Tình như thủ túc là gì

Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =]]

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

thủ túc

  1. Chân tay.Anh em như thủ túc..Ngb..Kẻ làm vây cánh cho mình
  2. [Xem từ nguyên 1].Chọn người nhiều mưu mô làm thủ túc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tức thu nghĩa là gì?

Danh từ Chân tay. [Xem từ nguyên 1]. Chọn người nhiều mưu mô làm thủ túc.

Huynh đệ như thủ tục là gì?

Anh em như chân tay.

Chủ Đề