Câu ví dụ
- I was honored to visit Vietnam this August to mark the 20th anniversary of normalized diplomatic relations between our two countries, and to celebrate the great progress we have made in our relationship. Tôi đã có vinh dự được đến thăm Việt Nam tháng 8 vừa qua để kỷ niệm 20 năm bình thường hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước chúng ta và tôn vinh những bước tiến lớn mà chúng ta đã đạt được trong quan hệ.
Những từ khác
- "bình thăng hoa" Anh
- "bình thường" Anh
- "bình thường anh vẫn dậy sớm" Anh
- "bình thường hoá" Anh
- "bình thường hoá cuộc sống" Anh
- "bình thường hóa" Anh
- "bình thạch anh" Anh
- "bình thạnh" Anh
- "bình thạnh district" Anh
- "bình thường hoá" Anh
- "bình thường hoá cuộc sống" Anh
- "bình thường hóa" Anh
- "bình thạch anh" Anh
Ngoại giao [Tiếng Anh: diplomacy] là một nghệ thuật tiến hành trong việc đàm phán, thương lượng giữa những người đại diện cho một nhóm hay một quốc gia. Thuật ngữ này thông thường đề cập đến ngoại giao quốc tế, việc chỉ đạo, thực hiện các mối quan hệ quốc tế thông qua sự can thiệp hay hoà giải của các nhà ngoại giao liên quan đến các vấn đề như kinh tế, thương mại, văn hoá, du lịch, chiến tranh và tạo nền hòa bình và thường gọi là bang giao hay đối ngoại... Các hiệp ước quốc tế thường được đàm phán bởi các nhà ngoại giao trước tiên để đi đến việc xác nhận chính thức bởi các chính trị gia của các nước.
Về mặt xã hội, ngoại giao là việc sử dụng các tài xử trí, ứng biến để giành được sự thuận lợi, nó là một công cụ tạo ra cách diễn đạt các tuyên bố một cách không đối đầu, hay là một cách cử xử lịch thiệp, theo nghĩa này thì nó có nghĩa là xã giao.
Nhà ngoại giao và nhiệm vụ ngoại giao[sửa | sửa mã nguồn]
Nhiệm vụ chính của ngoại giao là bảo đảm đến cùng lợi ích quốc gia và dân tộc.
Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]
Ngoại giao là một phương pháp thiết lập các mối quan hệ giữa các nhóm người, và rõ ràng, nó xuất hiện ngay từ thời tiền sử. Theo G.Nicholson, những lý thuyết gia thế kỷ XIII tuyên bố rằng những nhà ngoại giao đầu tiên là những thiên thần [angels], những người đóng vai trò là các sứ giả giữa bầu trời và mặt đất. Người ta cũng tin tưởng rằng, trong thời tiền sử, rất có thể xảy ra tình huống như thế này, một bộ lạc khi chiến tranh với những bộ lạc khác đã muốn thu thập và chôn cất người chết, phải tiến hành thỏa thuận, thương lượng để ngưng chiến. Lưu ý rằng, cuộc thương lượng sẽ không thể thành công nếu đại diện của bộ lạc bị giết hại trong quá trình truyền thông điệp. Và như vậy, phải có những luật lệ và đặc quyền nhất định để bảo vệ những sứ giả đó. Cá nhân những sứ giả hay những người được ủy quyền được thừa hưởng những quyền lợi hợp lệ nhưng phải nằm trong những khía cạnh đặc biệt nhất định. Tất cả những điều này góp phần định hình nên những đặc quyền ngoại giao được sử dụng trong quan hệ quốc tế hiện đại sau này. Trong xã hội chiếm hữu nô lệ, sức mạnh quân sự được sử dụng liên tục để tạo ra thêm nhiều lực lượng lao động, và là phương tiện chủ yếu để hiện thực hóa chính sách ngoại giao của nhà nước. Vì thế, quan hệ ngoại giao chỉ được duy trì không thường xuyên thông qua các đại sứ, những người được cử đi và trở về sau khi hoàn thành một nhiệm vụ nhất định. Trong thời kỳ phong kiến phân quyền, có sự tiếp nhận rộng rãi khái niệm "ngoại giao cá nhân" của các lãnh địa nhằm ký kết những hiệp định chấm dứt chiến tranh hay tham gia khối liên minh quân sự, hoặc tổ chức sắp đặt những cuộc hôn nhân chính trị giữa các triều đại. Giữa thế kỷ XV, cùng với sự phát triển của quan hệ quốc tế, dần dần xuất hiện những đại diện thường trực của quốc gia ở nước ngoài.
He said that people-to-people contacts is the essence of strong bilateral relations and suggested that both countries should facilitate cultural exchanges.
Nhắc đến ngoại giao chắc chắn không thể thiếu các từ vựng ngoại ngữ, đặc biệt là nếu bạn đang có dự định học ngoại giao bằng tiếng Anh. Vì thế ở bài viết dưới đây mình muốn chia sẻ cho bạn tham khảo từ vựng tiếng Anh cho lĩnh vực ngoại giao. Cùng mình đọc ngay bài viết dưới bạn nhé! Tham khảo từ vựng tiếng Anh cho lĩnh vực ngoại giao
Dưới đây là sổ tay thuật ngữ quan hệ quốc tế bằng tiếng anh dành cho bạn
- Diplomatic: Ngoại giao
- Foreign Office: Bộ ngoại giao
- Federal: Liên bang
- Ambassador: Đại sứ
- Citizen: Công dân
- Embassy: Tòa đại sứ
- Candidate: Ứng cử viên
- Collaboration: Sự cộng tác
- Ally: nước đồng minh, nước liên minh, bạn đồng minh
- Annex: Sáp nhập, thôn tính [lãnh thổ]
- Barter: Đổi chác, sự đổi chác
- Federal: Liên bang
- Border: Biên giới
- Independence: Sự tự do, độc lập
- Commerce: Thương mại, sự giao thiệp
- Compliance: Sự bằng lòng, sự ưng thuận
- Conciliatory: Hòa giải
- Conduct: đạo đức, cách ứng xử
- Conflict: Sự tranh giành, cuộc xung đột, va chạm
- Confront: Dương đầu, đối diện
- Collaboration: Sự cộng tác
- Conquer: Đoạt, xâm chiếm, chế ngự
- Consular: lãnh sự
- Privilege: Đặc quyền, đặc ân
- Goodwill: Thiện chí, lòng tốt, sự tín nhiệm [đối với khách hàng]
- Alliance: Khối liên minh, khối đồng minh
- Adhere: Tham gia, gia nhập
- Convention: Hội nghị, hiệp định, sự thỏa thuận
- Credentials : Thư ủy nhiệm, quốc thư
- Consulate: Tòa lãnh sự, lãnh sứ quán
- Protocol: Nghi thức ngoại giao, lễ tân
- Crisis: Sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
- Adversary: Kẻ địch, đối phương, đối thủ
- Breach: Mối bất hòa, sự tan vỡ
- Delegation: Phái đoàn, đoàn đại biểu, sự cử đại biểu
- Struggle: Cuộc chiến đấu, sự đấu tranh
- Diplomacy: ngành ngoại giao, sự đàm phán thương lượng giữa các quốc gia
- Dispute: Cuộc bàn cãi, tranh luận, cuộc tranh chấp
- Embargo: Lệnh cấm vận, đình chỉ hoạt động
- Declaration: Sự tuyên bố, bản tuyên ngôn
- Envoy: Công sứ, phái viên, đại diện ngoại giao
- Grievance: Mối bất bình
- Policy: Chính sách
- Honor: Danh dự, thanh danh, niềm vinh dự
- Implement: Thi hành, thực hiện đầy đủ [giao kèo, khế ước]
- Impose: Đánh [thuế], bắt chịu
- Intervention: Sự xen vào, sự can thiệp
- Mission: Sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công tác, phái đoàn
- Resolution: Nghị quyết
- Sanction: Luật pháp, sắc lệnh, sự phê chuẩn
- Strategic: Chiến lược
- Territory: Đất đai, lãnh địa, lãnh thổ
- Treaty: Hiệp ước
- Conciliatory: Hòa giải
- Resolution: Nghị quyết
- Agreement: Hiệp định
- International Conference: Hội nghị quốc tế
- Preliminary Agreement: Hiệp định sơ bộ
- Appoint ambassador to negotiate: Cử đại sứ sang đàm phán
- Post-Ministerial Meeting: Hội nghị sau Bộ trưởng
- Ministerial Meeting: Hội nghị Bộ trưởng
- Summit [Meeting]: Hội nghị thượng đỉnh
- Amendment: Bổ sung, sửa đổi
- Clause: Điều khoản
- Countersign: Tiếp ký, phê chuẩn
- Declaration: Tuyên bố
- Consulate: Tòa lãnh sự, lãnh sự quán
- Stipulation: Điều quy định
- Denouce of treaty: Tuyên bố bãi ước
- Maintain diplomatic relation with: Duy trì quan hệ ngoại giao với
- Note: Công hàm
- Implement: Thi hành, thực hiện
- Intervention: Sự xen vào, can thiệp
- Protocol: Nghị định thư
- Privilege: Đặc quyền, đặc ân
- Convention: Hội nghị, hiệp định, thỏa thuận
- Speech: Bài phát biểu, diễn văn
- Ratify: Phê chuẩn
- Foreign Office: Bộ Ngoại giao
- Diplomatic: Ngoại giao
- Collaboration: Sự động tác
- Adversary: Đối thủ, đối phương
- Alliance: Khối liên minh, đồng minh
- International arena: Vũ đài quốc tế
- Memorandum: Giác thư
- Ally: Nước đồng minh, nước liên minh
- Ambassador: Đại sứ
- Border: Biên giới
- Compliance: Sự bằng lòng, sự ưng thuận
- Embargo: Lệnh cấm vận, đình chỉ hoạt động
- Envoy: Công sứ, phái viên, đại diện ngoại giao
- Goodwill: Thiện chí, lòng tốt, sự tín nhiệm
- Cooperation in all fields: Hợp tác về mọi mặt Đừng quên tìm hiểu thêm từ vựng khác để trau dồi cho bản thân thêm kiến thức và thường xuyên rèn luyện ôn tập để có kết quả tốt nhất
Kết luận
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao dành cho bạn. Đừng quên tìm hiểu thêm từ vựng khác để trau dồi cho bản thân thêm kiến thức và thường xuyên rèn luyện ôn tập để có kết quả tốt nhất.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên website của mình. Hãy comment cho mình và mọi người biết thêm nếu bạn còn từ vựng nào khác ở dưới đây nhé!