Fought nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ fought tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

fought
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ fought

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fought tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fought trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fought tiếng Anh nghĩa là gì.

fought /fait/

* danh từ
- sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu
=to give fight; to make a fight+ chiến đấu
=valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu
=a sham fight+ trận giả
- [nghĩa bóng] sự mâu thuẫn, sự lục đục
- khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng
=to have fight in one yet+ còn hăng
!to show fight
- kháng cự lại, chống cự lại

* nội động từ fought
- đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau
=to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
=to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập

* ngoại động từ
- đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong [vụ kiện, vụ tranh chấp...]; tranh luận [một vấn đề gì]
=to fight a battle+ đánh một trận
- điều kiện [quân, tàu] trong trận đánh
- cho [gà...] chọi nhau; cho [võ sĩ...] giao đấu
!to fight down
- đánh bại, đè bẹp
!to fight it out
- đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ
!to light off
- đánh lui
!to fight something out
- đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì
!to fight shy of somebody
- tránh xa ai
!to fight one's way in life
- đấu tranh để vươn lên trong cuộc sốngfight /fait/

* danh từ
- sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu
=to give fight; to make a fight+ chiến đấu
=valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu
=a sham fight+ trận giả
- [nghĩa bóng] sự mâu thuẫn, sự lục đục
- khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng
=to have fight in one yet+ còn hăng
!to show fight
- kháng cự lại, chống cự lại

* nội động từ fought
- đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau
=to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
=to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập

* ngoại động từ
- đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong [vụ kiện, vụ tranh chấp...]; tranh luận [một vấn đề gì]
=to fight a battle+ đánh một trận
- điều kiện [quân, tàu] trong trận đánh
- cho [gà...] chọi nhau; cho [võ sĩ...] giao đấu
!to fight down
- đánh bại, đè bẹp
!to fight it out
- đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ
!to light off
- đánh lui
!to fight something out
- đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì
!to fight shy of somebody
- tránh xa ai
!to fight one's way in life
- đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

Thuật ngữ liên quan tới fought

  • sardines tiếng Anh là gì?
  • romantics tiếng Anh là gì?
  • extravagances tiếng Anh là gì?
  • sperm-oil tiếng Anh là gì?
  • denationalize tiếng Anh là gì?
  • fourierism tiếng Anh là gì?
  • cholecystectomy tiếng Anh là gì?
  • functional programming tiếng Anh là gì?
  • proplasm tiếng Anh là gì?
  • predestinarian tiếng Anh là gì?
  • interosculate tiếng Anh là gì?
  • whinny tiếng Anh là gì?
  • arrears tiếng Anh là gì?
  • bleeper tiếng Anh là gì?
  • hurdle tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fought trong tiếng Anh

fought có nghĩa là: fought /fait/* danh từ- sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu=to give fight; to make a fight+ chiến đấu=valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu=a sham fight+ trận giả- [nghĩa bóng] sự mâu thuẫn, sự lục đục- khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng=to have fight in one yet+ còn hăng!to show fight- kháng cự lại, chống cự lại* nội động từ fought- đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau=to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc=to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập* ngoại động từ- đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong [vụ kiện, vụ tranh chấp...]; tranh luận [một vấn đề gì]=to fight a battle+ đánh một trận- điều kiện [quân, tàu] trong trận đánh- cho [gà...] chọi nhau; cho [võ sĩ...] giao đấu!to fight down- đánh bại, đè bẹp!to fight it out- đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ!to light off- đánh lui!to fight something out- đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì!to fight shy of somebody- tránh xa ai!to fight one's way in life- đấu tranh để vươn lên trong cuộc sốngfight /fait/* danh từ- sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu=to give fight; to make a fight+ chiến đấu=valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu=a sham fight+ trận giả- [nghĩa bóng] sự mâu thuẫn, sự lục đục- khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng=to have fight in one yet+ còn hăng!to show fight- kháng cự lại, chống cự lại* nội động từ fought- đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau=to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc=to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập* ngoại động từ- đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong [vụ kiện, vụ tranh chấp...]; tranh luận [một vấn đề gì]=to fight a battle+ đánh một trận- điều kiện [quân, tàu] trong trận đánh- cho [gà...] chọi nhau; cho [võ sĩ...] giao đấu!to fight down- đánh bại, đè bẹp!to fight it out- đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ!to light off- đánh lui!to fight something out- đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì!to fight shy of somebody- tránh xa ai!to fight one's way in life- đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

