How old are you tiếng việt là gì năm 2024
Vậy có những cách nào để hỏi tuổi bằng tiếng Anh? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học những mẫu câu hỏi, câu trả lời thông dụng nhất và đi kèm ví dụ minh hoạ dễ hiểu. Show Key takeaways
Cách hỏi tuổi bằng Tiếng AnhHow old + to be + S?
Ví dụ:
What is… age?
Ví dụ:
Các cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh lịch sự Với một số người, tuổi tác là một vấn đề nhạy cảm. Vì vậy, để tránh bị xem là thô lỗ, người hỏi nên hỏi tuổi một cách khéo léo, lịch sự. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi tuổi bằng tiếng Anh mang sắc thái trang trọng. Người dùng có thể áp dụng những mẫu câu này để hỏi tuổi những người chưa thân quen, khi gặp người lạ ở các không gian công cộng hoặc trong những dịp trang trọng:
Cách trả lời tuổi trong Tiếng AnhS + to be + số tuổi (years old) Ví dụ:
Một số trạng từ có thể đi kèm với số tuổi
Ví dụ: She is in her early thirties. (Cô ấy mới đầu 30 tuổi.)
Ví dụ: My father is in his mid-fifties. (Bố tôi đang ở giữa độ tuổi 50.)
Ví dụ: My grandmother is in her late eighties. (Bà tôi đang ở cuối độ tuổi 80.) Xem thêm: Cách chào hỏi bằng tiếng Anh Một số từ vựng tiếng Anh về tuổi tác
Ví dụ: Tom is the baby in my family. (Tom là em bé trong nhà tôi.)
Ví dụ: These toys are suitable for toddlers. (Những món đồ chơi này phù hợp với trẻ từ 1 đến 3 tuổi.)
Ví dụ: When I was a child, I used to love going fishing (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thích đi câu cá.)
Ví dụ: This film attracts a lot of teenagers (Bộ phim này thu hút rất nhiều thanh thiếu niên.)
Ví dụ: Only adults are invited to the wedding. (Chỉ có người trưởng thành được mời tới tiệc cưới.)
Ví dụ: The city is building nursing homes for the elderly. (Thành phố đang xây nhà dưỡng lão cho người già.) Đoạn hội thoại về cách hỏi và trả lời tuổi bằng tiếng AnhTim: Hello John. This is Thomas. He is our new roommate. (Chào John. Đây là Thomas. Cậu ấy là bạn cùng phòng mới của chúng mình.) John: Hi Thomas, nice to meet you. Welcome. Come in, please. (Chào Thomas. Rất vui được gặp cậu. Cậu vào đi.) Thomas: Hi, everyone. Nice to meet you too. (Chào mọi người, mình cũng rất vui được gặp các cậu.) John: Thomas, where are you from? (Cậu đến từ đâu thế Thomas). Thomas: I come from Texas. How about you? (Mình đến từ Texas. Còn cậu thì sao?) John: I am from California. May I know how old you are? (Mình đến từ California. Mình có thể hỏi cậu bao nhiêu tuổi không?) Thomas: I'm 20 years old. (Mình 20 tuổi.) John: Oh, we are the same age. (Chúng mình bằng tuổi đó). Xem thêm: Cách hỏi giờ trong tiếng Anh. Tổng kếtBài viết trên đây đã tổng hợp các cách thông dụng, được sử dụng phổ biến nhất. Hy vọng qua bài viết này, người học sẽ tích luỹ thêm được nhiều mẫu câu hay, đồng thời biết cách trả lời các câu hỏi tuổi. Đây đều là một vài mẫu câu cơ bản, vì vậy, bằng cách tự hỏi và đáp, người học hoàn toàn có thể làm chủ những kiến thức này. Nguồn tham khảo: Khan, AA. “How to Ask Someone About Their Age – ESL Advice.” ESL Advice, https://esladvice.com/how-to-ask-someone-about-their-age/. Accessed 10 December 2022. How old are you trả lời như thế nào?Ngữ pháp - Hỏi về tuổi tác & Giới thiệu một người khác. Câu hỏi: How old are you?(Bạn bao nhiêu tuổi?). Trả lời:. I am/ I'm + số tuổi + years old.. * Lưu ý: Cụm từ “years old” có thể được bỏ đi. Ví dụ: How old are you?(Bạn bao nhiêu tuổi?) I am eleven years old. (Tớ 11 tuổi.) / I'm eleven. (Tớ 11 tuổi.). How old are you đọc ra tiếng Việt là gì?how old are you? = bạn bao nhiêu tuổi? How old are you tiếng Anh như thế nào?How old are you? là một câu hỏi được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày với ý nghĩa là bạn bao nhiêu tuổi. Đây là câu hỏi về tuổi tác của một người nào đó trong trường hợp lần đầu tiên gặp mặt để có thêm thông tin về người đó. What your age là gì?Tuổi. what is your age? — anh bao nhiêu tuổi? |