Im glad là gì

Đặt câu với từ "glad"

1. I'm glad you're safe.

Em mừng vì anh đã về an toàn.

2. I'm just glad you're ok.

Thật may là mẹ không sao.

3. Glad you're on board, Scoob.

Chào mừng cậu gia nhập, Scoob.

4. I'm glad you weren't hurt.

Em mừng là anh không bị thương.

5. I'm glad you like it.

Hai đứa bay láu cá ghê.

6. Glad I caught you stateside.

May mà gọi kịp khi cô còn trong nước.

7. I'm glad, for Mrs. Wilkes'sake.

Tôi rất lấy làm vui mừng cho bà Wilkes.

8. I'm glad we're together now.

Rất vui ta lại được gập nhau.

9. I'm glad you accompany me.

Ta rất vui khi ngươi đi theo hộ tống ta với vầng hào quang của ta

10. I'm glad I washed your things.

Cũng may là chị đã giặt đồ cho em.

11. I'd be glad to finish you.

Tao rất vui vì được kết liễu mày.

12. So glad to finally meet you!

Ồ, bác gái, lần đầu diện kiến ạ.

13. I'm so glad I hired you.

Thật mừng là tôi đã thuê cậu.

14. I'm glad I didn't just eat.

May là tôi chưa ăn sáng đấy.

15. Glad to know you so well.

Aw, cậu không mừng vì tớ rất hiểu cậu sao?

16. Oh, just glad nobody got hurt.

May mà không ai bị sao cả.

17. And be glad and happy, okay?

hãy vui mừng và hanh phúc, được chứ?

18. Glad that I have triple 9.

Rất vui tôi có ba lá 9.

19. Boy, I'm glad we're going out again.

Trời, anh rất vui vì ta lại đi chơi cùng nhau.

20. Your heart is glad when sinners repent.

bởi thế thấy ai ăn năn thì Chúa mừng.

21. I'm glad we had this little talk.

Tôi rất vui vì cuộc nói chuyện của chúng ta.

22. Charlie, I'm glad you brought that up.

Charlie, may mà ông đề cập việc đó.

23. I'm strangely glad to get back again.

Tôi vui mừng khôn xiết khi được trở về.

24. She'll be so glad to see you.

Dì khuây khoả hơn khi thấy mày.

25. I'm glad you still wearing that diaper.

Ăh Ôh May mà cậu còn mặc tả!

26. And what glad tidings he has to proclaim!

Và thiên sứ này rao báo những ân phước lớn!

27. I'm glad your boss is seeing a shrink.

Cũng may là sếp em còn chịu đi gặp bác sĩ tâm thần.

28. Still glad the age of chivalry isn't dead?

Cô vẫn mừng vì tính ga-lăng vẫn tồn tại chứ?

29. Miyuki I " m so glad you " re safe.

Miyuki-chan thiệt mừng vì em không sao cả.

30. Well, I'm glad you took the orchid script.

Well, em rất vui vì anh nhận kịch bản Hoa Lan.

31. ... Let your hearts rejoice, and be exceedingly glad.

... Hãy để cho tâm hồn mình được hân hoan và hết sức vui vẻ.

32. Glad you're working for me, not the competition.

Chị mừng là em làm cho chị, chứ không phải ganh đua.

33. Well, I'm glad we sent Theodore to Baggage.

Mừng là đã gửi Theodore sang bên hành lý.

34. Awfully glad about the expected new arrival, Yuri.

Trong niềm hân hoan tột cùng mong đợi một đứa bé ra đời.

35. I'm just glad you decided to stick around.

Tôi mừng là cô quyết định bám trụ lại.

36. Still, the Hollows will be glad of a feed.

Tuy nhiên, các Hồn Rỗng cũng vẫn vui khi được ăn mắt chúng.

37. Aren't you glad to see old Detective Downs again?

Em không mừng khi gặp lại lão thám tử Downs sao?

38. All they do is stick out the glad hand.

Họ chỉ còn biết chắp tay cầu Yàng.

39. Hes a special dad, and Im glad hes mine!

Bố là người cha trên cả tuyệt vời. Em cảm thấy thật hạnh phúc!

40. I'm so glad to see you I could cry!

Gặp anh em mừng muốn khóc!

41. Well, and you're glad I didn't show you this.

Được rồi, các bạn nên vui vì tôi không cho các bạn xem.

42. I never been so glad to see an Indian.

Chưa bao giờ gặp một người da đỏ mà tôi mừng vậy.

43. We are glad to find you alive beyond hope.

Chúng tôi rất mừng vì thấy ngài còn sống ngoài sự hy vọng.

44. Well, I'm glad to see you still got old Bessie.

Vâng, tôi vui khi thấy ông vẫn còn chiếc Bessie già nua này.

45. I am glad our Prime Minister respects talents as much

Đại Tư Khấu biết coi trọng kẻ hiền như thế

46. I will be glad to leave these copies with you.

Tôi hân hạnh để lại các tạp chí này cho quí vị.

47. Well, I'm just glad I didn't freak you out again.

Tôi mừng vì không làm cô hoảng sợ nữa.

