Dịch Sang Tiếng Việt: inactive /in'æktiv/
* tính từ - không hoạt động, thiếu hoạt động, ì *Chuyên ngành kỹ thuật -không hoạt động *Lĩnh vực: xây dựng -không có hoạt tính -không làm *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-không hoạt hóa
Cụm Từ Liên Quan :
inactive account //
*Chuyên ngành kinh tế
-tài khoản không hoạt động
inactive age //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-thời kỳ không hoạt động
inactive allele //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-alen không hoạt động
inactive asset //
*Chuyên ngành kinh tế
-tài sản không năng động
inactive black //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -muội không có hoạt tính
-muội trơ
inactive bond //
*Chuyên ngành kinh tế
-trái khoán không hoạt động
inactive character //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -ký tự bất hoạt *Lĩnh vực: toán & tin
-ký tự không hoạt động
inactive door //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng
-cửa bất động
inactive file //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin
-tệp không hoạt động
inactive gas //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-khí trơ
inactive leaf //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng
-cánh cửa bất động
inactive line //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -đường dây không hoạt động
-tuyến không hoạt động
inactive link //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-liên kết bất hoạt
inactive market //
*Chuyên ngành kinh tế -thị trường ế ẩm
-thị trường không sôi động
inactive money //
*Inactive money - [Econ] Tiền nhàn rỗi. + Xem IDLE BALANCES. *Chuyên ngành kinh tế
-tiền không hoạt động
inactive node //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin
-nút không hoạt động
inactive page //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin
-trang không hoạt động
inactive population //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -số dân không làm việc
-số dân phụ thuộc
inactive post //
*Chuyên ngành kinh tế -quầy giao dịch cổ phiếu ít được chú ý -quầy không sôi nổi
-trạm không năng động
inactive program //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin
-chương trình không hoạt động
inactive record //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin
-bản ghi không hoạt động
inactive state //
*Chuyên ngành kỹ thuật -trạng thái không hoạt động *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-trạng thái bất hoạt
inactive station //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin
-trạm không hoạt động
inactive stock //
*Chuyên ngành kinh tế -hàng tồn kho lâu ngày
-hàng trữ ứ đọng
inactive time //
*Chuyên ngành kỹ thuật -thời gian không hoạt động *Lĩnh vực: xây dựng -thời gian bị động
-thời gian ngừng việc
inactive trust //
*Chuyên ngành kinh tế
-tín thác không chủ động
inactive volume //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -dung lượng không hoạt động -khối không hoạt động
-tập bất hoạt
inactive window //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin
-cửa sổ không hoạt động
inactively //
*inactively
- xem inactive
inactiveness /in'æktivnis/
* danh từ
- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì, tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
top of inactive storage //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-mức nước hồ chết
inactive stock/bond //
*Chuyên ngành kinh tế -cổ phiếu không hoạt động
-trái phiếu không năng động
Dịch Nghĩa inactive Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Inactive là gì
inactive
không hoạt độnginactive age: thời kỳ không hoạt độnginactive allele: alen không hoạt độnginactive character: ký tự không hoạt độnginactive file: tệp không hoạt độnginactive line: đường dây không hoạt độnginactive line: tuyến không hoạt độnginactive node: nút không hoạt độnginactive page: trang không hoạt độnginactive program: chương trình không hoạt độnginactive record: bản ghi không hoạt độnginactive state: trạng thái không hoạt độnginactive station: trạm không hoạt độnginactive time: thời gian không hoạt độnginactive volume: khối không hoạt độnginactive volume: dung lượng không hoạt độnginactive window: cửa sổ không hoạt độngLĩnh vực: xây dựngkhông có hoạt tínhinactive black: muội không có hoạt tínhkhông làminactive population: số dân không làm việcLĩnh vực: hóa học & vật liệukhông hoạt hóainactive aggregatecốt liệu trơinactive blackmuội trơinactive characterký tự bất hoạtinactive doorcửa bất độnginactive gaskhí trơinactive leafcánh cửa bất độnginactive linkliên kết bất hoạtinactive populationsố dân phụ thuộcinactive statetrạng thái bất hoạtinactive timethời gian bị độnginactive timethời gian ngừng việcinactive volumetập bất hoạt o không hoạt động
Word families [Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs]:
activity, inactivity, activate, active, inactive, interactive, proactive, activelyXem thêm: Nghĩa Của Từ Ghim Là Gì ? Nghĩa Của Từ Ghìm Trong Tiếng Việt
inactive
Từ điển Collocation
inactive
adj.VERBS be | become | remain
ADV. totally He had been totally inactive for two weeks. | fairly, relatively | physically, sexually | economically, politically
Từ điển WordNet
adj.
not participating in a chemical reaction; chemically inertdesired amounts of inactive chlorine
not progressing or increasing; or progressing slowlynot exerting influence or changelacking activity; lying idle or unusedan inactive mine
inactivity | * danh từ - tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì |
inactivity | có việc gì làm ; không phản ứng ; ko phản ứng ; nó không hoạt động ; việc gì làm ; |
inactivity | có việc gì làm ; không phản ứng ; ko phản ứng ; nó không hoạt động ; việc gì làm ; |
inactivity; inaction; inactiveness | the state of being inactive |
inactivity; inactiveness; inertia | a disposition to remain inactive or inert |
inaction | * danh từ - sự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì |
inactive | * tính từ - không hoạt động, thiếu hoạt động, ì |
inactiveness | * danh từ - tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì |
inactivity | * danh từ - tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì |
inactively | - xem inactive |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet