So sánh huawei mate 20 pro và mate 20x

Trong một sự kiện toàn cần vừa diễn ra tại London (Anh), Huawei đã cùng lúc ra mắt 4 phiên bản smartphone mới bao gồm: Huawei Mate 20, Mate 20 Pro, Mate 20X và cả Mate 20 Porsche Design.

So sánh huawei mate 20 pro và mate 20x
Sản ẩm mới của Huawei có 3 camera

Đáng chú ý, Mate 20 và Mate 20 Pro với 3 camera zoom 5x, sạc siêu nhanh, vân tay dưới màn hình. Màn hình OLED của Mate 20 Pro có viền cạnh uốn cong 3D tương tự như những flagship của Samsung. Viền cạnh trên của Mate 20 Pro có notch tai thỏ khá lớn và vị trí này chứa camera, cảm biến 3D để mở khóa khuôn mặt, hỗ trợ thanh toán qua nhận dạng khuôn mặt tương tự như Face ID. Cả 2 dùng chip Kirin 980, là vi xử lý 7nm đầu tiên trên thế giới. Trên Geekbench, chip này đạt hiệu năng đơn lõi 3.390 điểm, đa lõi 10.318 điểm, tốt hơn nhiều so với chip 10 nm như Exynos 9810 hay Snapdragon 845. Nhưng vẫn thấp hơn so với điểm số của Apple A12 bên trong iPhone Xs.

So sánh huawei mate 20 pro và mate 20x
Huawei Mate 20X

Các thông tin cho thấy Mate 20 sẽ có giá bắt đầu từ 800 Euro (khoảng 21.6 triệu đồng) cho bản RAM 4 GB + ROM 128 GB, 860 Euro cho bản RAM 6 GB + ROM 128 GB. Nếu bạn muốn có thêm dung lượng, bạn có thể mua thêm thẻ nanoSD.Mate 20 Pro cao cấp hơn có giá khởi điểm là 1.050 Euro (khoảng 28.3 triệu đồng) cho bản RAM 6 GB + ROM 128 GB. Trước đó có thông tin cho rằng giá bán của máy chỉ ở mức 999 Euro.Huawei Mate 20 RS Porsche Design có giá khởi điểm là 1.695 Euro (khoảng 45.8 triệu đồng) với bản RAM 8 GB + ROM 256 GB. Nhưng nếu bạn muốn có bản RAM 8 GB + ROM 512 GB thì giá của nó lên tới 2.095 Euro.Cả 3 smartphone trên sẽ bán ra từ ngày 16-10 tại thị trường châu Âu.

So sánh huawei mate 20 pro và mate 20x
Huawei Mate 20 Pro

Hiện chưa rõ giá bán và ngày lên kệ của các phiên bản Mate 20 tại thị trường Việt Namnhưng phía Huawei Việt Nam cho hay, họ sẽ có một sự kiện chính thức cho các sản phẩm này tại Việt Nam vào ngày 23- 10 tới đây.

Thông số tổng quan Hình ảnh

So sánh huawei mate 20 pro và mate 20x

Huawei Mate 20 X

So sánh huawei mate 20 pro và mate 20x

Huawei Mate 20 Pro

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm

Giá Khuyến mại Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED capacitive touchscreen AMOLED capacitive touchscreen Độ phân giải 1080 x 2244 pixels 1440 x 3120 pixels Màn hình rộng 7.2 inches 6.39 inches Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm Điện dung đa điểm Camera Camera sau Triple: 40 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/1.7\", PDAF/Laser AF 20 MP, f/2.2, 16mm (ultrawide), 1/2.7\", PDAF/Laser AF 8 MP, f/2.4, 80mm (telephoto), 1/4\", 5x optical zoom, OIS, PDAF/Laser AF 40 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/1.7\", PDAF/Laser AF 20 MP, f/2.2, 16mm (ultrawide), 1/2.7\", PDAF/Laser AF 8 MP, f/2.4, 80mm (telephoto), 1/4\", 5x optical zoom, OIS, PDAF/Laser AF Camera trước 24 MP, f/2.0, 26mm (wide) 24 MP, f/2.0, 26mm (wide) Đèn Flash Leica optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR Leica optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR Chụp ảnh nâng cao dual-LED dual-tone flash dual-LED dual-tone flash Quay phim 2160p@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@960fps 2160p@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@960fps Videocall Hỗ trợ Hỗ trợ Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh battery 4200 mAh battery Loại pin Non-removable Li-Po Non-removable Li-Po Công nghệ pin Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie) Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU) HiSilicon Kirin 980 (7 nm) HiSilicon Kirin 980 (7 nm) Tốc độ CPU Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A76 & 2x1.92 GHz Cortex-A76 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A76 & 2x1.92 GHz Cortex-A76 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) Chip đồ họa (GPU) Mali-G76 MP10 Mali-G76 MP10 Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 128 GB, 6 GB RAM 256 GB, 8 GB RAM or 128 GB, 6 GB RAM Bộ nhớ trong Thẻ nhớ ngoài NM (Nano Memory) NM (Nano Memory) Kết nối Mạng di động Sim Nano-SIM, dual stand-by Nano-SIM, dual stand-by Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, hotspot GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS Bluetooth 5.0, A2DP, aptX HD, LE 5.0, A2DP, aptX HD, LE Cổng kết nối/sạc 3.1, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go 3.1, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go Jack tai nghe Đang cập nhật Đang cập nhật Kết nối khác Đang cập nhật Đang cập nhật Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối thẳng đứng Nguyên khối thẳng đứng Chất liệu Kim loại mặt kính cao cấp Kim loại nguyên khối mặt kính cao cấp Kích thước 174.6 x 85.4 x 8.2 mm 157.8 x 72.3 x 8.6 mm Trọng lượng 232 g 189 g Tiện ích Bảo mật nâng cao Ghi âm Hỗ trợ Hỗ trợ Radio Hỗ trợ Hỗ trợ Xem phim DivX/XviD/MP4/H.265/WMV player DivX/XviD/MP4/H.265/WMV player Nghe nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player