Từ high nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈhɑɪ/

Hoa Kỳ[ˈhɑɪ]

Tính từSửa đổi

high /ˈhɑɪ/

  1. Cao. high mountain — núi cao high flight — sự bay cao high price — giá cao high speed — tốc độ cao high voice — giọng cao to have a high opinion of — đánh giá cao
  2. Cao giá, đắt. corn is high — lúa gạo đắt
  3. Lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên. high road — đường cái high crime — trọng tội, tội lớn High Court — toà án tối cao high antiquity — thượng cổ higher mathematics — toán cao cấp the higher classes — tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên the higher middle class — tiểu tư sản lớp trên
  4. Cao quý, cao thượng, cao cả. high thoughts — tư tưởng cao cả
  5. Mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ. high wind — gió mạnh high fever — sốt dữ dội, sốt cao high words — lời nói nặng
  6. Sang trọng, xa hoa. high living — lối sống sang trọng xa hoa high feeding — sự ăn uống sang trọng
  7. Kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch. high look — vẻ kiêu kỳ high and mighty — vô cùng kiêu ngạo
  8. Vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm. in high spirits — vui vẻ phấn khới, phấn chấn high spirit — tinh thần dũng cảm
  9. Cực đoan. a high Tory — đảng viên Bảo thủ cực đoan [ở Anh]
  10. Hơi có mùi [thối], hơi ôi. high game — thịt thú săn để đã có hơi có mùi high meat — thịt hơi ôi
  11. Đúng giữa; đến lúc. high noon — đúng giữa trưa high summer — đúng giữa mùa hạ it's high time to go — đã đến lúc phải đi, không thì muộn
  12. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] [+ on] ngà ngà say.

Thành ngữSửa đổi

  • to mount [be on, get on, ride] the high horse: Xem Horse.
  • high and dry:
    1. Bị mắc cạn [tàu thuỷ].
    2. [Nghĩa bóng] Xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh [người].
  • on the high ropes: Xem Rope.
  • the Most High: Thượng đế.
  • with a high hand: Xem Hand.

Phó từSửa đổi

high /ˈhɑɪ/

  1. Cao, ở mức độ cao. to soar high in the sky — bay vút lên cao trong bầu trời to sing high — hát cao giọng prices run high — giá cả lên cao
  2. Lớn. to plwy high — [đánh bài] đánh lớn; đánh những quân bài cao
  3. Mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ. the wind blows high — gió thổi mạnh words run high — lời lẽ trở nên giận dữ
  4. Sang trọng, xa hoa. to live high — sống sang trọng xa hoa

Danh từSửa đổi

high /ˈhɑɪ/

  1. Độ cao; điểm cao.
  2. Quân bài cao nhất [đánh ra hay rút được].
  3. Nơi cao, trời cao. on high — ở trên cao, ở trên trời

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tham khảoSửa đổi

[especially of things that are not living] being a large distance from top to bottom or a long way above the ground, or having the stated distance from top to bottom:
 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ hoidapthutuchaiquan.vn.

Bạn đang xem: High

Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Xem thêm: Xu Hướng Là Gì ? Cách Xác Định Xu Hướng Thị Trường Xu Hướng Là Gì

Home Công Nghệ high nghĩa là gì trong tiếng anh?

[especially of things that are not living] being a large distance from top to bottom or a long way above the ground, or having the stated distance from top to bottom:
 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ daichiensk.com.

Bạn đang xem: High nghĩa là gì trong tiếng anh?

Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Xem thêm: Ứng Dụng Hack Tập Kích Hack Kim Cương, Nhìn Xuyên Tường Cho Android

We use the nouns length, width, depth and height and the adjectives long, wide, deep and high to talk about area and size: … a period of extreme excitement or happiness when you feel full of energy, often caused by a feeling of success, or by drugs or alcohol or a religious experience: We use the nouns length, width, depth and height and the adjectives long, wide, deep and high to talk about area and size: … We use the nouns length, width, depth and height and the adjectives long, wide, deep and high to talk about area and size: … [esp. of things that are not living] being a large distance from top to bottom or a long way above the ground, or having the stated distance from top to bottom: Something"s high point is the time when it is the most successful, enjoyable, important, or valuable: a high degree/percentage/proportion The research evidence all indicates a high degree of customer satisfaction with the product.the times that follow each other when a company, career, investment, etc. is successful and when it is not: If the changes are to be sustainable, they should not merely be imposed upon employees from on high.




Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập daichiensk.com English daichiensk.com University Press Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng {{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

link tải 567 live app | W88Vuive | F8bet|xo so ket qua

high

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: high


Phát âm : /hai/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • cao
    • high mountain
      núi cao
    • high flight
      sự bay cao
    • high price
      giá cao
    • high speed
      tốc độ cao
    • high voice
      giọng cao
    • to have a high opinion of
      đánh giá cao
  • cao giá, đắt
    • corn is high
      lúa gạo đắt
  • lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên
    • high road
      đường cái
    • high crime
      trọng tội, tội lớn
    • High Court
      toà án tối cao
    • high antiquity
      thượng cổ
    • higher mathematics
      toán cao cấp
    • the higher classes
      tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên
    • the higher middle class
      tiểu tư sản lớp trên
  • cao quý, cao thượng, cao cả
    • high thoughts
      tư tưởng cao cả
  • mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ
    • high wind
      gió mạnh
    • high fever
      sốt dữ dội, sốt cao
    • high words
      lời nói nặng
  • sang trọng, xa hoa
    • high living
      lối sống sang trọng xa hoa
    • high feeding
      sự ăn uống sang trọng
  • kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch
    • high look
      vẻ kiêu kỳ
    • high and mighty
      vô cùng kiêu ngạo
  • vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm
    • in high spirits
      vui vẻ phấn khới, phấn chấn
    • high spirit
      tinh thần dũng cảm
  • cực đoan
    • a high Tory
      đảng viên Bảo thủ cực đoan [ở Anh]
  • hơi có mùi [thối], hơi ôi
    • high game
      thịt thú săn để đã có hơi có mùi
    • high meat
      thịt hơi ôi
  • đúng giữa; đến lúc
    • high noon
      đúng giữa trưa
    • high summer
      đúng giữa mùa hạ
    • it's high time to go
      đã đến lúc phải đi, không thì muộn
  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [+ on] ngà ngà say
  • to mount [be on, get on, ride] the high horse
    • [xem] horse
  • high and dry
    • bị mắc cạn [tàu thuỷ]
    • [nghĩa bóng] xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh [người]
  • on the high ropes
    • [xem] rope
  • the Most High
    • Thượng đế
  • with a high hand
    • [xem] hand

+ phó từ

  • cao, ở mức độ cao
    • to soar high in the sky
      bay vút lên cao trong bầu trời
    • to sing high
      hát cao giọng
    • prices run high
      giá cả lên cao
  • lớn
    • to plwy high
      [đánh bài] đánh lớn; đánh những quân bài cao
  • mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ
    • the wind blows high
      gió thổi mạnh
    • words run high
      lời lẽ trở nên giận dữ
  • sang trọng, xa hoa
    • to live high
      sống sang trọng xa hoa

+ danh từ

  • độ cao; điểm cao
  • quân bài cao nhất [đánh ra hay rút được]
  • nơi cao, trời cao
    • on high
      ở trên cao, ở trên trời

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    mellow gamey gamy in high spirits high-pitched eminent high gear senior high school senior high highschool high school heights richly luxuriously high up
  • Từ trái nghĩa:
    low low-pitched low spirits

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "high"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "high":
    hack hag hake has hash haugh hawk haze hazy heck more...
  • Những từ có chứa "high":
    air-highway breast-high circumflex artery of the thigh divided highway eastern highlands high high altar high farming high fidelity high hat more...
  • Những từ có chứa "high" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    cao độ bổng cao cấp hảo hạng cao bay bổng nây cao sản cao ráo nước lên more...

Lượt xem: 1936

Video liên quan

Chủ Đề