Kim chỉ may mặc trong tiếng anh là gì năm 2024

Bạn muốn học tiếng Anh chuyên ngành May nhưng không biết tìm kiến thức chính xác ở đâu? Không cần phải lo vì giờ đây VUS đã tổng hợp giúp bạn 101 từ vựng tiếng Anh ngành May thông dụng nhất ngay trong bài viết bên dưới.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc được sắp xếp và chia thành các nhóm dựa trên chủ đề cụ thể qua từng bảng dưới đây. Mục đích của việc phân loại là giúp người học tiếng Anh dễ dàng theo dõi và học tập một cách hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May – Các loại máy may

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Bind-stitching machine/baɪnd-ˈstɪʧɪŋ məˈʃiːn/Máy vắt lai quần2

Binder machine/ˈbaɪndə məˈʃiːn/Máy viền3

Blind stitch machine/blaɪnd stɪʧ məˈʃiːn/Máy may mũi giấu (may luôn)4

Chainstitch machine/ˈʧeɪnstɪʧ məˈʃiːn/Máy may mũi móc xích5

Cloth cutting table/klɒθ ˈkʌtɪŋ ˈteɪbl/Bàn cắt vải6

Cutting machine/ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/Máy cắt7

Cylinder bed interlock stitch machine/ˈsɪlɪndə bɛd ˌɪntə(ː)ˈlɒk stɪʧ məˈʃiːn/Máy đánh bông đế trụ8

Double needle lockstitch/ˈdʌbl ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ/Máy may 2 kim9

Fusing machine/ˈfjuːzɪŋ məˈʃiːn/Máy ép keo10

Hemming machine/ˈhɛmɪŋ məˈʃiːn/Máy lên lai11

Hot air sealing machine/hɒt eə ˈsiːlɪŋ məˈʃiːn/Máy ép khí nóng12

Industrial sewing machinery/ɪnˈdʌstrɪəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːnəri/Máy may công nghiệp13

Interlock machine/ˌɪntə(ː)ˈlɒk məˈʃiːn/Máy đánh bông (kansai)14

Multi-use interlock machine/ˈmʌltɪ-juːz ˌɪntə(ː)ˈlɒk məˈʃiːn/Máy đánh bông đa năng15

One needle machine/wʌn ˈniːdl məˈʃiːn/Máy một kim16

Overlock machine/ˌəʊvəˈlɒk məˈʃiːn/Máy vắt sổ17

Plastic trip stabler/ˈplæstɪk trɪp ˈsteɪblə/Máy đóng nhãn18

Rubber band stitch machine/ˈrʌbə bænd stɪʧ məˈʃiːn/Máy may dây cao su19

S-shaped pleating machine/ɛs-ʃeɪpt ˈpliːtɪŋ məˈʃiːn/Máy tạo nếp gấp dạng chữ S20

Sample cutter/ˈsɑːmpl ˈkʌtə/Máy cắt mẫu (dập các mẫu có sẵn)21

Single needle lockstitch machine/ˈsɪŋgl ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ məˈʃiːn/Máy may 1 kim22

Special sewing machine/ˈspɛʃəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/Máy may chuyên dùng23

Spinning machine/ˈspɪnɪŋ məˈʃiːn/Máy xe sợi24

Spreading machine/ˈsprɛdɪŋ məˈʃiːn/Máy trải vải25

Stroke saddle stitch machine/strəʊk ˈsædl stɪʧ məˈʃiːn/Máy may mũi yên ngựa26

Zigzag machine/ˈzɪɡ.zæɡ məˈʃiːn/Máy may mũi ziczac

Kim chỉ may mặc trong tiếng anh là gì năm 2024
101 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may cơ bản và thông dụng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may về các kiểu quần áo

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1

Blouse/blaʊz/Áo khoác dáng dài2

Cardigan/ˈkɑː.dɪ.ɡən/Áo khoác mỏng3

Coat/kəʊt/Áo choàng dáng dài4

Dress/dres/Váy liền5

Jacket/ˈdʒæk.ɪt/Áo khoác6

Jeans/dʒiːnz/Quần bò7

Jumper/ˈdʒʌm.pər/Áo chui đầu8

Long-sleeved shirt/lɒŋ sliːv ʃɜːt/Áo sơ mi có tay dài9

Miniskirt/ˈmɪniskɜːt/Váy ngắn10

Polo shirt/ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/Loại áo thun cộc tay và có cổ11

