Giá xe honda imex trà vinh (2022)

Đại lý xe máy Honda Trà Vinh chi tiết danh sách các cửa hàng bán xe và dịch vụ Honda ủy nhiệm.

Bạn đang xem : Head imex trà vinh 2 : shop xe máy honda imex Bảng giá xe Honda tại Trà Vinh mới nhất

  • Danh sách cửa hàng xe máy Honda Trà Vinh
    • Honda Imex Trà Vinh
    • Các Head Honda Trà Vĩnh khác
  • Bảng giá xe Honda Trà Vinh
    • Các đơn vị khác

Danh sách cửa hàng xe máy Honda Trà Vinh

Bảng giá xe Honda tại Trà Vinh mới nhất

Dưới đây là danh sách 12 của hàng bán xe máy và dịch vụ sửa chửa, bảo hành…của Honda ủy nhiệm tại tỉnh Trà Vinh

Honda Imex Trà Vinh

1. Head Imex Tra Vinh 1

Điện thoại : 02943753563

2. Head Imex Tra Vinh 2

Điện thoại : 02943885123

3. Head Imex Trà Vinh 3

Điện thoại : 02943875252

4. Head Imex Trà Vinh 4

Điện thoại : 02943725737

Các Head Honda Trà Vĩnh khác

5. Head Trung Tâm 5

Điện thoại : 02943872079

6.

Xem thêm: Hiểu Rõ Về Ung Thư Giai Đoạn 3 Là Gì ? Biểu Hiện Của Biểu Hiện Của

Head Trung Tâm 6

Điện thoại : 02943676779

7. Head Thanh Bình An

Điện thoại : 02943864218

8. Head Thiên Phát

Điện thoại : 02943834999

9. Head Bảy Chi

Điện thoại : 02943864289

10. Head Bảy Chi 2

Điện thoại : 02946263366

11. Head Thành Hiếu

Điện thoại: 02943614567

12. Head Đức Thịnh

Điện thoại : 02943733888

Bảng giá xe Honda Trà Vinh

Bảng giá xe là mức giá đề xuất của Honda. Muốn biết giá xe chính xác hơn, bạn vui lòng gọi điện trực tiếp đến các cửa hàng xe máy Honda ở Trà Vinh để tham khảo.

Mẫu xePhiên bảnGiá đại lý
Honda Wave Alpha 110 Tiêu chuẩn 19.000.000
HondaBlade 110 Phanh cơ 18.000.000
HondaBlade 110 Phanh đĩa 19.000.000
HondaBlade 110 Vành đúc 20.500.000
HondaWave RSX 110 Phanh cơ 21.500.000
HondaWave RSX 110 Phanh đĩa 22.500.000
HondaWave RSX 110 Vành đúc 24.500.000
HondaFuture 125 Nan hoa 30.000.000
HondaFuture 125 Vành đúc 31.000.000
Vision Tiêu chuẩn 32.000.000
Vision Cao cấp 34.000.000
Vision Cá tính 37.000.000
Lead Tiêu chuẩn 39.000.000
Lead Cao cấp 41.000.000
Lead Đen mờ 42.000.000
Air Blade 2019 Tiêu chuẩn 42.000.000
Air Blade 2019 Cao cấp 45.000.000
Air Blade 2019 Đen mờ 48.000.000
Air Blade 2019 Từ tính 46.000.000
Air Blade 2020 125i Tiêu chuẩn 42.000.000
Air Blade 2020 125i Đặc biệt 42.5.00.000
Air Blade 2020 150i Tiêu chuẩn 55.5.00.000
Air Blade 2020 150i Đặc biệt 57.000.000
Winner X Thể thao 44.000.000
Winner X Camo (ABS) 48.000.000
Winner X Đen mờ (ABS) 49.000.000
SH mode 2021 Thời trang (CBS) 60.000.000
SH mode 2021 Thời trang (ABS) 70.000.000
SH mode 2021 Cá tính (ABS) 71.000.000
PCX 125 55.000.000
PCX 150 68.000.000
PCX 150 Hybird 87.000.000
MSX 125 Tiêu chuẩn 50.000.000
HondaSH 2019 125 CBS 100.000.000
HondaSH 2019 125 ABS 110.000.000
HondaSH 2019 150 CBS 125.000.000
HondaSH 2019 150 ABS 130.000.000
HondaSH 2019 150 CBS đen mờ 140.000.000
HondaSH 2019 150 ABS đen mờ 150.000.000
SH 2020 125 CBS 82.000.000
SH 2020 125 ABS 98.000.000
SH 2020 150 CBS 100.000.000
SH 2020 150 ABS 110.000.000

Các đơn vị khác