Máy tắm nóng lạnh tiếng anh là gì năm 2024

Máy lọc nước là sản phẩm đem đến nguồn nước sạch cho gia đình bạn. Máy lọc nước đang dần trở nên quen thuộc với mọi hộ gia đình. Cùng xem danh sách từ vựng tiếng Anh về máy lọc nước, từ vựng tiếng Anh về linh phụ kiện lọc nước và từ vựng tiếng Anh về lõi lọc nước do Scitech Water – Scimitar Vietnam tổng hợp nhé.

Tiếng Anh về máy lọc nước

Tiếng Anh về linh phụ kiện lọc nước, tiếng Anh về lõi lọc nước

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÁY LỌC NƯỚCTừ tiếng AnhTừ tiếng ViệtWater DispensersCây nước nóng lạnhWater IonizersMáy tạo nước ion kiềmWater PurificationLọc nướcWater PurifiersMáy lọc nướcWater FiltersLọc nướcWater FiltersLọc nướcWater Filter MembranesMàng lọc nướcWater Filter CartridgesLõi lọc nướcWater Filter PartsPhụ kiện lọc nướcWater Filter AccessoriesLinh kiện lọc nướcWater Filter Parts & AccessoriesLinh phụ kiện lọc nướcWater Filter MediaVật liệu lọc nướcWater Filter PitchersBình lọc nướcHot Cold Water PurifiersMáy lọc nước nóng lạnhReverse Osmosis FiltrationLọc thẩm thấu ngược RONano FiltrationLọc nano NFUltra FiltrationSiêu lọc UFCommercial Water PurifiersMáy lọc nước bán công nghiệpSemi-industrial Water PurifiersMáy lọc nước bán công nghiệpIndustrial Water Purification SystemsHệ thống lọc nước công nghiệpWhole House Water Filter SystemsHệ thống lọc nước đầu nguồnWhole House Water FiltersMáy lọc nước đầu nguồnFaucet Water FilterMáy lọc nước tại vòiShower Water FilterMáy lọc nước vòi senWater Filter Pressure VesselCột lọc nướcWater Filter TankCột lọc nướcWater Filter HousingLy lọc nướcWater Filter WrenchTay mở máy lọc nướcWater Filter ClipKẹp máy lọc nướcWater Filter Connect FittingsCo nối lọc nướcWater Filter CabinetTủ máy lọc nướcWater Filter Housing BracketsBass máy lọc nướcWater Filter ValveVan khóa lọc nướcWater Filter PipeDây lọc nướcWater Filter TubeDây lọc nướcWater Filter FaucetVòi máy lọc nướcWater Filter Storage TankBình áp máy lọc nướcWater Filter Booster PumpBơm máy lọc nướcDeionizationKhử ionMeterDụng cụ đoGranular Activated CarbonThan hoạt tính dạng hạtBlock Activated CarbonThan hoạt tính dạng nénActivated CarbonThan hoạt tínhSedimentTrầm tíchTesterDụng cụ đoMeterDụng cụ đoPlasticNhựaSUS = Steel Use StainlessThép không rỉ = InoxStainless SteelThép không rỉ = InoxFRPCompositeFar InfraredHồng ngoại xaNano SilverNano BạcUltraviolet SterilizationKhử trùng UVUV SterilizerĐèn UVUV LampBóng đèn UVQuartz SleeveỐng thạch anh UVHigh Pressure Switch ValveVan áp caoLow Pressure Switch ValveVan áp thấpSolenoid ValveVan điện từShut-Off ValveVan cơ 4 cửa, van cócFlow RestrictorVan FlowCheck ValveVan 1 chiềuBall ValveVan biTank Ball ValveVan bình ápTee Inlet Ball ValveBộ chia nước, bộ cấp nước đầu nguồnStraight Inline Ball ValveKhóa 2 dầu dâyFloat ValvePhao bồn nướcPressure GaugeĐồng hồ áp, áp kếFlow MeterLưu lượng kếCountertop Water FiltersMáy lọc nước để bànUndersink Water FiltersMáy lọc nước để gầmCompact Water FiltersMáy lọc nước nguyên khốiDrink Fountain Water FiltersMáy lọc nước uống tại vòi

Nếu bạn có danh sách từ vựng tiếng Anh về máy lọc nước, từ vựng tiếng Anh về linh phụ kiện lọc nước, tiếng anh về lõi lọc nước cần Scitech Water bổ sung, hãy liên hệ với chúng tôi để đóng góp thêm nguồn tiếng Anh về máy lọc nước, tiếng Anh về linh phụ kiện lọc nước, tiếng Anh về lõi lọc nước cho cộng đồng nhé.

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “bình nóng lạnh” trong tiếng anh là gì nhé!

1. “Bình nóng lạnh” tiếng anh là gì?

Hình ảnh minh hoạ cho “bình nóng lạnh”

- “Bình nóng lạnh” trong tiếng anh là “electric water heater” hoặc là “hot water heater”.

