Giá vàng hôm nay
[ĐVT: 1,000/Lượng]
Vàng miếng SJC Mua vào Bán ra SJC HCM 1-10L 75,000 78,000 SJC Hà Nội 75,000 78,020 DOJI HCM 74,900 77,900 DOJI HN 74,900 77,900 PNJ HCM 75,000 77,950 PNJ Hà Nội 75,000 77,950 Phú Qúy SJC 75,200 78,000 Bảo Tín Minh Châu 75,250 78,000 Mi Hồng 75,800 77,300 EXIMBANK 75,000 77,000 TPBANK GOLD 74,900 77,900
Giá vàng SJC
ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra Giá vàng SJC Chi Nhánh Khác SJC Đà Nẵng 75,000 78,020 SJC Nha Trang 75,000 78,020 SJC Cà Mau 75,000 78,020 SJC Huế 74,970 78,020 SJC Miền Tây 75,000 78,000 SJC Quãng Ngãi 75,000 78,000 SJC Biên Hòa 75,000 78,000 SJC Bạc Liêu 75,000 78,020 SJC Hạ Long 74,980 78,020
Giá vàng 9999, vàng nữ trang SJC
Nhẫn 9999 1c->5c 63,300 64,700 Vàng nữ trang 9999 63,100 64,300 Vàng nữ trang 24K 62,163 63,663 Vàng nữ trang 18K 46,380 48,380 Vàng nữ trang 14K 35,641 37,641 Vàng nữ trang 10K 24,966 26,966
Giá vàng thế giới
Lịch sử giá vàng
Giá đô la chợ đen
Mua vào Bán ra
USD chợ đen
24,900 -250 25,000 -220
Giá đô hôm nay
Tỷ giá trung tâm 19/02/2024
1 Đô la Mỹ = 23,979 8
Tỷ giá hôm nay
Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
USD
24,3300 24,7000
AUD
15,6430 16,3090
CAD
17,7470 18,5020
JPY
1590 1680
EUR
25,7770 27,1920
CHF
27,1420 28,2970
GBP
30,1650 31,4490
CNY
3,3380 3,4810