Lâm li bi đát là gì năm 2024

Não nùng thấm thía: Lời văn lâm li.

  • li tâm: ly tâm
  • liệt âm: lãnh cảm
  • khâm liệm: đgt [H. khâm: vải bọc tử thi; liệm: vải bọc ở phía trong] Lấy vải bọc người chết trước khi đặt vào quan tài: Đồ khâm liệm chớ nề xấu tốt, kín chân, tay, đầu, gót thì thôi [NgKhuyến].Lễ mặc quần áo m

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Nó có la cà những quán lâm li ở đường Chestnut không?
  • Có thể có nhiều nội dung lãn mạn , lâm li , hài
  • Có thể có nhiều nội dung lãn mạn , lâm li , hài
  • Belt, phải lãng mạn, lâm li bi đát vào.
  • Lâm li lắm cũng chỉ ngâu một tháng

Những từ khác

  1. "lâm chung" là gì
  2. "lâm dâm" là gì
  3. "lâm học" là gì
  4. "lâm học lâm nghiệp" là gì
  5. "lâm kỳ" là gì
  6. "lâm ly" là gì
  7. "lâm ly quá đáng" là gì
  8. "lâm nghiệp" là gì
  9. "lâm nguy" là gì
  10. "lâm học lâm nghiệp" là gì
  11. "lâm kỳ" là gì
  12. "lâm ly" là gì
  13. "lâm ly quá đáng" là gì

bi đát

- tt. ở tình trạng hết sức đáng buồn: Tình hình thật là bi đát Hoàn cảnh của nó vô cùng bi đát.

ht. Buồn thảm, đau xót.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bi đát

bi đát

  • adj
    • Lamentable
      • lâm vào tình thế bi đát: to be driven into a lamentable position Thông tin của bạn đọc sẽ được bảo mật an toàn và chỉ sử dụng trong trường hợp toà soạn cần thiết để liên lạc với bạn.

Tên của bạn

Vui lòng nhập Tên hiển thị

Email

Vui lòng nhập Email

Email Không đúng định dạng

Mã xác nhận

Vui lòng nhập mã xác nhận.

Email

Vui lòng nhập Email

Email Không đúng định dạng

Mật khẩu

Mật khẩu không đúng.

Thông tin đăng nhập không đúng.

Tài khoản bị khóa, vui lòng liên hệ quản trị viên.

Có lỗi phát sinh. Vui lòng thử lại sau.

Tên của bạn

Vui lòng nhập Tên của bạn.

Email

Vui lòng nhập Email

Email Không đúng định dạng

Mật khẩu

Mật khẩu phải có ít nhất 6 kí tự.

Xác nhận mật khẩu

Xác nhận mật khẩu không khớp.

Mã xác nhận

Mã xác nhận không đúng.

Có lỗi phát sinh. Vui lòng thử lại sau.

Chủ Đề