Lịch 2024 panchang theo đạo Hindu
Không có ngày nghỉ nào được hiển thị? . Vui lòng đánh dấu vào ít nhất một trong các ô Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực nghiên cứu và cập nhật ngày nghỉ lễ, nhưng một số thông tin trong bảng trên có thể là thông tin sơ bộ. Nếu bạn tìm thấy một lỗi, xin vui lòng cho chúng tôi biết Cũng giống như lịch Hindu có bảy ngày như lịch Thiên chúa giáo, lịch Hindu cũng có 12 tháng. Chaitra = tháng 3-tháng 4 Baisakh = tháng 4-tháng 5 Cao cấp = tháng 5-tháng 6 Ashadh = tháng sáu-tháng bảy Savan = tháng 7-8 Bhadra = tháng 8-tháng 9 Ashwin = tháng 9-tháng 10 Kartik = Tháng 10- Tháng 11 Aghan = tháng 11-tháng 12 Paush = tháng 12- tháng 1 Magh = Tháng Giêng-Tháng Hai Phalgun = tháng 2- tháng 3 Lịch Hindu tháng 9 năm 2024 bằng tiếng Hindi. Biết danh sách các lễ hội được tổ chức ở Ấn Độ vào tháng 9 năm 2024 thông qua lịch Hindu này, thông tin panchang cho tháng 9 năm 2024, ăn chay, bình minh, hoàng hôn, nghỉ hàng tháng và nhiều hơn nữa. Aaj Ka Panchang bằng tiếng Hindi → Lịch Hindu 2024 tháng 9 bằng tiếng Hindi. Các lễ hội của người Hindu, panchang hàng ngày của người Hindu, vrats và các ngày lễ trong tháng 9. Xem lịch Hindu tháng 9 năm 2024 bằng tiếng Anh & Aaj ka panchang → Thay đổi ngày & địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ Chọn loại lịch Ngày Hindu Ngày Gregorian ngày Gregorian Vị trí Nhận Lịch → Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Hindu năm 2021 Tháng 9 - 2024
Lịch cơ sở. Gregorian Hindu Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Hindi KHUNG NHÌN Mặt trời Thứ hai thứ ba Thứ Tư thứ thứ sáu Đã ngồi 1 1 Bhadrapada Kri 14 Chaturdashi 14 Mu 26 Bha 10 ☼ 6. 13 ☼ 6. 40 2 2 Kri 30 Amavasya 30 Mu 27 Bha 11 ☼ 6. 13 ☼ 6. 39 3 3 Kri 30 Amavasya 30 Mu 28 Bha 12 ☼ 6. 13 ☼ 6. 38 4 4 13 शु 1 प्रतिपदा 1 मु 29 भा 13 ☼ 6. 14 ☼ 6. 37 5 5 Shu 2 Dwitiya 2 Mu 1 Bha 14 ☼ 6. 14 ☼ 6. 36 6 6 Shu 3 Tritiya 3 Mu 2 Bha 15 ☼ 6. 14 ☼ 6. 35 7 7 Shu 4 Chaturthi 4 Mu 3 Bha 16 ☼ 6. 14 ☼ 6. 34 8 8 Shu 5 Panchami 5 Mu 4 Bha 17 ☼ 6. 15 ☼ 6. 33 9 9 Shu 6 Shashti 6 Mu 5 Bha 18 ☼ 6. 15 ☼ 6. 32 10 10 Shu 7 Saptami 7 Mu 6 Bha 19 ☼ 6. 15 ☼ 6. 31 11 11 Shu 8 Ashtami 8 Mu 7 Bha 20 ☼ 6. 16 ☼ 6. 30 12 12 Shu 9 Navami 9 Mu 8 Bha 21 ☼ 6. 16 ☼ 6. 29 13 13 Shu 10 Dasami 10 Mu 9 Bha 22 ☼ 6. 16 ☼ 6. 28 14 14 Shu 11 Ekadashi 11 Mu 10 Bha 23 ☼ 6. 17 ☼ 6. 27 15 15 Shu 12 Dvadashi Panchak. 5. 44 s 12 Mu 11 Bha 24 ☼ 6. 17 ☼ 6. 26 16 16 Shu 13 Trayodashi 13 Mu 12 Bha 25 ☼ 6. 17 ☼ 6. 25 17 17 Shu 14 Chaturdashi 14 Mu 13 Bha 26 ☼ 6. 17 ☼ 6. 24 18 18 Shu 15 Purnima 15 Mu 14 Bha 27 ☼ 6. 18 ☼ 6. 23 19 19 Ashwin Kri 2 Dwitiya Panchak. 5. 15 Tak 2 Mu 15 Bha 28 ☼ 6. 18 ☼ 6. 22 20 20 Kri 3 Tritiya 3 Mu 16 Bha 29 ☼ 6. 18 ☼ 6. 21 21 21 Kr 4 Chaturthi 4 Mu 17 Bha 30 ☼ 6. 19 ☼ 6. 20 22 22 Kr 5 Panchami 5 Mu 18 Bha 31 ☼ 6. 19 ☼ 6. 19 23 23 Kri 6 Shashti 6 Mu 19 Bha 1 ☼ 6. 19 ☼ 6. 18 24 24 Kri 7 Saptami 7 Mu 20 Bha 2 ☼ 6. 20 ☼ 6. 17 25 25 Kr 8 Ashtami 8 Mu 21 Bha 3 ☼ 6. 20 ☼ 6. 16 26 26 Kr 9 Navami 9 Mu 22 Bha 4 ☼ 6. 20 ☼ 6. 15 27 27 Kr 10 Dasami 10 Mu 23 Bha 5 ☼ 6. 21 ☼ 6. 14 28 28 Kri 11 Ekadashi 11 Mu 24 Bha 6 ☼ 6. 21 ☼ 6. 13 29 29 Kr 12 Dwadashi 12 Mu 25 Bha 7 ☼ 6. 21 ☼ 6. 12 30 30 Kri 13 Khayodasi 13 Mu 26 Bha 8 ☼ 6. 22 ☼ 6. 11
Đang tải Lịch Hindu Tháng 9 năm 2024 - Ăn chay và Lễ hộiDanh sách các lễ hội và ngày lễ sắp tới vào tháng 9 năm 2024 theo lịch Hindu. . Để biết chữ ký và ngày giờ chính xác, xem Lịch Tithi của người Hindu tháng 9 năm 2024 → |