Sử dụng trong tiếng anh là gì năm 2024

Is là gì trong tiếng Anh? Cách sử dụng của Is trong tiếng Anh là gì? Cần chú ý những gì khi sử dụng Is trong tiếng Anh? Cùng tìm hiểu Is là gì trong tiếng Anh cũng như cách dùng của nó trong bài viết dưới đây với Toeic123!

1. Is là gì trong tiếng Anh?

Sử dụng trong tiếng anh là gì năm 2024
(Is là gì trong tiếng Anh?)

Is là phân từ hiện tại của động từ “tobe” trong tiếng Anh.

Is là phân từ hiện tại của động từ “Tobe” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có 2 từ khác là phân từ hiện tại của “tobe” trong tiếng Anh. Đó là “are” và “am”, Mỗi từ lại có cách sử dụng khác nhau.

Trong bài viết này, Is được hiểu là “thì”, “là”, “ở”,... Tham khảo các ví dụ dưới đây để tìm hiểu về “Is” trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • She is my English teacher.
  • Cô ấy là giáo viên Tiếng Anh của tôi.
  • This event is very luxurious with a lot of guests and gorgeous decorations.
  • Sự kiện này rất sang trọng với rất nhiều khách mời và trang trí lộng lẫy.
  • This is my favorite bag which I always use very carefully.
  • Đây là chiếc cặp yêu thích nhất của tôi cái mà tôi luôn sử dụng rất cẩn thận.

2. Cách sử dụng của Is trong tiếng Anh

Sử dụng trong tiếng anh là gì năm 2024
(Cách sử dụng của Is trong tiếng Anh)

“Is” được sử dụng trong các thì hiện tại.

“Is” thường được sử dụng nhiều nhất trong các thì hiện tại. Có thể kể đến như: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn,... Trong từng trường hợp khác nhau, “Is” có thể là động từ chính, “Is” cũng có thể là trợ động từ.

Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của “Is”.

Ví dụ:

  • My father is fixing the broken television when my mom cooks dinner.
  • Bố tôi đang sửa chiếc tivi hỏng khi mẹ tôi đang nấu bữa tối.
  • Becoming a doctor is my dream.
  • Trở thành một bác sĩ là ước mơ của tôi.
  • What is your favorite activity in your free time?
  • Hoạt động yêu thích của bạn trong thời gian rảnh là gì?
    “IS” đi kèm với các chủ ngữ số ít.

Đặc biệt, để phân biệt “IS” với các phân từ hiện tại khác của động từ “tobe” đó chính là chủ ngữ đi kèm với nó trong câu. “IS” thường đi kèm với các chủ ngữ số ít. Đó là:

  • He, she, it
  • Danh từ số ít
  • Danh từ không đếm được

Đối với các danh từ này, khi cần kết hợp với động từ “tobe” ở thì hiện tại, chúng ta sử dụng “is”. Không chỉ trong thì hiện tại mà ngay cả các cấu trúc bị động ở hiện tại hay với các cấu trúc khác cũng áp dụng cấu trúc này.

Ví dụ:

  • She is my daughter who studies in the national economic university.
  • Cô ấy là chị gái của tôi người đang học ở trường đại học kinh tế quốc dân.

3. Một số lưu ý cần nhớ khi sử dụng "is" trong tiếng Anh

Sử dụng trong tiếng anh là gì năm 2024
(Lưu ý khi sử dụng Is trong tiếng Anh)

Khi sử dụng “IS” trong tiếng Anh, trước hết bạn cần chú ý đến chủ ngữ đi kèm với động từ này. Như đã hướng dẫn các trường hợp cụ thể trong phần 2, bạn cần xác định cụ thể trước khi sử dụng chúng.

Sau “IS” thường là một tính từ hoặc một danh từ. Bạn cần ghi nhớ quy tắc này để có thể sử dụng đúng, tránh gây các lỗi về ngữ pháp. “IS” còn được viết tắt là ‘s. Bạn có thể sử dụng trong các trường hợp văn nói hoặc các trường hợp không yêu cầu sự trang trọng quá lớn.

