Record time là gì

Định Nghĩa Của Từ Record Là Gì, Records Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

record

record /rekɔ:d/ danh từ [pháp lý] hồ sơto be on record: được ghi vào hồ sơ; có thực [vì đã được ghi vào hồ sơ]it is on record that

Đang xem: Record là gì

: trong sử có ghi chép rằng biên bản sự ghi chép [số nhiều] văn thư; [thương nghiệp] sổ sách di tích, đài, bia, vật kỷ niệm lý lịchto have a clean record: có lý lịch trong sạch [thể dục,thể thao] kỷ lụcto break [beat] a record: phá kỷ lụcto achieve a record: lập [đạt] một kỷ lục mớito hold a record: giữ một kỷ lụcworld record: kỷ lục thế giới đĩa hát, đĩa ghi âm [định ngữ] cao nhất, kỷ lụca record output: sản lượng kỷ lụcat record speed: với một tốc độ cao nhấtto bear record to something chứng thực [xác nhận] việc gìto keep to the record đi đúng vào vấn đề gìoff the record không chính thứcto travel out of the record đi ra ngoài đề ngoại động từ ghi, ghi chépto record the proceeding of an assembly: ghi biên bản hội nghị thu, ghi [vào đĩa hát, máy ghi âm] chỉthe thermometer records 32 o: cái đo nhiệt chỉ 32o [thơ ca] hót khẽ [chim]to record ones vote bầu, bỏ phiếu
bản tường trìnhbiên bảnofficial record: biên bản chính thứccông văn giấy tờ lưu trữghiacceptance maturity record: sổ ghi ngày đáo hạn của hối phiếu nhận trảaudition record: ghi âm kiểm trabook record: ghi chép trên sổ sáchchronological record: sự ghi theo thứ tự thời giancolumnar record: sự ghi chép nhiều cộtdeletion record: ghi bỏdelivery record: sổ ghi hàng giaoduplicate record: sự ghi thành hai bảnevidence record: sự ghi chép chứng cứoccurred cost record: ghi chép về chi phí phát sinhpay history record: sổ ghi chép lương cũpseudo passenger name record: giả bản ghi tên hành kháchpurchase record: ghi chép các nghiệp vụ mua bánrecord card: thẻ ghi chéprecord of an order: sự ghi một đơn đặt hàngrecord of goods sold: sổ ghi bán hàngrecord of goods sold: sổ ghi hàng bánsale record: ghi chép bán hàngghi âm [vào đĩa hát, máy ghi âm]ghi chépbook record: ghi chép trên sổ sáchcolumnar record: sự ghi chép nhiều cộtevidence record: sự ghi chép chứng cứoccurred cost record: ghi chép về chi phí phát sinhpay history record: sổ ghi chép lương cũpurchase record: ghi chép các nghiệp vụ mua bánrecord card: thẻ ghi chépsale record: ghi chép bán hàngghi chúhồ sơdividend record: hồ sơ cổ tứcemployees earning record: hồ sơ thu nhập của người lao độngfor the record: để lập hồ sơhealth record: hồ sơ y tếmedical record: hồ sơ y tếpassenger name record: hồ sơ danh sách hành kháchpersonal record: hồ sơ cá nhânpersonnel record: hồ sơ nhân sựproduction record: hồ sơ sản xuấtqualification record: hồ sơ tư cách chuyên mônrecord management: quản lý hồ sơ [quảng cáo]record management: quản lý hồ sơstock record: hồ sơ chứng khoánstockholder of record: cổ đông trong hồ sơtransaction control header record: phiếu hồ sơ có tiêu đề để kiểm soát giao dịch mua bánkí sựkỷ lụcall-time record: kỷ lục chưa từng cócourt of record: tòa ký lụchistorical growth record: kỷ lục tăng trưởng lịch sửrecord breaker [record-breaker]: thành tích phá kỷ lụcrecord breaker [record-breaker]: người phá kỷ lục. record breaker [record-breaker]: sự kiện tạo kỷ lụcrecord figure: con số kỷ lụcrecord high: kỷ lục cao nhất lịch sửrecord low: kỷ lục thấp nhất lịch sửrecord output: sản lượng kỷ lụcrecord prices: giá kỷ lụcrecord sale figures: doanh số bán kỷ lụcrecord sales figures: doanh số kỷ lục cao nhấtrecord year: năm kỷ lụclí lịchsổ sách ghi chépsựghi chéptài liệuthành tíchrecord breaker [record-breaker]: thành tích phá kỷ lụcthành tích cao nhấtthu âmtường thuậtacceptance maturity recordsổ hạn kỳ thương phiếubatch header recordsố sách tập hợp các danh mục chính 1columnar recordsổ sách nhiều cộtcontrolling recordsổ sách kiểm soátcost recordbáo cáo phí tổndaily collection record booksổ nhật ký thu tiềndate of recordngày đăng ký sở hữudate of recordngày khóa sổdelivery recordsổ giao hànghealth recordphiếu sức khoẻhealth recordphiếu sức khỏeholder of recordngười giữ chứng khoán như trong sổmedical recordphiếu sức khoẻ

Chủ Đề