Đây là cách dùng fought tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fought tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

fought /fait/* danh từ- sự đấu tranh tiếng Anh là gì?
sự chiến đấu tiếng Anh là gì?
trận đánh tiếng Anh là gì?
cuộc chiến đấu=to give fight tiếng Anh là gì?
to make a fight+ chiến đấu=valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu=a sham fight+ trận giả- [nghĩa bóng] sự mâu thuẫn tiếng Anh là gì?
sự lục đục- khả năng chiến đấu tiếng Anh là gì?
tính hiếu chiến tiếng Anh là gì?
máu hăng=to have fight in one yet+ còn hăng!to show fight- kháng cự lại tiếng Anh là gì?
chống cự lại* nội động từ fought- đấu tranh tiếng Anh là gì?
chiến đấu tiếng Anh là gì?
đánh nhau=to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc=to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập* ngoại động từ- đấu tranh tiếng Anh là gì?
chiến đấu tiếng Anh là gì?
đánh tiếng Anh là gì?
tiến hành đấu tranh trong [vụ kiện tiếng Anh là gì?
vụ tranh chấp...] tiếng Anh là gì?
tranh luận [một vấn đề gì]=to fight a battle+ đánh một trận- điều kiện [quân tiếng Anh là gì?
tàu] trong trận đánh- cho [gà...] chọi nhau tiếng Anh là gì?
cho [võ sĩ...] giao đấu!to fight down- đánh bại tiếng Anh là gì?
đè bẹp!to fight it out- đấu tranh đến cùng tiếng Anh là gì?
làm cho ra lý lẽ!to light off- đánh lui!to fight something out- đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì!to fight shy of somebody- tránh xa ai!to fight one's way in life- đấu tranh để vươn lên trong cuộc sốngfight /fait/* danh từ- sự đấu tranh tiếng Anh là gì?
sự chiến đấu tiếng Anh là gì?
trận đánh tiếng Anh là gì?
cuộc chiến đấu=to give fight tiếng Anh là gì?
to make a fight+ chiến đấu=valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu=a sham fight+ trận giả- [nghĩa bóng] sự mâu thuẫn tiếng Anh là gì?
sự lục đục- khả năng chiến đấu tiếng Anh là gì?
tính hiếu chiến tiếng Anh là gì?
máu hăng=to have fight in one yet+ còn hăng!to show fight- kháng cự lại tiếng Anh là gì?
chống cự lại* nội động từ fought- đấu tranh tiếng Anh là gì?
chiến đấu tiếng Anh là gì?
đánh nhau=to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc=to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập* ngoại động từ- đấu tranh tiếng Anh là gì?
chiến đấu tiếng Anh là gì?
đánh tiếng Anh là gì?
tiến hành đấu tranh trong [vụ kiện tiếng Anh là gì?
vụ tranh chấp...] tiếng Anh là gì?
tranh luận [một vấn đề gì]=to fight a battle+ đánh một trận- điều kiện [quân tiếng Anh là gì?
tàu] trong trận đánh- cho [gà...] chọi nhau tiếng Anh là gì?
cho [võ sĩ...] giao đấu!to fight down- đánh bại tiếng Anh là gì?
đè bẹp!to fight it out- đấu tranh đến cùng tiếng Anh là gì?
làm cho ra lý lẽ!to light off- đánh lui!to fight something out- đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì!to fight shy of somebody- tránh xa ai!to fight one's way in life- đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

Video liên quan

Chủ Đề