Trên đây là một số kiến thức về Is trong tiếng Anh và cách dùng của từ này. Mong rằng những kiến thức trong bài viết hôm nay sẽ giúp bạn thành thạo cách sử dụng “Is”. Cảm ơn và hẹn gặp lại bạn trong nhiều bài viết chia sẻ nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác của Toeic123!

là một kiến thức rất quan trọng mà bạn không thể bỏ qua. Những cụm từ này rất thường xuyên được sử dụng, không chỉ tiếng Anh học thuật mà cả trong tiếng Anh giao tiếp.

Chính vì lý do này, các nên nắm chắc kiến thức này, đặc biệt là các cụm từ tiếng Anh thông dùng. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé

1. Cụm từ tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, cụm từ tiếng Anh là một nhóm từ đứng cùng nhau nhưng không đủ để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Đây là một phần quan trọng của tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong các mục đích viết và nói khác nhau.

2. Các loại cụm từ tiếng Anh thường gặp

Đầu tiên, chúng ta hãy xem xét những loại cụm từ thường gặp trong tiếng Anh. Cụm từ tiếng Anh có thể được chia thành ba loại chính bao gồm: cụm danh từ (noun phrase), cụm động từ (phrasal verb), cụm tính từ (adjective phrase).

Sau đây chúng ta sẽ đi tìm hiểu về cả 3 loại cụm từ.

2.1 Cụm danh từ (Noun phrase)

Cụm danh từ là một loại cụm từ tiếng Anh phổ biến, được hình thành từ một nhóm từ đóng vai trò và có chức năng giống như một danh từ. Sẽ có một danh từ chính, các từ còn lại sẽ đứng xung quanh để bổ nghĩa cho danh từ chính đó.

Sử dụng trong tiếng anh là gì năm 2024

Cấu trúc cụm danh từ

  • Bổ nghĩa đứng trước: Đây có thể là tính từ, tính từ sở hữu, mạo từ, phân từ hay danh từ…
  • Danh từ chính: danh từ chính có thể là danh từ số ít, danh từ số nhiều, trừu tượng, cụ thể, danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được.
  • Bổ nghĩa đứng sau: có thể là các cụm giới từ, mệnh đề tính từ hay cụm động từ…

Ví dụ:

  • The blue birds (Những chú chim xanh)
  • Her favorite stories (Những câu chuyện yêu thích của cô ấy)
  • A beautiful small British rose (Bông hồng nhỏ xinh đẹp nước Anh)
  • The burned tree on Nguyen Hue street (Cái cây bị cháy trên đường Nguyễn Huệ)

Cụm danh từ thường đóng vai trò như một danh từ trong câu. Do đó, cụm danh từ có thể là chủ ngữ, tân ngữ hay trạng ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • The blue birds are flying on the sky (Những chú chim xanh đang bay trên bầu trời)

\==> Cụm danh từ “The blue birds” đóng vai trò là chủ ngữ

  • I am finding a beautiful small British rose (Tôi đang tìm kiếm một bông hồng nhỏ xinh đẹp nước Anh)

\==> Cụm danh từ “a beautiful small British rose” đóng vai trò là tân ngữ

  • You need to go straight and stop when you see the burned tree on Nguyen Hue street (Bạn cần đi thẳng và dừng lại khi nhìn thấy cái cây bị cháy trên đường Nguyễn Huệ)

\==> Cụm danh từ “the burned tree on Nguyen Hue street” đóng vai trò là tân ngữ chỉ địa điểm

Xem thêm: 100 CỤM DANH TỪ THƯỜNG GẶP NHẤT TRONG BÀI THI TOEIC

2.2 Cụm động từ (Phrasal verb)

Đây là loại cụm từ tiếng Anh bao gồm một động từ cùng với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ khác, tạo thành một ý nghĩa mới và thường không thể đoán trước được từ nghĩa của các thành phần riêng lẻ.

