Quyển sách dịch sang tiếng anh là gì

Xin hộ em "Những cuốn sách này của ai?" tiếng anh câu này dịch như thế nào? Em cảm ơn nha.

Written by Guest 4 years ago

Asked 4 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Em muốn hỏi "cuốn, tập sách" dịch thế nào sang tiếng anh?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

one book

một cuốn sáchmột quyển sách1 cuốn sách1 quyển sách

a single book

một cuốn sáchmột cuốn sách duy nhấtmột quyển sáchmột quyển sách duy nhất1 cuốn sách

little book

cuốn sách nhỏquyển sách nhỏmột cuốn sáchlittle bookmột quyển sáchcuốn sách ítmột quyển sách nhỏ rất

I have read a new book every month since I was a child.

A great book for yourself or anybody that loves to crochet.

Children generally love to read the same book many times.

Kết quả: 160, Thời gian: 0.0663

Tiếng việt -Tiếng anh

Tiếng anh -Tiếng việt

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbʊk/
    Hoa Kỳ[ˈbʊk]

Danh từ[sửa]

book /ˈbʊk/

  1. Sách. old book — sách cũ to writer a book — viết một cuốn sách book of stamps — một tập tem book I — tập 1
  2. [Số nhiều] Sổ sách kế toán.
  3. [The book] Kinh thánh.

Thành ngữ[sửa]

  • to be someone's bad books: Không được ai ưa.
  • to be someone's good book: Được ai yêu mến.
  • to bring someone to book: Hỏi tội và trừng phạt ai.
  • to know something like a book: Xem Know
  • to speak by the book: Nói có sách, mách có chứng.
  • to suit one's book: Hợp với ý nguyện của mình.
  • to speak [talk] like a book: Nói như sách.
  • to take a leat out of someone's book: Xem Leaf

Ngoại động từ[sửa]

book ngoại động từ /ˈbʊk/

  1. Viết vào vở; ghi vào vở.
  2. Ghi tên [người mua về trước].
  3. Ghi địa chỉ [để chuyển hàng].
  4. Giữ [chỗ] trước, mua về trước]. to book searts for the threatre — mua vé trước để đi xem hát
  5. Lấy vé [xe lửa... ].

Thành ngữ[sửa]

  • I am booked: Tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "book". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng Pháp[sửa]

book

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /buk/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều book /buk/books /buk/

book gđ /buk/

  1. Sổ cá ngựa.

Tham khảo[sửa]

  • "book". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề