Mát xa trong tiếng anh là gì năm 2024

Tôi xát mạnh và xoa bóp người rồi mặc quần áo lại.

I slapped and rubbed myself and then dressed again.

Cậu gọi nó khi nhân viên xoa bóp cọ xát cậu.

You said it while the masseuse was rubbing you.

Xoa bóp có lợi gì cho trẻ?

What does a baby get from a massage?

Có muốn em xoa bóp cổ dùm anh không?

Want me to massage your neck or something?

Trước hết, xoa bóp khiến trẻ cảm nhận tình yêu thương và sự dịu dàng.

Above all, a feeling of love and tenderness.

Nếu trẻ quấy khóc lên thì có lẽ là bé chưa sẵn sàng để cho bạn xoa bóp .

If there 's any fussing , baby may not be ready for a massage .

Đây đúng là " Hướng dẫn Xoa bóp 3D " con mẹ nó rồi.

there is a " Human 3D massage " program.

Ông xoa bóp đôi chân của bà bằng dầu và cố gắng làm thẳng chân nhưng vô ích.

He rubbed her legs with oil and tried to straighten them, but it was of no use.

[Không dùng những chất xoa bóp có chứa cồn vì có thể gây độc hại].

[Do not use rubbing alcohol, as it can be toxic.]

Trong này có mùi như kem xoa bóp ấy.

Smells like Bengay in here.

Mẹ tôi cũng từng xoa bóp cho tôi và các em trai.

“My own mother used to massage me and my brothers.

Tôi bắt đầu làm công việc xoa bóp kiếm tiền sinh sống.

I began to give massages, and the earnings from that work kept us going.

Một số ngoại kiều người Trung Quốc và Indonesia cũng làm việc trong các cửa hiệu xoa bóp.

A number of foreign Chinese nationals and Indonesians are also working in massage parlours.

Chúng tôi chỉ xoa bóp cho anh thôi.

We'll just give you a nice massage!

Xoa bóp cho bé?

A Massage for Baby?

Một vài bệnh viện đã nghiên cứu về lợi ích của việc xoa bóp cho trẻ sơ sinh.

Some hospitals have looked into the value of infant massage as well.

Ờ, tôi sẽ không xoa bóp cho ông đâu.

Yeah, I ain't rubbing you.

Để nguội , gạn lấy cái và sử dụng hỗn hợp này để xoa bóp da đầu .

Cool , strain , and use this mixture to massage scalp .

Xoa bóp nha?

Want a massage?

Cô ta là thợ xoa bóp xịn đấy.

She's a real masseuse.

Hiển nhiên, không chỉ người lớn mới cảm nhận sự sảng khoái nhờ xoa bóp!

Evidently, adults are not the only ones who benefit from a good rubdown!

Để tôi quay lại cho cô xoa bóp phía bên kia.

Let me turn over now so you can do the other side.

Kỹ thuật thư giãn, ngâm trong nước, xoa bóp và châm cứu có thể giúp giảm đau.

Relaxation techniques, immersion in water, massage, and acupuncture may provide pain relief.

Thuật châm cứu , yoga , xoa bóp , và thiền cũng có thể giúp làm giảm các triệu chứng .

Acupuncture , yoga , massage , and meditation also may be helpful in easing symptoms .

Tôi phải đến đó và được xoa bóp Venus.

I have to go there and get a Venus massage.

What is the American English word for ""mát xa""?

Learn the word in this minigame:

More "Spa" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishHer neck was sore so she went to get a massage.

How To Say ""mát xa"" In 45 Languages.

Castilian Spanishel masaje

Brazilian Portuguesea massagem

European Portuguesea massagem

Other interesting topics in American English

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "massage" with the app.

Try Drops

Drops Courses

Người massage là người thực hiện các kỹ thuật xoa bóp, vỗ nhẹ trên cơ thể để giảm căng thẳng, loãng cơ và thúc đẩy sự thư giãn và khỏe mạnh.

1.

Người massage làm việc tại một spa sang trọng cung cấp các liệu pháp thư giãn.

The massage therapist worked at a luxury spa providing relaxing treatments.

2.

Người massage đã sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để giảm căng cơ.

The massage therapist used various techniques to relieve muscle tension.

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như spa therapist, message therapist và masseur nha! - spa therapist [kỹ thuật viên spa]: Let's get an experienced spa therapist for our session. [Hãy tìm một kỹ thuật viên spa có kinh nghiệm cho buổi trị liệu của chúng tôi.] - massage therapist [nhà trị liệu xoa bóp]: Massage therapists work in a variety of environments including medical offices, long-term care facilities, independent offices, and spa. [Các nhà trị liệu xoa bóp làm việc trong nhiều môi trường khác nhau bao gồm văn phòng y tế, cơ sở chăm sóc dài hạn, văn phòng độc lập và spa.] - masseur [người đấm bóp]: Do you have a masseur here? [Bạn có người đấm bóp riêng ở đây không?]

Tủ mát xa Việt như thế nào?

Massage, đọc âm Việt là mát-xa, hay còn gọi là xoa bóp hay tẩm quất là phương thức dùng tay, chân hoặc thiết bị cơ khí để làm căng, làm dịch chuyển hoặc làm rung động các cơ và xương của con người. Các động tác thường dùng trong massage như: xoa vuốt, day ấn, nhào nặn, bấm chặt, đấm vỗ, rung.

Mát xa cơ nghĩa là gì?

Mát xa [massage] là một thuật ngữ chung, chỉ việc ấn, xoa bóp trên da, cơ, gân và dây chằng. Massage có thể bao gồm các động tác từ vuốt nhẹ tới ấn sâu.

Massage phát âm là gì?

Cách phát âm [Anh Mỹ thông dụng] /məˈsɑʒ/, /məˈsɑd͡ʒ/ [Received Pronunciation] /ˈmæsɑːʒ/

Người mát xa là gì?

Người massage là người thực hiện các kỹ thuật xoa bóp, vỗ nhẹ trên cơ thể để giảm căng thẳng, loãng cơ và thúc đẩy sự thư giãn và khỏe mạnh.

Chủ Đề