Định nghĩa - Khái niệm
người sống đời sống thực vật tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ người sống đời sống thực vật trong tiếng Trung và cách phát âm người sống đời sống thực vật tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ người sống đời sống thực vật tiếng Trung nghĩa là gì.
[phát âm có thể chưa chuẩn]
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Nếu muốn tra hình ảnh của từ người sống đời sống thực vật hãy xem ở đây
植物人 《指严重脑外伤、脑出血等引起的大脑皮层丧失活动能力, 完全没有知觉的人。》
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- ba toong tiếng Trung là gì?
- trừ cỏ dại tiếng Trung là gì?
- lòng khuôn cát tiếng Trung là gì?
- từ bé tiếng Trung là gì?
- chua ngoa tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của người sống đời sống thực vật trong tiếng Trung
植物人 《指严重脑外伤、脑出血等引起的大脑皮层丧失活动能力, 完全没有知觉的人。》
Đây là cách dùng người sống đời sống thực vật tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ người sống đời sống thực vật tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com