Short/ʃɔːt/Quần đùi12

Short-sleeved shirt/ʃɔːt sliːv ʃɜːt/Áo sơ mi có tay ngắn13

Skirt/skɜːt/Chân váy14

Suit/suːt/Bộ suit, comple15

Sweats/swɛts/Quần áo rộng16

Sweatshirt/ˈswet.ʃɜːt/Áo nỉ chui đầu, áo len chui đầu17

T-shirt/ˈtiː.ʃɜːt/Áo thun tay ngắn, cộc tay18

Tank-top/ˈtæŋk ˌtɒp/Áo ba lỗ, áo cộc không có tay19

Trouser/ˈtraʊ.zər/Quần thô20

Waistcoat/ˈweɪs.kəʊt/Áo gi lê

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May – Thông số sản phẩm

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1

Body length/ˈbɒdi lɛŋθ/Dài áo2

Body sweep/ˈbɒdi swiːp/Ngang lai3

Body width/ˈbɒdi wɪdθ/Rộng áo4

Bottom/ˈbɒtəm/Lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới5

Bottom of pleat/ˈbɒtəm əv pliːt/Đáy của nếp gấp6

Inspection/ɪnˈspek.ʃən/Sự kiểm định, kiểm tra7

Quality/ˈkwɒl.ə.ti/Chất lượng8

Sewing/ˈsəʊ.ɪŋ/May vá

Từ vựng Anh văn chuyên ngành May – Dụng cụ hỗ trợ

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa1

Chalk pencil/ʧɔːk ˈpɛnsl/Phấn vẽ2

Chisel/ˈʧɪzl/Cây đục lỗ3

Clipper/ˈklɪpə/Kéo nhỏ (cắt chỉ)4

Curves/kɜːvz/Thước cong5

Cushion/ˈkʊʃən/Đệm, gối6

Hinge/hɪnʤ/Bản lề7

Hoop mark/huːp mɑːrk/Khung thêu8

Work basket/wɜːk ˈbɑːskɪt/Giỏ khâu9

Work box/wɜːk bɒks/Hộp đồ khâu vá10

Work table/wɜːk ˈteɪbl/Bàn may11

Yard/jɑːrd/Sợi chỉ, sợi12

Zipper/ˈzɪpər/Dây kéo

Từ vựng về các loại vải trong may mặc

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa1

Canvas/ˈkænvəs/Vải bạt2

Cloth/klɒθ/Vải (nói chung)3

Cotton/ˈkɒtn/Vải cotton4

Lace/leɪs/Vải ren5

Leather/ˈlɛðə/Da thuộc6

Linen/ˈlɪnɪn/Vải linen (được dệt từ sợi cây lanh)7

Nylon/ˈnaɪlən/Vải nylon (một loại vải tổng hợp)8

Satin/ˈsætɪn/Vải sa tanh (loại vải đặc trưng bởi bề mặt ngoài bóng còn bề mặt trong khá nhám)9

Silk/sɪlk/Lụa10

Tweed/twiːd/Vải Tweed11

Velvet/ˈvɛlvɪt/Vải nhung12

Wool/wʊl/Len

Kim chỉ may mặc trong tiếng anh là gì năm 2024
101 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may cơ bản và thông dụng

Thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành May

Ngoài bộ từ vựng cơ bản, bạn cũng nên xem xét tham khảo thêm các thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp. Cùng tham khảo ngay sau đây nhé.

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1

Armhole depth/ˈɑːmhəʊl dɛpθ/Hạ nách2

Armhole panel/ˈɑːmhəʊl ˈpænl/Nẹp vòng nách3

Assort color/əˈsɔːt ˈkʌlə/Phối màu4

Automatic serge/ˌɔːtəˈmætɪk sɜːʤ/Máy vừa may vừa xén tự động5

Automatic sewing machine/ˌɔːtəˈmætɪk ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/Máy may tự động6

