Freedom có nghĩa là gì


freedom

* danh từ - sự tự do; nền tự do =to fight for freedom+ đấu tranh giành tự do =freedom of speech+ tự do ngôn luận - quyền tự do [ra vào, sử dụng] =to give a friend the freedom of one's housw+ cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình - quyền tự quyết - sự miễn, sự khỏi phải, sự không có [khuyết điểm...] =freedom from tax+ sự miễn thuế =freedom from wants+ sự không bị thiếu thốn - sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã =to take freedoms with somebody+ quá suồng sã với ai - đặc quyền [của một thành phố, một tổ chức...] - [vật lý] khả năng chuyển dộng


freedom

cho tự do ; có tự do ; của tự do ; do ngôn luận ; do ; lại tự do ; mang lại tự do ; mà sự tự do ; một mình một chợ ; nền tự do ; quyền tự do ; rượu ; sư ̣ tư ̣ do ; sự tư do ; sự tự chủ ; sự tự do ; sự tự do ấy ; thoát ; thoải mái ; tôi tự do ; tư ̣ do ; tồi tệ ; tự do ngôn luận thì ; tự do ngôn luận ; tự do thoát ; tự do ; và tự do ; vì tự do ; về tự do ; ¿ do nhü ; được tự do ; đến tự do ;

freedom

cho tự do ; có tự do ; của tự do ; do ngôn luận ; do ; lại tự do ; mang lại tự do ; mà sự tự do ; một mình một chợ ; nền tự do ; quyền tự do ; rượu ; sư ̣ tư ̣ do ; sự tư do ; sự tự chủ ; sự tự do ; sự tự do ấy ; tha ; thoát ; thoải mái ; tôi tự do ; tư ̣ do ; tồi tệ ; tự do ngôn luận thì ; tự do ngôn luận ; tự do thoát ; tự do ; và tự do ; vì tự do ; về tự do ; ¿ do nhü ; đãng ; được tự do ; đến tự do ;


freedom; exemption

immunity from an obligation or duty


freedom ride

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cuộc đi vậm động chống phân biệt chủng tộc [bằng xe buýt, về miền Nam]

degree of freedom

- [Econ] Bậc tự do [df] + Số lượng các thông tin có thể thay đổi một cách độc lập với nhau.

freedom of entry

- [Econ] Tụ do nhập ngành. + Khả năng của một công ty mới gia nhập một thị trường hàng hoá và dịch vụ. Nếu hoàn toàn không có các HÀNG RÀO GIA NHẬP thì việc gia nhập là tự do.

freedom fighter

* danh từ - chiến sự đấu tranh cho tự do

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ freedom trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ freedom tiếng Anh nghĩa là gì.

freedom /'fri:dəm/* danh từ- sự tự do; nền tự do=to fight for freedom+ đấu tranh giành tự do=freedom of speech+ tự do ngôn luận- quyền tự do [ra vào, sử dụng]=to give a friend the freedom of one's housw+ cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình- quyền tự quyết- sự miễn, sự khỏi phải, sự không có [khuyết điểm...]=freedom from tax+ sự miễn thuế=freedom from wants+ sự không bị thiếu thốn- sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã=to take freedoms with somebody+ quá suồng sã với ai- đặc quyền [của một thành phố, một tổ chức...]- [vật lý] khả năng chuyển dộng

freedom
- sự tự do


  • unapproved tiếng Anh là gì?
  • directed tiếng Anh là gì?
  • irremeable tiếng Anh là gì?
  • inapprehensible tiếng Anh là gì?
  • tap-dance tiếng Anh là gì?
  • adopting tiếng Anh là gì?
  • glowingly tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của freedom trong tiếng Anh

freedom có nghĩa là: freedom /'fri:dəm/* danh từ- sự tự do; nền tự do=to fight for freedom+ đấu tranh giành tự do=freedom of speech+ tự do ngôn luận- quyền tự do [ra vào, sử dụng]=to give a friend the freedom of one's housw+ cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình- quyền tự quyết- sự miễn, sự khỏi phải, sự không có [khuyết điểm...]=freedom from tax+ sự miễn thuế=freedom from wants+ sự không bị thiếu thốn- sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã=to take freedoms with somebody+ quá suồng sã với ai- đặc quyền [của một thành phố, một tổ chức...]- [vật lý] khả năng chuyển dộngfreedom- sự tự do

Đây là cách dùng freedom tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ freedom tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

freedom /'fri:dəm/* danh từ- sự tự do tiếng Anh là gì? nền tự do=to fight for freedom+ đấu tranh giành tự do=freedom of speech+ tự do ngôn luận- quyền tự do [ra vào tiếng Anh là gì? sử dụng]=to give a friend the freedom of one's housw+ cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình- quyền tự quyết- sự miễn tiếng Anh là gì? sự khỏi phải tiếng Anh là gì? sự không có [khuyết điểm...]=freedom from tax+ sự miễn thuế=freedom from wants+ sự không bị thiếu thốn- sự thoải mái tiếng Anh là gì? sự xuề xoà tiếng Anh là gì? sự suồng sã=to take freedoms with somebody+ quá suồng sã với ai- đặc quyền [của một thành phố tiếng Anh là gì?

một tổ chức...]- [vật lý] khả năng chuyển dộngfreedom- sự tự do

freedom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freedom


Phát âm : /'fri:dəm/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • sự tự do; nền tự do
    • to fight for freedom
      đấu tranh giành tự do
    • freedom of speech
      tự do ngôn luận
  • quyền tự do [ra vào, sử dụng]
    • to give a friend the freedom of one's housw
      cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình
  • quyền tự quyết
  • sự miễn, sự khỏi phải, sự không có [khuyết điểm...]
    • freedom from tax
      sự miễn thuế
    • freedom from wants
      sự không bị thiếu thốn
  • sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã
    • to take freedoms with somebody
      quá suồng sã với ai
  • đặc quyền [của một thành phố, một tổ chức...]
  • [vật lý] khả năng chuyển dộng

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freedom"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "freedom":
    foredoom freedman freedom
  • Những từ có chứa "freedom":
    a code that permits greater sexual freedom for men than for women [associated with the subordination of women] degree of freedom freedom freedom ride
  • Những từ có chứa "freedom" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    quá trớn bác ái ảo vọng tự do bạch đinh gông cùm ao ước bao hàm ngôn luận báo chí more...

Lượt xem: 1405

Video liên quan

Chủ Đề