Một câu chuyện buồn tiếng anh là gì

Nếu một người đang có tâm trạng tốt, ta dùng cụm "in a good mood": I was in a good mood this morning so I went out for a walk [Sáng nay tôi vui nên tôi ra ngoài đi dạo].

Khi một người vui vì một điều gì đó cụ thể, có thể nói người ấy đang "pleased" hay "glad": I'm glad that you came [Tôi mừng vì bạn đã đến].

Còn nếu nói về cảm giác vui và phấn khích, ta dùng "excited": The kids were so excited about the new cartoon [Bọn trẻ rất hào hứng với bộ phim hoạt hình mới].

Cảm giác hài lòng, thỏa mãn được gọi là "contented": She's a contented wife [Cô ấy là một người vợ mãn nguyện].

"Cheerful" dùng để nói về một người tính tình vui vẻ: He likes working with cheerful people [Anh ấy thích làm việc với những người vui vẻ].

Trong những cuộc nói chuyện thường ngày, người nói có thể dùng "on cloud nine" [ở tầng mây thứ 9] để thể hiện niềm vui sướng tột cùng: She was on cloud nine when she was admitted to her dream school [Cô ấy như ở trên chín tầng mây khi được nhận vào ngôi trường mơ ước].

"Over the moon" là một cách diễn đạt tương tự: The child was over the moon about her new toys [Đứa trẻ rất vui mừng vì có đồ chơi mới].

Ngược lại, để nói về nỗi buồn hoặc thứ gì đó đáng buồn, bên cạnh từ "sad", tiếng Anh còn có "unhappy".

"Miserable" có nghĩa là rất buồn, đến mức khổ sở: Living on her own in a big city, the young girl feels miserable sometimes [Sống một mình ở thành phố lớn, cô gái trẻ đôi lúc thấy khổ sở].

Nếu một người thấy buồn xen lẫn với tức giận hoặc lo lắng, người đó bị "upset": The little boy was upset because his father didn't take him to the zoo like he promised [Cậu bé buồn bã vì bố không đưa cậu đi sở thú như đã hứa].

Các từ "depressed", "down", hoặc "low" thường được sử dụng khi ai đó đang rất không vui và không thể hào hứng với bất cứ điều gì trong một thời gian dài: Being unemployed has made him depressed/ feeling low [Thất nghiệp khiến anh ấy trầm cảm/ thấy chán nản].

Trong tiếng Anh, từ "blue", thường chỉ màu xanh nhưng cũng có thể được dùng để nói về nỗi buồn: He's feeling blue now that he has to say goodbye to his friends [Anh ấy buồn vì phải nói lời tạm biệt với bạn bè].

Để diễn tả nỗi buồn cũng có nhiều cách nói tương ứng với các cung bậc cảm xúc khác nhau. Trong bài này, chúng ta cùng học 20 câu nói về tâm trạng này nhé!

1. I’m sad.

Tôi buồn.

2. I need some me-time.

Tôi muốn có thời gian cho riêng mình.

3. I’d rather be left alone.

Tôi muốn ở một mình

4. I’m a little down.

Tôi đang hơi buồn một chút.

5. I’m feeling low.

Tôi cảm thấy xuống tinh thần quá.

6. I’ve been struggling.

Tôi đang khó khăn.

7. I’m going through a rough time.

Tôi đang trải qua một thời kì khó khăn.

8. Things just aren’t working out.

Mọi thứ đang không ổn lắm.

9. Things are spiraling out of control.

Mọi thứ đang vượt ra ngoài tầm kiểm soát.

10. My life is going downhill.

Cuộc đời tôi đang xuống dốc.

11. I just don’t feel too great anymore.

Tôi không thấy điều tốt đẹp tuyệt vời nữa.

12. I’m unhappy.

Tôi đang không vui.

Ảnh: pixabay.com

13. I’d like some personal time.

Tôi muốn có một khoảng thời gian riêng tư.

14. I want some time to decompress.

Tôi muốn có thời gian để xả áp lực.

15. I’m broken-hearted.

Tôi đang rất đau khổ.

16. I’m desperate.

Tôi tuyệt vọng.

17. I’m down in the dump.

Tôi đang đắm chìm trong một mớ hỗn độn.

18. How miserable am I!

Tôi mới khốn khổ làm sao!

19. How poor am I!

Tôi mới tội nghiệp làm sao!

20. I’m feeling absolutely gutted.

Tôi thấy bị tổn thương ghê gớm.

Ví dụ:

Peter’s cat has just been death. It is too old. He is a little down.

Con mèo của Peter mới chết. Nó già quá rồi. Peter hơi buồn.

I used to be very successful, but now I’m nothing. I lost all my property. My life is going downhill.

Tôi từng rất thành công, nhưng giờ tôi chả là gì. Tôi đã mất hết tài sản. Cuộc đời tôi đang xuống dốc.

Cảm xúc của chúng ta trong cuộc sống hàng ngày cũng giống như những gia vị trong món ăn vậy, thiếu chúng thì sẽ không thể hoàn hảo. Vui có, buồn có.

Nhất là vào những ngày tháng ngâu, những cơn mưa luôn mang theo cảm xúc khó tả. Nỗi buồn có thể tự nhiên mà hiện lên theo những giọt mưa hối hả.

Vậy bạn cảm thấy buồn và thắc mắc rằng buồn trong tiếng Anh là gì, viết như thế nào? Hay tâm trạng bạn đang rất xấu, bạn muốn biết thất vọng tiếng Anh là gì hay đau buồn tiếng Anh là gì?

Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp tất tần tật những từ tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng khi tâm trạng buồn bằng tiếng Anh.

Từ vựng về buồn trong tiếng Anh

1. Sad: buồn

2. Unhappy: buồn rầu, khổ sở

3. Sorrow: nỗi buồn do mất mát, biến cố

4. Sadness: nỗi buồn

5. Disappointed: thất vọng

6. Horrified: rất sốc

7. Negative: tiêu cực; bi quan

8. Seething: rất tức giận nhưng giấu kín

9. Upset: tức giận hoặc không vui

10. Never-ending sorrow: sầu vạn cổ

11. Melancholy: nỗi buồn vô cớ, buồn man mác

12. Lovesickness: sầu tương tư

13. Grief: nỗi ưu phiền [có lí do]

14. Down in the dumps: buồn và chán

15. Depressed: tuyệt vọng, chán nản

16. At the end of your tether: chán ngấy hoàn toàn

17. Angry: tức giận

18. Annoyed: bực mình

19. Appalled: rất sốc

20. At the end of your tether: chán ngấy hoàn toàn

21. Cross: bực mình

22. Depressed: rất buồn

23. Mournful: buồn rầu, bi ai

24. Heavy-hearted: nặng lòng

25. Wistful: đăm chiêu

26. Sorry: tiếc thương

27. Lonely: cô đơn

28. Nervous: bồn chồn, lo lắng

29. Discouraged: chán nản

30. Gloomy: u tối, ảm đạm

31. Hurt: bị tổn thương, bị xúc phạm

32. Miserable: khốn khổ, tồi tàn, nghèo nàn

Bạn muốn diễn tả mọi cảm xúc, mọi cấp độ bằng tiếng Anh? Tham gia ngay khoá học giao tiếp của FreeTalk English! FreeTalk English – Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò, nói được tiếng Anh sau 63 ngày.

Chủ Đề