Sử dụng trong tiếng anh là gì năm 2024

Cấu trúc cụm động từ

Ví dụ

  • Look up (Tìm kiếm)
  • Look after (Chăm sóc)
  • Run away (Chạy trốn)
  • Put up with (Chịu đựng)
  • Get away with (Thoát khỏi)

Xét về mặt lý thuyết, cụm động từ có độ phức tạp hơn so với động từ bình thường. Tuy nhiên, về mặt ngữ pháp thì chúng có chức năng tương tự nhau, nghĩa là cụm động từ có thể làm vị ngữ, chủ ngữ hay trạng ngữ trong câu

Ngoài ra, cụm động từ trong tiếng Anh cũng có các chức năng như sau:

  • Diễn tả hành động hoặc sự kiện trong tiếng Anh một cách cụ thể hơn: Ví dụ, "run into" có nghĩa là tình cờ gặp ai đó; "call off" có nghĩa là hủy bỏ một sự kiện.
  • Điều chỉnh, bổ sung hoặc làm rõ nghĩa của một động từ: Ví dụ, "get up" có nghĩa là đứng dậy từ giường, nhưng "get up early" có nghĩa là đứng dậy sớm.
  • Thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái tâm trạng của người nói: Ví dụ, "cheer up" có nghĩa là làm ai đó vui lên; "calm down" có nghĩa là làm ai đó bình tĩnh lại.
  • Thể hiện một sự kiện xảy ra đột ngột hoặc không ngờ đến: Ví dụ, "catch on" có nghĩa là hiểu được điều gì đó đột ngột; "fall off" có nghĩa là rơi xuống một cách bất ngờ.
  • Tạo sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết: Cụm động từ thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói và phong phú hơn so với ngôn ngữ viết.

Đối với loại cụm từ tiếng Anh này, người ta cũng chia ra hai trường hợp chức năng đó ngoại động từ và nội động từ.

Cụm động từ có chức năng là nội động từ thường không có túc từ theo sau và không thể dùng ở dạng bị động.

Ví dụ:

  • She really likes to look into the leaves. (Cô ấy thực sự thích nghiên cứu những chiếc lá.)
  • He wants to take up tennis as a hobby. (Anh ta muốn bắt đầu chơi tennis như một sở thích.)

Cụm động từ có chức năng là ngoại động từ thì thường có túc từ đi kèm.

Ví dụ

  • Trang Anh took the raincoat off after coming in house (Trang Anh cởi áo mưa sau khi vào nhà)
  • Quoc Anh admitted he’d made up the whole thing (Quốc Anh thừa nhận anh ấy bịa ra mọi chuyện)
  • She always puts everything off until the last minute. (Cô ấy luôn trì hoãn mọi thứ đến phút cuối)

Xem thêm: 100 PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

2.3 Cụm tính từ (Adjective phrase)

Cụm tính từ là một nhóm từ mô tả tính chất hoặc đặc điểm của một danh từ hoặc đại từ. Cụm tính từ có thể bao gồm hai hoặc nhiều từ và thường được đặt trước danh từ để bổ sung thông tin về nó.

Các thành phần của cụm tính từ thường bao gồm một từ chỉ tính từ hoặc trạng từ, kèm theo một hoặc nhiều từ bổ nghĩa. Cụm tính từ là loại cụm từ tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp, được tạo thành bởi một tính từ chính kết hợp với giới từ.

Sử dụng trong tiếng anh là gì năm 2024

Cấu trúc cụm tính từ

Cụm tính từ khi đứng trước danh từ sẽ bổ nghĩa cho danh từ. Cung cấp cho người đọc, người nghe biết về những thông tin bổ sung về tính chất hoặc đặc điểm của tính từ

Ví dụ:

  • He is so proud of his son (Ông ta rất tự hào về con trai của ông ta)

Ngoài ra, cụm tính từ cũng đóng vai trò là vị ngữ của câu khi tính từ đứng sau một động từ liên kết, nhờ vậy mà nghĩa của câu văn trở nên hoàn chỉnh hơn

Ví dụ

  • When we are in trouble, keeping a positive thinking is very difficult (Khi chúng ta gặp khó khăn, giữ một suy nghĩ tích cực là rất khó.)