Attach/əˈtætʃ/Đính, đơm, ráp7

Back body/bæk ˈbɒdi/Thân sau8

Back collar height/bæk ˈkɒlə haɪt/Độ cao cổ sau9

Back neck insert/bæk nɛk ˈɪnsət/Nẹp cổ sau10

Blind stitch hemming/blaɪnd stɪʧ ˈhɛmɪŋ/Vắt sổ lai mờ11

Blind stitching/blaɪnd ˈstɪʧɪŋ/May khuất, may luôn12

Braided piping/ˈbreɪdɪd ˈpaɪpɪŋ/Viền vải13

Blind stitch/blaɪnd stɪʧ/Đệm khuy14

Button shank/ˈbʌtn ʃæŋk/Chân nút15

Buttonhole/ˈbʌt.ən.həʊl/Khuy áo16

Back sleeve/bæk sliːv/Tay sau17

Back split/bæk splɪt/Xẻ tà ở lưng18

Back vent/bæk vɛnt/Xẻ tà sau19

Bind hem/baɪnd hɛm/Lược lai20

Binding/ˈbaɪn.dɪŋ/Dây trang trí, viền21

Blind seam/blaɪnd siːm/Đường may giả22

Double chains stitch/ˈdʌbl ʧeɪnz stɪʧ/Mũi đôi23

Double collar/ˈdʌbl ˈkɒlə/Cổ đôi24

Double sleeve/ˈdʌbl sliːv/Tay đôi25

Drawcord/drɔː kɔːd/Dây luồn26

Low V collar/ləʊ viː ˈkɒlə/Cổ thấp hình chữ V27

Low turtleneck/ləʊ ˈtɜːt(ə)lˌnɛk/Cổ lọ thấp28

Outside collar/ˌaʊtˈsaɪd ˈkɒlə/Cổ ngoài29

Seam pocket/siːm ˈpɒkɪt/Đường may túi

Kim chỉ may mặc trong tiếng anh là gì năm 2024
101 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may cơ bản và thông dụng

Từ viết tắt tiếng Anh ngành may mặc

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1

CB (Center back)/ˈsɛntə bæk/Chính giữa mặt sau của áo2

CF (Center front)/ˈsɛntə frʌnt/Chính giữa mặt trước của áo3

CPM (Cost per minute)/kɒst pɜː ˈmɪnɪt/Chi phí thời gian4

SMV (Standard minute value)/ˈstændəd ˈmɪnɪt ˈvæljuː/Thời gian chuẩn5

SS (Size Seam)/saɪz siːm/Đường may bên sườn của sản phẩm6

TM (Total measurement)/ˈtəʊtl ˈmɛʒəmənt/Thông số tổng

Hội thoại tiếng Anh chuyên ngành may

Tình huống 1: Khách hàng muốn mua vải

Jenny: Good morning. How can I assist you?

(Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp bạn gì nào?)

Mrs. Linda: Of course, I’d like some fabric. I require something extremely cool and comfortable.

(Tất nhiên, tôi muốn một ít vải. Tôi cần một cái gì đó thật mát mẻ và thoải mái)

Jenny: It’s composed entirely of linen.

(Cái này được làm hoàn toàn bằng vải linen ạ)

Mrs. Linda: How much does it cost?

(Nó có giá bao nhiêu?)

Jenny: Every meter costs $3.0.

(Mỗi mét có giá $3,0 ạ)

Mrs. Linda: Please provide me with four meters.

(Vui lòng cho tôi 4 mét nhé)

Jenny: Is there anything else you require?

(Bạn còn yêu cầu gì nữa không?)

Mrs. Linda: Yes. Do you have any tweed materials?

(Vâng. Bạn có chất liệu vải tweed nào không?)

Jenny: We have, indeed. What do you think of this one?

(Chúng tôi có. Bạn thấy cái này thế nào?)

Mrs. Linda: Please, three meters. How much is that in total?

(Vui lòng cho tôi 3 mét. Tổng cộng là bao nhiêu?)

Jenny: That comes to $30.

(Tổng cộng là 30 đô la)

Mrs. Linda: Here you are. Thank you very much.

(Của bạn đây. Cảm ơn bạn rất nhiều)

Jenny: Thank you.

(Cảm ơn bạn)

Tình huống 2: Chốt đơn cho khách tại tiệm may

Sarah: We’re done measuring. Please fill out this form and pay a deposit.

(Chúng tôi đã đo xong. Vui lòng điền vào mẫu này và trả tiền đặt cọc)

Jessica: Here you are.

