Giải tiếng anh lớp 5 unit 6 lesson 2

  • a] Hi, Akiko. It's nice to talk to you again. [Xin chào Akiko. Thật vui khi được nói chuyện với bạn lần nữa.]
    Nice to talk to you, too, Nam. [Mình cũng thấy thật vui khi nói chuyện với bạn, Nam à.]
  • b] Are you at school? [Bạn ở trường phải không?]
    Yes, I am. It's break time. [Vâng, đúng rồi. Đang là giờ ra chơi/giải lao.]
  • c]  Are you at school, too? [Bạn cũng ở trường phải không?]
    No, I'm at home. I'm studying my English lesson. [Không, mình ở nhà. Mình đang học môn Tiếng Anh.]
  • d]   Good for you. How often do you have English? [Thật tốt cho bạn. Bạn thường có môn Tiếng Anh không?]
    I have it four times a week. [Mình học nó bốn lần một tuần.]
  • a]   How often do you have Music? [Bạn thường có môn Âm nhạc không?]
    I have it once a week. [Mình học nó một lần một tuần.]
  • b]   How often do you have Science? [Bọn thường có môn Khoa học không?]
    I have it twice a week. [Mình học nó hai lần một tuần.]
  • c]   How often do you have Vietnamese? [Bạn thường có môn Tiếng Việt không?]
    I have it four times a week. [Mình học nó bốn lần một tuần.]
  • d]   How often do you have Maths? [Bạn thường có môn Toán không?]
    I have it every school day. [Mình học nó mỗi ngày đến trường.]
  1. How many lessons do you have today? [Hôm nay bạn có những môn học gì?]
    I have... [Tôi có...]
  2. How often do you have...? [Bọn thường có môn... mấy lần?]
    I have it... [Tôi học nó... .]
  • 1.   1. a : Mai has English four times a week. [Mai có môn Tiếng Anh bốn lần một tuần.]
  • 2.   2. a : Nam has four lessons. [Nam có bốn môn học.]
  • 3.   3. b : Akiko is on holiday today. [Hôm nay Akiko trong kỳ nghỉ.]
  • 4.   4. a : Quan has Maths every school day. [Quân có môn Toán mỗi ngày học.]

Audio script:

  • 1. Mai: How often do you have English, Akiko?Akiko: I have it every day, Mai.Mai: Do you like English?Akiko: Yes, of course. How about you? How often do you have English?

    Mai: I have it four times a week.

  • 2. Akiko: How many lessons do you have today, Nam?Nam: I have four: Maths, Vietnamese, Music and PE. How about you? How many lessons do you have today?Akiko: Oh, It's a holiday in Japan today.Nam: Great! It's nice to have holidays!3. Mai: Hello, Akiko. It's nice to talk to you again.Akiko: Nice to talk to you, too, Mai. Do you have school today?Mai: Yes, but not nowằ I'll go to school in the afternoon. How about you?Akiko: I'm on holiday. How many lessons do you have today?

    Mai: Four: English, Vietnamese, Maths and Art.

  • 4. Tony: What subject do you like best, Quan?Quan: I like Maths. How about you, Tony?Tony: I like it, tooẽ How often do you have Maths?Quan: I have it every school day. And you?

    Tony: Oh, I have it only four times a week.

5. Write about you [Viết về em]

  • 1. How many lessons do you have today? [Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học?]
    I have five: Maths, Vietnamese, Art, IT and English. [Tôi có 5 môn học: Toán, Tiếng Việt Mỹ thuật, Tin học và Tiếng Anh.]
  • 2. What's your favourite lesson? [Môn học yêu thích của bạn là gì?]
    It's Maths. [Nó là môn Toán.]
  • 3. How often do you have your favourite lesson? [Môn học yêu thích của bạn thường có mây lần?]
    I have it every school day. [Tôi có nó mỗi ngày học.]
  • 4. How often do you have English? [Bạn thường có môn Tiếng Anh mấy lần?]
    I have it three times a week. [Tôi có nó ba lần một tuần.]
  • 5. Do you like English? Why? / Why not? [Bạn có thích môn Tiếng Anh không? Tại sao có?/Tại sao không?]
    Yes, I do. Because I can talk to many people from different countries in the world. [Vâng, tôi thích. Bởi vì tôi có thể nói chuyện với nhiều người từ những quốc gio khác nhau trên thế giới.]