Xem thêm: TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH - TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT

3. Cách dịch và hiểu cụm từ tiếng Anh

Các cụm từ tiếng anh thường không mang nghĩa giống với nghĩa của các từ tạo thành, do đó, nếu bạn dịch theo nghĩa đen thì sẽ không đúng nghĩa. Cách duy nhất để có thể hiểu và dịch nghĩa chính xác đó chính là ghi nhớ nghĩa thông qua việc tìm hiểu và sử dụng hàng ngày.

Để biết nhiều hơn về kiến thức này, bạn có thể tìm hiểu trên internet thông qua các cụm từ khóa như “những cụm từ tiếng anh hay và ý nghĩa” hay “1000 cụm từ tiếng anh thông dụng”

ĐĂNG KÍ NGAY:

  • Đăng ký TEST MIỄN PHÍ
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học trực tuyến 1-1

4. Cụm từ tiếng Anh thông dụng

Sử dụng trong tiếng anh là gì năm 2024

Cụm từ tiếng Anh thông dụng

Sau đây, Anh ngữ Langmaster sẽ cung cấp cho bạn những cụm từ tiếng Anh thông dụng để bạn có thể tham khảo:

4.1. Cụm danh từ

  • A cause of: nguyên do của cái gì
  • Address of: địa chỉ của ai
  • Awareness of: ý thức về điều gì
  • Exhibition of: triển lãm cái gì
  • Difficulty in: khó khăn khi làm gì
  • Experience in: kinh nghiệm làm việc gì
  • Break down: bị hư hỏng về cái gì
  • Agreement about: sự đồng ý về điều gì
  • Anxiety about: sự lo âu về điều gì
  • Cool down: làm mát về cái gì
  • Settle down: sự ổn định cuộc sống mới tại một nơi bất kì
  • Concern about: sự lo lắng, quan tâm về điều gì đó
  • Confusion about: sự bối rối về điều gì
  • Responsibility for: trách nghiệm đối với điều gì đó
  • Need for: sự cần có điều gì đó

4.2. Cụm động từ

  • Beat one’s self up: tự trách mình (khi dùng, thay one's self bằng myself, yourself, himself, herself...)
  • Break down: bị hư
  • Show off: khoe khoang
  • Turn around: quay đầu lại
  • Work out: tập thể dục, có kết quả tốt đẹp
  • Break in: đột nhập vào nhà
  • Bring s.o up: nuôi nấng (con cái)
  • Brush up on st: ôn lại
  • Help s.o out: giúp đỡ ai đó
  • Go on: tiếp tục
  • Get up: thức dậy
  • Tell sb off: la rầy ai đó
  • Call for st: cần cái gì đó;
  • Call for sb : kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
  • Carry out: thực hiện (kế hoạch)

4.3. Cụm tính từ

  • Nervous of : lo lắng
  • Exposed to : phơi bày, để lộ
  • Agreeable to : có thể đồng ý
  • Necessary for : cần thiết
  • Open to : cởi mở
  • Jealous of : ghen tị
  • Aware of : nhận thức về
  • Confident of : tin tưởng vào
  • Equal to : tương đương với
  • Profitable to : có lợi nhuận
  • Available to sb : sẵn cho ai đó
  • Good for : tốt cho
  • Necessary for : cần thiết cho
  • Perfect for : hoàn hảo
  • Convenient for : thuận lợi cho

Như vậy Langmaster đã chia sẻ tới các bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ tiếng Anh. Sử dụng thành thạo cụm từ tiếng Anh là một cách để nâng trình độ Anh ngữ của bản thân, đó cũng là cách giúp các bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Hãy nắm vững những kiến thức quan trọng này bạn nhé.