santa | bố có ; bố ; mà ; mà ông ấy ; thánh ; vào ; yeah ; ông gia ̀ noel ; ông già noel ; ông già nô en ; ông santa ; ông ; ông ấy ; đi santa ; ̉ santa ; |
santa | bố có ; bố ; hư ; mà ; mà ông ấy ; thánh ; yeah ; ông gia ̀ noel ; ông già noel ; ông già nô en ; ông santa ; ông ; ông ấy ; đi santa ; ̉ santa ; |
santa; father christmas; kriss kringle; saint nicholas; saint nick; santa claus; st. nick | the legendary patron saint of children; an imaginary being who is thought to bring presents to children at Christmas |
santa claus | * danh từ - ông già Nô-en |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Từ: santa
Từ điển Toomva chưa có - Bản dịch của thành viên
Từ điển của: Trang TrangÔng già noel, thánh Nicolas
danh từ
like1Từ gần giống