6. Let’s play [Chúng ta cùng chơi]

Slap the board [Vỗ vào bảng]

Câu 1

1. Look, listen and repeat [Nhìn, nghe và lặp lại]

Click tại đây để nghe: 

a]  Hi, Akiko. It’s nice to talk to you again.

Nice to talk to you, too, Nam.

b]  Are you at school?

Yes, I am. It’s break time.

c]  Are you at school, too?

No, I’m at home. I’m studying my English lesson.

d]  Good for you. How often do you have English?

I have it four times a week.

Tạm dịch:

a] Xin chào Akiko. Thật thú vị nói khi chuyện với bạn lần nữa.

Mình cũng thấy thật thú vị khi nói chuyện với bạn, Nam à.

b] Bạn ở trường phải không?

Vâng, đúng rồi. Nó là giờ ra chơi/giải lao.

c] Bạn cũng ở trường phải không?

Không, mình ở nhà. Mình đang học môn Tiếng Anh.

d] Tốt cho bạn. Bạn thường có môn Tiếng Anh không?

Mình học nó bốn lần một tuần.

Câu 2

2. Point and say [Chỉ và đọc]

Click tại đây để nghe:

a]   How often do you have Music?

I have it once a week.

b]   How often do you have Science?

I have it twice a week.

c]   How often do you have Vietnamese?

I have it four times a week.

d]   How often do you have Maths?

I have it every school day.

Tạm dịch:

a] Bạn thường có môn Âm nhạc không? Mình học nó một lần một tuần.

b] Bạn thường có môn Khoa học không? Mình học nó hai lần một tuần.

c] Bạn thường có môn Tiếng Việt không? Mình học nó bốn lần một tuần.

d] Bạn thường có môn Toán không? Mình học nó mỗi ngày học.

Câu 3

3. Let’s talk [Chúng ta cùng nói]

Ask and answer questions about the lessons you have today and how often you have each lesson. [Hỏi và trả lời các câu hỏi về những môn học bạn có hôm này và bạn học nó thường xuyên như thế nào]

Lời giải chi tiết:

– How many lessons do you have today?

I have four: Maths, Vietnamese, English and Science.

– How often do you have Maths?

I have it five times a week.

– How often do you have Vietnamese?

I have it five times a week.

– How often do you have English?

I have it twice a week.

– How often do you have Science?

I have it twice a week.

Tạm dịch:

– Hôm nay bạn học bao nhiêu môn?

Mình học bốn môn: Toán, tiếng Việt, tiếng Anh và Khoa học.

– Bạn thường xuyên học Toán như thế nào?

Mình học nó năm lần một tuần.

– Bạn thường xuyên học tiếng Việt như thế nào?

Mình học nó năm lần một tuần.

– Bạn thường xuyên học tiếng Anh như thế nào?

Mình học nó hai lần một tuần.

– Bạn thường xuyên học Khoa học như thế nào?

Mình học nó hai lần một tuần.

Câu 4

4. Listen and circle a or b [Nghe và khoanh tròn a hoặc b]

Click tại đây để nghe: 

Lời giải chi tiết:

1. Mai has English four times a week?

[Mai có môn Tiếng Anh bốn lần một tuần.]

2. Nam has four lessons today.

[Nam có bốn môn học.]

3. Akiko is on holiday today.

[Hôm nay Akiko trong kỳ nghỉ.]

4. Quan has Maths every school day.

[Quân có môn Toán mỗi ngày học.]

Audio script:

1. Mai: How often do you have English, Akiko?

Akiko: I have it every day, Mai.

Mai: Do you like English?

Akiko: Yes, of course. How about you? How often do you have English?

Mai: I have it four times a week.

2. Akiko: How many lessons do you have today, Nam?

Nam: I have four: Maths, Vietnamese, Music and PE. How about you? How many lessons do you have today?

Akiko: Oh, It’s a holiday in Japan today.

Nam: Great! It’s nice to have holidays!

3. Mai: Hello, Akiko. It’s nice to talk to you again.

Akiko: Nice to talk to you, too, Mai. Do you have school today?

Mai: Yes, but not now. I’ll go to school in the afternoon. How about you?

Akiko: I’m on holiday. How many lessons do you have today?

Mai: Four: English, Vietnamese, Maths and Art.

4. Tony: What subject do you like best, Quan?

Quan: I like Maths. How about you, Tony?

Tony: I like it, too. How often do you have Maths?

Quan: I have it every school day. And you?

Tony: Oh, I have it only four times a week.

Tạm dịch:

1. Mai: Bạn thường học môn tiếng Anh như thế nào, Akiko?]

Akiko: Mình học nó hàng ngày Mai à.

Mai: Bạn có thích môn tiếng Anh không?

Akiko: Có chứ. Thế còn bạn? Bạn thường học tiếng Anh như thế nào?

Mai: Mình học nó bốn lần một tuần.

2. Akiko: Hôm nay bạn học bao nhiêu môn hả Nam?

Nam: Mình học bốn môn: Toán, tiếng Việt, âm nhạc và Thể dục. Thế còn bạn? Bạn học bao nhiêu môn học hôm nay?

Akiko: Ố, hôm nay là ngày nghỉ ở bên Nhật.

Nam: Tuyệt quá. Thật là thích khi được nghỉ.

3. Mai: Chào Akiko. Rất vui lại được nói chuyện với bạn.

Akiko: Mình cũng rất vui khi được nói chuyện với bạn, Mai? Bạn có phải đi học hôm nav không?

Mai: Có, nhưng không phải bây giờ. Mình sẽ đi học vào buổi chiều. Thế còn bạn

Akiko: Bốn môn: tiếng Anh, tiếng Việt, Toán và Mỹ Thuật.

4. Tony: Bạn thích môn học nào nhất, Quân?

Quan: Mình thích Toán. Thế còn bạn, Tony?

Tony: Mình cũng thích nó. Bạn thường học môn Toán với tần suất như thế nào?

Quan: Mình học nó mọi ngày đi học. Thế còn bạn?

Tony: Ồ, mình học nó chỉ có bốn lần một tuần thôi.

Câu 5

5. Write about you [Viết về em]

Lời giải chi tiết:

1. How many lessons do you have today?

I have five: Maths, Vietnamese, Art, IT and English.

2. What’s your favourite lesson?

It’s Maths.

3. How often do you have your favourite lesson?

I have it every school day.

4. How often do you have English?

I have it three times a week.

5. Do you like English? Why? / Why not?

Yes, I do. Because I can talk to many people from different countries in the World.

Tạm dịch:

1. Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học?

Tôi có 5 môn học: Toán, Tiếng Việt, Mỹ thuật, Tin học và Tiếng Anh.

2. Môn học yêu thích của bạn là gì? Nó là môn Toán.

3. Môn học yêu thích của bạn thường có mấy lần? Tôi có nó mỗi ngày học.

4. Bạn thường có môn Tiếng Anh mấy lần? Tôi có nó ba lần một tuần.

5. Bạn thích môn Tiếng Anh phải không? Tại sao?/Tại sao không?

Vâng, tôi thích. Bởi vì tôi có thể nói chuyện với nhiều người từ những quốc gia khác nhau trên thế giới.

Câu 6

6. Let’s play [Chúng ta cùng chơi]

Slap the board [Vỗ vào bảng]

Từ vựng

1. break /breɪk/  giải lao

2. lesson /ˈlesn/  buổi học, tiết học

3. maths /mæθs/  môn Toán

4. vietnamese   môn Tiếng Việt

5. english /ˈɪŋglɪʃ/  môn Tiếng Anh

6. science /ˈsaɪəns/  môn Khoa học

7. once /wʌns/  một lần

8. twice /twaɪs/  hai lần

9. subject /ˈsʌbdʒɪkt/  môn học

10. favourite /ˈfeɪvərɪt/  yêu thích

Tags: 43 SGK tiếng Anh lớp 5 mớilesson 2Unit 6 trang 42

Video liên quan

Chủ Đề