Binky nghĩa Tiếng việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈpɪŋ.ki/

Từ đồng âmSửa đổi

  • pinkie

Tính từSửa đổi

Cấp trung bình
pinky

Cấp hơn
pinkier

Cấp nhất
pinkiest

pinky [cấp hơn pinkier, cấp nhất pinkiest]

  1. Hơi hồng, hồng nhạt.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • pinkish

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề