |
Shoe rack | Giá để giày |
Shoebox | Hộp đựng giày |
Shoes tree | Dụng cụ có hình dáng giống bàn chân dùng để đặt vào trong đôi giày nhằm giữ dáng, chống nếp nhăn, tăng tuổi thọ đôi giày |
Skin | Da |
Sockliner | Miếng lót tất |
Socklining | Miếng lót da |
Sole | Đế giày |
Stitching | Đường khâu, đường chỉ may |
Tannery | Xưởng thuộc da |
Throat | Họng giày |
Tight | Chật, không vừa |
Tip | Phần trang trí ở mũi giày |
Tissue paper | Giấy lót giày |
Toe | Mũi giày |
Toecap | Miếng bảo vệ ngón chân |
Tongue | Lưỡi gà, là lớp chất liệu đệm giữa phần mũi giày và mu bàn chân |
Topline | Phần cao nhất của cổ giày |
Upper | Quai giày |
Vamp | Thân giày trước của giày |
Welt | Đường viền |
Tham khảo thêm: Học tiếng anh giao tiếp từ vựng thông dụng
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành giày da hiệu quả
Để ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh ngành giày da, các bạn có thể áp dụng theo các phương pháp học tập sau:
Học theo từng câu, từng đoạn ngắn
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ không dễ để nhớ và thường cố định nên rất khó để thay thế với các từng có gần nghĩa. Do đó, để ghi nhớ lâu hơn các bạn nên học theo từng câu hoặc từng đoạn ngắn. Phương pháp này được nhiều người áp dụng mà mang lại hiệu quả cao.
Học thành từng nhóm
Để tăng hiệu quả học tập, bạn hãy chia chúng ra thành từng nhóm nhỏ và ưu tiên các nhóm từ cơ bản và nhóm từ hay gặp trước. Tốt nhất, hãy chia các nhóm từ có liên quan đến nhau để đảm bảo ghi nhớ tốt nhất nhé.
Học từ vựng từ tài liệu chuyên ngành
Hãy đọc tài liệu chuyên ngành giày da để nâng cao khả năng ghi nhớ và bổ sung thêm vốn từ vựng chuyên ngành. Đây là phương pháp học mang lại hiệu quả cao. Bởi nếu muốn hiểu được tài liệu bắt buộc bạn phải nhớ ý nghĩa của từ vựng chuyên ngành. Điều này sẽ thôi thúc bạn chăm chỉ học tập và ghi nhớ tốt hơn.
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành giày da. Hy vọng với những từ vựng mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và trình độ tiếng Anh để phục vụ công việc tốt nhất.