48. Well, then, I'm glad you won't be needing my services.

Vậy cô mừng vì cháu không cần dịch vụ của cô.

49. Glad you took my advice about wearing that vest, detective.

Vui mừng cô đã nghe lời khuyên của tôi về mặc áo chống đạn, thám tử.

50. And hey, just be glad it's not the ducky tie.

Và cậu phải mừng vì nó không phải là cà vạt con vịt.

51. But the lowly bramble was glad to become a ruler.

Nhưng loại cây gai gốc hèn mọn thì lại vui lòng muốn làm vua.

52. Glad we're past the point of worrying about the timeline.

Vui mừng chúng tôi qua các điểm lo lắng về dòng thời gian

53. And I'd certainly be glad to share in any reward.

Và tôi sẽ vô cùng vui mừng nếu được chia chút phần thưởng.

54. No, I'm glad to have shared in your perils, Thorin.

Không, tôi rất vui khi được chia sẻ hoạn nạn cùng ngài, Thorin.

55. Glad that it's just the stopper not the whole bottle

May chỉ là cái nút chai thôi không phải là nguyên chai rượu.

56. He was glad his family had worked as a team.

Nó hài lòng thấy gia đình của nó đã làm việc chung với nhau như là một đội.

57. We are glad to have you as pioneers in our congregation?

Chúng tôi hân hạnh có anh chị làm khai thác trong hội-thánh chúng tôi?

58. I'm very glad you have somebody who thinks of these things.

Tôi rất lấy làm vui các cô đã có người nghĩ ra việc này.

59. I am glad I listened to the whisperings of the Spirit.

Tôi hài lòng đã lắng nghe lời mách bảo của Thánh Linh.

60. But now Im glad my mom was so frank and open.

Nhưng giờ thì mình vui vì mẹ đã rất thẳng thắn và cởi mở.

61. I am glad that the partridge gets fed, at any rate.

Tôi vui mừng rằng chim đa đa được cho ăn, ở mức nào.

62. I gotta admit, now I'm really glad I bought this bag.

Tớ phải công nhận là giờ tớ rất vui vì mua túi.

63. How glad we are to share in his covenant of peace!

Thật chúng ta hân-hoan biết bao được dự phần trong giao-ước hòa-bình này!

64. I obtained them, glad to have something to relieve the monotony.

Tôi nhận lấy sách, mừng vì đã có thứ giải khuây.

65. Witnesses arriving at São Paulo for the Glad Nations Assembly, 1946

Các Nhân Chứng đến São Paulo để dự Hội Nghị Các nước hoan hỉ, năm 1946

66. Have I cheered up the sad and made someone feel glad?

Hoặc an ủi ai đang buồn, hoặc làm cho ai mừng vui?

67. [Isaiah 48:8] Judahs ear has been shut to Jehovahs glad tidings.

[Ê-sai 48:8] Dân Giu-đa từng bịt tai không nghe tin mừng của Đức Giê-hô-va.

68. The people are glad that Jehovah has chosen Saul to be king.

Dân sự vui mừng vì Đức Giê-hô-va đã chọn Sau-lơ làm vua.

69. Bet you boys are glad you gave me a gun now huh?

Cá cược bạn trai rất vui mừng bạn đã cho tôi một khẩu súng bây giờ huh?

70. It seldom was; but he was glad, I think, to see me.

Nó hiếm khi, nhưng ông rất vui, tôi nghĩ, để nhìn thấy tôi.

71. Jim, I'm glad to have this chance to talk to you alone.

Jim, tôi mừng vì có cơ hội này để nói chuyện riêng với anh.

72. Im so glad that my parents made the decision to come here.

Tôi rất sung sướng vui mừng là cha mẹ tôi đã quyết định dọn đến đây.

73. I was so glad that I didnt put off serving the Lord.

Em rất vui mừng đến nỗi em không trì hoãn nổi việc phục vụ Chúa.

74. I am glad that I chose to keep the Sabbath day holy.

Tôi rất hài lòng đã chọn để giữ ngày Sa Bát được thánh.

75. Well, I'm glad to hear I'm not the only one up this late.

Thật vui là tôi không phải người duy nhất thức khuya.

76. I know a lot of people are glad that this happened to me.

Em biết có rất nhiều nghĩ trong lòng " hãy xem bộ dạng của cô bây giờ đi. "

77. Lady, I was glad to see Sir Robert when he disembarked in London.

Công nương, tôi đã rất mừng khi thấy ngài Robert khi ngài ấy lên bờ ở London.

78. Back on Mars, with his father Nathaniel, Gardner is glad to be home.

Trở lại sao Hỏa cùng với cha ruột Nathaniel của mình, Gardner rất vui khi được về nhà.

79. When they realize they are free from tyranny, the people will be glad.

Khi họ nhận ra đã thoát được chế độ bạo ngược, họ sẽ vui mừng.

80. Think how glad that lost sheep was when it saw its shepherd coming.

Hãy tưởng tượng nỗi vui mừng của con chiên lạc đàn khi nó thấy người chăn nó!

Video liên quan

Chủ Đề