Get your mind out of the gutter nghĩa là gì năm 2024
được tích lũy từ trải nghiệm của người đi trước, chắt lọc từng từ ngữ với ý lời lẽ gọn nhưng đầy ý nghĩa cô đọng. Show 26. We are all in the gutter, but some of us are looking at the stars. ― Oscar Wilde Tất cả chúng ta đều bước đi trên cống rãnh, nhưng chỉ một số người vẫn ngắm các vì sao. 27. Be who you are and say what you mean, because those who mind don’t matter and those who matter don’t mind. ― Dr. Seuss Hãy là chính mình và nói điều bạn muốn nói. Bởi những người thấy phiền lòng chẳng có ý nghĩa, và những người có ý nghĩa sẽ không thấy phiền lòng 28. This too, shall pass. —Anonymous Rồi mọi chuyện sẽ qua. 29. Keep your eyes on the stars and your feet on the ground. —Theodore Roosevelt Hướng đôi mắt về phía những vì sao, và chạm đôi chân trên mặt đất. 30. The only person you should try to be better than is the person you were yesterday. —Anonymous Người mà bạn nên cố gắng để trở nên tốt đẹp hơn chính là bạn của ngày hôm qua. 31. Never be bullied into silence. Never allow yourself to be made a victim. Accept no one’s definition of your life; define yourself. —Harvey Fierstein Đừng bao giờ để bị ngược đãi bởi sự im lặng. Đừng bao giờ cho phép bản thân trở thành nạn nhân. Không chấp nhận ai định nghĩa cuộc sống của bạn; hãy tự định nghĩa bản thân mình. 32. Faith is the art of holding on to things your reason has once accepted, in spite of your changing moods. —C.S. Lewis Niềm tin là nghệ thuật níu giữ những điều mà bạn có lý do chấp nhận nó, dù cho bạn có thay đổi tâm trạng như thế nào. 33. Life’s too mysterious to take too serious. —Mary Engelbreit Cuộc sống này quá bí ẩn để coi nó quá nghiêm trọng. 34. No one can make you feel inferior without your consent. —Eleanor Roosevelt Không ai có thể làm bạn cảm thấy kém cỏi nếu không có sự bằng lòng của bạn. 35. The woman who follows the crowd will usually go no further than the crowd. The woman who walks alone is likely to find herself in places no one has been before. —Albert Einstein Người phụ nữ mà đi theo đám đông sẽ luôn không thể đi xa hơn đám đông. Người phụ nữ mà đi một mình thì thường tìm thấy cô ấy ở những nơi mà chưa ai từng đến trước đó. 36. You can’t go around building a better world for people. Only people can build a better world for people. Otherwise it’s just a cage. —Terry Pratchett, Witches Abroad Bạn không thể đi vòng quanh và xây dựng một thế giới đẹp hơn cho mọi người được. Chỉ có tất cả con người mới có thể xây dựng một thế giới đẹp hơn cho con người thôi. Nếu không thì nó chỉ là một cái lồng sắt. 37. There isn’t a way things should be. There’s just what happens, and what we do. — Terry Pratchett, A Hat Full of Sky Không có cách nào khiến mọi việc nên thế này hay thế khác. Sẽ chỉ có điều gì đang diễn ra và chúng ta làm gì mà thôi. 38. Be where your feet are — Anonymous Hãy sống với hiện tại. 39. It’s not about how hard you can hit; it’s about how hard you can get hit and keep moving forward. —Rocky Balboa, Rocky Bạn đấm mạnh thế nào không thành vấn đề bằng việc bạn bị đánh mạnh thế nào và vẫn tiếp tục tiến về phía trước. Very easy, and no mess.The way the Gel Bot spout works is that when it is pushed down, you get gel when you suck or squeeze (get your mind out of the gutter please! Il modo in cui funziona il beccuccio Gel Bot è che Nike Air Max 270 Damen Rosa quando viene spinto verso il basso, si ottiene il gel quando si succhia o si schiaccia (tieni la mente fuori dalla grondaia per favore! Ngữ cảnh sử dụng: đối thoại hằng ngày, tác phẩm nghệ thuật, chỉ mối quan hệ xa cách, sự lãng quên, thờ ơ
Out of sight, out of mind là gì?Cách phát âm: /aʊt əv saɪt, aʊt əv maɪnd/ Định nghĩa: Trong thành ngữ này, mỗi từ có ý nghĩa như sau:
Như vậy, “out of sight, out of mind” có nghĩa là khi một người không còn gặp gỡ hay nhìn thấy một đối tượng, họ sẽ ngừng nghĩ về và dần quên đối tượng đó. Ngoài ra, thành ngữ này cũng được dùng để chỉ rằng khi một người không trực tiếp nhìn thấy một điều gì đó, họ sẽ không biết hay quan tâm về nó. Trong tiếng Việt, thành ngữ có ý nghĩa tương đương là “xa mặt cách lòng” hay “khuất mắt khôn coi”. Nguồn gốcVào khoảng thế kỷ 7-8 trước công nguyên, một cách diễn đạt tương tự “out of sight, out of mind” đã được viết trong bộ Sử thi Odyssey bằng tiếng Hy Lạp cổ đại. Câu thơ này được dịch sang tiếng Anh như sau:
Thành ngữ tiếng Anh này được cho là xuất hiện lần đầu tiên trong một số tác phẩm vào thế kỷ 16:
Cách sử dụng Out of sight, out of mindBổ ngữ của chủ ngữThành ngữ này có thể theo sau các động từ liên kết như be, seem, become, get,… giúp bổ sung thông tin cho chủ ngữ.