Ví dụ:

  • In winter, my family usually utilizes an electric water heater, if there is not, we can’t live in such cold weather.
  • Vào mùa đông, gia đình tôi thường sử dụng bình nóng lạnh, nếu không có, chúng tôi sẽ không thể sống trong thời tiết lạnh giá như vậy.
  • An electric water heater is must-have equipment in my house. It is really useful in cold weather.
  • Bình nước nóng lạnh là thiết bị cần phải có trong ngôi nhà của tôi. Nó thực sự hữu ích trong thời tiết lạnh giá.
  • I have to say this hot water heater is really durable, you know, I have used it for ten years but it has never been broken. You can try using this brand.
  • Phải nói chiếc máy nước nóng này bền thật đấy, bạn biết đấy, mình dùng cả chục năm rồi mà chưa hỏng bao giờ. Bạn có thể thử sử dụng thương hiệu này.

2. Những điều có thể biết về “bình nóng lạnh”

Hình ảnh minh hoạ cho những điều có thể biết về “bình nóng lạnh”

- “Hot water heater” was first made by a man in England in 1868. He came up with the idea of heating cold water by flowing it through pipes exposed to a burner of hot gas. Then, the hot water flowed into a sink or a tub.

Máy đun nước nóng” lần đầu tiên được chế tạo bởi một người đàn ông ở Anh vào năm 1868. Ông đã nảy ra ý tưởng làm nóng nước lạnh bằng cách cho nó chảy qua các đường ống tiếp xúc với một đầu đốt của khí nóng. Sau đó, nước nóng chảy vào bồn rửa hoặc bồn tắm.

- You need to be careful with water heaters because human skin can be burned in less than five seconds if it is exposed to water that is 140 degrees Fahrenheit or higher.

Bạn cần phải cẩn thận với máy nước nóng vì da người có thể bị bỏng trong vòng chưa đầy 5 giây nếu tiếp xúc với nước có nhiệt độ từ 140 độ F trở lên.

3. Từ vựng liên quan đến “bình nóng lạnh”

Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “bình nóng lạnh”

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

TV stand

tủ để tivi

  • My TV stand was broken last night because of my son so today I’m going to buy another one.
  • Giá để TV của tôi đã bị hỏng tối qua do con trai tôi nên hôm nay tôi sẽ mua một cái khác.

cushion

cái gối thường để ngồi lên hoặc tựa vào

  • I’ve just bought some cushions and luckily, they blend well with the color of the carpet and the room.
  • Tôi vừa mua một số cái gối đệm và may mắn thay, chúng rất hòa hợp với màu sắc của thảm và căn phòng.

end table

cái bàn vuông, nhỏ thường đặt ở góc phòng

  • My father is so quiet today and he hasn’t talked anything this morning. He has just closed his book, placed it, and rose lithely from the chair.
  • Bố tôi hôm nay rất im lặng và ông ấy không nói chuyện gì sáng nay. Anh ấy vừa đóng sách lại, đặt nó, và nhẹ nhàng bật dậy khỏi ghế.

tea set

bộ ấm trà

  • My grandfather likes drinking tea so when I come across this Chinese tea set, I really miss him. I haven’t met him for a long time.
  • Ông tôi thích uống trà nên khi tôi bắt gặp bộ ấm trà Trung Hoa này, tôi rất nhớ ông. Tôi đã không gặp anh ấy trong một thời gian dài rồi.

blinds

cái mành, tấm chắn ánh sáng

  • He said he would deliver and install the blinds for me.
  • Anh ấy nói sẽ giao hàng và lắp đặt rèm cho tôi.

apron

tạp dề

  • My mother likes aprons, you know, whenever she goes to the supermarket, she often buys one. So now, there are a hundred aprons in my house.
  • Mẹ tôi thích tạp dề, bạn biết đấy, bất cứ khi nào bà đi siêu thị, bà thường mua một chiếc. Vì vậy, bây giờ, có một trăm tạp dề trong nhà của tôi.

flat sheet

ga trải giường

  • I really like the pattern of this flat sheet so I bought it as soon as I found them in the shopping mall.
  • Tôi thực sự thích hoa văn của tấm phẳng này vì vậy tôi đã mua nó ngay khi tôi tìm thấy chúng trong trung tâm mua sắm.

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “bình nóng lạnh” trong tiếng Anh, và những từ vựng liên quan đến “bình nóng lạnh” rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “bình nóng lạnh” nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!

Máy nước nóng lạnh để tắm tiếng Anh là gì?

- Máy nước nóng lạnh [Water dispenser] là một thiết bị phân phối [dispense] nước. Nó cung cấp nước sạch, tinh khiết [purified] và lành mạnh [healthy] vì không có chất bẩn nào đi qua nó.

Cây nước nóng tiếng Anh là gì?

Cây nước nóng lạnh là gì? Cây nước nóng lạnh tiếng anh là Hot & Cold Water Dispenser, đây là thiết bị có tác dụng làm nóng - lạnh nước từ một nguồn nước đầu vào để cung cấp nước theo nhiệt độ mong muốn. Với cây nước nóng lạnh nguồn nước đầu vào là nước sạch [có thể uống trực tiếp được] như nước đóng bình 20 lít.

Chủ Đề