(Của bạn đây)

Sarah: Thank you so much. Please return to pick up your suit in a week.

(Cảm ơn bạn rất nhiều. Vui lòng quay lại nhận đồ của bạn sau 1 tuần)

Jessica: Thank you.

(Cảm ơn bạn)

Khóa học iTalk tại VUS – Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn

Kim chỉ may mặc trong tiếng anh là gì năm 2024
101 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may cơ bản và thông dụng

Cuộc sống bận rộn khiến bạn mệt mỏi và gặp nhiều khó khăn trong việc học thêm kỹ năng mới, nhất là khả năng giao tiếp tiếng Anh? Đừng lo, khóa học iTalk với đa dạng chủ đề, giờ học linh hoạt, ứng dụng công nghệ giúp bạn học tập hiệu quả mọi lúc mọi nơi,… sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn.

Lộ trình học có 4 cấp độ chính, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:

  • Level 1 (A1+ – Elementary) gồm 60 bài đầu tiên.
  • Level 2 (A1 – Pre-Intermediate) gồm 60 bài thứ hai.
  • Level 3 (B1 – Intermediate) gồm 60 bài thứ ba.
  • Level 4 (B1+ – Intermediate Plus) gồm 60 bài cuối cùng.

Theo từng cấp độ, khả năng giao tiếp của học viên iTalk sẽ có sự tiến bộ như sau:

  • Level 1: Học viên sẽ học và sử dụng từ vựng cơ bản vào cuộc sống hàng ngày. Có thể tự giới thiệu về bản thân, gia đình, miêu tả sở thích, tính cách và ngoại hình của người khác.
  • Level 2: Học viên có thể giao tiếp cơ bản trong những ngữ cảnh nhất định: Trường học, CLB, nơi làm việc,..
  • Level 3: Học viên có thể diễn đạt một cách trôi chảy các vấn đề như học tập, giải trí, công việc, du lịch,…
  • Level 4: Học viên sử dụng thành thạo ngoại ngữ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Bên cạnh đó, khóa học iTalk còn có những giá trị đặc biệt phải kể đến như:

  • Fit: Khóa học iTalk áp dụng phương pháp đào tạo 3Ps (Presentation – Practice – Production) để giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh chóng.
  • Flexibility: Tự do lựa chọn chủ đề, phương thức và thời gian học tập phù hợp.
  • Integrated Tech Support: Sử dụng nền tảng công nghệ đa dạng, bao gồm trí tuệ nhân tạo để phân tích giọng nói, iTalk Web và iTalk Dashboard Website.
  • Fluency and Accuracy: Tự tin giao tiếp với sự hướng dẫn từ đội ngũ giảng viên bản xứ và Việt Nam giàu kinh nghiệm.

Anh Văn Hội Việt Mỹ – Hành trình tạo ra sự khác biệt

  • 2.700+ giáo viên bản xứ và Việt Nam cùng đội ngũ trợ giảng tận tâm, giàu kinh nghiệm. 100% các thầy cô đều sở hữu chứng chỉ giảng dạy Anh ngữ theo tiêu chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL)
  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt tin chọn hệ thống Anh ngữ VUS. Số lượng học viên đạt các chứng chỉ quốc tế như IELTS, KET, PET, Starter, Mover, Flyer… lên đến 183.118 em.
  • Đến nay, VUS đã có gần 80 cơ sở đào tạo được công nhận đạt chuẩn quốc tế NEAS, có mặt tại hơn 22 tỉnh và thành phố lớn tại Việt Nam.
  • Là đối tác chiến lược hạng Platinum của British Council – Hội đồng Anh và hạng mức Vàng – hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment.
  • Đối tác chiến lược của các nhà xuất bản hàng đầu như National Geographic Learning, Oxford University Press,…
    Kim chỉ may mặc trong tiếng anh là gì năm 2024
    101 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may cơ bản và thông dụng

VUS vừa cung cấp cho bạn toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May thông dụng nhất. Hy vọng qua bài viết trên, các bạn sẽ có thêm cơ sở để học tốt tiếng Anh chuyên ngành nói riêng và phát triển rực rỡ trên con đường sự nghiệp nói chung. Theo dõi VUS để biết thêm nhiều thông tin hữu ích bạn nhé!