Bổ ngữ của tân ngữThành ngữ này cũng có thể theo sau tân ngữ trong câu để bổ sung thông tin cho tân ngữ đó.
Lưu ýTrong một số trường hợp, thành ngữ này có thể được tách ra thành hai cụm “out of sight” và “out of mind”, mỗi cụm đóng vai trò bổ ngữ cho những thành phần khác nhau trong cùng một câu.
Tuy nhiên, khi được dùng độc lập, “out of sight” và “out of mind” có thể mang ý nghĩa khác:
Những cách diễn đạt tương đương
Ví dụ: It completely slipped my mind that we had a meeting this afternoon. (Tôi hoàn toàn quên mất rằng chúng ta có cuộc họp vào chiều nay.)
Ví dụ: The details of that event have slipped my memory over time. (Theo thời gian, tôi đã quên đi những chi tiết về sự kiện đó.)
She forgot her friend's birthday and felt terrible about it. (Cô ấy quên sinh nhật của bạn mình và cảm thấy rất tồi tệ về điều đó.)
Ví dụ: She realized she had been neglecting her friendships and decided to make more time for her friends. (Cô ấy nhận ra cô đã phớt lờ những mối quan hệ bạn bè của mình và quyết định dành nhiều thời gian hơn cho bạn bè.)
Ví dụ: Over time, they cannot maintain their long-distance relationship, and their once passionate love began to fade. (Dần dần, họ không thể duy trì mối quan hệ yêu xa, và tình yêu nồng nhiệt trước đây của họ bắt đầu phai nhạt.)
Ví dụ: The unremembered faces in the photograph puzzled her, as she couldn't recall who they were. (Những gương mặt không được nhớ đến trong bức ảnh làm cô ấy bối rối, vì cô ấy không hồi tưởng được họ là ai.) Lưu ý: những cách diễn đạt trên thể hiện sự quên lãng nhưng không bao hàmđược toàn bộ ý nghĩa của thành ngữ “out of sight, out of mind”. Out of sight, out of mind trong ngữ cảnh thực tếThành ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại hằng ngày hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, khi người nói hoặc tác giả muốn đề cập đến mối quan hệ xa cách giữa người với người, về sự lãng quên các sự vật hay sự việc cũ xưa, hoặc sự thờ ơ đối với một điều gì đó. Ví dụ:
Due to living in different countries, Sarah and John were out of sight, out of mind. (Vì sống ở các quốc gia khác nhau, Sarah và John đã xa mặt cách lòng.)
The childhood memories faded away as the old photo albums were left out of sight, out of mind. (Ký ức tuổi thơ phai nhạt dần khi những cuốn album ảnh cũ bị bỏ ngoài tầm mắt và rơi vào quên lãng.)
Poverty is out of sight, out of mind of the rich. (Nghèo đói là chuyện mà những người giàu không để mắt và để tâm đến.)
A: Hey, have you heard from Sarah lately? I haven't seen or talked to her for ages. B: No, I haven't either. I guess she's been really busy with her work abroad. It feels like we’re out of sight, out of mind. A: Yeah, that's true. It's easy to lose touch with someone when they're not around. B: Definitely. It's strange how quickly people can fade from our thoughts when we don't see them regularly. A: I’m so sad about that. We should have frequently reached out and checked in on those we care about, right? B: You're right. I'll make sure to drop Sarah a message today and see how she's doing. (Dịch nghĩa: A: Này, gần đây bạn có nghe tin gì từ Sarah không? Tôi đã không gặp hay nói chuyện với cô ấy lâu rồi. B: Tôi cũng không. Chắc hẳn cô ấy đang thực sự bận rộn với công việc ở nước ngoài. Có vẻ như chúng ta xa mặt cách lòng rồi. A: Vâng, đúng là như vậy thật. Thật dễ dàng để mất liên lạc với ai đó khi họ không ở bên cạnh. B: Chắc chắn rồi. Thật kỳ lạ là mọi người có thể nhanh chóng phai nhạt khỏi tâm trí của chúng ta khi chúng ta không gặp họ thường xuyên. A: Tôi rất buồn về điều đó. Lẽ ra chúng ta nên thường xuyên liên hệ và hỏi thăm những người chúng ta quan tâm, phải không? B: Bạn nói đúng. Hôm nay tôi chắc chắn sẽ gửi tin nhắn cho Sarah và xem cô ấy thế nào.)
Sách: Out of Sight, Out of Mind – Homeless Children and Families in Small-Town America (Yvonne Vissing) (Tạm dịch: Góc khuất – Trẻ em và gia đình vô gia cư ở thị trấn nhỏ nước Mỹ) Âm nhạc: You had your chance, you blew it. Out of sight, out of mind. (Since U Been Gone – Kelly Clarkson) (Tạm dịch: Anh đã có cơ hội nhưng đã để nó vụt mất. Xa mặt thì cách lòng.) Xem thêm:
Bài tập vận dụngBài tập 1: Chọn từ thích hợp và biến đổi từ (nếu cần thiết) để hoàn thiện những câu sau: memory mind remember out of fade out of sight
Đáp án:
Tổng kếtBài viết trên đã giới thiệu về thành ngữ “out of sight, out of mind”. Hy vọng người học có thể nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ này để vận dụng trong các ngữ cảnh thực tế. Bên cạnh đó, người học có thể tìm đọc sách Understanding Idioms for IELTS Speaking của ZIM để hiểu rõ hơn về nhiều thành ngữ khác trong tiếng Anh và vận dụng trong kỳ thi IELTS. Nguồn tham khảo
“What Does Out of Sight, Out of Mind Mean?” The Word Counter, https://thewordcounter.com/what-does-out-of-sight-out-of-mind-mean/. |